User manual

Sử dụng mật khẩu
Mật khẩu là một nhóm các ký tự mà bạn chọn để bảo mật thông tin máy tính của bạn. Có thể thiết lập
một số kiểu mật khẩu, tùy thuộc vào việc bạn muốn kiểm soát quyền truy cập thông tin của bạn như
thế nào. Có thể thiết lập mật khẩu trong Windows hoặc trong Cài đặt Máy tính, được cài đặt sẵn trên
máy tính.
Các mật khẩu quản trị viên BIOS, bật nguồn và DriveLock được cài đặt trong Computer Setup
(Cài đặt Máy tính) và được quản lý bởi BIOS hệ thống.
Mật khẩu Windows chỉ được thiết lập trong hệ điều hành Windows.
Nếu bạn quên mật khẩu người dùng DriveLock và mật khẩu chính DriveLock được thiết lập trong
Computer Setup (Cài đặt Máy tính), đĩa cứng được bảo vệ bởi mật khẩu sẽ bị khóa vĩnh viễn và
không thể sử dụng được nữa.
Bạn có thể sử dụng cùng mật khẩu cho tính năng Computer Setup (Cài đặt Máy tính) và cho tính
năng bảo mật của Windows.
Sử dụng các mẹo sau cho tạo và lưu mật khẩu:
Khi tạo mật khẩu, thực hiện theo các yêu cầu do chương trình thiết lập.
Không sử dụng cùng mật khẩu cho nhiều ứng dụng hoặc trang web và không sử dụng lại mật
khẩu Windows của bạn cho bất kỳ ứng dụng hay trang web nào khác.
Sử dụng tính năng Password Manager (Trình Quản lý Mật khẩu) của HP Client Security để lưu
trữ tên người dùng và mật khẩu của bạn cho các trang web và ứng dụng của bạn. Bạn có thể
đọc chúng an toàn trong tương lai nếu không thể nhớ được chúng.
Không lưu mật khẩu vào một tệp trên máy tính.
Các bảng dưới đây liệt kê các mật khẩu Windows và quản trị viên BIOS thường sử dụng và mô tả
chức năng của chúng.
Thiết lập mật khẩu trong Windows
Bảng
7-2 Các loại mật khẩu Windows và chức năng của chúng
Mật khẩu Chức năng
Mật khẩu quản trị viên* Bảo vệ quyền truy cập vào tài khoản cấp quản trị viên của
Windows.
GHI CHÚ: Thiết lập mật khẩu quản trị viên Windows không
thiết lập mật khẩu quản trị viên BIOS.
Mật khẩu người dùng* Bảo vệ quyền truy cập vào tài khoản người dùng Windows.
*Để biết thông tin về việc thiết lập mật khẩu quản trị viên Windows hoặc mật khẩu người dùng Windows, gõ support (hỗ
trợ) vào ô tìm kiếm trên thanh công cụ và sau đó chọn ứng dụng HP Support Assistant.
Thiết lập mật khẩu trong Computer Setup (Cài đặt Máy tính)
Bảng
7-3 Các loại mật khẩu Computer Setup (Cài đặt Máy tính) và chức năng của chúng
Mật khẩu Chức năng
Mật khẩu quản trị viên BIOS* Bảo vệ quyền truy cập vào Computer Setup (Cài đặt Máy
tính).
42
Chương 7 Bảo mật