User Guide for Regulatory, Safety and Environmental Notices

Bảng chú dẫn
Biểu tượng/Số
台灣對於危險物質的限制注意事
32, 33
注意事項
台灣有害物質限制 32, 33
A
avisos
Brasil 3
Aviso para o Brasil 3
C
các mức công suất tối đa 4
các thiết bị LAN không dây 2
Chứng chỉ TCO Certified 36
Chứng chỉ TCO Certified Edge
37
Chứng nhận ENERGY STAR 23
D
dải tần số vô tuyến 4
H
hỗ trợ âm thanh 12
L
lưu ý về dây điện 18
lưu ý về du lịch 20
lưu ý về quạt 15
N
Nhãn năng lượng PC của Trung
Quốc 25
NH
nhãn, quy định 1
P
pin 14
PH
phần cứng điện tử và tái chế pin
22
Q
Quy định của Ủy ban Liên minh
châu Âu 1275/2008 34
S
sửa đổi, máy tính xách tay
Ủy ban Truyền thông Liên
bang 2
T
tái chế, phần cứng điện tử và pin
22
tái chế pin 22
tuyên bố về modem
Canada 11
Hoa Kỳ 10
New Zealand 11
Nhật Bản 11
Thông báo của Brazil 3, 16
Thông báo của Canada 3
Thông báo của Đài Loan 8
Thông báo của Hàn Quốc 7
Thông báo của Macrovision
Corporation 12
Thông báo của Nhật Bản 6
Thông báo hạn chế các chất độc
hại của Nhật Bản 35
Thông báo không dây của
Singapore 7
Thông báo quy định Belarus 3
Thông báo quy định không dây
của Thái Lan 7
Thông báo về dây điện của Nhật
Bản 18
Thông báo về hạn chế các chất
độc hại của Ấn Độ 34
Thông báo về môi trường tại Trung
Quốc 25
Thông báo về thiết bị không dây
của Mexico 7
Thông báo GS 5
Tuyên bố về modem của
Canada 11
Tuyên bố về modem của Hoa Kỳ
10
Tuyên bố về modem của New
Zealand 11
Tuyên bố về modem của Nhật
Bản 11
TH
thông báo
đi lại bằng máy bay 8
an toàn la-de 9, 16
công thái học 5
dây điện 18
du lịch 20
modem 10
môi trường 22
mức âm lượng của tai nghe và
tai nghe gắn trong 16
pin 8, 9, 14, 22
quạt 15
thải bỏ thiết bị 22
vật liệu peclorat 25
Brazil 3, 16
Canada 3
Dây điện của Nhật Bản 18
Đài Loan 8
Hạn chế các chất độc hại của
Nhật Bản 35
Hàn Quốc 7
Macrovision Corporation 12
Mexico 7
Nhật Bản 6
Quy định Belarus 3
Quy định về hạn chế các chất
độc hại của Ấn Độ 34
Singapore 7
Thông báo quy định không dây
của Thái Lan 7
thông báo, máy tính xách tay
Ủy ban Truyền thông Liên
bang 1
thông báo cảnh báo nhiệt đới 21
thông báo môi trường 22
thông báo mức âm lượng, tai nghe
và tai nghe gắn trong 16
thông báo mức âm lượng của tai
nghe và tai nghe gắn trong 16
38 Bảng chú dẫn