User manual
Table Of Contents
- Bắt đầu
- Làm quen với máy tính của bạn
- Kết nối mạng
- Tận hưởng các tính năng giải trí
- Điều hướng màn hình
- Sử dụng cử chỉ trên touchpad và màn hình cảm ứng
- Chạm
- Thu phóng bằng hai ngón tay
- Trượt hai ngón tay (touchpad và touchpad chính xác)
- Nhấn hai ngón tay (touchpad và touchpad chính xác)
- Nhấn ba ngón tay (touchpad và touchpad chính xác)
- Nhấn bốn ngón tay (touchpad và touchpad chính xác)
- Vuốt ba ngón tay (touchpad và touchpad chính xác)
- Vuốt bốn ngón tay (touchpad chính xác)
- Trượt một ngón tay (cho màn hình cảm ứng)
- Sử dụng bàn phím hoặc chuột tùy chọn
- Sử dụng bàn phím trên màn hình (chỉ một số sản phẩm)
- Sử dụng cử chỉ trên touchpad và màn hình cảm ứng
- Quản lý năng lượng
- Sử dụng Chế độ ngủ và Ngủ đông
- Tắt máy tính
- Sử dụng biểu tượng Power (Nguồn) và Power Options (Tùy chọn Nguồn điện)
- Chạy bằng pin
- Chạy trên nguồn điện ngoài
- Bảo trì máy tính của bạn
- Bảo mật máy tính và thông tin của bạn
- Sử dụng mật khẩu
- Sử dụng Windows Hello (chỉ một số sản phẩm)
- Sử dụng phần mềm bảo mật Internet
- Cài đặt bản cập nhật phần mềm
- Sử dụng Thiết bị HP như một Dịch vụ (chỉ một số sản phẩm)
- Bảo mật mạng không dây của bạn
- Sao lưu các ứng dụng phần mềm và thông tin của bạn
- Sử dụng cáp an toàn tùy chọn (chỉ một số sản phẩm)
- Sử dụng Setup Utility (BIOS)
- Sử dụng HP PC Hardware Diagnostics
- Sao lưu, phục hồi và khôi phục
- Thông số kỹ thuật
- Phóng tĩnh điện
- Trợ năng
- Bảng chú dẫn
8
Bảo mật máy tính và thông tin của bạn
Bảo mật máy tính là cần thiết để bảo vệ tính bảo mật, tính nguyên vẹn và tính khả dụng của thông
tin. Các giải pháp bảo mật chuẩn được cung cấp bởi hệ điều hành Windows, ứng dụng HP, Setup
Utility (BIOS) và phần mềm bên thứ ba khác có thể giúp bảo vệ máy tính của bạn khỏi nhiều nguy cơ
khác nhau, như virus, sâu máy tính và các loại mã độc khác.
GHI CHÚ: Một số tính năng bảo mật được liệt kê trong chương này có thể sử dụng được trên máy
tính của bạn.
Sử dụng mật khẩu
Mật khẩu là một nhóm các ký tự bạn chọn để bảo vệ thông tin máy tính của mình và để bảo vệ các
giao dịch trực tuyến. Có thể cài đặt nhiều loại mật khẩu. Ví dụ: khi bạn cài đặt máy tính của mình lần
đầu tiên, bạn được yêu cầu tạo mật khẩu người dùng để bảo mật máy tính của bạn. Có thể cài đặt
mật khẩu bổ sung trong Windows hoặc trong HP Setup Utility (BIOS) được cài đặt trước trên máy tính
của bạn.
Bạn có thể nhận thấy thật hữu ích khi sử dụng cùng một mật khẩu cho tính năng Setup Utility (BIOS)
và cho tính năng bảo mật của Windows.
Để tạo và lưu mật khẩu, sử dụng các mẹo sau:
● Để giảm thiểu nguy cơ bị khóa không cho vào máy tính, ghi lại từng mật khẩu và lưu giữ nó ở nơi
an toàn cách xa máy tính. Không lưu mật khẩu vào một tệp trên máy tính.
● Khi tạo mật khẩu, làm theo các yêu cầu do chương trình thiết lập.
● Thay đổi mật khẩu của bạn ít nhất mỗi 3 tháng.
● Mật khẩu lý tưởng là mật khẩu dài có chữ cái, dấu câu, ký hiệu và số.
● Trước khi bạn gửi máy tính đi bảo dưỡng, sao lưu các tệp, xóa các tệp bí mật, rồi xóa tất cả các
cài đặt mật khẩu.
Để biết thêm thông tin về mật khẩu Windows, ví dụ như mật khẩu trình bảo vệ màn hình:
▲ Gõ support (hỗ trợ) vào ô tìm kiếm trên thanh tác vụ rồi chọn ứng dụng HP Support Assistant.
– hoặc –
Chọn biểu tượng dấu hỏi trong thanh tác vụ.
Cài đặt mật khẩu Windows
Bảng
8-1 Các loại mật khẩu Windows và chức năng của chúng
Mật khẩu Chức năng
Mật khẩu người dùng Bảo vệ quyền truy cập vào tài khoản người dùng Windows.
Mật khẩu quản trị viên Bảo vệ truy cập cấp quản trị viên vào nội dung trên máy tính.
GHI CHÚ: Mật khẩu này không thể sử dụng để truy cập nội
dung Setup Utility (BIOS).
36
Chương 8 Bảo mật máy tính và thông tin của bạn