Safe and comfortable instructions

Table Of Contents
Bảng chú dẫn
A
an toàn điện 21
an toàn cơ khí 21
an toàn hóa chất 21
an toàn laze 28
an toàn năng lượng 21
Ă
ăng ten tivi 27
B
bánh xe 26
bàn tay 7, 8
bộ pin 25
bộ pin sạc 25
bức xạ 22
C
cảnh báo
an toàn laze 28
ký hiệu an toàn 29
quá nhiệt iii, 25
cảnh báo quá nhiệt iii, 25
cổ 1, 10, 18
cổ tay 7, 8
CH
chạm 8, 14, 16
chỗ để chân 4
D
dây nguồn 23
Đ
độ cao ghế 4
điện giật 21
đế cắm ngoài 25
đường dây tải điện 27
G
gõ phím 8
GI
giám sát của bố mẹ 19
giám sát của giáo viên 19
giá máy chủ 26
H
hỏa hoạn 21
K
kẹp tiếp mát 28
ký hiệu an toàn 29
ký hiệu trên thiết bị 29, 30
KH
khóa liên động an toàn 25
M
mạng cục bộ (LAN) 28
màn hình
nắp đỡ 25
nguyên tắc điều chỉnh 10
vị trí 10, 12, 13
màn hình đôi 13
máy tính bảng 16
modem 28
NG
ngón tay 8
nguồn cấp điện 26
nguyên tắc đối với bề mặt làm
việc 8
NH
nhiệt 21
PH
phần đỡ cánh tay 5
phụ kiện 26
S
sản phẩm có thể lắp vào giá 26
sét 27
T
tăng vọt điện áp 27
tiếp mát ăng ten 27
tổ chức không gian làm việc 31
tổ chức tiêu chuẩn an toàn 31
tương thích cảm ứng
màn hình 14
máy tính bảng 16
tư thế 6
đứng 1
nghiêng 1
ngồi 1
tư thế đứng 1
tư thế con rùa 1, 2
tư thế nghiêng 1
tư thế ngồi 1
tùy chọn 26
TH
theo dõi sức khỏe 20
thiết bị laze 28
TR
trẻ em 3, 19
trỏ chuột 8
V
vai 7
viễn thông 28
vỏ ngoài máy chủ 25
Bảng chú dẫn 33