HP LaserJet Managed E50045 Hướng dẫn sử dụng
Bản quyền và Giấy phép Công nhận Nhãn hiệu © Copyright 2018 HP Development Company, L.P. Adobe®, Adobe PhotoShop®, Acrobat® và PostScript® là các nhãn hiệu của Adobe Systems Incorporated. Nghiêm cấm việc sao chép lại, phóng tác hoặc dịch mà không có sự chấp thuận trước bằng văn bản, ngoại trừ trường hợp được luật bản quyền cho phép. Thông tin có trong tài liệu này có thể được thay đổi mà không cần phải thông báo.
Mục lục 1 Tổng quan máy in ................................................................................................................................................................................. 1 Để biết thêm thông tin ......................................................................................................................................................... 1 Biểu tượng cảnh báo .........................................................................................................
Nạp và in phong bì ............................................................................................................................................................. 22 Giới thiệu ........................................................................................................................................................... 22 In phong bì ......................................................................................................................................................
Thay đổi giới hạn lưu trữ lệnh ............................................................................................... 42 Thông tin được gửi đến máy in cho mục đích Kế toán lệnh in ...................................................... 43 In từ cổng USB .................................................................................................................................................................... 44 Giới thiệu .......................................................................
Đặt hẹn giờ nghỉ và lập cấu hình máy in để dùng nguồn điện 1 watt hoặc ít hơn ................. 62 Đặt lịch nghỉ ..................................................................................................................................................... 63 Cấu hình cài đặt Delay Shut Down (Hoãn Tắt Máy) ......................................................................... 63 HP Web Jetadmin .........................................................................................................
In một trang lau dọn ...................................................................................................................................... 96 Kiểm tra hộp mực in hoặc hộp mực bằng mắt thường ..................................................................... 97 Kiểm tra môi trường in và giấy .................................................................................................................. 97 Bước một: Hãy dùng giấy đáp ứng đúng thông số kỹ thuật của HP ....................
viii VIWW
1 Tổng quan máy in Để biết thêm thông tin ● Biểu tượng cảnh báo ● Giao diện máy in ● Thông số kỹ thuật của máy in ● Lắp đặt phần cứng máy in và cài đặt phần mềm Thông tin sau đây là chính xác tại thời điểm xuất bản tài liệu. Để được giúp đỡ qua video, hãy xem www.hp.com/videos/LaserJet. Để biết thông tin hiện tại, hãy xem www.hp.com/support/ljE50045.
Biểu tượng cảnh báo Xác định biểu tượng cảnh báo: Biểu tượng cảnh báo sau có thể xuất hiện trên các sản phẩm HP. Sử dụng cảnh báo phù hợp nếu có.
Giao diện máy in ● Mặt trước của máy in ● Mặt sau của máy in ● Các cổng giao diện ● Giao diện bảng điều khiển Mặt trước của máy in 1 2 3 4 5 10 9 8 6 7 1 Nắp trên (cửa vào hộp mực in) 2 Cổng Easy-access USB Cắm ổ flash USB để in mà không cần máy tính hoặc để nâng cấp chương trình cơ sở của máy in. GHI CHÚ: Người quản trị phải bật cổng này trước khi sử dụng.
Mặt sau của máy in 1 2 3 6 5 4 4 1 Cửa sau (cửa xử lý kẹt giấy) 2 Nhãn số sê-ri và số sản phẩm 3 Nút tháo nắp trên cùng 4 Nắp che bụi cho Khay 2 (lật lên khi nạp vào khổ giấy Legal) 5 Kết nối nguồn 6 Bộ định dạng (chứa các cổng giao tiếp) Chương 1 Tổng quan máy in VIWW
Các cổng giao diện 1 2 3 4 1 Khe khóa an toàn dạng cáp 2 Cổng mạng Ethernet (RJ-45) mạng cục bộ (LAN) 3 Cổng in USB 2.0 tốc độ cao 4 Cổng USB để kết nối các thiết bị USB bên ngoài (cổng này có thể đóng) GHI CHÚ: Để in easy-access USB, dùng cổng USB gần bảng điều khiển. Giao diện bảng điều khiển Màn hình chính cung cấp truy cập vào các tính năng máy in và cho biết trạng thái hiện thời của máy in. Trở lại Màn hình chính bất kỳ lúc nào bằng cách chọn nút Home (Màn hình chính). GHI CHÚ: máy in.
1 2 3 4 5 6 7 8 1 Nút Reset (Xác lập lại) Chọn nút Reset (Xác lập lại) để xóa các thay đổi, giải thoát máy in khỏi tình trạng tạm dừng, hiển thị Trung tâm thông báo nếu có lỗi và khôi phục các cài đặt mặc định. 2 Nút Sign In (Đăng nhập) hoặc Sign Out (Đăng xuất) Chọn nút Sign In (Đăng nhập) để truy cập các tính năng được bảo mật. Chọn nút Sign Out (Đăng xuất) để đăng xuất khỏi máy in. Máy in lưu trữ tất cả tùy chọn về cài đặt mặc định.
Cách sử dụng bảng điều khiển màn hình cảm ứng Dùng các thao tác sau để sử dụng bảng điều khiển màn hình cảm ứng của máy in. Thao tác Mô tả Ví dụ Chạm vào Chạm vào một mục trên màn hình để chọn mục đó hoặc mở menu đó. Ngoài ra, khi cuộn qua các menu, hãy chạm nhanh vào màn hình để dừng thao tác cuộn. Chạm vào biểu tượng Settings (Cài đặt) để mở ứng dụng Settings (Cài đặt). Vuốt Chạm vào màn hình, sau đó di chuyển ngón tay của bạn theo chiều ngang để cuộn màn hình sang hai bên.
● Phạm vi môi trường sử dụng Thông số kỹ thuật Tên kiểu E50045dw Số sản phẩm Quản lý giấy in 3GN19A Khay 1 (dung lượng 100 tờ) Khay 2 (dung lượng 550 tờ) Khay nạp giấy 1 x 550 tờ Tùy chọn GHI CHÚ: Mỗi kiểu máy in chấp nhận tối đa ba khay nạp 1 x 550 tờ tùy chọn (Khay 3, 4 và 5). Tủ/chân đế máy in Tùy chọn In hai mặt tự động Kết nối Kết nối LAN Ethenet 10/100/1000 với IPv4 và IPv6 USB 2.
Các hệ điều hành được hỗ trợ Linux: Để biết thông tin và trình điều khiển in dành cho Linux, hãy truy cập www.hp.com/go/ linuxprinting. UNIX: Để biết thông tin và trình điều khiển in dành cho UNIX®, hãy truy cập www.hp.com/go/ unixmodelscripts. Thông tin sau đây áp dụng cho các trình điều khiển in máy in chuyên biệt HP PCL 6 và trình điều khiển in của HP cho macOS. \Windows: Truy cập trang web hỗ trợ máy in dành cho máy in này: www.hp.com/support/ljE50045 để tải xuống và cài đặt trình điều khiển in của HP.
Bảng 1-1 Các trình điều khiển in và hệ điều hành được hỗ trợ (còn tiếp) Hệ điều hành Trình điều khiển in được cài đặt (từ phần mềm trên web) Windows Server 2012 R2, 64-bit Trình điều khiển in máy in chuyên biệt PCL 6 có sẵn để tải xuống từ trang web hỗ trợ máy in. Tải xuống trình điều khiển, sau đó sử dụng công cụ Microsoft Add Printer để cài đặt nó. Windows Server 2016, 64-bit Trình điều khiển in máy in chuyên biệt PCL 6 có sẵn để tải xuống từ trang web hỗ trợ máy in.
Kích thước máy in Hình 1-1 Kích thước dành cho kiểu dw 1 1 3 2 2 3 Máy in đóng hoàn toàn Máy in mở hoàn toàn 1. Chiều cao 296 mm 296 mm 2. Chiều sâu Nắp che bụi khay 2 đóng: 376 mm 569 mm Nắp che bụi khay 2 mở: 444 mm 3. Chiều rộng 410 mm Trọng lượng 12 kg 410 mm Hình 1-2 Kích thước cho khay nạp giấy 1 x 550 tờ 1 3 1 2 3 1. Chiều cao 130 mm 2. Chiều sâu Khay đóng: 376 mm 2 Khay mở: 569 mm VIWW 3.
Hình 1-3 Kích thước dành cho tủ/đế 1 3 2 1. Chiều cao 381 mm 2. Chiều sâu Cửa đóng: 632 mm 1 3 2 Cửa mở và bánh xe phía sau xoay: 865 mm 3. Chiều rộng Cửa đóng: 600 mm Cửa mở và bánh xe phía sau xoay: 630 mm Trọng lượng 1 9,0 kg Các giá trị này có thể thay đổi. Để biết thông tin hiện tại, hãy truy cập www.hp.com/support/ljE50045. Hình 1-4 Kích thước cho máy in có ba khay nạp giấy 1 x 550 tờ giấy và tủ/chân đế 1 3 1.
1 Máy in và phụ kiện đóng hoàn toàn Máy in và phụ kiện mở hoàn toàn 2. Chiều sâu 632 mm 865 mm 3. Chiều rộng 600 mm 630 mm Trọng lượng 25.2 kg Các giá trị này có thể thay đổi. Để biết thông tin hiện tại, hãy truy cập www.hp.com/support/ljE50045. Lượng điện tiêu thụ, thông số kỹ thuật điện và độ ồn Xem www.hp.com/support/ljE50045 để biết thông tin mới nhất. THẬN TRỌNG: Các yêu cầu về điện năng dựa trên quốc gia/khu vực mà máy in được bán. Không chuyển đổi điện thế vận hành.
Lắp đặt phần cứng máy in và cài đặt phần mềm Để biết các hướng dẫn cài đặt cơ bản, hãy xem Hướng dẫn Cài đặt Phần cứng đi kèm với máy in. Đối với các hướng dẫn bổ sung, hãy tới mục trợ giúp HP trên web. Hãy truy cập www.hp.com/support/ljE50045 để được trợ giúp trọn gói của HP dành cho máy in.
2 Khay giấy Để biết thêm thông tin ● Nạp giấy vào Khay 1 (khay đa năng) ● Nạp giấy vào Khay 2, 3, 4 và 5 ● Nạp và in phong bì Thông tin sau đây là chính xác tại thời điểm xuất bản tài liệu. Để được giúp đỡ qua video, hãy xem www.hp.com/videos/LaserJet. Để biết thông tin hiện tại, hãy xem www.hp.com/support/ljE50045.
Nạp giấy vào Khay 1 (khay đa năng) Giới thiệu Thông tin sau đây mô tả cách nạp giấy vào Khay 1. Khay này chứa được tối đa 100 tờ giấy 75 g/m2. GHI CHÚ: Chọn đúng loại giấy trong trình điều khiển in trước khi in. THẬN TRỌNG: Để tránh kẹt giấy, không được thêm hoặc lấy bớt giấy từ Khay 1 trong khi in. 1. Nắm lấy tay cầm ở mặt bên kia của Khay 1 và kéo về phía trước để mở khay. 2. Kéo phần mở rộng của khay ra để đỡ giấy. 3. Kéo dài các thanh dẫn giấy đến kích thước chính xác rồi nạp giấy vào khay.
Hướng giấy khay 1 Khi sử dụng giấy đòi hỏi hướng giấy nhất định, hãy nạp giấy theo thông tin trong bảng sau đây. GHI CHÚ: Cài đặt Alternative Letterhead Mode (Chế độ in sẵn đầu đề khác) ảnh hưởng đến cách nạp giấy tiêu đề hoặc giấy in sẵn. Cài đặt này được tắt theo mặc định. Khi sử dụng chế độ in, bạn nạp giấy như in hai mặt tự động. Để biết thêm thông tin, xem Dùng chế độ in sẵn đầu đề khác thuộc trang 17.
Nạp giấy vào Khay 2, 3, 4 và 5 Giới thiệu Thông tin sau đây mô tả cách nạp giấy vào Khay 2 và các khay 550 tờ tùy chọn (số bộ phận F2A72A). Các khay này chứa được tối đa 550 tờ 75 g/m2. GHI CHÚ: Quy trình nạp giấy vào các khay 550 tờ cũng giống như nạp giấy vào Khay 2. Ở đây chỉ hiển thị Khay 2. GHI CHÚ: Các thanh dẫn giấy có thể bị khóa trước khi sử dụng và có thể không điều chỉnh được. THẬN TRỌNG: Không kéo dài nhiều khay giấy cùng một lúc. 1. Mở khay ra.
4. Để nạp giấy khổ Legal vào khay, hãy ép chặt chốt trên mặt sau của khay vào giữa hướng bên trái, sau đó kéo dài khay lui về đúng khổ giấy. GHI CHÚ: Bước này không áp dụng cho các kích thước giấy khác. 5. 14 LGL Nạp giấy vào khay. Để biết thông tin về cách định hướng giấy, xem Hướng giấy Khay 2 và các khay 550 tờ thuộc trang 20. GHI CHÚ: Không điều chỉnh các thanh dẫn giấy quá sát tập giấy. Điều chỉnh chúng theo các dấu trên khay.
7. Thông báo cấu hình khay hiển thị trên bảng điều khiển máy in. 8. Nếu khổ giấy và loại giấy không hiển thị đúng, chọn Modify (Thay đổi) để chọn khổ giấy hoặc loại giấy khác. Đối với giấy có kích thước tùy chỉnh, xác định các kích thước X và Y cho giấy khi có nhắc nhở xuất hiện trên bảng điều khiển của máy in. Y X Hướng giấy Khay 2 và các khay 550 tờ Khi sử dụng giấy đòi hỏi hướng giấy nhất định, hãy nạp giấy theo thông tin trong bảng sau đây.
3. VIWW ● Manage Trays (Quản lý khay) ● Alternative Letterhead Mode (Chế độ in sẵn đầu đề khác) Chọn Enabled (Đã bật) và chạm vào nút Save (Lưu) hoặc bấm nút OK.
Nạp và in phong bì Giới thiệu Thông tin sau đây mô tả cách in và nạp phong bì. Chỉ dùng Khay 1 để in trên phong bì. Khay 1 chứa tối đa là 10 phong bì. Để in phong bì bằng cách dùng tùy chọn tiếp giấy thủ công, hãy thực hiện theo các bước sau để chọn cài đặt chính xác trong trình điều khiển in, sau đó nạp phong bì vào khay sau khi gửi lệnh in đến máy in. In phong bì 1. Từ chương trình phần mềm, chọn tùy chọn Print (In). 2.
3 Mực in, phụ kiện và bộ phận Để biết thêm thông tin ● Đặt hàng mực in, phụ kiện và bộ phận ● Thay thế hộp mực in Thông tin sau đây là chính xác tại thời điểm xuất bản tài liệu. Để được giúp đỡ qua video, hãy xem www.hp.com/videos/LaserJet. Để biết thông tin hiện tại, hãy xem www.hp.com/support/ljE50045.
Đặt hàng mực in, phụ kiện và bộ phận Đặt hàng Đặt hàng mực in và giấy www.hp.com/go/suresupply Đặt hàng các bộ phận hoặc phụ kiện HP chính hãng www.hp.com/buy/parts Đặt hàng qua các nhà cung cấp dịch vụ hoặc hỗ trợ Hãy liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ hoặc hỗ trợ được HP ủy quyền. Đặt hàng bằng Máy chủ Web Nhúng của HP (EWS) Để truy cập, trong trình duyệt web được hỗ trợ trên máy tính của bạn, hãy nhập địa chỉ IP của máy in hoặc tên máy chủ trong trường địa chỉ/URL.
Mục Mô tả Số hộp mực Số bộ phận Máy chủ in HP Jetdirect 2900nw Phụ kiện máy chủ in không dây USB Không áp dụng J8031A Phụ kiện NFC/Wireless HP Jetdirect 3000w Phụ kiện Wi-Fi direct để “chạm” khi in từ các thiết bị di động Không áp dụng J8030A GHI CHÚ: Để sử dụng trong Ổ tích hợp phần cứng. Phụ kiện HP Jetdirect 3000w NFC/Không dây cần phụ kiện các cổng USB bên trong của HP (B2L28A). J8031A cũng có thể được kết nối qua cổng USB chủ phía sau. trong trường hợp đó, HIP không được sử dụng.
26 Mục Mô tả Tùy chọn tự thay thế Số bộ phận Khay nạp giấy 1x550 tờ Khay nạp giấy thay thế Bắt buộc F2A72–67901 Đế và tủ máy in Đế và tủ máy in thay thế Bắt buộc F2A73–67901 Chương 3 Mực in, phụ kiện và bộ phận VIWW
Thay thế hộp mực in Giới thiệu Thông tin sau đây cung cấp các chi tiết về hộp mực in cho máy in và các hướng dẫn thay thế hộp mực in. ● Thông tin về hộp mực in ● Tháo và thay thế hộp mực Thông tin về hộp mực in Máy in này sẽ cho biết khi nào mực mức in trong hộp mực còn ít và gần hết. Thời gian sử dụng thực tế của hộp mực in có thể thay đổi. Hãy xem xét chuẩn bị sẵn hộp mực thay thế để lắp vào khi chất lượng in không còn chấp nhận được.
THẬN TRỌNG: Nếu bột mực vương vào áo quần, hãy lau bằng một mảnh vải khô và giặt áo quần bằng nước lạnh. Nước nóng sẽ khiến bột mực se kết lại vào vải. GHI CHÚ: Thông tin về việc tái chế hộp mực đã qua sử dụng có trên vỏ hộp mực. Tháo và thay thế hộp mực 28 1. Nhấn nút tháo nắp trên cùng ở phía bên trái của máy in. 2. Mở cửa trước. 3. Nắm lấy tay cầm của hộp mực in đã qua sử dụng và kéo nó ra.
4. Lấy hộp mực in mới ra khỏi tấm bảo vệ bằng cách kéo bật băng nhựa ra và mở gói. Giữ lại toàn bộ bao bì để tái chế hộp mực in đã qua sử dụng. 2 1 5. 3 Căn hộp mực in thẳng với các khe cắm của nó, sau đó lắp hộp mực vào máy in.
6. Đóng cửa trước. 7. Đóng gói hộp mực đã qua sử dụng vào hộp đựng hộp mực mới, hoặc dùng một thùng carton lớn và cho các hộp mực cần tái chế vào thùng. Xem hướng dẫn tái chế đi kèm để biết thông tin về việc tái chế. Ở Hoa Kỳ, có nhãn vận chuyển đã trả trước trên hộp. Ở các quốc gia/khu vực khác, truy cập www.hp.com/recycle để in nhãn vận chuyển trả trước. Dán nhãn vận chuyển trả trước vào vỏ hộp và gửi lại hộp mực đã qua sử dụng cho HP để tái chế.
4 In Để biết thêm thông tin ● Thao tác in (Windows) ● Tác vụ in (macOS) ● Lưu các lệnh in trên máy in để in sau hoặc in riêng ● In từ cổng USB Thông tin sau đây là chính xác tại thời điểm xuất bản tài liệu. Để được giúp đỡ qua video, hãy xem www.hp.com/videos/LaserJet. Để biết thông tin hiện tại, hãy xem www.hp.com/support/ljE50045.
Thao tác in (Windows) Cách in (Windows) Quy trình sau đây mô tả quá trình in cơ bản cho Windows. 1. Từ chương trình phần mềm, chọn tùy chọn Print (In). 2. Chọn máy in từ danh sách máy in. Để thay đổi cài đặt, nhấp vào Properties (Thuộc tính) hoặc nút Preferences (Tùy chọn) để mở trình điều khiển in. GHI CHÚ: Tên nút có thể khác nhau do các chương trình phần mềm khác nhau. GHI CHÚ: Trong Windows 10, 8.
In tự động trên hai mặt (Windows) Dùng quy trình này cho các máy in có lắp đặt khay in hai mặt tự động. Nếu máy in không có lắp đặt khay in hai mặt tự động, hoặc in trên các loại giấy mà khay in hai mặt không hỗ trợ, bạn có thể in cả hai mặt theo cách thủ công. 1. Từ chương trình phần mềm, chọn tùy chọn Print (In). 2. Chọn máy in từ danh sách máy in, rồi nhấp vào nút Properties (Thuộc tính) hoặc nút Preferences (Tùy chọn) để mở trình điều khiển in.
34 5. Trong hộp thoại Print (In), hãy nhấp vào Print (In) để in mặt đầu tiên của lệnh. 6. Lấy xếp giấy đã in từ ngăn giấy ra và đặt nó vào Khay 1. 7. Nếu được nhắc, chọn nút thích hợp trên bảng điều khiển để tiếp tục.
In nhiều trang trên một trang giấy (Windows) 1. Từ chương trình phần mềm, chọn tùy chọn Print (In). 2. Chọn máy in từ danh sách máy in, rồi nhấp vào nút Properties (Thuộc tính) hoặc nút Preferences (Tùy chọn) để mở trình điều khiển in. GHI CHÚ: Tên nút có thể khác nhau do các chương trình phần mềm khác nhau. GHI CHÚ: Trong Windows 10, 8.1, và 8, các ứng dụng này sẽ có bố cục khác kèm theo các tính năng khác với những thông tin được mô tả bên dưới đối với ứng dụng máy tính để bàn.
5. Nhấp vào OK để đóng hộp thoại Document Properties (Thuộc tính Tài liệu). Trong hộp thoại Print (In), hãy nhấp vào nút Print (In) để in lệnh in. Nếu khay cần được cấu hình, một thông báo cấu hình khay sẽ hiển thị trên bảng điều khiển máy in. 6. Nạp giấy có loại và kích thước xác định vào khay, và sau đó đóng khay lại. 7. Bấm nút OK để chấp nhận kiểu và kích cỡ được tìm thấy, hoặc bấm nút Modify (Thay đổi) để chọn một kiểu hoặc kích cỡ giấy khác. 8. Chọn đúng kiểu và kích cỡ, sau đó bấm nút OK.
Tác vụ in (macOS) Cách in (macOS) Quy trình sau mô tả quá trình in cơ bản dành cho macOS. 1. Nhấp vào menu File (Tệp) và sau đó nhấp tùy chọn Print (In). 2. Chọn máy in. 3. Bấm Show Details (Hiển thị chi tiết) hoặc Copies & Pages (Bản sao & Trang), rồi chọn các menu khác để điều chỉnh cài đặt in. GHI CHÚ: 4. Tên mục có thể khác nhau do các chương trình phần mềm khác nhau. Nhấp vào nút In.
7. Lấy xếp giấy đã in từ ngăn giấy ra và đặt nó vào khay tiếp giấy với mặt đã in hướng xuống dưới. 8. Nếu được nhắc, hãy chạm vào nút thích hợp trên bảng điều khiển để tiếp tục. In nhiều trang trên một tờ giấy (macOS) 1. Nhấp vào menu File (Tệp) và sau đó nhấp tùy chọn Print (In). 2. Chọn máy in. 3. Bấm Show Details (Hiển thị chi tiết) hoặc Copies & Pages (Bản sao & Trang), rồi bấm vào menu Layout (Bố cục). GHI CHÚ: Tên mục có thể khác nhau do các chương trình phần mềm khác nhau. 4.
VIWW ● Tạo và sử dụng các cài đặt hoặc lối tắt in ● Chọn khổ giấy, hoặc dùng khổ giấy tùy chỉnh ● Chọn hướng của trang ● Tạo một tập sách mỏng ● Co giãn tài liệu cho vừa khổ giấy cụ thể ● In trang đầu hoặc trang cuối của tài liệu trên giấy khác nhau ● In hình mờ trên tài liệu Tác vụ in (macOS) 39
Lưu các lệnh in trên máy in để in sau hoặc in riêng Giới thiệu Thông tin sau đây cung cấp các quy trình tạo và in tài liệu được lưu trữ trên máy in. Các lệnh này có thể được in sau đó hoặc in riêng. ● Tạo lệnh in đã lưu (Windows) ● Tạo lệnh in đã lưu (macOS) ● In lệnh in đã lưu ● Xóa lệnh in đã lưu ● Thông tin được gửi đến máy in cho mục đích Kế toán lệnh in Tạo lệnh in đã lưu (Windows) Lưu trữ lệnh in trên máy in để in riêng hoặc tạm hoãn. 1. Từ chương trình phần mềm, chọn tùy chọn Print (In).
các tùy chọn Make Job Private/Secure (Làm cho Lệnh in bí mật/bảo mật). Nếu bạn gán một số nhận dạng cá nhân (PIN) cho lệnh in, người in lệnh in này phải cung cấp mã PIN được yêu cầu ở bảng điều khiển. Nếu bạn mã hóa lệnh in, người in lệnh in này phải cung cấp mật khẩu được yêu cầu tại bảng điều khiển. 5. Để sử dụng tên người dùng hoặc tên lệnh in tùy chỉnh, hãy nhấp vào nút Custom (Tùy chỉnh), sau đó nhập tên người dùng hoặc tên lệnh in.
6. Nếu đã chọn tùy chọn Stored Job (Lệnh in đã lưu) hoặc tùy chọn Personal Job (Lệnh in cá nhân) trong bước 4, bạn có thể bảo vệ lệnh in này bằng mã PIN. Nhập số gồm 4 chữ số vào trường Use PIN to Print (Sử dụng mã PIN để in). Khi người khác tìm cách in lệnh in này, máy in sẽ nhắc người đó nhập mã PIN này. 7. Bấm vào nút Print (In) để in. In lệnh in đã lưu Sử dụng quy trình này để in một tài liệu nằm trong một thư mục lưu trữ lệnh in trên máy in. 1.
thêm bộ nhớ, máy in có thể sẽ xóa các lệnh đã lưu khác. Việc xóa bắt đầu từ lệnh cũ nhất. Làm theo các bước sau để thay đổi số lượng lệnh mà máy in có thể lưu trữ: 1. Từ Màn hình chính trên bảng điều khiển của máy in, chọn Settings (Cài đặt). 2. Mở các menu sau: ● Copy/Print (Sao chép/In) hoặc Print (In) ● Manage Stored Jobs (Quản lý lệnh in đã lưu) ● Temporary Job Storage Limit (Giới hạn lưu trữ lệnh in tạm thời) 3. Sử dụng bàn phím để nhập số lượng lệnh mà máy in lưu trữ. 4.
In từ cổng USB Giới thiệu Máy in này có tính năng in easy-access USB để bạn có thể nhanh chóng in các tệp mà không cần gửi chúng từ máy tính. Máy in chấp nhận các ổ flash USB chuẩn trong cổng USB gần bảng điều khiển. Máy in hỗ trợ những loại tệp sau: ● .pdf ● .prn ● .pcl ● .ps ● .cht Bật cổng USB để in Cổng USB bị tắt theo mặc định. Trước khi sử dụng tính năng này, hãy bật cổng USB.
b. Mở trình duyệt web, trong dòng địa chỉ, gõ chính xác địa chỉ IP hoặc tên máy chủ như được hiển thị trên bảng điều khiển của máy in. Bấm phím Enter trên bàn phím máy tính. EWS sẽ mở ra. GHI CHÚ: Nếu trình duyệt web hiển thị thông báo cho biết việc truy cập vào trang web có thể không an toàn, hãy chọn tùy chọn để tiếp tục vào trang web. Việc truy cập trang web này sẽ không ảnh hưởng đến máy tính. 2. Mở tab Copy/Print (Sao chép/In). 3.
46 Chương 4 In VIWW
5 Quản lý máy in Để biết thêm thông tin ● Cấu hình nâng cao với Máy chủ web nhúng của HP (EWS) ● Định cấu hình cài đặt mạng IP ● Các tính năng bảo mật của máy in ● Các cài đặt bảo tồn năng lượng ● HP Web Jetadmin ● Cập nhật phần mềm và chương trình cơ sở Thông tin sau đây là chính xác tại thời điểm xuất bản tài liệu. Để được giúp đỡ qua video, hãy xem www.hp.com/videos/LaserJet. Để biết thông tin hiện tại, hãy xem www.hp.com/support/ljE50045.
Cấu hình nâng cao với Máy chủ web nhúng của HP (EWS) Giới thiệu ● Cách truy cập Máy chủ Web Nhúng của HP (EWS) ● Các tính năng của máy chủ web nhúng của HP Sử dụng Máy chủ Web Nhúng của HP để quản lý các chức năng in từ máy tính thay vì từ bảng điều khiển của sản phẩm. ● Xem thông tin tình trạng sản phẩm ● Xác định tuổi thọ còn lại của tất cả các nguồn cung cấp và đặt mua những nguồn cung cấp mới. ● Xem và thay đổi các cấu hình khay.
Các tính năng của máy chủ web nhúng của HP ● Tab Information (Thông Tin) ● Tab General (Chung) ● Tab Print (In) ● Tab Troubleshooting (Xử lý sự cố) ● Tab Security (Bảo mật) ● Tab HP Web Services (Dịch vụ Web HP) ● Tab Networking (Hoạt động mạng) ● Danh sách Other Links (Liên kết Khác) Tab Information (Thông Tin) Bảng 5-1 Tab Information (Thông tin) của Máy chủ Web Nhúng của HP VIWW Menu Mô tả Device Status (Trạng thái thiết bị) Hiển thị trạng thái của sản phẩm và hiển thị ước tính lượng
Tab General (Chung) Bảng 5-2 Tab General (Chung) của Máy chủ Web Nhúng của HP Menu Mô tả Alerts (Cảnh báo) Cài đặt cảnh báo qua email cho các sự kiện của sản phẩm và các nguồn cung cấp khác nhau. Control Panel Administration Menu (Menu quản trị của bảng điều khiển) Hiển thị cấu trúc menu của menu Administration (Quản trị) trên bảng điều khiển. AutoSend (Tự động gửi) Lập cấu hình sản phẩm để gửi các e-mail tự động về cấu hình sản phẩm và các nguồn cung cấp đến những địa chỉ email cụ thể.
Bảng 5-3 Tab Print (In) của Máy chủ Web Nhúng của HP (còn tiếp) Menu Mô tả Adjust Paper Types (Điều chỉnh loại giấy) Ghi đè cài đặt chế độ mặc định gốc nếu có vấn đề về chất lượng in xảy ra khi sử dụng một loại giấy cụ thể. Restrict Color (Giới hạn màu) Cho phép hoặc giới hạn in màu. (Chỉ sản phẩm màu ) Xác định quyền cho những người sử dụng riêng lẻ hoặc những lệnh in được gửi từ những chương trình phần mềm cụ thể. General Print Settings (Cài đặt in chung) Lập cấu hình các cài đặt cho mọi lệnh in.
Bảng 5-5 Tab Security (Bảo mật) của Máy chủ Web Nhúng của HP (còn tiếp) Menu Mô tả Access Control (Kiểm soát truy cập) Lập cấu hình truy cập vào các chức năng của sản phẩm cho các cá nhân hoặc nhóm cụ thể và chọn phương pháp các cá nhân sử dụng để đăng nhập vào sản phẩm. Protect Stored Data (Bảo vệ dữ liệu đã lưu) Lập cấu hình và quản lý ổ đĩa cứng bên trong cho sản phẩm. Certificate Management (Quản lý chứng nhận) Cài đặt và quản lý các chứng nhận bảo mật đối với quyền truy cập vào sản phẩm và mạng.
Bảng 5-7 Tab Networking (Mạng) của Máy chủ Web Nhúng của HP (còn tiếp) Menu Mô tả Chọn Ngôn ngữ Thay đổi ngôn ngữ được hiển thị bởi Máy chủ Web Nhúng của HP. Trang này hiển thị nếu các trang web hỗ trợ nhiều ngôn ngữ. Tùy chọn, chọn những ngôn ngữ được hỗ trợ thông qua cài đặt tùy chọn ngôn ngữ trong trình duyệt. Cài đặt Xem và khôi phục cài đặt bảo mật hiện tại về các giá trị mặc định bạn đầu. Lập cấu hình cài đặt bảo mật sử dụng Trình hướng dẫn Lập cấu hình Bảo mật.
Danh sách Other Links (Liên kết Khác) GHI CHÚ: Lập cấu hình những liên kết nào sẽ hiển thị trong danh sách Other Links (Liên kết Khác) bằng cách sử dụng menu Edit Other Links (Chỉnh sửa Liên kết Khác) trên tab General (Chung). Các mục sau là liên kết mặc định. Bảng 5-8 Danh sách Other Links (Liên kết Khác) của Máy chủ Web Nhúng của HP 54 Menu Mô tả Product Support (Hỗ trợ sản phẩm) Kết nối với trang web hỗ trợ dành cho sản phẩm để tìm kiếm trợ giúp về các chủ đề khác nhau.
Định cấu hình cài đặt mạng IP ● Từ chối chia sẻ máy in ● Xem hoặc thay đổi cài đặt mạng ● Đổi tên máy in trên mạng ● Định cấu hình các thông số IPv4 TCP/IP từ bảng điều khiển theo cách thủ công ● Định cấu hình các thông số IPv6 TCP/IP từ bảng điều khiển theo cách thủ công ● Cài đặt in hai mặt và tốc độ liên kết Từ chối chia sẻ máy in HP không hỗ trợ mạng ngang hàng, vì tính năng là của hệ điều hành Microsoft, không phải của trình điều khiển máy in HP. Vào Microsoft tại www.microsoft.com.
b. Mở trình duyệt web, trong dòng địa chỉ, gõ chính xác địa chỉ IP hoặc tên máy chủ như được hiển thị trên bảng điều khiển của máy in. Bấm phím Enter trên bàn phím máy tính. EWS sẽ mở ra. GHI CHÚ: Nếu trình duyệt web hiển thị thông báo cho biết việc truy cập vào trang web có thể không an toàn, hãy chọn tùy chọn để tiếp tục vào trang web. Việc truy cập trang web này sẽ không ảnh hưởng đến máy tính. 2. Mở tab General (Chung). 3.
● Hoạt động mạng ● Ethernet ● TCP/IP ● IPV6 Settings (Cài đặt IPV6) 3. Chọn Enable (Kích hoạt), chọn On (Bật), rồi chọn OK. 4. Để lập cấu hình địa chỉ, hãy mở menu Address (Địa chỉ), sau đó chạm vào trường này để mở bàn phím số. 5. Sử dụng bàn phím để nhập địa chỉ, sau đó chọn OK. Cài đặt in hai mặt và tốc độ liên kết GHI CHÚ: Thông tin này chỉ áp dụng cho mạng Ethernet. Thông tin này không áp dụng cho mạng không dây.
4. 58 ● 100TX Auto (100TX tự động): Truyền song công tự động, 100 Mbps ● 1000T Full (10T đầy đủ): Truyền song công, 1000 Mbps Chọn OK (Chế độ tiết kiệm). Máy in sẽ tắt, sau đó bật lại.
Các tính năng bảo mật của máy in Giới thiệu Máy in bao gồm một số tính năng bảo mật để giới hạn ai có quyền truy cập để lập cấu hình các cài đặt, để bảo mật dữ liệu và để ngăn không cho truy cập vào các thành phần phần cứng có giá trị. ● Tuyên bố bảo mật ● Bảo mật IP ● Gán hoặc thay đổi mật khẩu hệ thống bằng Máy chủ web nhúng HP ● Hỗ trợ mã hóa: Ổ cứng Bảo mật Hiệu suất Cao của HP ● Khóa bộ định dạng Tuyên bố bảo mật Máy in hỗ trợ các chuẩn bảo mật và các giao thức được khuyến nghị sử dụng.
4. Trong vùng có nhãn Set the Local Administrator Password (Đặt mật khẩu người quản trị cục bộ), nhập tên để liên kết với mật khẩu trong trường Username (Tên người dùng). 5. Nhập mật khẩu vào trường New Password (Mật khẩu Mới), sau đó nhập lại mật khẩu này vào trường Verify Password (Xác nhận Mật khẩu). GHI CHÚ: Để thay đổi mật khẩu hiện tại, trước tiên bạn phải nhập mật khẩu hiện tại vào trường Old Password (Mật khẩu Cũ). 6. Nhấp vào nút Apply (Áp dụng). GHI CHÚ: Ghi lại mật khẩu và để ở nơi an toàn.
Các cài đặt bảo tồn năng lượng Giới thiệu ● In bằng EconoMode ● Thiết lập cài đặt Sleep/Auto Off After Inactivity (Chế độ nghỉ/Tự động tắt sau khi không hoạt động) ● Đặt hẹn giờ nghỉ và lập cấu hình máy in để dùng nguồn điện 1 watt hoặc ít hơn ● Đặt lịch nghỉ ● Cấu hình cài đặt Delay Shut Down (Hoãn Tắt Máy) Lập cấu hình các cài đặt nghỉ để giảm lượng điện năng sử dụng khi máy in chạy không.
Thiết lập cài đặt Sleep/Auto Off After Inactivity (Chế độ nghỉ/Tự động tắt sau khi không hoạt động) Sử dụng các menu bảng điều khiển để đặt khoảng thời gian nhàn rỗi trước khi máy in sang chế độ nghỉ. Hoàn tất quy trình sau để thay đổi cài đặt Sleep/Auto Off After (Tắt chế độ Nghỉ/Tự động sau): 1. Trên bảng điều khiển máy in, mở menu Setup (Cài đặt). 2. Mở các menu sau: 3.
Đặt lịch nghỉ Dùng tính năng Sleep Schedule (Lịch nghỉ) để lập cấu hình máy in tự động trở lại hoạt động hoặc chuyển sang chế độ Sleep (Chế độ nghỉ) tại thời điểm cụ thể vào các ngày trong tuần. 1. Từ Màn hình chính trên bảng điều khiển của máy in, chọn Settings (Cài đặt). 2. Mở các menu sau: ● General (Tổng quan) ● Energy Settings (Cài đặt năng lượng) ● Sleep Schedule (Lịch nghỉ) 3.
HP Web Jetadmin HP Web Jetadmin là công cụ dẫn đầu trong ngành, giành được giải thưởng cho việc quản lý hiệu quả hàng loạt các sản phẩm HP nối mạng, bao gồm máy in, máy in đa năng và thiết bị gửi kỹ thuật số. Giải pháp đơn nhất này cho phép bạn cài đặt, giám sát, bảo trì, xử lý sự cố và bảo mật từ xa cho môi trường in và xử lý hình ảnh của mình - cuối cùng là tăng năng suất của doanh nghiệp bằng cách giúp bạn tiết kiệm thời gian, kiểm soát chi phí và bảo vệ vốn đầu tư của bạn.
Cập nhật phần mềm và chương trình cơ sở HP thường xuyên cập nhật các tính năng có trong chương trình cơ sở của máy in. Để tận dụng các tính năng mới nhất, hãy cập nhật chương trình cơ sở của máy in. Tải xuống tệp cập nhật chương trình cơ sở gần đây nhất từ web: Hãy truy cập www.hp.com/support/ljE50045. Nhấp vào Drivers & Software (Trình điều khiển & Phần mềm).
66 Chương 5 Quản lý máy in VIWW
6 Giải quyết sự cố Để biết thêm thông tin ● Hỗ trợ khách hàng ● Hệ thống trợ giúp bảng điều khiển ● Khôi phục cài đặt gốc ● Thông báo “Cartridge is low” (Hộp mực in ở mức thấp) hoặc “Cartridge is very low” (Hộp mực in gần hết) hiển thị trên bảng điều khiển của máy in ● Máy in không nhặt được giấy hoặc nạp giấy sai ● Xử lý kẹt giấy ● Cải thiện chất lượng in Thông tin sau đây là chính xác tại thời điểm xuất bản tài liệu. Để được giúp đỡ qua video, hãy xem www.hp.com/videos/LaserJet.
Hỗ trợ khách hàng Nhận hỗ trợ qua điện thoại cho quốc gia/vùng của bạn Chuẩn bị sẵn sàng tên máy in, số sê-ri, ngày mua hàng và thông tin mô tả sự cố 68 Bạn có thể xem các số điện thoại cho mỗi quốc gia/vùng lãnh thổ trên tờ rơi đi kèm trong hộp máy in hoặc xem tại support.hp.com. Được hỗ trợ Internet 24 giờ và tải xuống các tiện ích và trình điều khiển phần mềm www.hp.com/support/ljE50045 Đặt mua thêm dịch vụ HP hoặc đặt hợp đồng bảo trì www.hp.com/go/carepack Đăng ký máy in www.register.hp.
Hệ thống trợ giúp bảng điều khiển Máy in có hệ thống Trợ giúp cài sẵn giải thích cách sử dụng từng màn hình. Để mở hệ thống Trợ giúp, hãy chạm vào nút Trợ giúp ở góc trên bên phải màn hình. Đối với một số màn hình, phần Trợ giúp mở ra một menu chung để bạn có thể tìm kiếm các chủ đề cụ thể. Bạn có thể duyệt qua cấu trúc menu bằng cách chạm vào các nút trong menu. Một số màn hình Trợ giúp có cả hình động sẽ cho bạn biết các quy trình cụ thể, chẳng hạn như gỡ giấy kẹt.
Khôi phục cài đặt gốc Giới thiệu Dùng một trong các phương thức sau để khôi phục máy in về các cài đặt gốc từ nhà máy. GHI CHÚ: Việc khôi phục cài đặt gốc sẽ thiết lập hầu hết các cài đặt của máy in về mặc định gốc của chúng. Tuy nhiên, có một số cài đặt không được thay đổi, ví dụ như ngôn ngữ, ngày tháng, thời gian và một số cài đặt cấu hình mạng. Phương pháp một: Khôi phục cài đặt gốc từ bảng điều khiển của máy in 1.
GHI CHÚ: VIWW Máy in sẽ tự động khởi động lại sau khi hoàn thành thao tác xác lập lại.
Thông báo “Cartridge is low” (Hộp mực in ở mức thấp) hoặc “Cartridge is very low” (Hộp mực in gần hết) hiển thị trên bảng điều khiển của máy in Cartridge is low (Hộp mực in ở mức thấp): Máy in sẽ cho biết khi một hộp mực in còn ít. Lượng mực in còn lại thực tế có thể khác. Hãy xem xét chuẩn bị sẵn hộp mực thay thế để lắp vào khi chất lượng in không còn có thể chấp nhận được. Không cần thay thế hộp mực in ngay lúc này. Cartridge is very low (Hộp mực in gần hết): Máy in sẽ cho biết khi một hộp mực in gần hết.
Máy in không nhặt được giấy hoặc nạp giấy sai Giới thiệu Các giải pháp sau đây có thể giúp giải quyết sự cố nếu máy in không nạp giấy từ khay hoặc nạp nhiều giấy cùng một lúc. Một trong hai trường hợp này có thể gây kẹt giấy. ● Máy in không nạp giấy ● Máy in nạp nhiều giấy Máy in không nạp giấy Nếu máy in không nạp giấy từ khay, hãy thử các giải pháp sau. VIWW 1. Mở máy in và gỡ hết giấy bị kẹt ra. Kiểm tra xem có mảnh vụn giấy rách nào còn kẹt lại bên trong máy in không. 2.
4. Đảm bảo rằng các thanh dẫn giấy trong khay được điều chỉnh chính xác với khổ giấy. Điều chỉnh thanh dẫn theo dấu phù hợp trên khay. Mũi tên trên thanh dẫn khay phải đặt thẳng hàng với dấu đánh trên khay. GHI CHÚ: Không điều chỉnh các thanh dẫn giấy quá sát tập giấy. Điều chỉnh chúng theo các dấu trên khay. Hình ảnh sau đây mô tả ví dụ về các dấu kích thước giấy trong các khay cho nhiều máy in khác nhau. Hầu hết máy in HP đều được đánh dấu tương tự như thế này.
5. Xác minh độ ẩm trong phòng có nằm trong phạm vi thông số kỹ thuật dành cho máy in không và giấy có đang được lưu trong các gói bị đóng kín. Hầu hết ram giấy được bán trong bao gói cách ẩm để giữ cho giấy luôn khô. Trong môi trường có độ ẩm cao, giấy nằm ở trên cùng của tập giấy trong khay có thể hấp thu độ ẩm và bề mặt giấy có thể bị nhăn nheo hoặc không đều. Nếu điều này xảy ra, hãy gỡ 5 đến 10 trang trên cùng của tập giấy ra.
1. Lấy tập giấy ra khỏi khay và uốn cong tập giấy, xoay tập giấy 180 độ, rồi lật lại. Không xòe giấy ra. Đưa tập giấy vào lại khay. GHI CHÚ: Xòe giấy ra để đưa ra tĩnh điện. Thay vì xòe giấy ra, hãy uốn cong tập giấy bằng cách giữ hai đầu của tập giấy và uốn lên theo hình chữ U. Sau đó, xoay hai đầu xuống ngược hình chữ U. Tiếp theo, giữ mỗi đầu của tập giấy và lặp lại quá trình này. Quá trình này giúp tách giấy ra thành từng tờ riêng lẻ mà không cần đưa ra tĩnh điện.
5. Đảm bảo khay không quá đầy bằng cách kiểm tra các dấu chiều cao tập giấy nằm bên trong khay. Nếu khay quá đầy, hãy lấy toàn bộ tập giấy ra khỏi khay, làm phẳng tập giấy, rồi đưa một số giấy vào lại khay. Hình ảnh sau đây mô tả ví dụ về các dấu chiều cao tập giấy trong các khay cho nhiều máy in khác nhau. Hầu hết máy in HP đều được đánh dấu tương tự như thế này. Đồng thời kiểm tra để chắc rằng tất cả các trang giấy nằm ở dưới các vấu gần dấu chiều cao tập giấy.
6. Đảm bảo rằng các thanh dẫn giấy trong khay được điều chỉnh chính xác với khổ giấy. Điều chỉnh thanh dẫn theo dấu phù hợp trên khay. Mũi tên trên thanh dẫn khay phải đặt thẳng hàng với dấu đánh trên khay. GHI CHÚ: Không điều chỉnh các thanh dẫn giấy quá sát tập giấy. Điều chỉnh chúng theo các dấu trên khay. Hình ảnh sau đây mô tả ví dụ về các dấu kích thước giấy trong các khay cho nhiều máy in khác nhau. Hầu hết máy in HP đều được đánh dấu tương tự như thế này.
Xử lý kẹt giấy Giới thiệu Thông tin sau đây bao gồm các hướng dẫn về cách gỡ giấy kẹt khỏi máy in. ● Các vị trí kẹt giấy ● Tự động điều hướng để tháo giấy kẹt ● Bạn gặp phải tình trạng kẹt giấy thường xuyên hoặc tái diễn? ● 13.A1 Kẹt giấy trong khay 1 ● 13.A2, 13.A3, 13.A4, 13.A5 Kẹt giấy trong khay 2, khay 3, khay 4, khay 5 ● Gỡ bỏ giấy kẹt ở khu vực hộp mực in ● 13.B Kẹt giấy ở cửa sau và khu vực cuộn sấy ● 13.E1 Kẹt giấy ở ngăn giấy đầu ra ● 13.C, 13.D, 13.
Tự động điều hướng để tháo giấy kẹt Tính năng tự động điều hướng hỗ trợ bạn tháo giấy kẹt bằng cách cung cấp các hướng dẫn từng bước trên bảng điều khiển. Khi hoàn tất một bước, máy in sẽ hiển thị các hướng dẫn cho bước tiếp theo, cho đến khi bạn thực hiện xong tất cả các bước trong quy trình. Bạn gặp phải tình trạng kẹt giấy thường xuyên hoặc tái diễn? Để giảm số lần kẹt giấy, hãy thử các giải pháp sau. GHI CHÚ: Để xem video giới thiệu cách nạp giấy giúp giảm số lượng giấy bị kẹt, nhấp vào đây. 1.
3. Mở cửa trước. 4. Tháo hộp mực in. 5. Nhấc nắp tháo kẹt giấy và từ từ rút giấy bị kẹt ra. Đừng xé rách giấy.
6. Lắp lại hộp mực in. 7. Đóng cửa trước. 13.A2, 13.A3, 13.A4, 13.A5 Kẹt giấy trong khay 2, khay 3, khay 4, khay 5 Sử dụng quy trình sau đây để kiểm tra giấy tại tất cả vị trí có thể bị kẹt trong Khay 2 và các khay 550 tờ. Khi bị kẹt giấy, bảng điều khiển hiển thị một hình động để hỗ trợ gỡ giấy kẹt. 1. 82 Tháo khay ra khỏi máy in.
2. Rút giấy khỏi khay và vứt bỏ giấy bị hỏng. 3. Kiểm tra và đảm bảo thanh dẫn giấy phía sau được điều chỉnh lề khớp với khổ giấy chính xác. Nếu cần thiết, kẹp chốt tháo và di chuyển thanh dẫn giấy tới vị trí chính xác. Thanh dẫn phải khớp vào đúng vị trí. 4. 14 LGL 11 LTR B5 Nạp giấy vào khay. Đảm bảo rằng tất cả bốn góc của tập giấy phẳng và mặt trên cùng của tập giấy ở dưới vạch chỉ báo chiều cao tối đa.
84 5. Lắp lại và đóng khay. 6. Nhấn nút tháo nắp trên cùng ở phía bên trái của máy in. 7. Mở cửa trước. 8. Tháo hộp mực in.
9. Nhấc nắp tháo kẹt giấy và từ từ rút giấy bị kẹt ra. Đừng xé rách giấy. 10. Lắp lại hộp mực in. 11. Đóng cửa trước.
Gỡ bỏ giấy kẹt ở khu vực hộp mực in Sử dụng quy trình sau đây để kiểm tra giấy tại tất cả vị trí có thể bị kẹt ở khu vực hộp mực. Khi bị kẹt giấy, bảng điều khiển hiển thị một hình động để hỗ trợ gỡ giấy kẹt. 86 1. Nhấn nút tháo nắp trên cùng ở phía bên trái của máy in. 2. Mở cửa trước. 3. Tháo hộp mực in.
4. Nhấc nắp tháo kẹt giấy và từ từ rút giấy bị kẹt ra. Đừng xé rách giấy. 5. Lắp lại hộp mực in. 6. Đóng cửa trước.
13.B Kẹt giấy ở cửa sau và khu vực cuộn sấy Sử dụng quy trình sau đây để gỡ bỏ giấy kẹt trong cửa phía sau và khu vực cuộn sấy. Khi bị kẹt giấy, bảng điều khiển hiển thị một hình động để hỗ trợ gỡ giấy kẹt. GHI CHÚ: Cuộn sấy có thể nóng trong khi đang sử dụng máy in. Hãy chờ cho cuộn sấy nguội trước khi xử lý kẹt giấy. 1. 88 Mở cửa sau.
2. Lấy hết giấy bị kẹt ra. 3. Đóng cửa sau lại 13.E1 Kẹt giấy ở ngăn giấy đầu ra Sử dụng quy trình sau đây để kiểm tra giấy tại tất cả vị trí có thể bị kẹt ở ngăn giấy ra. Khi bị kẹt giấy, bảng điều khiển hiển thị một hình động để hỗ trợ gỡ giấy kẹt. 1. Nếu nhìn thấy giấy trong ngăn giấy ra, nắm lấy cạnh trên và tháo nó ra.
13.C, 13.D, 13.B Kẹt giấy trong bộ in hai mặt Sử dụng quy trình sau đây để kiểm tra giấy tại tất cả vị trí có thể bị kẹt ở trong bộ in hai mặt tùy chọn. Khi bị kẹt giấy, bảng điều khiển hiển thị một hình động để hỗ trợ gỡ giấy kẹt. 90 1. Tháo Khay 2 ra khỏi máy in. 2. Kéo hướng về phía trước trên thẻ chặn màu xanh lá cây bên trong khu vực khay để nhả bàn in hai mặt. 3. Lấy hết giấy bị kẹt ra.
4. Đóng bàn in hai mặt. 5. Lắp lại và đóng khay. 6. Mở cửa sau.
92 7. Lấy hết giấy bị kẹt ra. 8. Đóng cửa sau lại 9. Nhấn nút tháo nắp trên cùng ở phía bên trái của máy in.
10. Mở cửa trước. 11. Tháo hộp mực in. 12. Nhấc nắp tháo kẹt giấy và từ từ rút giấy bị kẹt ra. Đừng xé rách giấy.
13. Lắp lại hộp mực in. 14. Đóng cửa trước.
Cải thiện chất lượng in Giới thiệu ● In từ một chương trình phần mềm khác ● Kiểm tra cài đặt loại giấy cho lệnh in ● Kiểm tra tình trạng hộp mực in ● In một trang lau dọn ● Kiểm tra hộp mực in hoặc hộp mực bằng mắt thường ● Kiểm tra môi trường in và giấy ● Thử trình điều khiển in khác Nếu máy in đang có vấn đề về chất lượng in, hãy thử các giải pháp sau theo thứ tự được thể hiện để giải quyết vấn đề. In từ một chương trình phần mềm khác Hãy thử in từ một chương trình phần mềm khác.
7. Chọn tùy chọn cho loại giấy mà bạn đang sử dụng và nhấp vào nút OK. 8. Nhấp vào nút OK để đóng hộp thoại Document Properties (Thuộc tính Tài liệu). Trong hộp thoại Print (In), hãy bấm vào nút OK để in lệnh in. Kiểm tra cài đặt loại giấy (macOS) 1. Nhấp vào menu File (Tệp) và sau đó nhấp tùy chọn Print (In). 2. Trong menu Printer (Máy in), hãy chọn máy in. 3. Theo mặc định, trình điều khiển máy in sẽ hiển thị menu Copies & Pages (Bản sao & Trang).
1. Từ Màn hình chính trên bảng điều khiển của máy in, chọn menu Support Tools (Công cụ hỗ trợ). 2. Chọn các menu sau: 3. ● Maintenance (Bảo trì) ● Calibration/Cleaning (Cân chỉnh/Lau dọn) ● Cleaning Page (Trang Lau dọn) Chọn Print (In) để in trang. Thông báo Cleaning... (Lau dọn...) sẽ hiển thị trên bảng điều khiển của máy in. Quá trình lau dọn kéo dài khoảng vài phút. Không tắt máy in cho đến khi hoàn tất quá trình lau dọn. Khi hoàn tất, hãy hủy bỏ trang đã in.
● Di chuyển máy in ra xa khỏi các vị trí có gió lùa như cửa sổ hay cửa mở hoặc các chỗ quạt thông gió điều hòa. ● Đảm bảo máy in không tiếp xúc với nhiệt độ hoặc độ ẩm nằm ngoài khoảng thông số kỹ thuật của máy in. ● Không đặt máy in trong không gian kín như tủ hộp. ● Đặt máy in trên bề mặt bằng phẳng và vững chắc. ● Loại bỏ bất cứ thứ gì chặn quạt thông gió trên máy in. Máy in cần được thông gió tốt ở tất cả các cạnh, bao gồm cả phần đỉnh của máy in.
Trình điều khiển HP UPD PS HP UPD PCL 6 VIWW ● Nên sử dụng để in với chương trình phần mềm Adobe® hay với các chương trình phần mềm đồ họa chuyên sâu khác ● Hỗ trợ khi in trong trường hợp cần mô phỏng postscript hoặc hỗ trợ phông chữ nhấp nháy postscript ● Nên sử dụng để in trong tất cả các môi trường Windows ● Cung cấp tốc độ, chất lượng in tổng thể tốt nhất và hỗ trợ tính năng máy in cho hầu hết người dùng ● Được phát triển để tương thích với Graphic Device Interface (GDI) của Windows để cho t
100 Chương 6 Giải quyết sự cố VIWW
Bảng chú dẫn B bảng điều khiển định vị 3 bảng điều khiển tính năng định vị 5 bảng điều khiển trợ giúp 69 bàn phím định vị 3 bảo mật ổ cứng được mã hóa bộ định dạng định vị 4 bộ in hai mặt gỡ giấy kẹt 90 bộ nhớ đi kèm 8 bộ phận thay thế số bộ phận 25 bộ thu gom bột mực định vị 4 Bảo mật IP 59 Bonjour chỉ định 48 60 C cài đặt trình điều khiển trên máy Mac Lưu trữ Lệnh in 41 cài đặt in Máy chủ Web Nhúng của HP 50 cài đặt bảo mật Máy chủ web nhúng của HP 51 cài đặt mạng Máy chủ web nhúng của HP 52 VIWW cài
nạp vào Khay 2 và các khay 550 tờ 18 nạp Khay 1 16 giấy, đặt hàng 24 giấy đặc biệt in (Windows) 35 giấy bóng kính in (Windows) 35 giấy kẹt tự động điều hướng 80 H hai mặt thủ công (Mac) 37 hai mặt thủ công Windows 33 hai mặt thủ công Mac 37 hệ điều hành, được hỗ trợ 9 hộp mực số đặt hàng 27 sử dụng khi ở ngưỡng còn ít 72 thay thế 27 hộp mực in cài đặt ngưỡng còn ít 72 số đặt hàng 27 số bộ phận 25 thay thế 27 hỗ trợ trực tuyến 68 hỗ trợ khách hàng trực tuyến 68 hỗ trợ kỹ thuật trực tuyến 68 hỗ trợ trực tuyến
tên máy in, thay đổi 55 HP Web Jetadmin 64 mạng khu vực cục bộ (LAN) định vị 5 màn hình cảm ứng định vị tính năng 5 mặt nạ mạng phụ 56 máy chủ in không dây số bộ phận 24 mực in đặt hàng 24 cài đặt ngưỡng còn ít 72 số bộ phận 25 sử dụng khi ở ngưỡng còn ít 72 Máy chỉ web nhúng của HP cấu hình chung 50 Máy chủ web nhúng (EWS) tính năng 48 Máy chủ web nhúng (EWS) gán mật khẩu 59 kết nối mạng 48 Máy chủ web nhúng (EWS) của HP tính năng 48 Máy chủ web nhúng (EWS) của HP kết nối mạng 48 Máy chủ web nhúng của HP c
trang web hỗ trợ khách hàng 68 trình điều khiển in, được hỗ trợ 9 trình điều khiển, được hỗ trợ 9 trì hoãn nghỉ cài đặt 62 trọng lượng, máy in 11 trợ giúp, bảng điều khiển 69 trợ giúp trực tuyến, bảng điều khiển 69 X xóa lệnh in đã lưu 42 xử lý sự cố kẹt giấy 80 kiểm tra tình trạng hộp mực in 96 sự cố nạp giấy 73 Y yêu cầu hệ thống tối thiểu 10 Máy chủ web nhúng của HP 48 yêu cầu trình duyệt Máy chủ web nhúng của HP 48 yêu cầu trình duyệt web Máy chủ web nhúng của HP 48 104 Bảng chú dẫn VIWW