HP LaserJet Managed E50045 - User guide

nạp vào Khay 2 và các khay
550 tờ 18
nạp Khay 1 16
giấy, đặt hàng 24
giấy đặc biệt
in (Windows) 35
giấy bóng kính
in (Windows) 35
giấy kẹt
tự động điều hướng 80
H
hai mặt
thủ công (Mac) 37
hai mặt thủ công
Windows 33
hai mặt thủ công
Mac 37
hệ điều hành, được hỗ trợ 9
hộp mực
số đặt hàng 27
sử dụng khi ở ngưỡng còn ít
72
thay thế 27
hộp mực in
cài đặt ngưỡng còn ít 72
số đặt hàng 27
số bộ phận 25
thay thế 27
hỗ trợ
trực tuyến 68
hỗ trợ khách hàng
trực tuyến 68
hỗ trợ kỹ thuật
trực tuyến 68
hỗ trợ trực tuyến 68
hướng giấy
Khay 1 17
Khay 2 và các khay 550 tờ 20
HP Web Jetadmin 64
I
in
lệnh in đã lưu 42
từ phụ kiện lưu trữ USB 44,
45
in hai mặt
cài đặt (Windows) 33
Mac 37
Windows 33
in hai mặt
thủ công (Windows) 33
in hai mặt (hai mặt)
cài đặt (Windows) 33
in riêng 40
in trên cả hai mặt
cài đặt (Windows) 33
Mac 37
in trên cả hai mặt
thủ công, Windows 33
Windows 33
in trên hai mặt
Mac 37
Internet Explorer, phiên bản được
hỗ trợ
Máy chủ web nhúng của HP
48
In easy-access USB 44, 45
IPsec 59
J
Jetadmin, HP Web 64
K
kẹt
ngăn giấy ra 89
vị trí 79
kẹt giấy
cuộn sấy 88
cửa sau 88
khay 550 tờ 82
khu vực hộp mực 86
nguyên nhân 80
vị trí 79
Khay 1 80
Khay 2 82
kết nối nguồn
định vị 4
kích thước, máy in 11
Kẹt giấy
bộ in hai mặt 90
Khay 1
gỡ giấy kẹt 80
hướng giấy 17
nạp phong bì 22
Khay 2
gỡ giấy kẹt 82
Khay 2 và các khay 550 tờ
hướng giấy 20
nạp 18
KH
khay
định vị 3
đi kèm 8
khả năng chứa giấy 8
khay 550 tờ
gỡ giấy kẹt 82
khay giấy
số bộ phận 24
khay giấy 550 tờ
số bộ phận 24
khóa
bộ định dạng 60
khôi phục cài đặt gốc 70
khu vực hộp mực in
gỡ giấy kẹt 86
L
làm sạch
đường dẫn giấy 96
lệnh in, đã lưu
tạo (Windows) 40
in 42
xóa 42
lệnh in, đã lưu
cài đặt trên máy Mac 41
lệnh in đã lưu
tạo (Windows) 40
lệnh in đã lưu
tạo (Mac) 41
in 42
xóa 42
loại giấy
chọn (Mac) 38
chọn (Windows) 35
lưu lệnh in
bằng Windows 40
lưu trữ, lệnh in
cài đặt trên máy Mac 41
lưu trữ lệnh in 40
M
mạng
được hỗ trợ 8
địa chỉ IPv4 56
địa chỉ IPv6 56
cài đặt, xem 55
cài đặt, thay đổi 55
cổng nối mặc định 56
mặt nạ mạng phụ 56
102 Bảng chú dẫn VIWW