HP LaserJet Managed E50045 - User guide
các tùy chọn Make Job Private/Secure (Làm cho Lệnh in bí mật/bảo mật). Nếu bạn gán
một số nhận dạng cá nhân (PIN) cho lệnh in, người in lệnh in này phải cung cấp mã PIN
được yêu cầu ở bảng điều khiển. Nếu bạn mã hóa lệnh in, người in lệnh in này phải cung
cấp mật khẩu được yêu cầu tại bảng điều khiển.
5. Để sử dụng tên người dùng hoặc tên lệnh in tùy chỉnh, hãy nhấp vào nút Custom (Tùy chỉnh),
sau đó nhập tên người dùng hoặc tên lệnh in.
Chọn tùy chọn để sử dụng nếu một lệnh in đã lưu khác đã có tên đó:
● Use Job Name + (1-99) (Sử dụng Tên Lệnh in + (1-99)): Nối một số riêng vào cuối tên lệnh
in.
● Replace Existing File (Thay thế Tệp Hiện có): Ghi đè lệnh in đã lưu hiện có bằng lệnh in
mới.
6. Nhấp vào nút OK để đóng hộp thoại Document Properties (Thuộc tính Tài liệu). Trong hộp thoại
Print (In), hãy bấm vào nút Print (In) để in lệnh in.
Tạo lệnh in đã lưu (macOS)
Lưu trữ lệnh in trên máy in để in riêng hoặc tạm hoãn.
1. Nhấp vào menu File (Tệp) và sau đó nhấp tùy chọn Print (In).
2. Trong menu Printer (Máy in), hãy chọn máy in.
3. Theo mặc định, trình điều khiển máy in sẽ hiển thị menu Copies & Pages (Bản sao & Trang). Mở
danh sách menu thả xuống, sau đó nhấp vào menu Job Storage (Lưu trữ Lệnh in).
4. Trong danh sách thả xuống Mode (Chế độ), hãy chọn loại lệnh in đã lưu.
● Proof and Hold (Kiểm tra và Giữ): In và kiểm tra một bản sao của một lệnh in, sau đó in
nhiều bản sao hơn.
● Personal Job (Lệnh in cá nhân): Lệnh in không in cho đến khi có ai đó yêu cầu trên bảng
điều khiển máy in. Nếu lệnh có số nhận dạng cá nhân (PIN), hãy cung cấp mã PIN yêu cầu
ở bảng điều khiển. Lệnh in sẽ bị xóa khỏi bộ nhớ sau khi máy in và sẽ bị mất nếu máy in bị
mất điện.
● Quick Copy (Sao chép nhanh): In số lượng bản sao được yêu cầu của một lệnh in và lưu
một bản sao của lệnh in trong bộ nhớ của máy in để có thể in lại sau.
● Stored Job (Lệnh in đã lưu): Lưu một lệnh in trên máy in và cho phép người dùng khác in
lệnh in này bất cứ lúc nào. Nếu lệnh có số nhận dạng cá nhân (PIN), người in lệnh phải
cung cấp mã PIN yêu cầu ở bảng điều khiển.
5. Để sử dụng tên người dùng hoặc tên lệnh in tùy chỉnh, hãy nhấp vào nút Custom (Tùy chỉnh),
sau đó nhập tên người dùng hoặc tên lệnh in.
Chọn tùy chọn để sử dụng khi đã có một lệnh in đã lưu khác có tên đó.
● Use Job Name + (1-99) (Sử dụng Tên Lệnh in + (1-99)): Nối một số riêng vào cuối tên lệnh
in.
● Replace Existing File (Thay thế Tệp Hiện có): Ghi đè lệnh in đã lưu hiện có bằng lệnh in
mới.
VIWW Lưu các lệnh in trên máy in để in sau hoặc in riêng 41










