User manual

Bảng chú dẫn
Ă
ăng-ten không dây, nhận dạng 6
ăng-ten WLAN, nhận dạng 6
ăng-ten WWAN, nhận dạng 6
Â
Âm thanh 27
B
bản cập nhật phần mềm, cài đặt
48
bàn phím
phím số tích hợp 10
số tích hợp 10
bàn phím số tích hợp, nhận
dạng 10
bàn phím và chuột tùy chọn
sử dụng 25
bảo trì
cập nhật chương trình và trình
điều khiển 52
Disk Cleanup (Dọn Đĩa) 51
Disk Defragmenter (Trình
chống phân mảnh Đĩa) 51
HP 3D DriveGuard 51
Biểu tượng Nguồn, sử dụng 35
BIOS
cập nhật 62
tải xuống bản cập nhật 63
xác định phiên bản 63
C
camera 6
sử dụng 26
camera, nhận dạng 6
các công cụ của Windows
sử dụng 57
các phím đặc biệt, sử dụng 9
các thao tác với màn hình cảm
ứng
trượt bằng một ngón tay 24
cập nhật chương trình và trình điều
khiển 52
cấu hình âm thanh HDMI 30
computer setup (thiết lập máy
tính) 61
công suất đầu vào 68
cổng
màn hình ngoài 4, 28
Cổng USB Type-C SuperSpeed
và DisplayPort 28
Đầu nối nguồn USB Type-C 3
HDMI 4, 29
Miracast 32
USB 2.0 được cấp nguồn 5
USB 3.x SuperSpeed 4, 5
USB Type-C DisplayPort 3
USB Type-C SuperSpeed 3
VGA 28
cổng màn hình ngoài 28
cổng màn hình ngoài, sử dụng 4
cổng HDMI
kết nối 29
cổng HDMI, nhận dạng 4
cổng USB Type-C, kết nối 28
cổng VGA, kết nối 28
cử chỉ cảm ứng trượt bằng một
ngón tay 24
Cài đặt TPM 64
Chế độ Ngủ và Ngủ đông
kích hoạt 33
Chế độ Ngủ
kích hoạt 33
thoát 33
Chế độ Hibernation (Ngủ đông)
kích hoạt 34
thoát 34
được kích hoạt khi mức pin rất
thấp 37
Computer Setup (Thiết lập Máy
tính)
điều hướng và lựa chọn 61
sử dụng bàn phím USB hoặc
chuột USB để khởi động
Computer Setup (Thiết lập
Máy tính) 61
Mật khẩu quản trị viên BIOS
41
Cổng đầu nối nguồn USB Type-C,
nhận dạng 3
Cổng SuperSpeed và DisplayPort
kết nối USB Type-C 28
Cổng USB 2.0 được cấp nguồn,
nhận dạng 5
Cổng USB 3.x SuperSpeed, nhận
dạng 4
Cổng USB 3.x SuperSpeed được
cấp nguồn, nhận dạng 5
Cổng USB Type-C SuperSpeed,
nhận dạng 3
CH
chăm sóc máy tính của bạn 52
D
dấu vân tay, đăng ký 47
du lịch với máy tính 13, 54
DisplayPort
nhận dạng USB Type-C 3
Drivelock Tự động 43
DriveLock
kích hoạt 46
mô tả 45
vô hiệu hóa 46
DriveLock Tự động
kích hoạt 43
vô hiệu hóa 44
Đ
đèn
RJ-45 (mạng) 4
pin 4
ổ đĩa cứng 6
camera 7
nguồn điện 8
phím khóa viết hoa 8
khóa phím fn 8
tắt tiếng micrô 8
num lock 8
không dây 8
đèn ở khoang pin 4
đầu nối, nguồn 4
đầu nối nguồn, nhận dạng 4
Bảng chú dẫn 71