User manual
Table Of Contents
- Khởi đầu đúng
- Làm quen với máy tính của bạn
- Kết nối mạng
- Kết nối với mạng không dây
- Kết nối vào mạng có dây—LAN (chỉ một số sản phẩm)
- Kết nối với thiết bị di động của bạn (chỉ một số sản phẩm)
- Thưởng thức các tính năng giải trí
- Điều hướng màn hình
- Quản lý năng lượng
- Sử dụng chế độ Ngủ và Ngủ đông
- Tắt máy tính
- Sử dụng biểu tượng Nguồn và Tùy chọn Nguồn điện
- Chạy bằng pin
- Chạy trên nguồn điện ngoài
- Bảo trì máy tính của bạn
- Bảo mật máy tính và thông tin của bạn
- Sử dụng mật khẩu
- Sử dụng Windows Hello (chỉ với một số sản phẩm nhất định)
- Sử dụng phần mềm bảo mật Internet
- Cài đặt bản cập nhật phần mềm
- Sử dụng HP Touchpoint Manager (chỉ một số sản phẩm nhất định)
- Bảo mật mạng không dây của bạn
- Sao lưu các ứng dụng phần mềm và thông tin của bạn
- Sử dụng cáp an toàn tùy chọn (chỉ dành cho một số sản phẩm nhất định)
- Sử dụng Setup Utility (BIOS)
- Sử dụng HP PC Hardware Diagnostics (UEFI)
- Sao lưu, khôi phục và phục hồi
- Thông số kỹ thuật
- Phóng tĩnh điện
- Khả năng tiếp cận
- Bảng chú dẫn

Đèn
Thành phần Mô tả
(1) Đèn nguồn
●
Bật: Máy tính đang bật.
●
Nhấp nháy: Máy tính đang ở trạng thái Sleep (Ngủ),
trạng thái tiết kiệm điện. Máy tính ngắt điện đến màn
hình và các thành phần không cần thiết khác.
●
Tắt: Máy tính đang tắt hoặc đang trong chế độ
Hibernation (Ngủ đông). Hibernation (Ngủ đông) là
trạng thái tiết kiệm điện sử dụng lượng điện năng ít
nhất.
(2) Đèn báo phím khóa viết hoa Bật: Phím khóa viết hoa đang bật, chuyển nhập liệu phím
thành tất cả các chữ viết hoa.
(3) Đèn tắt tiếng
●
Bật: Âm thanh máy tính đã tắt.
●
Tắt: Âm thanh máy tính đã bật.
Vùng bàn phím 9










