User manual
● Thẻ: 163 đến 200 g/m
2
(90 đến 110 lb)
● Giấy ảnh: 220 đến 300 g/m
2
(60 đến 80 lb)
Thông số kỹ thuật in
● Vận tốc in khác nhau phụ thuộc vào độ phức tạp của tài liệu và model máy in
● Phương thức: máy in phun nhiệt thả theo yêu cầu
● Ngôn ngữ: PCL3 GUI
● Độ phân giải in:
Để có danh sách các độ phân giải in được hỗ trợ, truy cập trang web hỗ trợ máy in tại địa chỉ
www.support.hp.com.
● Lề in:
Để biết thiết lập lề của các vật liệu khác nhau, truy cập trang web hỗ trợ máy in tại
www.support.hp.com.
Thông số kỹ thuật bản sao chụp
● Xử lý ảnh kỹ thuật số
● Vận tốc sao chụp khác nhau phụ thuộc vào độ phức tạp của tài liệu và model máy in
Thông số kỹ thuật chụp quét
● Độ phân giải: Lên tới 1200 x 1200 ppi quang
Để biết thêm thông tin về độ phân giải chụp quét, xem phần mềm máy in HP.
● Màu: Màu 24-bit, thang xám 8-bit (256 cấp độ xám)
● Kích cỡ quét tối đa từ kính máy quét:
– U.S. Letter (A): 215,9 x 279,4 mm (8,5 inch x 11 inch)
– ISO A4: 210 x 297 mm (8,27 inch x 11,7 inch)
● Kích cỡ quét tối đa từ khay nạp tài liệu:
– Hai mặt (Duplex): 8,27 x 11,69 inch (210 x 297 mm)
– Một mặt: 8,5 x 14 inches (216 x 356 mm)
Thông số kỹ thuật fax
● Khả năng fax màu và đen trắng.
● Gửi và nhận fax bằng thủ công.
● Tự động quay lại số khi máy bận tới năm lần (khác nhau theo model).
● Tự động quay lại số khi không có trả lời tới một lần (khác nhau theo model).
● Báo cáo xác nhận và hoạt động.
VIWW Thông số kỹ thuật 205










