User manual
● CCITT/ITU Group 3 fax với Chế độ sửa lỗi.
● Truyền 33,6 Kbps.
● tốc độ 4 giấy mỗi trang ở 33,6 Kbps (dựa trên Ảnh thử nghiệm ITU-T #1 ở độ phân giải tiêu
chuẩn). Các trang phức tạp hơn hoặc độ phân giải cao hơn mất nhiều thời gian hơn và sử dụng
nhiều bộ nhớ hơn.
● Phát hiện chuông với chuyển đổi máy trả lời điện thoại/fax tự động.
● Độ phân giải fax:
Ảnh (dpi) Cực mịn (dpi) Mịn (dpi) Tiêu chuẩn (dpi)
Black (Màu
đen)
205 x 196 (thang xám 8-bit) 308 x 300 205 x 196 205 x 98
Color (Màu) 205 x 200 205 x 200 205 x 200 205 x 200
● Thông số kỹ thuật fax tới PC
– Các kiểu tập tin được hỗ trợ: TIFF không nén
– Các kiểu fax được hỗ trợ: fax đen trắng
Hiệu suất hộp mực
● Truy cập www.hp.com/go/learnaboutsupplies để biết thêm thông tin về hiệu suất ước tính của
hộp mực.
206
Chương 10 Thông tin kỹ thuật
VIWW










