Hướng dẫn Sử dụng HP Laser MFP 130 series Mục lục www.hp.
Bản quyền và Giấy phép © Bản quyền 2019 HP Development Company, L.P. Nghiêm cấm sao lại, chỉnh sửa hoặc dịch thuật mà không có sự cho phép trước bằng văn bản, trừ khi được cho phép theo luật bản quyền. Thông tin trong tài liệu này có thể thay đổi mà không cần thông báo trước. Bảo hành duy nhất cho các sản phẩm và dịch vụ của HP được nêu trong các tuyên bố bảo hành rõ ràng đi kèm với các sản phẩm và dịch vụ đó. Không điều nào trong tài liệu này được hiểu là tạo nên bảo hành bổ sung.
Mục lục Giới thiệu Lợi ích chính Tính năng theo mẫu máy Cần biết Giới thiệu về hướng dẫn sử dụng này Thông tin an toàn Tổng quan về máy Tổng quan về bảng điều khiển Bật máy Cài đặt phần mềm 7 8 10 11 12 18 22 25 26 Tổng quan về Menu và Thiết lập Cơ bản Tổng quan về menu Cài đặt cơ bản của máy Phương tiện và khay 28 33 36 Sử dụng Máy Kết nối Mạng Thiết lập mạng có dây Cài đặt trình điều khiển qua mạng Thiết lập mạng không dây Sử dụng HP Embedded Web Server Ứng dụng HP Smart 49 51 52 59 62 In In cơ
Quét từ chương trình chỉnh sửa hình ảnh Quét bằng trình điều khiển WIA Quét sang WSD 88 89 90 Fax Chuẩn bị fax Gửi fax Nhận fax Chuyển tiếp fax đến đích khác Điều chỉnh cài đặt tài liệu Thiết lập sổ địa chỉ fax 93 94 100 104 106 108 Menu Cài đặt Hữu ích Sao chép Fax Thiết lập hệ thống Thiết lập mạng 113 116 120 125 Bảo trì Đặt hàng vật tư và phụ kiện Vật tư có sẵn Bộ phận bảo trì có sẵn Bảo quản hộp mực Phân phối lại mực Thay hộp mực Theo dõi tuổi thọ vật tư Thiết lập cảnh báo sắp hết mực Làm sạch
Phụ lục Thông số kỹ thuật chung Thông số kỹ thuật phương tiện in Yêu cầu hệ thống 173 174 176 5
Giới thiệu Chương này cung cấp thông tin bạn cần biết trước khi sử dụng máy.
Lợi ích chính Thân thiện với môi trường • Để tiết kiệm giấy, bạn có thể in nhiều trang trên một tờ giấy. • Để tiết kiệm điện, máy này sẽ tự động tiết kiệm điện bằng cách giảm đáng kể mức tiêu thụ điện năng khi không sử dụng. • Chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng giấy tái chế để tiết kiệm năng lượng. Thuận tiện • HP MFP Scan là ứng dụng giúp người dùng quét, biên soạn và lưu tài liệu ở nhiều định dạng, bao gồm định dạng .epub.
Tính năng theo mẫu máy Một số tính năng và hàng hóa tùy chọn có thể không khả dụng tùy thuộc vào mẫu máy hoặc quốc gia. Hệ Điều hành Hệ Điều hành MFP 131a, 135a,135ag, 135r, 136a, 138p series MFP 135w, 135wg, 136w, 136nw, 133pn, 137fnw, 137fwg, 138fnw, 138pn, 138pnw series ● ● Windows Mac ●a a.AirPrint cho phép bạn in trực tiếp từ Mac OS.
Tính năng đa dạng Tính năng USB Tốc độ cao 2.0 Ethernet Giao diện Mạng 10/100 Base TX LAN có dây Giao diện Mạng 802.
Cần biết Máy không in. • Mở danh sách hàng đợi in và xóa tài liệu khỏi danh sách (xem "Hủy tác vụ in" trên trang 68). • Gỡ bỏ trình điều khiển và cài đặt lại (xem "Cài đặt phần mềm" trên trang 26). • Chọn máy của bạn làm máy mặc định trong Windows. Tôi có thể mua phụ kiện hoặc vật tư ở đâu? • Hỏi nhà phân phối HP hoặc nhà bán lẻ của bạn. • Truy cập trang web HP (https://store.hp.com/). Bạn có thể xem thông tin dịch vụ sản phẩm. Đèn LED tình trạng nhấp nháy hoặc sáng liên tục. • Tắt và bật lại sản phẩm.
Giới thiệu về hướng dẫn sử dụng này Hướng dẫn sử dụng này cung cấp thông tin để bạn có hiểu biết cơ bản về máy cũng như các bước chi tiết về cách sử dụng máy. • • • • Không vứt bỏ sách hướng dẫn này, và giữ nó để tham khảo trong tương lai. Đọc thông tin an toàn trước khi sử dụng máy. Nếu bạn gặp vấn đề khi sử dụng máy, hãy tham khảo chương khắc phục sự cố. Các thuật ngữ được sử dụng trong hướng dẫn sử dụng này được giải thích trong chương bảng chú giải thuật ngữ.
Thông tin an toàn Những cảnh báo và biện pháp phòng ngừa này được đưa vào để ngăn chặn thương tích cho bạn và những người khác, và để ngăn chặn bất kỳ hư hỏng tiềm ẩn nào cho máy. Đảm bảo đọc và hiểu tất cả các hướng dẫn này trước khi sử dụng máy. Sau khi đọc phần này, cất nó ở nơi an toàn để tham khảo trong tương lai.
Thận trọng Khi bị nhiễu điện hoặc trong thời gian không hoạt động, tháo phích cắm ra khỏi ổ cắm điện. Điều này có thể dẫn đến điện giật hoặc hỏa hoạn. Hãy cẩn thận, vùng đầu ra giấy nóng. Có thể bị bỏng. Nếu máy bị rơi hoặc nếu tủ bị hỏng, rút phích cắm máy ra khỏi tất cả các kết nối giao diện và yêu cầu nhân viên dịch vụ đủ tiêu chuẩn hỗ trợ. Nếu không, điều này có thể dẫn đến điện giật hoặc hỏa hoạn.
Khi in số lượng lớn, phần đáy của vùng đầu ra giấy có thể bị nóng. Không cho phép trẻ em chạm vào. Có thể gây bỏng. Khi lấy giấy bị kẹt ra, không sử dụng nhíp hoặc vật bằng kim loại sắc nhọn. Điều đó có thể làm hỏng máy. Không cho phép xếp chồng quá nhiều giấy lên khay đầu ra giấy. Điều đó có thể làm hỏng máy. Không chặn hoặc chèn đồ vật vào lỗ thông gió. Điều này có thể làm tăng nhiệt độ của các bộ phận, gây hư hỏng hoặc hỏa hoạn.
Thận trọng Trước khi di chuyển máy, tắt nguồn và ngắt kết nối tất cả các dây. Thông tin dưới đây chỉ là những gợi ý dựa trên trọng lượng bộ phận. Nếu bạn đang có tình trạng sức khỏe cản trợ việc nâng vác, không nâng máy lên. Yêu cầu trợ giúp và luôn sử dụng lượng người thích hợp để bỏ thiết bị ra an toàn. Sau đó nâng máy lên: • Nếu máy nặng dưới 20 kg (44,09 lbs), nâng cùng 1 người. • Nếu máy nặng 20 kg (44,09 lbs) - 40kg (88,18 lbs), nâng cùng 2 người.
Bảo trì / Kiểm tra Thận trọng Rút phích cắm sản phẩm này ra khỏi ổ cắm trên tường trước khi vệ sinh bên trong máy. Không vệ sinh máy bằng benzen, chất pha loãng sơn hoặc cồn; không phun nước trực tiếp vào máy. Điều này có thể dẫn đến điện giật hoặc hỏa hoạn. Khi bạn đang làm việc bên trong máy, thay vật tư hoặc làm sạch bên trong, không vận hành máy. Bạn có thể bị thương. Để vật tư làm sạch xa trẻ em. Trẻ em có thể bị thương. Không tự mình tháo rời, sửa chữa hoặc lắp lại máy. Điều đó có thể làm hỏng máy.
Sử dụng vật tư Thận trọng Không tháo rời hộp mực. Bụi mực có thể gây nguy hiểm nếu hít phải hoặc nuốt phải. Không đốt bất kỳ vật tư nào như hộp mực hoặc bộ phận sấy. Điều này có thể gây nổ hoặc cháy không kiểm soát được. Khi bảo quản vật tư như hộp mực, để chúng xa trẻ em. Bụi mực có thể gây nguy hiểm nếu hít phải hoặc nuốt phải. Việc sử dụng vật tư tái chế, chẳng hạn như mực in, có thể gây hỏng máy. Trong trường hợp hỏng do sử dụng vật tư tái chế, bạn sẽ bị tính phí dịch vụ.
Tổng quan về máy Bộ phận Bộ phận thực tế có thể khác với minh họa bên dưới. Một số bộ phận có thể thay đổi tùy thuộc vào cấu hình. Máya Hướng dẫn thiết lập và Hướng dẫn tham khảo Dây nguồn Phụ kiện khácb a.Minh họa này có thể khác với máy của bạn tùy thuộc vào mẫu máy. Có nhiều loại máy khác nhau. b.Các phụ kiện khác đi kèm với máy của bạn có thể thay đổi theo quốc gia mua và mẫu máy cụ thể.
Mặt trước • Minh họa này có thể khác với máy của bạn tùy thuộc vào mẫu máy. Có nhiều loại máy khác nhau. • Một số tính năng và hàng hóa tùy chọn có thể không khả dụng tùy thuộc vào mẫu máy hoặc quốc gia (xem "Tính năng theo mẫu máy" trên trang 8). Loại A 1 8 7 6 5 9 2 11 10 4 3 1 Nắp máy quét 7 Khay đầu ra 2 Bảng điều khiển 8 Kính máy quét 3 Tay cầm 9 Máy quéta b 4 Khay 10 Nắp trong 5 Tay cầm khay 11 Hộp mực 6 Giá đỡ đầu ra a.Đóng nắp máy quét trước khi mở máy quét. b.
Loại B 1 2 11 13 12 3 4 10 9 5 14 8 15 7 6 1 Nắp khay nạp tài liệu 9 Giá đỡ đầu ra 2 Nắp thanh dẫn khay nạp tài liệu 10 Khay đầu ra 3 Khay đầu ra khay nạp tài liệu 11 Nắp máy quét 4 Giá đỡ đầu ra khay nạp tài liệu 12 Kính máy quét 5 Bảng điều khiển 13 Máy quéta b 6 Tay cầm 14 Nắp trong 7 Khay 15 Hộp mực 8 Tay cầm khay a.Đóng nắp máy quét trước khi mở máy quét. b.Cẩn thận để không kẹp ngón tay.
Mặt sau • Minh họa này có thể khác với máy của bạn tùy thuộc vào mẫu máy. Có nhiều loại máy khác nhau. • Một số tính năng và hàng hóa tùy chọn có thể không khả dụng tùy thuộc vào mẫu máy hoặc quốc gia (xem "Tính năng theo mẫu máy" trên trang 8). Loại A 1 2 1 Cổng USB 2 Ổ cắm điện Loại B 1 2 3 4 5 1 Cổng USB 2 Cổng mạnga 3 Ổ cắm điện thoại kéo dài (EXT.)b 4 Ổ cắm đường dây điện thoại (LINE) b 5 Ổ cắm điện a.Chỉ mẫu máy mạng. b.Chỉ mẫu fax.
Tổng quan về bảng điều khiển • Bảng điều khiển này có thể khác với máy của bạn tùy thuộc vào mẫu máy. Có nhiều loại bảng điều khiển khác nhau. • Một số tính năng và hàng hóa tùy chọn có thể không khả dụng tùy thuộc vào mẫu máy hoặc quốc gia (xem "Tính năng theo mẫu máy" trên trang 8). Loại A 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 1 Sao chép id Cho phép bạn sao chép cả hai mặt của thẻ ID như bằng lái xe trên một mặt giấy (xem "sao chép thẻ ID" trên trang 84).
9 Mũi tên Trái/Phải Cuộn qua các tùy chọn có sẵn trong menu đã chọn và tăng hoặc giảm giá trị. 10 Quay lại Đưa bạn quay lại cấp menu trên. 11 Hủy Dừng hoạt động ở bất kỳ thời điểm nào. 12 Nguồn Bật hoặc tắt nguồn, hoặc đánh thức máy từ chế độ tiết kiệm điện năng. Nếu bạn cần tắt máy, nhấn nút này trong hơn ba giây. 13 Bắt đầu Bắt đầu tác vụ.
8 Sao chép Chuyển sang chế độ Sao chép. 9 Quét Chuyển sang chế độ Quét. 10 Menu Mở chế độ Menu và cuộn qua các menu có sẵn (xem "Tổng quan về menu" trên trang 28). 11 OK Xác nhận lựa chọn trên màn hình. Bạn cũng có thể in thủ công. Nhấn nút này để in mặt kia của tất cả các trang nếu bạn đã chọn In hai mặt (Thủ công) trong trình điều khiển của mình. 12 Mũi tên Trái/Phải Cuộn qua các tùy chọn có sẵn trong menu đã chọn và tăng hoặc giảm giá trị. 13 Quay lại Đưa bạn quay lại cấp menu trên.
Bật máy 1 Trước tiên kết nối máy với nguồn điện. Bật công tắc nếu máy có công tắc nguồn. Minh họa trên hướng dẫn sử dụng này có thể khác với máy của bạn tùy thuộc vào tùy chọn hoặc mẫu máy. Kiểm tra loại máy của bạn (xem "Mặt trước" trên trang 19). 2 Nguồn điện được bật tự động. Hoặc, nhấn nút (Nguồn) trên bảng điều khiển. Nếu bạn muốn tắt nguồn, nhấn giữ nút (Nguồn) trong khoảng 3 giây.
Cài đặt phần mềm Sau khi bạn đã thiết lập máy và kết nối với máy tính, bạn phải cài đặt phần mềm máy in. Bạn cần tải xuống các gói phần mềm từ trang web HP để cài đặt phần mềm máy in. Trước khi cài đặt, hãy kiểm tra xem HĐH máy tính của bạn có hỗ trợ phần mềm hay không (xem "Hệ Điều hành" trên trang 8). Để nhận được trợ giúp trọn gói của HP cho máy in, hãy truy cập www.hp.com/support/laser130MFP.
Tổng quan về Menu và Thiết lập Cơ bản Chương này cung cấp thông tin về cấu trúc menu tổng thể và các tùy chọn thiết lập cơ bản.
Tổng quan về menu Bảng điều khiển cung cấp quyền truy cập vào các menu khác nhau để thiết lập máy hoặc sử dụng các chức năng của máy. • Một số menu có thể không xuất hiện trên màn hình tùy thuộc vào tùy chọn hoặc mẫu máy. Nếu vậy, nó không áp dụng cho máy của bạn. • Một số tên menu có thể khác với máy của bạn tùy thuộc vào tùy chọn hoặc mẫu máy. • Các menu được mô tả trong chương Menu Cài đặt Hữu ích (xem "Menu Cài đặt Hữu ích" trên trang 112).
Mục Fax Featurea Tùy chọn Darkness Normal Dark+1- Dark+5 Light+5- Light+1 Resolution Standard Fine Super Fine Photo Fax Color Fax Original Size Multi Send Delay Send Priority Send Send Forward Forward to Fax Rcv.
Mục Fax Setup a(Tiếp theo) Copy Feature Tùy chọn Change Default Resolution Darkness Original Size Manual TX/RX On Off Smart Fax Diag Auto Config. Start Now Initialize Original Size Reduce/Enlarge Darkness Normal Dark+1- Dark+5 Light+5- Light+1 Original Type Text Text/Photo Photo Collation On Off Layout Normal 2-Up 4-Up ID Copy Adjust Bkgd. Off Auto Enhance Lev.1 Enhance Lev.2 Erase Lev.1- Erase Lev.
Mục Tùy chọn System Setup Machine ID a Fax Number a Date & Time a Clock Mode a Language Machine Setup Default Modec Power Save Auto Power Off c Wakeup Event System Timeout Job Timeout Altitude Adj. Auto Continued Paper Substit. d Toner Save Paper Setup Paper Size Paper Type Margin Sound/Volume a Key Sound Alarm Sound Speaker Ringer Configuration Demo Page Network Conf. f Supplies Info. Usage Counter Report Fax Received a Fax Sent a Schedule Jobs a Fax Confirm.
Mục Tùy chọn System Setup (Tiếp theo) Network f Maintenance CLR Empty Msg.e Supplies Life Image Mgr. TonerLow Alert Serial Number TCP/IP (IPv4) DHCP BOOTP Static TCP/IP (IPv6) IPv6 Protocol DHCPv6 Config Ethernet Ethernet Port Ethernet Speed Wi-Fi On/Off Wi-Fig Protocol Mgr. Wi-Fi Settings c WPS Wi-Fi Direct Wi-Fi Signal WLAN Default HTTP WINS SNMPv1/v2t UPnP(SSDP) MDNS SLP Network Conf. Clear Settings a.Chỉ mẫu fax. b.Tùy chọn này có thể không khả dụng tùy thuộc vào quốc gia của bạn. c.
Cài đặt cơ bản của máy Bạn thay đổi cài đặt của máy được thiết lập trong máy từ HP Embedded Web Server. Nếu máy của bạn được kết nối mạng, bạn có thể thiết lập cài đặt của máy từ HP Embedded Web Server > tab Settings > Machine Settings (xem "Sử dụng HP Embedded Web Server" trên trang 59). Cài đặt mặc định của máy Sau khi cài đặt hoàn tất, bạn có thể muốn thiết lập các cài đặt mặc định của máy.
Nhập các ký tự khác nhau Khi bạn thực hiện các tác vụ khác nhau, bạn có thể cần phải nhập tên và số. Ví dụ: khi bạn cài đặt máy, bạn nhập tên của bạn hoặc tên công ty bạn và số fax. Khi lưu trữ số fax hoặc địa chỉ email trong bộ nhớ, bạn cũng có thể nhập tên tương ứng. Nhập các ký tự chữ và số Nhấn nút cho đến khi chữ cái chính xác xuất hiện trên màn hình. Ví dụ, để nhập chữ O, nhấn 6, được ghi nhãn bằng MNO. Mỗi lần bạn nhấn 6, màn hình hiển thị một chữ khác, M, N, O, m, n, o và cuối cùng 6.
Điều chỉnh độ cao Chất lượng in bị ảnh hưởng bởi áp suất khí quyển, điều được quyết định bởi chiều cao của máy so với mực nước biển. Thông tin sau đây sẽ hướng dẫn bạn cách thiết lập máy để có chất lượng in tốt nhất. Trước khi bạn thiết lập giá trị độ cao, hãy xác định độ cao nơi bạn đang ở. • • • • • Normal: 0 ~ 1.000 m (3.280 ft) High 1: 1.000 m (3.280 ft) ~ 2.000 m (6.561 ft) High 2: 2.000 m (6.561 ft) ~ 3.000 m (9.842 ft) High 3: 3.000 m (9.842 ft) ~ 4.000 m (13.123 ft) High 4: 4.000 m (13.123 ft) ~ 5.
Phương tiện và khay Chương này cung cấp thông tin về cách nạp phương tiện in vào máy. Chọn phương tiện in Bạn có thể in trên nhiều phương tiện in khác nhau, chẳng hạn như giấy trơn, phong bì, nhãn và giấy trong suốt. Luôn sử dụng phương tiện in đáp ứng các hướng dẫn sử dụng với máy của bạn. Hướng dẫn chọn phương tiện in Phương tiện in không đáp ứng các hướng dẫn được nêu trong hướng dẫn sử dụng này có thể gây ra các vấn đề sau: • Chất lượng in kém • Tăng kẹt giấy • Làm hao mòn máy in sớm.
Việc sử dụng phương tiện in dễ cháy hoặc vật liệu lạ còn lại trong máy in có thể khiến máy in quá nhiệt và trong một số trường hợp hiếm hoi có thể gây hỏa hoạn. Lượng giấy được đưa vào khay có thể khác nhau tùy theo loại phương tiện được sử dụng (xem "Thông số kỹ thuật phương tiện in" trên trang 174). Tổng quan về khay Để thay đổi kích thước, bạn cần điều chỉnh các thanh dẫn giấy. 1 2 1. Thanh dẫn chiều rộng giấy 2.
Nạp giấy vào khay Minh họa trên hướng dẫn sử dụng này có thể khác với máy của bạn tùy thuộc vào tùy chọn hoặc mẫu máy. Kiểm tra loại máy của bạn (xem "Mặt trước" trên trang 19). 1 Mở khay. Sau đó, điều chỉnh kích cỡ khay theo cỡ phương tiện in bạn đang nạp (xem "Tổng quan về khay" trên trang 37). 1 2 2 Uốn cong hoặc trải rộng mép chồng giấy để tách các trang trước khi nạp giấy. 3 Đặt giấy với mặt bạn muốn in hướng lên trên.
• Nếu bạn không điều chỉnh thanh dẫn, nó có thể gây dừng giấy, nghiêng hình ảnh hoặc kẹt giấy. • Không đẩy thanh dẫn chiều rộng giấy quá xa khiến cho phương tiện bị cong. • Nếu bạn không điều chỉnh thanh dẫn chiều rộng giấy, nó có thể gây kẹt giấy. • Không sử dụng giấy quăn mép đầu, nó có thể gây kẹt giấy hoặc giấy có thể bị nhăn. 4 5 Bóp thanh dẫn chiều rộng giấy và trượt nó sang cạnh chồng giấy mà không gây cong.
Loại Khay Plain ● Heavy 90-120 g ● Light 60-69 g ● Bond ● Color ● Extra Heavy ● Labels ● Envelope ● Preprinted ● Recycled ● (●: Được hỗ trợ) Phong bì Việc in thành công trên phong bì phụ thuộc vào chất lượng của phong bì. Để in phong bì, đặt nó như trong hình dưới đây. • Khi chọn phong bì, hãy xem xét các yếu tố sau: • • • • • - Trọng lượng: không được vượt quá 90 g/m2 nếu không; có thể xảy ra kẹt giấy. - Cấu tạo: nên nằm phẳng với độ cong dưới 6 mm và không chứa không khí.
• Các phong bì có dải dính bóc ra hoặc có nhiều hơn một vạt gập lại để bịt kín phải sử dụng chất dính tương thích với nhiệt độ nóng chảy của máy trong 0,1 giây khoảng 170°C (338°F). Các vạt và dải phụ có thể gây ra nếp nhăn, nếp gấp hoặc kẹt giấy, và thậm chí có thể làm hỏng bộ sấy. • Để có chất lượng in tốt nhất, lề vị trí không cách các cạnh của phong bì quá 15 mm. • Tránh in trên vùng nơi các đường nối của phong bì gặp nhau.
Giấy in sẵn Khi nạp giấy in sẵn, mặt in cần hướng lên với cạnh ở mặt trước không bị cong. Nếu bạn gặp vấn đề với việc nạp giấy, hãy xoay giấy xung quanh. Lưu ý rằng chất lượng in không được đảm bảo. • Phải được in bằng mực chịu nhiệt sẽ không tan chảy, bốc hơi hoặc thải khí độc hại khi chịu nhiệt độ nóng chảy của máy trong 0,1 giây (khoảng 170°C (338°F)). • Mực giấy in sẵn không được dễ cháy và không ảnh hưởng xấu đến các con lăn máy. • Trước khi bạn nạp giấy in sẵn, hãy xác minh rằng mực trên giấy khô.
Sử dụng giá đỡ đầu ra Bề mặt của khay đầu ra có thể nóng nếu bạn in số lượng lớn trang cùng một lúc. Hãy chắc chắn rằng bạn không chạm vào bề mặt, và không cho phép trẻ em gần đó. Các trang đã in xếp chồng ở giá đỡ đầu ra và giá đỡ đầu ra sẽ giúp sắp các trang đã in thẳng hàng. Máy in sẽ đưa đầu ra tới khay đầu ra theo mặc định. Minh họa trên hướng dẫn sử dụng này có thể khác với máy của bạn tùy thuộc vào tùy chọn hoặc mẫu máy. Kiểm tra loại máy của bạn (xem "Mặt trước" trên trang 19).
Chuẩn bị bản gốc • Không nạp giấy nhỏ hơn 76 x 149 mm (3x 5,85 inch) hoặc lớn hơn 216 x 356 mm (8,5 x 14 inch). • Không cố gắng nạp các giấy sau đây, để tránh kẹt giấy, chất lượng in thấp và hư hỏng máy. - Giấy than hoặc giấy than mặt sau - Giấy tráng - Giấy nhẹ hoặc mỏng - Giấy nhăn hoặc nhàu - Giấy cong hoặc cuộn - Giấy rách • Loại bỏ tất cả các ghim dập và kẹp giấy trước khi nạp giấy. • Đảm bảo chất keo, mực hoặc mực bút xóa trên giấy khô hoàn toàn trước khi nạp.
Trên kính máy quét Sử dụng kính máy quét, bạn có thể sao chép hoặc quét bản gốc. Bạn có thể có được chất lượng quét tốt nhất, đặc biệt là cho ảnh màu hoặc thang độ xám. Đảm bảo rằng không có bản gốc nào trong khay nạp tài liệu. Nếu phát hiện bản gốc trong khay nạp tài liệu, máy sẽ ưu tiên bản gốc trên kính máy quét. 1 2 3 Nhấc và mở nắp máy quét. Đặt mặt bản gốc xuống kính máy quét. Căn chỉnh nó thẳng với thanh dẫn đăng ký ở góc trên cùng bên trái của kính. Đóng nắp máy quét.
• Để nắp máy quét mở trong khi sao chép có thể ảnh hưởng đến chất lượng bản sao và mức tiêu thụ mực in. • Bụi trên kính máy quét có thể gây ra các đốm đen trên bản in. Luôn giữ nó sạch sẽ (xem "Làm sạch máy" trên trang 137). • Nếu bạn đang sao chép một trang từ một cuốn sách hoặc tạp chí, hãy nhấc nắp máy quét lên cho đến khi bản lề chạm cữ chặn và sau đó đóng nắp lại. Nếu sách hoặc tạp chí dày hơn 30 mm, hãy bắt đầu sao chép với nắp máy quét mở. • Cẩn thận để không làm vỡ kính máy quét.
Bụi trên kính khay nạp tài liệu có thể gây ra các đường màu đen trên bản in. Luôn giữ sạch kính (xem "Làm sạch máy" trên trang 137).
Sử dụng Máy Kết nối Mạng Chương này cung cấp cho bạn hướng dẫn từng bước ể thiết lập máy và phần mềm kết nối mạng. Các thiết bị và tính năng tùy chọn được hỗ trợ có thể khác nhau tùy theo mẫu máy của bạn (xem "Tính năng theo mẫu máy" trên trang 8).
Thiết lập mạng có dây In báo cáo cấu hình mạng Bạn có thể in Báo cáo Cấu hình Mạng từ bảng điều khiển của máy mà sẽ hiển thị cài đặt mạng của máy hiện tại. Điều này sẽ giúp bạn thiết lập mạng. Nhấn nút (Menu) trên bảng điều khiển và chọn Network > Network Conf. . Sử dụng Báo cáo Cấu hình Mạng này, bạn có thể tìm địa chỉ MAC và địa chỉ IP của máy. Ví dụ: • Địa chỉ MAC: 00:15:99:41:A2:78 • Địa chỉ IP: 169.254.192.192 Thiết lập địa chỉ IP Trước tiên, bạn phải thiết lập địa chỉ IP để in và quản lý mạng.
Máy hỗ trợ các địa chỉ IPv6 sau để in và quản lý mạng. • • • • Link-local Address: Địa chỉ IPv6 cục bộ tự cấu hình (Địa chỉ bắt đầu bằng FE80). Stateless Address: Địa chỉ IPv6 được cấu hình tự động bởi bộ định tuyến mạng. Stateful Address: Địa chỉ IPv6 được cấu hình bởi máy chủ DHCPv6. Manual Address: Địa chỉ IPv6 được định cấu hình theo cách thủ công bởi người dùng. Trong môi trường mạng IPv6, hãy làm theo quy trình tiếp theo để sử dụng địa chỉ IPv6.
Cài đặt trình điều khiển qua mạng • Trước khi cài đặt, hãy kiểm tra xem HĐH máy tính của bạn có hỗ trợ phần mềm hay không (xem "Hệ Điều hành" trên trang 8). • Máy không hỗ trợ giao diện mạng sẽ không thể sử dụng tính năng này (xem "Mặt sau" trên trang 21). • Bạn cần tải xuống các gói phần mềm từ trang web HP để cài đặt phần mềm máy in. Để nhận được trợ giúp trọn gói của HP cho máy in, hãy truy cập www.hp.com/support/laser130MFP. Windows Phần mềm tường lửa có thể đang chặn giao tiếp mạng.
Thiết lập mạng không dây Nối mạng không dây có thể không khả dụng tùy thuộc vào mẫu máy (xem "Tính năng theo mẫu máy" trên trang 8). Mạng không dây yêu cầu tính bảo mật cao hơn, vì vậy khi một điểm truy cập được thiết lập lần đầu tiên, tên mạng (SSID), loại bảo mật được sử dụng và Mật khẩu Mạng được tạo cho mạng. Hãy hỏi quản trị viên mạng của bạn về thông tin này trước khi tiếp tục cài đặt máy. Giới thiệu các phương pháp thiết lập không dây Bạn có thể thiết lập cài đặt không dây từ máy hoặc máy tính.
Khôi phục cài đặt mạng không dây Bạn có thể đảo lại cài đặt mạng không dây về các giá trị mặc định. Nhấn nút (Menu) > Network > Wi-Fi> Wi-Fi Default > Restore... trên bảng điều khiển. Máy bắt đầu khôi phục cài đặt mạng không dây mặc định. Sử dụng cài đặt WPS Nếu máy và điểm truy cập (hoặc bộ định tuyến không dây) hỗ trợ Wi-Fi Protected Setup™ (WPS), bạn có thể dễ dàng cấu hình cài đặt mạng không dây thông qua menu WPS mà không cần máy tính.
Sử dụng mạng Wi-Fi Trước khi bắt đầu, bạn sẽ cần phải biết tên mạng (SSID) của mạng không dây và khóa mạng nếu nó được mã hóa. Thông tin này được thiết lập khi điểm truy cập (hoặc bộ định tuyến không dây) được cài đặt. Nếu bạn không biết về môi trường không dây của mình, hãy hỏi người thiết lập mạng của bạn. 1 Chọn nút Hoặc, Nhấn 2 (Menu) > Network > Wi-Fi > Wi-Fi Settings trên bảng điều khiển. (Không dây), truy cập vào menu Wi-Fi. Nhấn OK để chọn phương pháp thiết lập bạn muốn.
6 7 Chọn Không dây trên màn hình Loại Kết nối Máy in. Sau đó, nhấp vào Next. Trên màn hình Are you setting up your printer for the first time?, chọn Yes, I will set up my printer's wireless network. Sau đó, nhấp vào Next. Nếu máy in của bạn đã được kết nối trên mạng, hãy chọn No, my printer is already connected to my network. 8 9 Chọn Using a USB cable trên màn hình Select the Wireless Setup Method. Sau đó, nhấp vào Next. Sau khi tìm kiếm, cửa sổ hiển thị các thiết bị mạng không dây.
5 6 Chọn Không dâytrên màn hình Loại Kết nối Máy in. Sau đó, nhấp vào Next. Trên màn hình Are you setting up your printer for the first time?, chọn Yes, I will set up my printer's wireless network.Sau đó, nhấp vào Next. Nếu máy in của bạn đã được kết nối trên mạng, hãy chọn No, my printer is already connected to my network. 7 Chọn Using a direct wireless connectiontrên màn hình Select the Wireless Setup Method. Sau đó, nhấp vào Next. 8 Khi hoàn thành thiết lập mạng không dây, nhấp vào Next.
Sử dụng HP Embedded Web Server Trước khi bắt đầu cấu hình tham số không dây, hãy kiểm tra tình trạng kết nối cáp. 1 2 Kiểm tra xem cáp mạng có được kết nối với máy không. Nếu không, hãy kết nối máy với cáp mạng tiêu chuẩn. Bắt đầu trình duyệt web như Internet Explorer, Safari hoặc Firefox và nhập địa chỉ IP mới của máy vào cửa sổ trình duyệt. Ví dụ, 3 4 Nhấp vào Login ở phía trên bên phải của trang web HP Embedded Web Server.
• Bạn không thể kết nối thiết bị di động với internet thông qua Wi-Fi Direct của máy in. • Danh sách giao thức được hỗ trợ có thể khác với mẫu máy của bạn, mạng Wi-Fi Direct KHÔNG hỗ trợ dịch vụ IPv6, lọc mạng, IPSec, WINS và SLP. • Số lượng thiết bị tối đa có thể được kết nối qua Wi-Fi Direct là 4. Thiết lập Wi-Fi Direct Bạn có thể bật tính năng Wi-Fi Direct bằng một trong các phương pháp sau. Từ máy 1 2 Nhấn nút (Menu) trên bảng điều khiển và chọn Network > Wi-Fi>Wi-Fi Direct từ màn hình hiển thị.
Sử dụng HP Embedded Web Server • Internet Explorer 8.0 trở lên là yêu cầu tối thiểu đối với HP Embedded Web Server. • Trước khi sử dụng các chương trình dưới đây, trước tiên hãy thiết lập địa chỉ IP. • Một số tính năng và hàng hóa tùy chọn có thể không khả dụng tùy thuộc vào mẫu máy hoặc quốc gia (xem "Tính năng theo mẫu máy" trên trang 8). Có một số chương trình để thiết lập cài đặt mạng dễ dàng trong môi trường mạng. Đặc biệt đối với quản trị viên mạng, có thể quản lý một số máy trên mạng.
Tổng quan về HP Embedded Web Server Một số tab có thể không xuất hiện tùy thuộc vào mẫu máy của bạn. TabInformation Tab này cung cấp cho bạn thông tin chung về máy của bạn. Bạn có thể kiểm tra mọi thứ, chẳng hạn như lượng mực còn lại. Bạn cũng có thể in báo cáo, chẳng hạn như báo cáo lỗi. • • • • • Active Alerts: Hiển thị các cảnh báo đã xảy ra trong máy và mức độ nghiêm trọng của chúng. Supplies: Hiển thị số lượng trang được in và lượng mực còn lại trong hộp mực.
Thiết lập thông tin của quản trị viên hệ thống Cài đặt này là cần thiết để sử dụng tùy chọn thông báo email. Một số menu có thể không xuất hiện trên màn hình tùy thuộc vào tùy chọn hoặc mẫu máy. Nếu vậy, nó không áp dụng cho máy của bạn. 1 Bắt đầu trình duyệt web, chẳng hạn như Internet Explorer, từ Windows. Nhập địa chỉ IP máy (http://xxx.xxx.xxx.xxx) vào trường địa chỉ và nhấn phím Enter hoặc nhấp vào Đi. 2 Trang web được nhúng của máy mở ra.
Ứng dụng HP Smart HP Smart giúp bạn thiết lập, quét, in, chia sẻ và quản lý máy in HP. Bạn có thể chia sẻ tài liệu và hình ảnh qua email, tin nhắn điện thoại và các dịch vụ đám mây và truyền thông xã hội phổ biến (như iCloud, Google Drive, Dropbox và Facebook). Bạn cũng có thể thiết lập máy in HP mới, cũng như theo dõi và đặt hàng vật tư. • Ứng dụng HP Smart có thể không khả dụng ở tất cả các ngôn ngữ. Một số tính năng có thể không khả dụng với tất cả các mẫu máy in.
3 Mở ứng dụng HP Smart, và sau đó thực hiện một trong các thao tác sau: • iOS/Android: Trên màn hình chủ, gõ vào biểu tượng Dấu cộng và sau đó chọn máy in. Nếu máy in không có trong danh sách, hãy gõ vào Thêm máy in mới. Làm theo hướng dẫn trên màn hình để thêm máy in vào mạng của bạn. Thay đổi cài đặt máy in mặc định trong ứng dụng HP Smart Bạn có thể thiết lập cài đặt máy in từ HP Smart app. 1 Mở ứng dụng HP Smart.
Quét sử dụng ứng dụng HP Smart Bạn có thể sử dụng ứng dụng HP Smart để quét tài liệu hoặc ảnh bằng máy ảnh trên thiết bị của bạn. HP Smart bao gồm các công cụ chỉnh sửa cho phép bạn điều chỉnh ảnh được quét trước khi lưu hoặc chia sẻ. Bạn có thể in, lưu các bản quét của mình cục bộ hoặc trong bộ nhớ đám mây và chia sẻ chúng qua email, SMS, Facebook, Instagram, v.v. Để quét từ thiết bị Android hoặc iOS 1 Mở ứng dụng HP Smart.
In Chương này cung cấp thông tin về các tùy chọn in tổng thể. Phần này chủ yếu dựa trên Windows 7. Bạn cần tải xuống các gói phần mềm từ trang web HP để cài đặt phần mềm máy in. Để nhận được trợ giúp trọn gói của HP cho máy in, hãy truy cập www.hp.com/support/laser130MFP.
In cơ bản Trước khi in, hãy kiểm tra xem HĐH máy tính của bạn có hỗ trợ phần mềm hay không (xem "Hệ Điều hành" trên trang 8). Cửa sổ Tùy chọn In sau đây dành cho Notepad trong Windows 7. Cửa sổ Tùy chọn In của bạn có thể khác, tùy thuộc vào hệ điều hành hoặc ứng dụng bạn đang sử dụng. 1 Mở tài liệu bạn muốn in. 2 Chọn In từ menu Tệp. 3 Chọn máy của bạn từ danh sách Chọn Máy in. 4 Các cài đặt in cơ bản bao gồm số lượng bản sao và phạm vi in được chọn trong cửa sổ In.
Hủy tác vụ in Nếu tác vụ in đang chờ trong hàng đợi in hoặc bộ đệm in, hãy hủy tác vụ như sau: • Bạn có thể truy cập cửa sổ này đơn giản bằng cách nhấp đúp vào biểu tượng máy ( ) trong thanh tác vụ Windows. • Bạn cũng có thể hủy tác vụ hiện tại bằng cách nhấn (Hủy) trên bảng điều khiển.
Mở tùy chọn in • Cửa sổ Tùy chọn In xuất hiện trong hướng dẫn sử dụng này có thể khác tùy thuộc vào máy đang sử dụng. • Khi bạn chọn tùy chọn trong Tùy chọn In, bạn có thể thấy dấu cảnh báo có nghĩa là bạn có thể chọn tùy chọn đó nhưng không nên và dấu không thể chọn tùy chọn đó do cài đặt hoặc môi trường của máy. 1 Mở tài liệu bạn muốn in. 2 Chọn In từ menu tệp. Cửa sổ In xuất hiện. 3 Chọn máy của bạn từ Chọn Máy in. 4 hoặc . Dấu có nghĩa là bạn Nhấp vào Thuộc tính hoặc Tùy chọn.
Sử dụng cài đặt ưa thích Tùy chọn Favorites được hiển thị trên mỗi tab tùy chọn ngoại trừ tab HP cho phép bạn lưu các tùy chọn hiện tại để sử dụng trong tương lai. Để lưu mục Favorites, hãy làm theo các bước sau: 1 Thay đổi cài đặt khi cần trên mỗi tab. 2 Nhập tên cho mục trong hộp mục nhập Favorites. 3 Nhấp vào Save. 4 Nhập tên và mô tả, sau đó chọn biểu tượng mong muốn. 5 Nhấp vào OK. Khi bạn lưu Favorites, tất cả cài đặt trình điều khiển hiện tại sẽ được lưu.
Sử dụng trợ giúp Nhấp vào tùy chọn bạn muốn biết trên cửa sổ Tùy chọn In và nhấn F1 trên bàn phím của bạn.
Tính năng in • Tính năng này có thể không khả dụng tùy thuộc vào mẫu máy hoặc hàng hóa tùy chọn (xem "Tính năng theo mẫu máy" trên trang 8). • Bạn cần tải xuống các gói phần mềm từ trang web HP để cài đặt phần mềm máy in. Để nhận được trợ giúp trọn gói của HP cho máy in, hãy truy cập www.hp.com/support/laser130MFP. Hiểu tính năng máy in đặc biệt Bạn có thể sử dụng các tính năng in nâng cao khi sử dụng máy.
Mục Booklet Printing Mô tả In tài liệu trên cả hai mặt của tờ giấy và sắp xếp các trang sao cho giấy có thể được gấp đôi lại sau khi in để tạo ra tập sách nhỏ. • Tùy chọn Booklet Printing không khả dụng cho tất cả các cỡ giấy. Chọn tùy chọn Size giấy khả dụng dưới tab Paper để xem cỡ giấy nào khả dụng. • Nếu bạn chọn cỡ giấy không khả dụng, tùy chọn này có thể tự động bị hủy. Chỉ chọn giấy có sẵn (giấy không có dấu hoặc ). In trên cả hai mặt của tờ giấy (in hai mặt).
Mục Mô tả CO NF ID EN TI A L Watermark Watermark (Tạo hình mờ) Tùy chọn hình mờ cho phép bạn in văn bản trên tài liệu hiện có. Ví dụ, bạn sử dụng nó khi bạn muốn có các chữ cái lớn màu xám ghi “DRAFT” hoặc “CONFIDENTIAL” được in theo đường chéo trên trang đầu tiên hoặc tất cả các trang của tài liệu. a. Để thay đổi cài đặt in từ ứng dụng phần mềm, truy cập Tùy chọn In (xem "Mở tùy chọn in" trên trang 69). b. Từ tab Advanced, chọn Edit... từ danh sách Watermark thả xuống. c.
Mục Overlay Mô tả Lớp phủ là văn bản và/hoặc hình ảnh được lưu trữ trong ổ đĩa cứng (HDD) máy tính ở định dạng tệp đặc biệt có thể được in trên bất kỳ tài liệu nào. Lớp phủ thường được sử dụng để thay thế giấy có phần đầu thư. Thay vì sử dụng đầu thư in sẵn, bạn có thể tạo lớp phủ chứa chính xác cùng thông tin hiện có trên phần đầu thư của bạn. Để in thư có phần đầu thư của công ty, bạn không cần nạp giấy có phần đầu thư in sẵn trong máy: chỉ cần in lớp phủ đầu thư trên tài liệu của bạn.
Mục Overlay (Sử dụng lớp phủ trang) Mô tả a. Tạo hoặc mở tài liệu bạn muốn in. b. Để thay đổi cài đặt in từ ứng dụng phần mềm, truy cập Tùy chọn In. c. Nhấp vào tab Advanced. d. Chọn Print Overlay từ danh sách Overlay thả xuống. e. Nếu bạn đã lưu trữ tệp lớp phủ mà bạn muốn sử dụng trong nguồn bên ngoài, bạn cũng có thể tải tệp khi truy cập vào cửa sổ Load. Sau khi chọn tệp, nhấp vào Mở. Tệp xuất hiện trong hộp Overlay List và có sẵn để in. Chọn lớp phủ từ hộp Overlay List. f.
Sử dụng chương trình Printer Status Printer Status là chương trình giám sát và thông báo cho bạn về tình trạng máy. • Cửa sổ Printer Status và nội dung cửa sổ được hiển thị trong hướng dẫn sử dụng này có thể khác tùy thuộc vào máy hoặc hệ điều hành đang được sử dụng. • Kiểm tra (các) hệ điều hành tương thích với máy của bạn (xem "Yêu cầu hệ thống" trên trang 176). Tổng quan về Printer Status Nếu xảy ra lỗi trong khi vận hành, bạn có thể kiểm tra lỗi từ Printer Status.
1 2 3 4 5 6 Device Information Bạn có thể thấy tình trạng thiết bị, tên mẫu máy in hiện tại, tên cổng được kết nối trong khu vực này. User’s Guide Hướng dẫn Sử dụng bị vô hiệu hóa. Bạn có thể tải xuống Hướng dẫn Sử dụng trong www.hp.com/support/laser130MFP. Supplies Information Bạn có thể xem phần trăm mực còn lại trong mỗi hộp mực. Máy và số lượng hộp mực được hiển thị trong cửa sổ trên có thể khác tùy thuộc vào máy đang sử dụng. Một số máy không có tính năng này.
Sao chép Chương này cung cấp thông tin về các tùy chọn sao chép tổng thể.
Sao chép cơ bản • Truy cập menu có thể khác nhau tùy thuộc vào mẫu máy (xem "Truy cập menu" trên trang 28hoặc "Tổng quan về bảng điều khiển" trên trang 22). • Tùy thuộc vào mẫu máy hoặc tùy chọn, một số menu có thể không được hỗ trợ (xem "Tính năng theo mẫu máy" trên trang 8). 1 Chọn (sao chép) > Hoặc chọn 2 3 (Menu) > Copy Feature trên bảng điều khiển. (Menu) > Copy Feature trên bảng điều khiển. Đặt một tài liệu (xem "Nạp bản gốc" trên trang 44).
Thay đổi cài đặt cho từng sao chép Máy của bạn cung cấp các cài đặt mặc định cho việc sao chép để bạn có thể sao chép nhanh chóng và dễ dàng. Tuy nhiên, nếu bạn muốn thay đổi các tùy chọn cho từng bản sao, sử dụng các nút chức năng sao chép trên bảng điều khiển. • Nếu bạn nhấn (Hủy) trong khi thiết lập các tùy chọn sao chép, tất cả các tùy chọn bạn đã thiết lập cho tác vụ sao chép hiện tại sẽ bị hủy và được trả về tình trạng mặc định của chúng.
Nếu văn bản trong bản in bị mờ, chọn Text để có được văn bản rõ ràng • Photo: Sử dụng khi bản gốc là ảnh. 3 Nhấn (Hủy) để trở về chế độ sẵn sàng. Bản sao được thu nhỏ hoặc phóng to Bạn có thể thu nhỏ hoặc phóng to kích cỡ của hình ảnh được sao chép từ 25% đến 400% khi bạn sao chép tài liệu gốc từ kính máy quét. • Tính năng này có thể không khả dụng tùy thuộc vào mẫu máy hoặc hàng hóa tùy chọn (xem "Tính năng đa dạng" trên trang 9).
Khi bạn tạo bản sao được thu nhỏ, các đường màu đen có thể xuất hiện ở cuối bản sao của bạn.
sao chép thẻ ID Máy của bạn có thể in các bản gốc 2 mặt trên một tờ. Máy in một mặt của bản gốc ở nửa trên của tờ giấy và mặt kia ở nửa dưới mà không làm giảm kích cỡ của bản gốc. Tính năng này hữu ích cho việc sao chép một mục có kích thước nhỏ như danh thiếp. • Bản gốc phải được đặt trên kính máy quét để sử dụng tính năng này. • Nếu máy được thiết lập thành chế độ Eco, tính năng này không khả dụng.
Quét Chương này cung cấp thông tin về các tùy chọn quét tổng thể. • Độ phân giải tối đa có thể đạt được phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm tốc độ máy tính, dung lượng đĩa khả dụng, bộ nhớ, kích thước hình ảnh được quét và cài đặt độ sâu bit. Vì vậy, tùy thuộc vào hệ thống của bạn và những gì bạn đang quét, bạn có thể không quét được ở các độ phân giải nhất định, đặc biệt là khi sử dụng dpi nâng cao. • Bạn cần tải xuống các gói phần mềm từ trang web HP để cài đặt phần mềm máy in.
Phương pháp quét cơ bản Tính năng này có thể không khả dụng tùy thuộc vào mẫu máy hoặc hàng hóa tùy chọn (xem "Tính năng đa dạng" trên trang 9). Bạn có thể quét bản gốc bằng máy qua cáp USB hoặc mạng. Các phương pháp sau có thể được sử dụng để quét tài liệu của bạn: • HP MFP Scan: Bạn có thể sử dụng chương trình này để quét hình ảnh hoặc tài liệu (Xem "Quét từ HP MFP Scan program" trên trang 87).
Quét từ HP MFP Scan program HP MFP Scan là ứng dụng giúp người dùng quét, biên soạn và lưu tài liệu ở nhiều định dạng, bao gồm định dạng .epub. Các tài liệu này có thể được chia sẻ qua fax. Cho dù bạn là sinh viên cần tổ chức nghiên cứu từ thư viện hoặc một bà mẹ ở nhà chia sẻ ảnh được quét từ bữa tiệc sinh nhật năm ngoái, HP MFP Scan sẽ cung cấp cho bạn các công cụ cần thiết. Nhấp vào nút Help từ cửa sổ và sau đó nhấp vào bất kỳ tùy chọn nào bạn muốn biết.
Quét từ chương trình chỉnh sửa hình ảnh Bạn có thể quét và nhập tài liệu trong phần mềm chỉnh sửa hình ảnh như Adobe Photoshop, nếu phần mềm tương thích với TWAIN. Làm theo các bước dưới đây để quét bằng phần mềm tương thích với TWAIN: 1 2 Đảm bảo rằng máy được kết nối với máy tính của bạn và bật nguồn. Đặt một tài liệu với mặt hướng xuống trên kính tài liệu hoặc nạp tài liệu với mặt hướng lên vào khay nạp tài liệu (xem "Nạp bản gốc" trên trang 44). 3 Mở ứng dụng, chẳng hạn như Adobe Photoshop.
Quét bằng trình điều khiển WIA Máy của bạn hỗ trợ trình điều khiển Thu nhận Hình ảnh Windows (WIA) để quét ảnh. WIA là một trong những thành phần tiêu chuẩn do Microsoft Windows 7 cung cấp và hoạt động với máy ảnh và máy quét kỹ thuật số. Không giống như trình điều khiển TWAIN, trình điều khiển WIA cho phép bạn quét và dễ dàng điều chỉnh hình ảnh mà không cần sử dụng phần mềm bổ sung: Trình điều khiển WIA chỉ hoạt động trên HĐH Windows (không được hỗ trợ Windows 2000) có cổng USB.
Quét sang WSD Quét bản gốc và lưu dữ liệu quét trên máy tính đã kết nối nếu máy tính hỗ trợ tính năng WSD (Dịch vụ Web dành cho Thiết bị). Để sử dụng tính năng WSD, bạn cần cài đặt trình điều khiển máy in WSD trên máy tính của bạn. Đối với Windows 7, bạn có thể cài đặt trình điều khiển WSD bằng Bảng Điều khiển > Thiết bị và Máy in > Thêm máy in. Nhấp vào Thêm máy in mạng từ trình hướng dẫn. • Máy không hỗ trợ giao diện mạng sẽ không thể sử dụng tính năng này (xem "Tính năng theo mẫu máy" trên trang 8).
Nếu bạn thấy thông báo Not Available, hãy kiểm tra kết nối cổng. Hoặc kiểm tra trình điều khiển máy in cho WSD có được cài đặt đúng không. 4 Chọn tên máy tính của bạn từ WSD PC List. 5 Chọn tùy chọn bạn muốn và nhấn OK. 6 Hoạt động quét sẽ bắt đầu.
Fax Chương này cung cấp thông tin về các tùy chọn fax tổng thể. Các thiết bị và tính năng tùy chọn được hỗ trợ có thể khác nhau tùy theo mẫu máy của bạn (xem "Tính năng theo mẫu máy" trên trang 8).
Chuẩn bị fax Trước khi gửi hoặc nhận fax, bạn cần kết nối dây nguồn được cung cấp với giắc cắm trên tường của điện thoại (xem "Mặt sau" trên trang 21). Phương pháp tạo kết nối điện thoại khác nhau ở mỗi quốc gia. • Bạn không thể sử dụng máy này làm fax qua điện thoại internet. Để biết thêm thông tin, hãy hỏi nhà cung cấp dịch vụ internet của bạn.
Gửi fax Khi bạn đặt bản gốc, bạn có thể sử dụng khay nạp tài liệu hoặc kính máy quét. Nếu bản gốc được đặt lên cả khay nạp tài liệu và kính máy quét, trước tiên máy sẽ đọc bản gốc trên khay nạp tài liệu, điều này được ưu tiên cao hơn trong quá trình quét. 1 2 3 Đặt một tài liệu với mặt hướng xuống trên kính tài liệu hoặc nạp tài liệu với mặt hướng lên vào khay nạp tài liệu (xem "Nạp bản gốc" trên trang 44). Chọn (fax) trên bảng điều khiển.
Gửi fax (Windows) Để gửi fax từ máy tính của bạn, chương trình HP LJ Network PC Fax phải được cài đặt. Chương trình này được cài đặt khi bạn cài đặt trình điều khiển máy in. Để biết thêm thông tin về HP LJ Network PC Fax, nhấp vào Trợ giúp. 1 Mở tài liệu để gửi. 2 Chọn In từ menu Tệp. Cửa sổ In sẽ được hiển thị. Nó có thể hơi khác tùy thuộc vào ứng dụng của bạn. 3 Chọn HP Network PC Fax từ cửa sổ In 4 Nhấp vào In hoặc OK. 5 Nhập số fax của người nhận và thiết lập các tùy chọn nếu cần.
1 2 3 Đặt một tài liệu với mặt hướng xuống trên kính tài liệu hoặc nạp tài liệu với mặt hướng lên vào khay nạp tài liệu (xem "Nạp bản gốc" trên trang 44). Chọn (fax) trên bảng điều khiển. Điều chỉnh độ phân giải và độ tối cho phù hợp với nhu cầu fax của bạn (xem "Điều chỉnh cài đặt tài liệu" trên trang 106). 4 Nhấn 5 Nhập số fax bằng bàn phím số trên bảng điều khiển. 6 Nhấn từ xa. (Quay số Đặt máy) trên bảng điều khiển hoặc nâng máy cầm tay.
Màn hình yêu cầu bạn nhập một số fax khác để gửi tài liệu. 7 Để nhập thêm số fax, nhấn OK khi Yes xuất hiện và lặp lại các bước 5 và 6. Bạn có thể thêm tối đa 10 đích. 8 Khi bạn nhập xong số fax, chọn No tại dấu nhắc Another No.? và nhấn OK. Máy bắt đầu gửi fax đến các số bạn đã nhập theo thứ tự bạn nhập chúng. Tự động quay số lại Khi số bạn quay đang bận hoặc không có trả lời khi bạn gửi fax, máy sẽ tự động quay số lại.
Xác nhận truyền Khi trang cuối của bản gốc được gửi thành công, máy sẽ phát ra tiếng bíp và trở về chế độ sẵn sàng. Khi có sự cố trong khi gửi fax, thông báo lỗi sẽ xuất hiện trên màn hình. Nếu bạn nhận được thông báo lỗi, nhấn (Hủy) để xóa tin nhắn và cố gắng gửi lại fax. Bạn có thể thiết lập máy của bạn để tự động in báo cáo xác nhận mỗi lần gửi fax hoàn tất. Nhấn (fax) > (Menu) > Fax Setup > Sending > Fax Confirm. trên bảng điều khiển.
9 Bản gốc được quét vào bộ nhớ trước khi truyền. Máy trở lại chế độ sẵn sàng. Màn hình sẽ nhắc bạn rằng bạn đang ở chế độ sẵn sàng và thiết lập fax trì hoãn. Bạn có thể kiểm tra danh sách các tác vụ fax trì hoãn. Nhấn (Menu) > System Setup > Report > Tác vụ theo Lịch trìnhtrên bảng điều khiển. Hủy tác vụ fax đặt trước 1 Nhấn 2 Chọn tác vụ fax bạn muốn và nhấn OK. 3 Nhấn OK khi Yes sáng. (fax) > (Menu) > Fax Feature > Cancel Job trên bảng điều khiển. Fax đã chọn sẽ bị xóa khỏi bộ nhớ.
Nhận fax Máy của bạn được đặt sẵn chế độ Fax tại nhà máy. Khi bạn nhận fax, máy sẽ trả lời cuộc gọi ở một số tiếng chuông nhất định và tự động nhận fax. Thay đổi chế độ nhận 1 Nhấn 2 Chọn tùy chọn bạn muốn. (fax) > (Menu) > Fax Setup > Receiving > Receive Mode trên bảng điều khiển. • Fax: Trả lời cuộc gọi fax đến và ngay lập tức chuyển sang chế độ nhận fax. • Tel: Nhận fax bằng cách nhấn (Quay số Đặt máy), sau đó nhấn nút (Bắt đầu). • Ans/Fax: Được dùng khi máy trả lời gắn vào máy của bạn.
Nhận thủ công ở chế độ Điện thoại Bạn có thể nhận cuộc gọi fax bằng cách nhấn nút (Quay số Đặt máy), sau đó nhấn (Bắt đầu) khi bạn nghe thấy âm thanh fax. Nhận ở chế độ Máy Trả lời/Fax Để sử dụng chế độ này, bạn phải gắn máy trả lời vào ổ cắm EXT ở phía sau máy của bạn. Nếu người gọi để lại tin nhắn, máy trả lời sẽ lưu trữ tin nhắn. Nếu máy của bạn phát hiện âm thanh fax trên đường dây, nó sẽ tự động bắt đầu nhận fax.
1 2 3 Chọn (fax) > điều khiển. (Menu) > Fax Setup > Receiving > DRPD Mode > Waiting Ringtrên bảng Gọi số fax của bạn từ một điện thoại khác. Khi máy của bạn bắt đầu đổ chuông, không trả lời cuộc gọi. Máy yêu cầu một vài lần đổ chuông để tìm hiểu mẫu. Khi máy hoàn tất việc tìm hiểu, màn hình hiển thị Completed DRPD Setup. Nếu thiết lập DRPD thất bại, Error DRPD Ring xuất hiện. 4 Nhấn OK khi DRPD xuất hiện và bắt đầu lại từ bước 2.
Nhận fax trong bộ nhớ Vì máy của bạn là thiết bị đa nhiệm, nó có thể nhận fax trong khi bạn đang sao chép hoặc in. Nếu bạn nhận fax trong khi đang sao chép hoặc in, máy của bạn sẽ lưu trữ các bản fax đến vào bộ nhớ của nó. Sau đó, ngay khi hoàn tất việc sao chép hoặc in, máy sẽ tự động in fax. Nếu nhận được và in fax, không thể xử lý các tác vụ sao chép và in khác cùng một lúc.
Chuyển tiếp fax đến đích khác Bạn có thể thiết lập máy để chuyển tiếp fax đã nhận hoặc gửi đến đích khác bằng fax. Nếu bạn không ở văn phòng nhưng phải nhận fax, tính năng này có thể hữu ích. Chuyển tiếp fax đã gửi đến đích khác Bạn không thể gửi fax màu bằng tính năng này. 1 2 Đặt một tài liệu với mặt hướng xuống trên kính tài liệu hoặc nạp tài liệu với mặt hướng lên vào khay nạp tài liệu. Nhấn (fax) > điều khiển.
2 Nhập số fax đích và nhấn OK. 3 Nhập thời gian bắt đầu và thời gian kết thúc, sau đó nhấn OK. 4 Nhấn (Hủy) để trở về chế độ sẵn sàng. Các fax được gửi tiếp theo sẽ được chuyển tiếp đến máy fax được chỉ định.
Điều chỉnh cài đặt tài liệu Trước khi bắt đầu fax, thay đổi các cài đặt sau theo tình trạng bản gốc của bạn để có chất lượng tốt nhất. Có thể cần nhấn OK để điều hướng đến các menu cấp thấp hơn cho một số mẫu máy. Resolution Cài đặt tài liệu mặc định tạo ra kết quả tốt khi sử dụng các bản gốc dựa trên văn bản thông thường. Tuy nhiên, nếu bạn gửi bản gốc có chất lượng kém hoặc chứa ảnh, bạn có thể điều chỉnh độ phân giải để tạo bản fax chất lượng cao hơn. 1 Chọn 2 Chọn tùy chọn bạn muốn và nhấn OK.
1 Chọn 2 Chọn mức độ tối bạn muốn. 3 Nhấn (fax) > (Menu) > Fax Feature > Darkness trên bảng điều khiển. (Hủy) để trở về chế độ sẵn sàng.
Thiết lập sổ địa chỉ fax Tính năng này chỉ hỗ trợ mẫu fax. Bạn có thể thiết lập số tốc độ với số fax bạn sử dụng thường xuyên qua HP Embedded Web Server và sau đó nhập số fax dễ dàng và nhanh chóng bằng cách nhập số vị tró được gán cho chúng trong sổ địa chỉ. Bạn không thể gửi fax màu thông qua sổ địa chỉ. Đăng ký số quay số nhanh 1 Chọn 2 Nhập số quay số nhanh và nhấn OK. (fax) > (Sổ Địa chỉ) > New & Edit > Speed Dial trên bảng điều khiển.
Chỉnh sửa số quay số nhanh 1 Chọn 2 Nhập số quay số nhanh bạn muốn chỉnh sửa và nhấn OK. 3 Thay đổi tên và nhấn OK. 4 Thay đổi số fax và nhấn OK. 5 Nhấn (fax) > (Sổ Địa chỉ) > New&Edit > Speed Dialtrên bảng điều khiển. (Hủy) để trở về chế độ sẵn sàng. Đăng ký số quay số nhóm 1 Chọn 2 Nhập số quay số nhóm và nhấn OK. (fax) > (Sổ Địa chỉ) > New&Edit > Group Dialtrên bảng điều khiển.
Chỉnh sửa số quay số nhóm 1 Chọn 2 Nhập số quay số nhóm bạn muốn chỉnh sửa và nhấn OK. 3 Nhập số quay số nhanh mới để thêm và nhấn OK, sau đó Add? xuất hiện. (fax) > (Sổ Địa chỉ) > New&Edit > Group Dialtrên bảng điều khiển. Nhập số quay số nhanh được lưu trữ trong nhóm và nhấn OK, Delete? xuất hiện. 4 Nhấn OK để thêm hoặc xóa số. 5 Lặp lại bước 3 để thêm hoặc xóa các số khác. 6 Chọn No tại Another No.? và nhấn OK. 7 Nhấn (Hủy) để trở về chế độ sẵn sàng.
In sổ địa chỉ Bạn có thể kiểm tra cài đặt 1 Chọn ct 2 Nhấn OK. (fax) > (Sổ Địa chỉ) bằng cách in danh sách. (Sổ Địa chỉ) > Print trên bảng điều khiển. Máy bắt đầu in.
Menu Cài đặt Hữu ích Chương này giải thích cách duyệt tình trạng hiện tại của máy của bạn và phương pháp cài ặt cho thiết lập máy nâng cao.
Sao chép Tính năng sao chép Một số menu có thể không xuất hiện trên màn hình tùy thuộc vào tùy chọn hoặc mẫu máy. Nếu vậy, nó không áp dụng cho máy của bạn (xem "Tổng quan về menu" trên trang 28). Để thay đổi các tùy chọn menu: Trong chế độ sao chép, nhấn Mục Original Size (Menu) > Copy Feature trên bảng điều khiển. Mô tả Thiết lập kích thước hình ảnh. Thu nhỏ hoặc phóng to kích thước của hình ảnh được sao chép (xem "Bản sao được thu nhỏ hoặc phóng to" trên trang 82).
Mục Adjust Bkgd. Mô tả In hình ảnh mà không có nền. Tính năng sao chép này sẽ loại bỏ màu nền và có thể hữu ích khi sao chép bản gốc có chứa màu nền, chẳng hạn như một tờ báo hoặc catalog. • Off: Không sử dụng tính năng này. • Auto: Tối ưu hóa nền. • Enhance Lev.1~2: Số càng cao, nền càng sống động. • Erase Lev.1~4: Số càng cao, nền càng nhạt.
Thiết lập Sao chép Một số menu có thể không xuất hiện trên màn hình tùy thuộc vào tùy chọn hoặc mẫu máy. Nếu vậy, nó không áp dụng cho máy của bạn (xem "Tổng quan về menu" trên trang 28). Để thay đổi các tùy chọn menu: Trong chế độ sao chép, nhấn Mục (Menu) > Copy Setup trên bảng điều khiển. Mô tả Change Default Đặt lại giá trị hoặc cài đặt về trạng thái ngoài hộp của máy in. Change Default > Original Size Cải thiện chất lượng bản sao bằng cách chọn kích thước tài liệu cho tác vụ sao chép hiện tại.
Fax Tính năng Fax Một số menu có thể không xuất hiện trên màn hình tùy thuộc vào tùy chọn hoặc mẫu máy. Nếu vậy, nó không áp dụng cho máy của bạn (xem "Tổng quan về menu" trên trang 28). Để thay đổi các tùy chọn menu: • Nhấn (fax) > Mục (Menu)> Fax Feature trên bảng điều khiển. Mô tả Darkness Điều chỉnh mức độ sáng để quét bản gốc dễ đọc hơn, khi bản gốc chứa các vết mờ và hình ảnh tối (xem "Darkness" trên trang 106).
Mục Mô tả Secure Receive Lưu trữ fax đã nhận trong bộ nhớ mà không in ra. Để in các tài liệu nhận được, bạn cần nhập mật khẩu. Bạn có thể ngăn những bản fax nhận được của mình bị truy cập bởi những người không được ủy quyền (xem "Nhận ở chế độ an toàn" trên trang 102). Cancel Job Hủy tác vụ fax trì hoãn được lưu trong bộ nhớ (xem "Hủy tác vụ fax đặt trước" trên trang 99). Thiết lập gửi Một số menu có thể không xuất hiện trên màn hình tùy thuộc vào tùy chọn hoặc mẫu máy.
Thiết lập Nhận Một số menu có thể không xuất hiện trên màn hình tùy thuộc vào tùy chọn hoặc mẫu máy. Nếu vậy, nó không áp dụng cho máy của bạn (xem "Tổng quan về menu" trên trang 28). Để thay đổi các tùy chọn menu: • Nhấn (fax) > Mục (Menu) > Fax Setup > Receiving trên bảng điều khiển. Mô tả Receive Mode Chọn chế độ nhận fax mặc định. Ring to Answer Xác định số lần máy đổ chuông trước khi trả lời cuộc gọi đến.
Thiết lập khác Một số menu có thể không xuất hiện trên màn hình tùy thuộc vào tùy chọn hoặc mẫu máy. Nếu vậy, nó không áp dụng cho máy của bạn (xem "Tổng quan về menu" trên trang 28). Để thay đổi các tùy chọn menu: • Nhấn (fax) > Mục (Menu) > Fax Setup trên bảng điều khiển. Mô tả Change Default Đặt lại giá trị hoặc cài đặt về trạng thái ngoài hộp của máy in. Smart Fax Diag Tính năng Smart Fax Diag tối ưu hóa các cài đặt cho dòng fax của bạn.
Thiết lập hệ thống Thiết lập Máy Một số menu có thể không xuất hiện trên màn hình tùy thuộc vào tùy chọn hoặc mẫu máy. Nếu vậy, nó không áp dụng cho máy của bạn (xem "Tổng quan về menu" trên trang 28). Để thay đổi các tùy chọn menu: • Nhấn (Menu) > System Setup > Machine Setup trên bảng điều khiển. Mục Mô tả Machine ID Thiết lập ID máy sẽ được in ở đầu mỗi trang fax bạn gửi. Fax Number Thiết lập số fax sẽ được in ở đầu mỗi trang fax bạn gửi. Date & Time Thiết lập ngày và giờ.
Mục Mô tả Auto Continue Xác định xem máy có tiếp tục in hay không khi phát hiện giấy không khớp với cài đặt giấy. • Off: Nếu xảy ra hiện tượng không khớp giấy, máy sẽ đợi cho đến khi bạn cho đúng giấy vào. • After 0 Sec: Mặc dù xảy ra hiện tượng không khớp giấy, máy vẫn tiếp tục in. • After 30 Sec: Nếu xảy ra hiện tượng không khớp giấy, sẽ hiển thị thông báo lỗi. Máy chờ khoảng 30 giây, sau đó tự động xóa thông báo và tiếp tục in. Paper Substit.
Âm thanh / Âm lượng Một số menu có thể không xuất hiện trên màn hình tùy thuộc vào tùy chọn hoặc mẫu máy. Nếu vậy, nó không áp dụng cho máy của bạn (xem "Tổng quan về menu" trên trang 28). Để thay đổi các tùy chọn menu: • Nhấn (Menu) > System Setup > Sound/Volume trên bảng điều khiển. Mục Mô tả Key Sound Bật hoặc tắt âm thanh phím. Bằng cách đặt tùy chọn này thành bật, âm thanh sẽ phát ra mỗi lần nhấn phím. Alarm Sound Bật hoặc tắt âm thanh báo thức.
Mục Mô tả Demo Page In trang in thử để kiểm tra xem máy của bạn có in đúng hay không. address book In tất cả số fax hiện được lưu trữ trong bộ nhớ của máy. Fax Confirm. In báo cáo truyền bao gồm số fax, số trang, thời gian trôi qua của tác vụ, chế độ giao tiếp và kết quả giao tiếp cho tác vụ fax. Bạn có thể thiết lập máy của mình để tự động in báo cáo xác nhận truyền sau mỗi tác vụ fax. Fax Sent In thông tin trên các fax bạn đã gửi gần đây.
Bảo trì Một số menu có thể không xuất hiện trên màn hình tùy thuộc vào tùy chọn hoặc mẫu máy. Nếu vậy, nó không áp dụng cho máy của bạn (xem "Tổng quan về menu" trên trang 28). Để thay đổi các tùy chọn menu: • Nhấn (Menu) > System Setup > Maintenance trên bảng điều khiển. Mục Mô tả CLR Empty Msg Khi hộp mực trống, tùy chọn này xuất hiện. Bạn có thể xóa thông báo trống. Supplies Life Hiển thị các chỉ báo tuổi thọ vật tư (xem "Theo dõi tuổi thọ vật tư" trên trang 135.) Image Mgr.
Thiết lập mạng Một số menu có thể không xuất hiện trên màn hình tùy thuộc vào tùy chọn hoặc mẫu máy. Nếu vậy, nó không áp dụng cho máy của bạn (xem "Tổng quan về menu" trên trang 28). • Nhấn (Menu)> Network trên bảng điều khiển. Tùy chọn Mô tả Chọn giao thức thích hợp và cấu hình các tham số để sử dụng môi trường mạng. TCP/IP (IPv4) Có rất nhiều tham số được thiết lập. Nếu bạn không chắc chắn, hãy để nguyên hoặc tham khảo ý kiến của quản trị viên mạng.
Bảo trì Chương này cung cấp thông tin về việc mua vật tư, phụ kiện và các bộ phận bảo trì có sẵn cho máy của bạn.
Đặt hàng vật tư và phụ kiện Các phụ kiện có sẵn có thể khác nhau giữa các quốc gia. Liên hệ với đại diện bán hàng của bạn để nhận danh sách các vật tư có sẵn và các bộ phận bảo trì. Để đặt hàng các vật tư, phụ kiện và bộ phận bảo trì do HP ủy quyền, liên hệ với đại lý HP địa phương hoặc nhà bán lẻ nơi bạn mua máy. Bạn cũng có thể truy cập https://store.hp.com/, sau đó chọn quốc gia/khu vực của bạn để có được thông tin liên hệ cho dịch vụ.
Vật tư có sẵn Khi vật tư hết tuổi thọ của chúng, bạn có thể đặt hàng các vật tư sau cho máy của bạn: Mục Hộp mực Tên Sản phẩm Số hộp mực Số sản phẩm Khu vựca HP 105A Black Original Laser Toner Cartridge 105A W1105A Chỉ sử dụng ở Mỹ Latinh.
Bộ phận bảo trì có sẵn Bạn cần thay thế các bộ phận bảo trì vào các khoảng thời gian cụ thể để duy trì máy ở tình trạng tốt nhất và tránh các vấn đề về chất lượng in và nạp giấy do các bộ phận bị hao mòn. Các bộ phận bảo trì chủ yếu là con lăn, đai và miếng đệm. Tuy nhiên, thời gian thay thế và các bộ phận có thể khác nhau tùy thuộc vào mẫu máy. Việc thay thế các bộ phận bảo trì chỉ có thể được thực hiện bởi nhà cung cấp dịch vụ được ủy quyền, đại lý hoặc nhà bán lẻ nơi bạn mua máy.
Bảo quản hộp mực Hộp mực chứa các bộ phận nhạy cảm với ánh sáng, nhiệt độ và độ ẩm. HP khuyên người dùng nên tuân theo các đề xuất này để đảm bảo hiệu suất tối ưu, chất lượng cao nhất và tuổi thọ lâu nhất từ hộp mực HP mới của bạn. Bảo quản hộp mực này trong môi trường nơi máy in sẽ được sử dụng. Nên bảo quản trong điều kiện nhiệt độ và độ ẩm được kiểm soát.
Tuổi thọ ước tính của hộp mực Tuổi thọ ước tính của hộp mực (tuổi thọ năng suất hộp mực in) tùy thuộc vào lượng mực mà tác vụ in yêu cầu. Hiệu suất in thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào mật độ in của các trang bạn in, môi trường vận hành, tỷ lệ phần trăm diện tích hình ảnh, khoảng thời gian in, loại phương tiện và/hoặc cỡ phương tiện. Ví dụ, nếu bạn in nhiều đồ họa, mức tiêu thụ mực in sẽ cao hơn và bạn có thể cần thay hộp mực thường xuyên hơn.
Phân phối lại mực Bạn có thể tạm thời cải thiện chất lượng in bằng cách phân phối lại lượng mực còn lại trong hộp mực. Trong một số trường hợp, các đường sọc màu trắng hoặc in nhạt sẽ vẫn xảy ra ngay cả khi bạn đã phân phối lại mực. Minh họa trong hướng dẫn sử dụng này có thể khác với máy của bạn tùy thuộc vào mẫu máy và tùy chọn được cài đặt. Kiểm tra loại máy của bạn (xem "Mặt trước" trên trang 19). • Để tránh làm hỏng hộp mực, không để nó tiếp xúc với ánh sáng nhiều hơn một vài phút.
Thay hộp mực Khi cần thay hộp mực, hãy kiểm tra loại hộp mực cho máy của bạn (xem "Vật tư có sẵn" trên trang 128). • Lắc kỹ hộp mực, điều này sẽ tăng chất lượng in ban đầu. • Minh họa trong hướng dẫn sử dụng này có thể khác với máy của bạn tùy thuộc vào mẫu máy và tùy chọn được cài đặt. Kiểm tra loại máy của bạn (xem "Mặt trước" trên trang 19). • Để tránh làm hỏng hộp mực, không để nó tiếp xúc với ánh sáng nhiều hơn một vài phút. Che nó bằng một mảnh giấy, nếu cần thiết.
Thay hộp mực | 134
Theo dõi tuổi thọ vật tư Nếu bạn gặp phải tình trạng kẹt giấy thường xuyên hoặc vấn đề in thường xuyên, kiểm tra số trang mà máy đã in hoặc quét. Thay các bộ phận tương ứng, nếu cần thiết. 1 Chọn 2 Chọn tùy chọn bạn muốn và nhấn OK. • • • • 3 (Menu) > System Setup > Report trên bảng điều khiển. Total: Hiển thị tổng số trang được in. ADF Scan: Hiển thị số trang được in bằng cách sử dụng khay nạp tài liệu. Platen Scan: Hiển thị số trang được quét bằng cách sử dụng kính máy quét. Supplies Info.
Thiết lập cảnh báo sắp hết mực Nếu lượng mực trong hộp mực thấp, thông báo hoặc đèn LED thông báo cho người dùng thay hộp mực sẽ xuất hiện. Bạn có thể thiết lập tùy chọn để thông báo hoặc đèn LED này có xuất hiện hay không. • Truy cập menu có thể khác nhau tùy thuộc vào mẫu máy (xem "Truy cập menu" trên trang 28). • Có thể cần nhấn OK để điều hướng đến các menu cấp thấp hơn cho một số mẫu máy. 1 Chọn 2 Chọn tùy chọn bạn muốn. 3 Nhấn OK để lưu lựa chọn.
Làm sạch máy Nếu xảy ra vấn đề về chất lượng in hoặc nếu bạn sử dụng máy trong môi trường bụi bặm, bạn cần làm sạch máy thường xuyên để giữ máy ở tình trạng in tốt nhất và sử dụng máy lâu hơn. • Làm sạch tủ máy bằng các vật liệu làm sạch có chứa lượng lớn cồn, dung môi hoặc các chất đậm đặc khác có thể làm mất màu hoặc biến dạng tủ. • Nếu máy của bạn hoặc khu vực xung quanh bị nhiễm bẩn mực in, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng khăn hoặc khăn giấy thấm nước để làm sạch.
2 1 Làm sạch máy | 138
Làm sạch con lăn nhận giấy • Tắt máy và rút dây nguồn. Đợi máy nguội. Nếu máy có công tắc nguồn, tắt công tắc nguồn trước khi làm sạch máy. • Minh họa trên hướng dẫn sử dụng này có thể khác với máy của bạn tùy thuộc vào tùy chọn hoặc mẫu máy. Kiểm tra loại máy của bạn (xem "Mặt trước" trên trang 19).
Làm sạch máy quét Giữ máy quét sạch sẽ đảm bảo các bản sao tốt nhất có thể. Chúng tôi khuyên bạn nên làm sạch máy quét vào đầu mỗi ngày và trong ngày khi cần thiết. • Tắt máy và rút dây nguồn. Đợi máy nguội. Nếu máy có công tắc nguồn, tắt công tắc nguồn trước khi làm sạch máy. • Minh họa trên hướng dẫn sử dụng này có thể khác với máy của bạn tùy thuộc vào tùy chọn hoặc mẫu máy. Kiểm tra loại máy của bạn (xem "Mặt trước" trên trang 19). 1 Làm ẩm khăn hoặc khăn giấy mềm, không có xơ bằng nước.
Khắc phục sự cố Chương này cung cấp thông tin hữu ích cho những việc cần làm nếu bạn gặp lỗi. Chương này cung cấp thông tin hữu ích cho những việc cần làm nếu bạn gặp lỗi. Nếu máy của bạn có màn hình hiển thị, trước tiên hãy kiểm tra thông báo trên màn hình hiển thị để giải quyết lỗi.
Mẹo để tránh kẹt giấy Bằng cách chọn phương tiện chính xác, hầu hết các trường hợp kẹt giấy đều có thể tránh được. Để tránh kẹt giấy, hãy tham khảo các hướng dẫn sau: • Đảm bảo rằng các thanh dẫn có thể điều chỉnh được định vị chính xác (xem "Tổng quan về khay" trên trang 37). • Không lấy giấy ra khỏi khay trong khi máy đang in. • Uốn cong, trải rộng và làm thẳng giấy trước khi nạp. • Không sử dụng giấy nhăn, ẩm hoặc bị cong nhiều. • Không trộn giấy trong khay.
Loại bỏ tài liệu gốc bị kẹt Khi tài liệu gốc bị kẹt trong khay nạp tài liệu, thông báo cảnh báo sẽ xuất hiện trên màn hình. Để tránh làm rách tài liệu, hãy loại bỏ tài liệu bị kẹt từ từ và cẩn thận. Để tránh kẹt tài liệu, hãy sử dụng kính máy quét cho bản gốc có giấy dày, mỏng hoặc hỗn hợp. Kẹt giấy gốc phía trước máy quét • Minh họa trong hướng dẫn sử dụng này có thể khác với máy của bạn tùy thuộc vào mẫu máy và tùy chọn được cài đặt. Kiểm tra loại máy của bạn (xem "Mặt trước" trên trang 19).
Kẹt giấy gốc bên trong máy quét • Minh họa trong hướng dẫn sử dụng này có thể khác với máy của bạn tùy thuộc vào mẫu máy và tùy chọn được cài đặt. Kiểm tra loại máy của bạn (xem "Mặt trước" trên trang 19). • Khắc phục sự cố này có thể không khả dụng tùy thuộc vào mẫu máy hoặc hàng hóa tùy chọn (xem "Tính năng đa dạng" trên trang 9).
Kẹt giấy gốc ở khu vực đầu ra của máy quét • Minh họa trong hướng dẫn sử dụng này có thể khác với máy của bạn tùy thuộc vào mẫu máy và tùy chọn được cài đặt. Kiểm tra loại máy của bạn (xem "Mặt trước" trên trang 19). • Khắc phục sự cố này có thể không khả dụng tùy thuộc vào mẫu máy hoặc hàng hóa tùy chọn (xem "Mặt trước" trên trang 19). 1 Lấy các trang còn lại khỏi khay nạp tài liệu. 2 Nhẹ nhàng lấy giấy bị kẹt ra khỏi khay nạp tài liệu.
Loại bỏ kẹt giấy Để tránh rách giấy, hãy kéo giấy bị kẹt ra ngoài từ từ và nhẹ nhàng. Trong khay Minh họa trong hướng dẫn sử dụng này có thể khác với máy của bạn tùy thuộc vào mẫu máy và tùy chọn được cài đặt. Kiểm tra loại máy của bạn (xem "Mặt trước" trên trang 19).
Bên trong máy • Khu vực bộ phận sấy nóng. Cẩn thận khi lấy giấy ra khỏi máy. • Minh họa trong hướng dẫn sử dụng này có thể khác với máy của bạn tùy thuộc vào mẫu máy và tùy chọn được cài đặt. Kiểm tra loại máy của bạn (xem "Mặt trước" trên trang 19).
Hiểu đèn LED Màu của đèn LED cho biết hoạt động hiện tại của máy. • Một số đèn LED có thể không có sẵn tùy thuộc vào mẫu máy hoặc quốc gia (xem "Tổng quan về bảng điều khiển" trên trang 22). • Để giải quyết lỗi, hãy xem thông báo lỗi và hướng dẫn của nó từ phần khắc phục sự cố (xem "Hiểu thông báo hiển thị" trên trang 151). • Nếu vấn đề vẫn tiếp diễn, hãy gọi cho đại diện dịch vụ. Đèn LED tình trạng LED Tình trạng Tắt Màu xanh lá Tình trạng Mô tả Máy đang ngoại tuyến.
Đèn LED Không dây/Đèn LED Nguồn Tình trạng (Đèn LED Không dây) ( n) Nguồ Màu xanh dương Màu trắng Mô tả Tắt • Chức năng không dây không được kích hoạt. • Máy đang ở chế độ ngủ. Bật Máy được kết nối với mạng không dây (xem "Thiết lập mạng không dây" trên trang 52). Nhấp nháy • Chức năng không dây được kích hoạt nhưng máy không kết nối với mạng không dây. • Máy đang kết nối với mạng không dây. Bật Máy đang ở chế độ sẵn sàng. Nhấp nháy Máy đang ở chế độ tiết kiệm điện năng.
Thông báo “Low Toner” hoặc “Very Low Toner” hiển thị trong báo cáo thông tin Vật tư Low Toner: Máy in cho biết khi mức mực trong hộp mực thấp. Tuổi thọ hộp mực thực tế còn lại có thể thay đổi. Xem xét có sẵn hộp mực thay thế để lắp đặt khi chất lượng in không còn chấp nhận được nữa. Không cần thay thế hộp mực ngay bây giờ. Tiếp tục in bằng hộp mực hiện thời cho tới khi việc phân phối lại bột mực không cho ra chất lượng in chấp nhận được.
Hiểu thông báo hiển thị Thông báo xuất hiện trên màn hình bảng điều khiển để cho biết tình trạng hoặc lỗi của máy. Tham khảo các bảng bên dưới để hiểu các thông báo và ý nghĩa của chúng và khắc phục vấn đề, nếu cần thiết. • Nếu thông báo không có trong bảng, hãy khởi động lại nguồn và thử lại tác vụ in. Nếu vấn đề vẫn tiếp diễn, hãy gọi cho đại diện dịch vụ. • Khi bạn gọi cho dịch vụ, hãy cung cấp cho đại diện dịch vụ nội dung của thông báo hiển thị.
Thông báo liên quan đến mực Thông báo Ý nghĩa Giải pháp đề xuất Install toner cartridge Hộp mực chưa được lắp đặt. Lắp đặt hộp mực. Error: #C2-1711 Cartridge Prob. Hộp mực chưa được lắp đặt. Lắp đặt hộp mực. Error: #C2-1712 Cartridge Prob. Không thể kiểm soát hộp mực. Khởi động lại nguồn. Nếu vấn đề vẫn tiếp diễn, hãy gọi dịch vụ. Incompatible Toner cartridge Hộp mực bạn đã lắp không dành cho máy của bạn. Lắp hộp mực chính hãng HP, được thiết kế cho máy của bạn.
a.Tuổi thọ hộp mực ước tính nghĩa là tuổi thọ hộp mực dự kiến hoặc ước tính, cho biết số lượng bản in trung bình và được thiết kế theo ISO/IEC 19752 (xem "Vật tư có sẵn" trên trang 128). Số lượng trang có thể bị ảnh hưởng bởi môi trường vận hành, phần trăm diện tích hình ảnh, khoảng thời gian in, phương tiện, phần trăm diện tích hình ảnh và cỡ phương tiện. Có thể vẫn còn mực trong hộp mực ngay cả khi thông báo thay thế hộp mực mới xuất hiện và máy dừng in.
Thông báo liên quan đến khay Thông báo Ý nghĩa Giải pháp đề xuất Paper Empty in tray Không có giấy trong khay. Nạp giấy vào khay (xem "Nạp giấy vào khay" trên trang 38). Tray 1 Paper Mismatch Cỡ giấy được chỉ định trong thuộc tính máy in không khớp với giấy bạn đang nạp. Nạp đúng giấy vào khay. Thông báo liên quan đến mạng Thông báo Ý nghĩa Giải pháp đề xuất Network Problem: IP Conflict Địa chỉ IP mạng bạn đã thiết lập đang được người khác sử dụng.
Vấn đề khi nạp giấy vào Tình trạng Giải pháp đề xuất Kẹt giấy trong quá trình in. Giải quyết kẹt giấy. Giấy dính vào nhau. • • • • Nhiều tờ giấy không được nạp vào. Các loại giấy khác nhau có thể xếp chồng lên nhau trong khay. Chỉ nạp giấy cùng loại, cỡ và trọng lượng vào. Giấy không được nạp vào máy. • Loại bỏ bất kỳ vật cản nào bên trong máy. • Giấy không được nạp vào đúng cách. Lấy giấy ra khỏi khay và nạp lại chính xác. • Có quá nhiều giấy trong khay. Lấy giấy thừa ra khỏi khay. • Giấy quá dày.
Vấn đề kết nối nguồn và cáp Khởi động lại nguồn. Nếu vấn đề vẫn tiếp diễn, hãy gọi dịch vụ. Tình trạng Máy không nhận được nguồn điện, hoặc cáp kết nối giữa máy tính và máy không được kết nối đúng cách. Giải pháp đề xuất 1. Trước tiên kết nối máy với nguồn điện. 2. Kiểm tra cáp USB hoặc cáp mạng ở phía sau máy. 3. Ngắt kết nối cáp USB hoặc cáp mạng ở phía sau máy, sau đó, kết nối lại.
Giải quyết vấn đề khác Vấn đề in Tình trạng Máy không in. Nguyên nhân có thể Giải pháp đề xuất Máy không nhận được nguồn điện. Trước tiên kết nối máy với nguồn điện. Máy không được chọn làm máy mặc định. Chọn máy của bạn làm máy mặc định trong Windows. Nếu máy có nút (Nguồn) trên bảng điều khiển, nhấn nó. Kiểm tra máy như sau: • Nắp chưa được đóng Đóng nắp. • Giấy bị kẹt. Giải quyết kẹt giấy (xem "Loại bỏ kẹt giấy" trên trang 146). • Không nạp giấy vào.
Tình trạng Nguyên nhân có thể Giải pháp đề xuất Máy có thể được cấu hình không chính xác. Kiểm tra Tùy chọn In để đảm bảo rằng tất cả các cài đặt in là chính xác. Trình điều khiển máy in có thể được cài đặt không chính xác. Gỡ cài đặt và cài đặt lại trình điều khiển máy. Máy đang trục trặc. Kiểm tra thông báo hiển thị trên bảng điều khiển để xem máy có báo lỗi hệ thống không. Liên hệ với đại diện dịch vụ.
Tình trạng Máy in, nhưng văn bản bị sai, cắt xén hoặc không đầy đủ. Trang in, nhưng bị trống. Nguyên nhân có thể Giải pháp đề xuất Cáp máy bị lỏng hoặc bị lỗi. Ngắt kết nối cáp máy và kết nối lại. Hãy thử tác vụ in mà bạn đã in thành công. Nếu có thể, hãy gắn cáp và máy vào máy tính khác mà bạn biết là hoạt động và thử tác vụ in. Cuối cùng, hãy thử cáp máy mới. Đã chọn sai trình điều khiển máy in. Kiểm tra menu chọn máy in của ứng dụng để đảm bảo rằng máy của bạn được chọn.
Vấn đề chất lượng in Nếu bên trong máy bị bẩn hoặc giấy được nạp vào không đúng cách, điều này có thể làm giảm chất lượng in. Xem bảng dưới đây để giải quyết vấn đề. Tình trạng Bản in nhạt hoặc mờ dần Nửa trên của giấy được in nhạt hơn phần còn lại của giấy Đốm mực Giải pháp đề xuất • Nếu vệt trắng dọc hoặc vùng mờ dần xuất hiện trên trang thì lượng mực còn thấp. Lắp đặt hộp mực mới (xem "Thay hộp mực" trên trang 133).
Tình trạng Thông tin bị mất Đốm Trắng Đường dọc Nền đen hoặc màu Giải pháp đề xuất Nếu các vùng bị mờ dần, thường là vùng hình tròn, xảy ra ngẫu nhiên trên trang: • Một tờ giấy có thể bị lỗi. Hãy thử in lại tác vụ. • Độ ẩm của giấy không đều hoặc giấy có những điểm ẩm trên bề mặt. Hãy thử một thương hiệu giấy khác. • Toàn bộ lô giấy xấu. Các quy trình sản xuất có thể khiến một số vùng từ chối mực. Hãy thử một loại hoặc thương hiệu giấy khác. • Thay đổi tùy chọn máy in và thử lại.
Tình trạng Vết mực Lỗi vạch dọc lặp lại Phân tán nền Các hạt mực nằm xung quanh các ký tự hoặc hình ảnh đậm Giải pháp đề xuất • Làm sạch bên trong máy (xem "Làm sạch máy" trên trang 137). • Kiểm tra loại giấy và chất lượng. • Gỡ bỏ hộp mực và lắp cái mới (xem "Thay hộp mực" trên trang 133). Nếu các vết xuất hiện liên tục trên mặt in của trang ở các khoảng chẵn: • Hộp mực có thể bị hư hỏng. Nếu bạn vẫn gặp vấn đề tương tự, gỡ bỏ hộp mực và lắp cái mới (xem "Thay hộp mực" trên trang 133).
Tình trạng Giải pháp đề xuất Ký tự được tạo sai • Nếu các ký tự được tạo không chính xác và tạo ra hình ảnh rỗng, thì giấy có thể quá trơn. Hãy thử giấy khác. Trang lệch • Đảm bảo rằng giấy được nạp đúng cách. • Kiểm tra loại giấy và chất lượng. • Đảm bảo rằng các thanh dẫn không quá chặt hoặc quá lỏng so với chồng giấy. Cong hoặc gợn sóng • Đảm bảo rằng giấy được nạp đúng cách. • Kiểm tra loại giấy và chất lượng. Cả nhiệt độ và độ ẩm cao đều có thể gây cong giấy. • Lật chồng giấy trong khay.
Tình trạng Giải pháp đề xuất Trang màu đồng nhất hoặc màu đen • Hộp mực có thể không được lắp đặt đúng. Gỡ bỏ hộp mực và lắp lại. • Hộp mực có thể bị lỗi. Gỡ bỏ hộp mực và lắp cái mới (xem "Thay hộp mực" trên trang 133). • Máy có thể yêu cầu sửa chữa. Liên hệ với đại diện dịch vụ. Mực lỏng • Làm sạch bên trong máy (xem "Làm sạch máy" trên trang 137). • Kiểm tra loại giấy và chất lượng. • Gỡ bỏ hộp mực và lắp cái mới (xem "Thay hộp mực" trên trang 133).
Tình trạng Giải pháp đề xuất • Một hình ảnh không xác định xuất hiện lặp đi lặp lại trên một vài tờ • Mực lỏng • In nhạt hoặc nhiễm bẩn xảy ra Máy của bạn có thể đang được sử dụng ở độ cao 1.000 m (3.281 ft) trở lên. Độ cao lớn có thể ảnh hưởng đến chất lượng in, chẳng hạn như mực lỏng hoặc hình ảnh nhạt. Thay đổi cài đặt độ cao cho máy của bạn (xem "Điều chỉnh độ cao" trên trang 35). Vấn đề sao chép Tình trạng Giải pháp đề xuất Bản sao quá nhạt hoặc quá đậm.
Tình trạng Giải pháp đề xuất Hộp mực in được ít bản sao hơn dự kiến trước khi hết mực. • Bản gốc có thể chứa hình ảnh, phần rắn hoặc đường đậm. Ví dụ: bản gốc của bạn có thể là mẫu, bản tin, sách hoặc tài liệu khác sử dụng nhiều mực hơn. • Nắp máy quét có thể đang mở trong khi đang in các bản sao. • Tắt máy và bật lại.
Vấn đề fax Tình trạng Giải pháp đề xuất Máy không hoạt động, không có màn hình hiển thị hoặc các nút không hoạt động. • Rút phích cắm dây nguồn và cắm lại. • Đảm bảo rằng có nguồn điện cung cấp cho ổ cắm điện. • Đảm bảo rằng nguồn được bật. Không có âm thanh quay số. • Kiểm tra xem đường dây điện thoại đã được kết nối đúng chưa (xem "Mặt sau" trên trang 21). • Kiểm tra xem ổ cắm điện thoại trên tường có hoạt động không bằng cách cắm vào điện thoại khác.
Tình trạng Giải pháp đề xuất Máy quay số, nhưng kết nối với máy fax khác không thành công. Máy fax khác có thể bị tắt, hết giấy hoặc không thể trả lời các cuộc gọi đến. Nói chuyện với người vận hành máy khác và yêu cầu họ giải quyết sự cố bên phía họ. Fax không lưu trữ trong bộ nhớ. Có thể không đủ dung lượng bộ nhớ để lưu trữ fax. Nếu màn hình hiển thị tình trạng bộ nhớ, hãy xóa mọi bản fax bạn không còn cần trong bộ nhớ, rồi cố gắng lưu lại bản fax. Gọi dịch vụ.
Giải quyết các sự cố mạng không dây Sử dụng thông tin khắc phục sự cố để giúp giải quyết sự cố. Để xác định xem tính năng in Wi-Fi Direct có được bật trên máy in của bạn hay không, hãy in trang cấu hình từ bảng điều khiển máy in. Danh sách kiểm tra kết nối không dây • Xác minh rằng máy in và bộ định tuyến không dây đã được bật và có nguồn. Đồng thời đảm bảo rằng radio không dây trong máy in được bật. • Xác minh rằng số nhận dạng bộ dịch vụ (SSID) là chính xác.
2. Nếu các chương trình yêu cầu truy cập tường lửa khi bạn cài đặt máy in hoặc cố gắng in, hãy đảm bảo bạn cho phép các chương trình này chạy. 3. Tạm thời tắt tường lửa, sau đó cài đặt máy in không dây trên máy tính. Bật tường lửa khi bạn đã hoàn thành cài đặt không dây. Kết nối không dây không hoạt động sau khi di chuyển bộ định tuyến hoặc máy in không dây 1. Đảm bảo rằng bộ định tuyến hoặc máy in kết nối với cùng một mạng với máy tính của bạn. 2. In trang cấu hình. 3.
b. So sánh số nhận dạng bộ dịch vụ (SSID) trên báo cáo cấu hình với SSID trong cấu hình máy in cho máy tính. c. Nếu các số không giống nhau, các thiết bị đang không kết nối với cùng một mạng. Cấu hình lại thiết lập không dây cho máy in. Thực hiện kiểm tra chẩn đoán mạng không dây Từ bảng điều khiển máy in, bạn có thể chạy thử nghiệm chẩn đoán cung cấp thông tin về cài đặt mạng không dây (xem "In báo cáo cấu hình mạng" trên trang 49).
Phụ lục Chương này cung cấp thông số kỹ thuật sản phẩm và thông tin liên quan ến các quy ịnh ược áp dụng.
Thông số kỹ thuật chung Các giá trị thông số kỹ thuật được liệt kê dưới đây có thể thay đổi mà không cần thông báo. Xem www.hp.com/support/laser130MFP để biết các thay đổi thông tin có thể có. Mục Kích thướca (C.Rộng x C.Dài x C.
Thông số kỹ thuật phương tiện in Loại Kích cỡ Trọng lượng/Dung lượng phương tiện ina Kích thước Khay Plain Letter 216 x 279 mm (8,5 x 11 inch) Legal 216 x 356 mm (8,5 x 14 inch) Oficio 216 x 340 mm 216 x 343 mm (8,5 x 13,5 inch) Oficio 8,5 x 13 216 x 330 mm (8,5 x 13 inch) A4 210 x 297 mm (8,27 x 11,69 inch) B5(JIS) 182 x 257 mm (7,17 x 10,12 inch) Executive 184 x 267 mm (7,25 x 10,5 inch) A5 148 x 210 mm (5,85 x 8.
Loại Kích cỡ Trọng lượng/Dung lượng phương tiện ina Kích thước Khay 60 đến 69 g/m2 (tệp 16 đến 18 lbs) Tham khảo phần Giấy trơn Tham khảo phần Giấy trơn Tham khảo phần Giấy trơn Tham khảo phần Giấy trơn Tham khảo phần Giấy trơn Tham khảo phần Giấy trơn Tham khảo phần Giấy trơn Tham khảo phần Giấy trơn b Nhãn Tham khảo phần Giấy trơn Tham khảo phần Giấy trơn 120 đến 150 g/m2 (tệp 32 đến 40 lbs) • 10 tờ Extra-Heavy Tham khảo phần Giấy trơn, 4x6 Tham khảo phần Giấy trơn 121 đến 163 g/m2 (t
Yêu cầu hệ thống Phần mềm máy in thỉnh thoảng được cập nhật do phát hành hệ điều hành mới, v.v. Nếu cần, hãy tải xuống phiên bản mới nhất từ trang web HP (www.hp.com/support/laser130MFP). Microsoft® Windows® Windows 7, 32 bit và 64 bit Trình điều khiển máy in dành riêng cho máy in HP được cài đặt cho hệ điều hành này như là một phần của cài đặt phần mềm. Windows 8, 32 bit và 64 bit Trình điều khiển máy in dành riêng cho máy in HP được cài đặt cho hệ điều hành này như là một phần của cài đặt phần mềm.
Windows Server 2012 R2 Trình điều khiển máy in dành riêng cho máy in HP được cài đặt cho hệ điều hành này như là một phần của cài đặt phần mềm. Windows Server 2016, 64 bit Trình điều khiển máy in dành riêng cho máy in HP được cài đặt cho hệ điều hành này như là một phần của cài đặt phần mềm. Mac OS In trực tiếp bằng AirPrint của Apple được hỗ trợ cho iOS và từ máy tính Mac chạy OS X 10.7 Lion trở lên.
Bảng chú giải thuật ngữ Bảng chú giải thuật ngữ sau đây giúp bạn làm quen với sản phẩm bằng cách hiểu các thuật ngữ thường được sử dụng với in ấn cũng như được đề cập trong hướng dẫn sử dụng này. 802.11 802.11 là một bộ tiêu chuẩn cho kết nối mạng cục bộ không dây (WLAN), do Ủy ban Tiêu chuẩn IEEE LAN/MAN (IEEE 802) phát triển. 802.11b/g/n 802.11b/g/n có thể dùng cùng phần cứng và sử dụng băng tần 2,4 GHz. 802.11b hỗ trợ băng thông lên tới 11 Mbps, 802.11n hỗ trợ băng thông lên tới 150 Mbps.
chủ BOOTP chỉ định địa chỉ IP từ một nhóm địa chỉ cho mỗi máy khách. BOOTP cho phép các máy tính 'máy trạm không đĩa' có được địa chỉ IP trước khi tải bất kỳ hệ điều hành nâng cao nào. CCD Cảm biến Charge Coupled Device (CCD) là một phần cứng cho phép thực hiện tác vụ quét. Cơ chế Khóa CCD cũng được sử dụng để giữ mô-đun CCD để tránh mọi hư hỏng khi bạn di chuyển máy. Đối chiếu Đối chiếu là quá trình in một tác vụ nhiều bản sao theo bộ.
DLNA Liên minh Mạng Cuộc sống Số (DLNA) là tiêu chuẩn cho phép các thiết bị trên mạng gia đình chia sẻ thông tin với nhau trên mạng. DNS Máy chủ Tên Miền (DNS) là hệ thống lưu trữ thông tin liên quan đến tên miền trong cơ sở dữ liệu được phân phối trên các mạng, chẳng hạn như Internet. Máy In Kim Máy in kim nói đến loại máy in máy tính có đầu in chạy qua lại trên trang và in bằng tác động, đánh dải ruy băng thấm mực vào giấy, giống như máy đánh chữ.
Ethernet Ethernet là công nghệ mạng máy tính dựa trên khung cho các mạng cục bộ (LAN). Nó xác định hệ thống dây điện và tín hiệu cho lớp vật lý, và các định dạng và giao thức khung để điều khiển truy cập phương tiện (MAC)/lớp liên kết dữ liệu của mô hình OSI. Ethernet hầu hết được chuẩn hóa là IEEE 802.3. Nó đã trở thành công nghệ LAN phổ biến nhất được sử dụng trong những năm 1990 cho đến nay.
IEEE 1284 Tiêu chuẩn cổng song song 1284 được phát triển bởi Viện Kỹ thuật Điện và Điện tử (IEEE). Thuật ngữ "1284-B" dùng để chỉ một loại đầu nối cụ thể ở đầu cáp song song gắn với thiết bị ngoại vi (ví dụ: máy in). Mạng nội bộ Mạng riêng sử dụng Giao thức Internet, kết nối mạng và có thể là hệ thống viễn thông công cộng để chia sẻ an toàn một phần thông tin hoặc hoạt động của tổ chức với nhân viên của mình. Đôi khi thuật ngữ chỉ đề cập đến dịch vụ dễ thấy nhất là trang web nội bộ.
JBIG Nhóm Liên hiệp các Chuyên gia về Hình ảnh Hai mức (JBIG) là tiêu chuẩn nén hình ảnh không làm giảm độ chính xác hoặc chất lượng, được thiết kế để nén hình ảnh nhị phân, đặc biệt đối với fax, nhưng cũng có thể được sử dụng trên các hình ảnh khác. JPEG Nhóm Liên hiệp các Chuyên gia Đồ họa (JPEG) là phương pháp nén tiêu chuẩn có suy giảm chất lượng được sử dụng phổ biến nhất cho các hình ảnh chụp. Đây là định dạng được sử dụng để lưu trữ và truyền ảnh trên World Wide Web.
MR Modified Read (MR) là phương pháp nén được ITU-T T.4 khuyên dùng. MR mã hóa dòng quét đầu tiên bằng MH. Dòng tiếp theo được so sánh với dòng đầu tiên, sự khác biệt được xác định và sau đó sự khác biệt được mã hóa và truyền đi. NetWare Một hệ điều hành mạng được phát triển bởi Novell, Inc. Ban đầu, nó sử dụng tính năng đa nhiệm hợp tác để chạy các dịch vụ khác nhau trên PC và các giao thức mạng dựa trên chồng Xerox XNS nguyên mẫu. Ngày nay NetWare hỗ trợ TCP/IP cũng như IPX/SPX.
Trình điều khiển Máy in Một chương trình được sử dụng để gửi lệnh và truyền dữ liệu từ máy tính đến máy in. Phương tiện In Các phương tiện như giấy, phong bì, nhãn và giấy trong suốt có thể được sử dụng trong máy in, máy quét, fax hoặc máy photocopy. PPM Số trang Mỗi Phút (PPM) là phương pháp đo lường để xác định tốc độ hoạt động của máy in, nghĩa là số trang mà máy in có thể tạo ra trong một phút.
tin nhắn được truyền tải. Nó là giao thức máy khách-máy chủ, trong đó máy khách truyền tin nhắn email đến máy chủ. SSID Mã định danh Bộ Dịch vụ (SSID) là tên của mạng cục bộ không dây (WLAN). Tất cả các thiết bị không dây trong WLAN đều sử dụng cùng một SSID để giao tiếp với nhau. Các SSID phân biệt chữ hoa chữ thường và có độ dài tối đa 32 ký tự. Mặt nạ Mạng con Mặt nạ mạng con được sử dụng cùng với địa chỉ mạng để xác định phần nào của địa chỉ là địa chỉ mạng và phần nào là địa chỉ máy chủ.
URL Định vị Tài nguyên Thống nhất (URL) là địa chỉ toàn cầu của tài liệu và tài nguyên trên Internet. Phần đầu tiên của địa chỉ cho biết nên sử dụng giao thức nào, phần thứ hai chỉ định địa chỉ IP hoặc tên miền nơi tài nguyên được đặt. USB Buýt Nối tiếp Đa năng (USB) là tiêu chuẩn được phát triển bởi USB Implementers Forum, Inc. để kết nối các máy tính và thiết bị ngoại vi. Không giống như cổng song song, USB được thiết kế để kết nối đồng thời một cổng USB máy tính với nhiều thiết bị ngoại vi.
Chỉ mục A F an ton k hiệu thng tin fax chuẩn bị fax 93 chuyển tiếp fax đ gửi đến đch khc 104 chuyển tiếp fax đ nhận đến đch khc 104 điều chỉnh độ phn giải 106 điều chỉnh độ tối 106 gửi fax trong my tnh 94 hủy tc vụ fax đặt trước 99 nhận bằng điện thoại my lẻ 101 nhận fax trong bộ nhớ 103 nhận ở chế độ an ton 102 nhận ở chế độ DRPD 101 nhận ở chế độ Điện thoại 101 nhận ở chế độ Fax 100, 101 nhận ở chế độ My Trả lời 101 quay lại số cuối cng 97 tự động quay số lại 97 thay đổi chế độ nhận 100 thiết lập chung
hnh mờ chỉnh sửa tạo xa hộp mực bảo quản hướng dẫn xử l khng phải của HP v được lm đầy lại phn phối lại mực tuổi thọ ước tnh thay hộp mực 74 74 74 130 130 130 132 131 133 không dây khng dy Cp USB 169 55 L lm sạch bn ngoi bn trong con lăn nhận giấy my qut lm sạch my 137 137 139 140 137 I M in in ti liệu Windows tnh năng my in đặc biệt thông tin vật tư Ứng dụng HP Smart in lớp phủ in tạo xa 67 72 150 62 76 75 76 K kẹt giấy bỏ tài liệu gốc loại bỏ giấy mẹo để tránh kẹt giấy khay đặt cỡ giấy v loại giấ
độ tương phản qut sao chp id tỷ lệ wps nhập k tự 22, 23 22 22, 23 22, 23 22, 23 34 P phương tiện in đặt cỡ giấy đặt loại giấy gi đỡ đầu ra giấy in sẵn hướng dẫn kho thẻ nhn phong b phương tiện đặc biệt 42 42 174 42 36 41 41 40 39 Q Qut Qut bằng MFP Scan qut Qut bằng trnh điều khiển WIA Qut từ chương trnh chỉnh sửa hnh ảnh Qut từ my kết nối mạng thng tin cơ bản quy ước 87 89 88 90 86 11 đăng k đăng k nhm sử dụng sao chép sao chép cơ bản thu nhỏ hoặc phóng to bản sao sao chép id sao chp thiết lập chung
V vấn đề vấn đề chất lượng in vấn đề fax vấn đề hệ điều hành vấn đề in vấn đề khi nạp giấy vào vấn đề quét vấn đề sao chép vấn đề về nguồn vật tư đặt hng tuổi thọ ước tnh của hộp mực thay hộp mực theo di tuổi thọ vật tư vật tư c sẵn 160 167 168 157 155 166 165 156 128 131 133 135 128 W Windows các vấn đề phổ biến về Windows 168 ci đặt trnh điều khiển 26 ci đặt trnh điều khiển cho mạng được kết nối 51 yu cầu hệ thống 176 Chỉ mục | 191