User manual
Thông số kỹ thuật phương tiện in | 174
Thông số kỹ thuật phương tiện in
Loại Kích cỡ Kích thước
Trọng lượng/Dung lượng
phương tiện in
a
Khay
Plain
Letter
216 x 279 mm (8,5 x 11
inch)
70 đến 89 g/m
2
(tệp 19 đến
24lbs)
• 150 tờ 80 g/m
2
(tệp 21 lbs)
Legal
216 x 356 mm (8,5 x 14
inch)
Oficio 216 x
340 mm
216 x 343 mm (8,5 x
13,5 inch)
Oficio 8,5 x 13
216 x 330 mm (8,5 x 13
inch)
A4
210 x 297 mm (8,27 x
11,69 inch)
B5(JIS)
182 x 257 mm (7,17 x
10,12 inch)
Executive
184 x 267 mm (7,25 x
10,5 inch)
A5
148 x 210 mm (5,85 x
8.27 inch)
A5 LEF
210 x 148 mm (8,27 x
5,85 inch)
Phong bì
Phong bì
Monarch
98 x 191 mm (3,87 x 7,5
inch)
75 đến 90 g/m
2
(tệp 20 đến
24lbs)
• 10 tờ
Phong bì #10
105 x 241 mm (4,12 x
9,5 inch)
Phong bì DL
110 x 220 mm (4,33 x
8,66 inch)
Phong bì C5
162 x 229 mm (6,38 x
9,02 inch)
Heavy 90-120 g
Tham khảo
phần Giấy
trơn
Tham khảo phần Giấy
trơn
90 đến 120g/m
2
(tệp 24 đến
32lbs)
• 50 tờ 120 g/m
2
(tệp 32 lbs)










