User manual

Thông s k thut phương tin in | 175
Light 60-69 g
Tham kho
phn Giy
trơn
Tham kho phn Giy
trơn
60 đến 69 g/m
2
(tp 16 đến
18lbs)
• 160 t 60 g/m
2
(tp 16 lbs)
Colored
Tham kho
phn Giy
trơn
Tham kho phn Giy
trơn
75 đến 90 g/m
2
(tp 20 đến
24lbs)
• 150 t 80 g/m
2
(tp 21 lbs)
Preprinted
Tham kho
phn Giy
trơn
Tham kho phn Giy
trơn
75 đến 90 g/m
2
(tp 20 đến
24lbs)
• 150 t 80 g/m
2
(tp 21 lbs)
Recycled
Tham kho
phn Giy
trơn
Tham kho phn Giy
trơn
60 đến 90 g/m
2
(tp 16 đến
24lbs)
• 150 t 80 g/m
2
(tp 21 lbs)
Nhãn
b
Tham kho
phn Giy
trơn
Tham kho phn Giy
trơn
120 đến 150 g/m
2
(tp 32 đến
40lbs)
• 10 t
Extra-Heavy
Tham kho
phn Giy
trơn,
4x6
Tham kho phn Giy
trơn
121 đến 163 g/m
2
(tp 32 đến 43
lbs)
• 10 t
Tp
Tham kho
phn Giy
trơn
Tham kho phn Giy
trơn
105 đến 120 g/m
2
(tp 28 đến 32
lbs)
• 10 t
C ti thiu (tùy chnh)
76 x 127 mm (3 x 5
inch)
60 đến 163 g/m
2
(tp 16 đến
43lbs)
C ti đa (tùy chnh)
216 x 356 mm (8,5 x 14
inch)
a.Dung lượng ti đa có th khác nhau tùy thuc vào trng lượng, độ dày và điu kin môi trường ca phương
tin.
b.Độ phng ca nhãn được s dng trong máy này là 100 đến 250 (đánh bóng). Điu này có nghĩa là độ phng
s.
Loi Kích c Kích thước
Trng lượng/Dung lượng
phương tin in
a
Khay