User manual
Chỉ mục | 190
độ tương phản 22, 23
qut 22
sao chp id 22, 23
tỷ lệ 22, 23
wps 22, 23
nhập k tự 34
P
phương tiện in
đặt cỡ giấy 42
đặt loại giấy 42
gi đỡ đầu ra 174
giấy in sẵn 42
hướng dẫn 36
kho thẻ 41
nhn 41
phong b 40
phương tiện đặc biệt 39
Q
Qut
Qut bằng MFP Scan 87
qut
Qut bằng trnh điều khiển WIA 89
Qut từ chương trnh chỉnh sửa hnh ảnh 88
Qut từ my kết nối mạng 90
thng tin cơ bản 86
quy ước 11
S
Smart app 62
Sổ Địa chỉ
chỉnh sửa 109
chỉnh sửa nhm 110
đăng k 108
đăng k nhm 109
sử dụng 108
sao chép
sao chép cơ bản 80
thu nhỏ hoặc phóng to bản sao 82
sao chép id 84
sao chp
thiết lập chung 113
sử dụng trợ gip 71
T
Tnh trạng My in 77
tnh năng 7
tnh năng my 112
tnh năng phương tiện in 174
tnh năng in 72
tnh trạng 22, 23
tnh trạng my in
thng tin chung 77
tổng quan về menu 28
thiết lập my
tnh trạng my 113, 115, 116, 122
thiết lập sổ địa chỉ 108
thng số kỹ thuật
phương tiện in 174
thng tin
Ứng dụng HP Smart 62
thng tin my 113, 115, 116, 122
thông báo lỗi 151
thông tin vật tư 150
Ứ
Ứng dụng Smart 62










