User manual

S dng HP Embedded Web Server | 60
Tng quan v HP Embedded Web Server
Mt s tab có th không xut hin tùy thuc vào mu máy ca bn.
TabInformation
Tab này cung cp cho bn thông tin chung v máy ca bn. Bn có th kim tra mi th, chng
hn như lượng mc còn li. Bn cũng có th in báo cáo, chng hn như báo cáo li.
Active Alerts: Hin th các cnh báo đã xy ra trong máy và mc độ nghiêm trng ca chúng.
Supplies: Hin th s lượng trang được in và lượng mc còn li trong hp mc.
Usage Counters: Hin th s l
ượng s dng theo loi in: mt mt và hai mt.
Current Settings: Hin th thông tin ca máy và mng.
Print information: In các báo cáo như báo cáo liên quan đến h thng, địa ch email và báo cáo
phông ch.
Thông tin Bo mt: Hin th thông tin bo mt ca máy
TabSettings
Tab này cho phép bn thiết lp cu hình do máy và mng cung cp. Bn cn đăng nhp vi tư cách
qun tr viên để xem tab này.
Tab Machine Settings: Thiết lp các tùy chn do máy ca bn cung cp.
Tab Network Settings: Hin th các tùy chn cho môi trường mng. Thiết lp các tùy chn như
TCP/IP và giao thc mng.
Tab Security
Tab này cho phép bn thiết lp thông tin bo mt h thng và mng. Bn cn đăng nhp vi tư
cách qun tr viên để xem tab này.
System Security: Thiết lp thông tin ca qun tr viên h thng và cũng có th bt hoc tt các
tính năng ca máy.
Network Security: Thiết lp cài đặt cho lc IPv4/IPv6.
Tab Maintenance
Tab này cho phép bn bo trì máy bng cách nâng cp vi chương trình và thiết lp thông tin liên
h để gi email. Bn cũng có th kết ni vi trang web HP hoc ti xung trình điu khin bng
cách chn menu Link.
Firmware Upgrade: Nâng cp vi chương trình ca máy.
Contact Information: Hin th thông tin liên h.
Link: Hin th liên kết đến các trang web hu ích nơi bn có th ti xung hoc kim tra thông
tin.