Hardware Reference Guide
KH
khe cắm
dây cáp bảo vệ 4
L
lắp đặt
dây cáp bảo vệ 8
panel tiếp cận 11
bộ nhớ hệ thống 13
mô-đun bộ nhớ 15
ổ đĩa cứng 18, 19
ổ đĩa cứng thể rắn 20
mô-đun WLAN 23
bên ngoài 26
pin 29
LED, lưu trữ chính 2, 3
M
móc ổ khóa 4
mô-đun bộ nhớ
thông số kỹ thuật 13
tối đa 13
khe cắm 13
gắn khe cắm 14
thay thế 15
tháo 15
mô-đun WLAN
thay thế 23
tháo 23
Mục 508 các tiêu chuẩn trợ năng
41, 42
N
nắp ăng-ten 4
nút
nguồn điện 2, 3
nút nguồn, hai trạng thái 2
nút nguồn, trạng thái kép 3
NG
nguồn, trợ năng 44
Ô
ổ đĩa cứng
lắp đặt 18, 19
tháo 18, 19
ổ đĩa cứng thể rắn
thay thế 20
tháo 20
P
panel tiếp cận
lắp đặt 11
tháo 10
pin
thay thế 29
tháo 29
T
tiêu chuẩn và pháp chế, trợ
năng 41
TH
thay thế pin 29
tháo
pin 29
tháo ra
mô-đun bộ nhớ 15
mô-đun WLAN 23
ổ đĩa cứng 18, 19
ổ đĩa cứng thể rắn 20
panel tiếp cận 10
pin 29
thông số kỹ thuật, mô-đun bộ
nhớ 13
TR
trợ năng 39
V
vít tai hồng 4
vị trí số sê-ri 5
vị trí ID sản phẩm 5
X
xả tĩnh điện, ngăn ngừa hư hỏng
36
Bảng chú dẫn 47