Hướng dẫn sử dụng
© Copyright 2017 HP Development Company, L.P. Bluetooth là nhãn hiệu thuộc quyền sở hữu của chủ sở hữu nhãn hiệu này và được HP Inc. sử dụng theo giấy phép. Intel, Celeron và Pentium là các nhãn hiệu của Tập đoàn Intel tại Hoa Kỳ và các quốc gia khác. Windows là thương hiệu đã được đăng ký hoặc thương hiệu của Microsoft Corporation tại Hoa Kỳ và/hoặc các quốc gia khác. Thông tin chứa trong tài liệu này có thể thay đổi mà không thông báo.
Cảnh báo an toàn CẢNH BÁO! Để giảm khả năng thương tích liên quan đến nhiệt hoặc quá nhiệt máy tính, không đặt máy tính trực tiếp lên đùi hoặc cản trở lỗ thông hơi của máy tính. Chỉ sử dụng máy tính trên bề mặt cứng, bằng phẳng. Không để bề mặt cứng khác, như máy in tùy chọn gần kề hoặc bề mặt mềm, như gối, chăn hoặc quần áo, chặn luồng không khí. Ngoài ra, không để bộ chuyển đổi điện xoay chiều tiếp xúc với da hoặc bề mặt mềm, như gối, chăn hoặc quần áo, trong quá trình hoạt động.
iv Cảnh báo an toàn
Thiết lập cấu hình bộ xử lý (chỉ một số sản phẩm) QUAN TRỌNG: Một số sản phẩm máy tính nhất định được cấu hình với bộ xử lý dòng Intel® Pentium® N35xx/N37xx hoặc dòng Celeron® N28xx/N29xx/N30xx/N31xx và hệ điều hành Windows®. Nếu máy tính của bạn được cấu hình như mô tả, không thay đổi Thiết lập cấu hình bộ xử lý trong msconfig.exe từ 4 hoặc 2 bộ xử lý thành 1 bộ xử lý. Nếu làm như vậy, máy tính của bạn sẽ không thể khởi động. Bạn sẽ phải đặt lại dữ liệu của nhà sản xuất để khôi phục Thiết lập ban đầu.
vi Thiết lập cấu hình bộ xử lý (chỉ một số sản phẩm)
Mục lục 1 Xin chào ...................................................................................................................................................... 1 Tìm thông tin ........................................................................................................................................................ 1 2 Thành phần .................................................................................................................................................
Bật lên và tùy chỉnh HP LAN-WLAN Protection ...................................................... 19 Sử dụng Trình quản lý Địa chỉ HP MAC Address Manager để xác định máy tính của bạn trên một mạng nào đó (chỉ một số sản phẩm) ..................................................................................................... 20 Bật và tùy chỉnh địa chỉ MAC của hệ thống ............................................................................... 20 4 Điều hướng màn hình .................................
Kích hoạt và thoát chế độ Ngủ đông (chỉ một số sản phẩm) .................................................. 34 Tắt máy tính ....................................................................................................................................................... 34 Sử dụng biểu tượng Nguồn và Tùy chọn Nguồn .......................................................................................... 35 Chạy bằng pin ..................................................................................
Sử dụng HP Touchpoint Manager (chỉ một số sản phẩm) ......................................................................... 49 Sử dụng cáp bảo mật tùy chọn (chỉ một số sản phẩm) .............................................................................. 49 Sử dụng đầu đọc dấu vân tay (chỉ một số sản phẩm) ................................................................................ 49 Định vị đầu đọc dấu vân tay ........................................................................................
Cập nhật BIOS ................................................................................................................................ 62 Xác định phiên bản BIOS ............................................................................................ 63 Tải xuống bản cập nhật BIOS .................................................................................... 63 Thay đổi thứ tự khởi động bằng cách sử dụng lời nhắc f9 .......................................................
xii
1 Xin chào Sau khi bạn cài đặt và đăng ký máy tính, chúng tôi khuyên bạn nên làm theo các bước sau để tận dụng tối đa khoản đầu tư thông minh này: ● CHỈ DẪN: Để quay lại nhanh màn hình Start (Bắt đầu) của máy tính từ một ứng dụng đang mở hoặc màn hình nền Windows, nhấn phím Windows trên bàn phím của bạn. Nhấn lại phím Windows sẽ đưa bạn trở lại màn hình trước đó. ● Connect to the Internet (Kết nối Internet)—Thiết lập mạng có dây hoặc không dây của bạn để bạn có thể kết nối với Internet.
Tài nguyên Nội dung ▲ ● Thông tin an toàn về điện và cơ khí ● Các thông báo quan trọng về quy định, bao gồm thông tin thải bỏ pin đúng cách, nếu cần thiết. ● Thông tin bảo hành cụ thể cho máy tính này Chọn nút Start (Bắt đầu), chọn HP Help and Support (Trợ giúp và Hỗ trợ HP), rồi sau đó chọn HP Documentation (Tài liệu HP). – hoặc – ▲ Chọn nút Start (Bắt đầu), chọn HP, rồi sau đó chọn HP Documentation (Tài liệu HP). – hoặc – ▲ Truy cập http://www.hp.com/ergo.
2 Thành phần Máy tính của bạn được trang bị các thành phần hàng đầu. Chương này cung cấp chi tiết về các thành phần, vị trí của chúng cũng như cách chúng hoạt động. Xác định phần cứng Để tìm hiểu phần cứng nào được lắp đặt vào máy tính của bạn: ▲ Nhập device manager (trình quản lý thiết bị) vào ô tìm kiếm trên thanh tác vụ, sau đó chọn ứng dụng Device Manager (Trình quản lý Thiết bị). Một danh sách sẽ hiển thị tất cả các thiết bị được cài đặt trên máy tính.
Thành phần Mô tả Kết nối một thiết bị hiển thị có đầu nối USB Type-C nhằm cung cấp ngõ ra DisplayPort. GHI CHÚ: Có thể cần phải có cáp và/hoặc bộ đổi nguồn (mua riêng). (2) Cổng USB 3.x SuperSpeed (1 hoặc 2 tùy thuộc vào kiểu máy) Kết nối thiết bị USB, ví dụ như điện thoại di động, camera, thiết bị theo dõi hoạt động hoặc đồng hồ thông minh và cung cấp truyền dữ liệu tốc độ cao.
Thành phần (1) Mô tả Khe cắm dây cáp bảo vệ Gắn dây cáp bảo vệ tùy chọn vào máy tính. GHI CHÚ: Dây cáp bảo vệ được thiết kế với chức năng làm công cụ ngăn chặn nhưng không thể bảo vệ máy tính khỏi bị thất lạc hoặc bị đánh cắp. (2) Lỗ thông gió Cho phép luồng gió làm mát các thành phần bên trong. GHI CHÚ: Quạt máy tính tự khởi động để làm mát các thành phần bên trong và ngăn ngừa quá nhiệt. Thông thường quạt bên trong lúc bật lúc tắt theo chu trình vận hành. (3) Cổng USB 3.
Thành phần (6) Mô tả Đèn ổ đĩa ▲ Ấn thẻ vào trong, và sau đó rút thẻ ra khỏi đầu đọc thẻ nhớ. ● Nhấp nháy màu trắng: Ổ đĩa cứng đang được truy cập. ● Màu hổ phách: HP 3D DriveGuard đang tạm thời dừng ổ đĩa cứng. GHI CHÚ: Để biết thêm thông tin về HP 3D DriveGuard, hãy tham khảo Sử dụng HP 3D DriveGuard (chỉ một số sản phẩm nhất định) thuộc trang 51. Màn hình GHI CHÚ: Tham khảo hình minh họa phù hợp nhất với máy tính của bạn.
Thành phần Mô tả (5) Bật: Một hoặc nhiều camera đang được sử dụng. Đèn camera (chỉ với một số sản phẩm nhất định) *Ăng-ten không thể nhìn thấy từ bên ngoài máy tính. Để truyền dẫn tối ưu, giữ cho khu vực ngay xung quanh ăng-ten không có chướng ngại vật. Để biết thông báo quy định không dây, xem phần Thông báo Quy định, An toàn và Môi trường áp dụng cho quốc gia hoặc khu vực của bạn. Để truy cập hướng dẫn này: 1.
Đèn GHI CHÚ: Tham khảo hình minh họa phù hợp nhất với máy tính của bạn. Thành phần (1) Mô tả Đèn nguồn điện ● Bật: Máy tính đang bật. ● Nhấp nháy: Máy tính đang ở trạng thái Sleep (Ngủ), trạng thái tiết kiệm điện. Máy tính ngắt điện đến màn hình và các thành phần không cần thiết khác. ● Tắt: Máy tính đang tắt hoặc đang trong chế độ Hibernation (Ngủ đông). Hibernation (Ngủ đông) là trạng thái tiết kiệm điện sử dụng lượng điện năng ít nhất.
Thành phần (1) Mô tả Nút nguồn ● Khi máy tính tắt, nhấn nút này để bật máy tính. ● Khi máy tính bật, nhấn nhanh nút này để khởi tạo chế độ Ngủ. ● Khi máy tính đang ở trạng thái Ngủ, nhấn nhanh nút này để thoát chế độ Ngủ. ● Khi máy tính đang ở trạng thái Ngủ đông, nhấn nhanh nút này để thoát chế độ Ngủ đông. THẬN TRỌNG: Nhấn và tiếp tục giữ nút nguồn dẫn đến việc mất các thông tin chưa lưu.
Thành phần Mô tả (1) Phím esc Hiển thị thông tin hệ thống khi nhấn kết hợp với phím fn. (2) Phím fn Thực hiện các chức năng hệ thống được sử dụng thường xuyên khi được bấm kết hợp với một phím khác. Các tổ hợp phím như vậy được gọi là phím nóng. (3) Phím Windows Mở menu Start (Bắt đầu). GHI CHÚ: Nhấn phím Windows một lần nữa sẽ đóng menu Start (Bắt đầu). (4) Phím thao tác Thực hiện chức năng hệ thống thường sử dụng. Xem Phím thao tác thuộc trang 11.
Phím thao tác Phím thao tác thực hiện chức năng được chỉ định bằng biểu tượng trên phím. Để xác định phím nào có trên sản phẩm của bạn, hãy xem Các phím đặc biệt thuộc trang 9. ▲ Để sử dụng phím thao tác, hãy nhấn và giữ phím đó. Biểu tượng Mô tả Chuyển đổi hình ảnh màn hình qua lại giữa các thiết bị hiển thị được kết nối với hệ thống.
Thành phần (1) Mô tả Cửa bảo dưỡng (2) Cung cấp quyền truy cập vào khoang ổ đĩa cứng, khe cắm mô-đun WLAN, khe cắm mô-đun, khe cắm thẻ SIM và các khe cắm bộ nhớ. THẬN TRỌNG: Để ngăn ngừa hệ thống không đáp ứng, chỉ được thay thế mô-đun không dây này bằng một mô-đun không dây được phép sử dụng trong máy tính của cơ quan chính quyền có quy định về thiết bị không dây tại quốc gia hoặc khu vực của bạn.
QUAN TRỌNG: Kiểm tra các vị trí sau đây để biết các nhãn được mô tả trong mục này: dưới cùng của máy tính, dưới cùng của chân đỡ để bàn, bên trong khoang pin, dưới cửa bảo dưỡng hoặc trên mặt sau của màn hình. ● Nhãn bảo hành—Cung cấp thông tin quan trọng để nhận dạng máy tính của bạn. Khi liên hệ hỗ trợ, có thể bạn sẽ được hỏi về số sê-ri và có thể là mã số sản phẩm hoặc số model. Định vị các số này trước khi bạn liên hệ hỗ trợ. Nhãn bảo hành của bạn sẽ giống với một trong các mẫu bên dưới.
Lắp thẻ SIM (chỉ với một số sản phẩm nhất định) THẬN TRỌNG: Để tránh làm hỏng các kẹp nối, hãy thao tác nhẹ nhàng khi lắp thẻ SIM. Để lắp thẻ SIM, làm theo các bước sau: 1. Tắt máy tính bằng cách sử dụng lệnh Shut down (Tắt). 2. Đóng màn hình. 3. Ngắt kết nối tất cả các thiết bị ngoài được kết nối với máy tính. 4. Rút dây nguồn khỏi ổ cắm AC. 5. Lật ngược máy tính trên một bề mặt bằng phẳng. 6. Tháo cửa bảo dưỡng. 7. Mở kẹp nối có bản lề khóa SIM. 8.
3 Kết nối mạng Máy tính của bạn có thể đi cùng bạn đến bất kỳ nơi đâu. Nhưng cả khi ở nhà, bạn vẫn có thể khám phá thế giới và truy cập thông tin từ hàng triệu trang web bằng máy tính của bạn và kết nối mạng có dây hoặc không dây. Chương này sẽ giúp bạn kết nối với thế giới đó.
Để sử dụng các nút điều khiển của hệ điều hành: 1. Gõ control panel(pa-nen điều khiển) trong ô tìm kiếm trên thanh tác vụ, và sau đó chọn Control Panel (Pa-nen Điều khiển). 2. Chọn Network and Internet (Mạng và Internet), rồi chọn Network and Sharing Center (Trung tâm Mạng và Chia sẻ). Kết nối mạng WLAN GHI CHÚ: Khi bạn cài đặt truy cập Internet tại nhà, bạn phải lập một tài khoản với nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP). Để mua dịch vụ Internet và modem, hãy liên hệ với ISP tại địa phương.
Bạn có thể tìm thấy số này theo các bước sau: 1. Từ thanh tác vụ, hãy chọn biểu tượng trạng thái mạng. 2. Chọn View Connection Settings (Xem Thiết lập Kết nối). 3. Trong phần Mobile broadband (Băng thông rộng di động), chọn biểu tượng trạng thái mạng. Một số nhà điều hành mạng di động đòi hỏi phải sử dụng một thẻ SIM. Một thẻ SIM bao gồm các thông tin cơ bản về bạn, ví dụ như số định danh cá nhân (PIN) cũng như thông tin mạng. Một số máy tính có một thẻ SIM được cài đặt sẵn.
Kết nối thiết bị Bluetooth Trước khi bạn có thể sử dụng một thiết bị Bluetooth, bạn phải thiết lập kết nối Bluetooth. 1. Gõ bluetooth vào ô tìm kiếm trên thanh tác vụ, rồi chọn Bluetooth and other devices settings (Thiết lập Bluetooth và các thiết bị khác). 2. Bật Bluetooth, nếu nó không được bật. 3. Chọn thiết bị của bạn từ danh sách và sau đó hãy làm theo các chỉ dẫn trên màn hình. GHI CHÚ: Nếu thiết bị yêu cầu xác thực, mã ghép nối được hiển thị.
Kết nối mạng cục bộ (LAN) (chỉ một số sản phẩm) Sử dụng kết nối mạng LAN nếu bạn muốn kết nối trực tiếp máy tính với bộ định tuyến trong nhà của bạn (thay vì làm việc không dây) hoặc nếu bạn muốn kết nối với mạng hiện có tại văn phòng của mình. GHI CHÚ: Một tính năng được gọi là HP LAN-WLAN Protection (Bảo vệ LAN-WLAN HP) có thể được kích hoạt trên máy tính của bạn. Tính năng này đóng kết nối không dây (Wi-Fi) của bạn khi bạn kết nối trực tiếp với một mạng LAN.
▲ ● Bật hoặc khởi động lại máy tính và khi biểu tượng HP xuất hiện, nhấn f10 để vào Computer Setup (Thiết lập Máy tính). Máy tính bảng không có bàn phím: ▲ Bật hoặc khởi động lại máy tính bảng, và sau đó nhanh chóng giữ nút giảm âm lượng cho đến khi menu Khởi động hiển thị. Chạm vào f10 để vào Computer Setup (Thiết lập Máy tính). 3. Chọn Advanced (Nâng cao), và sau đó chọn Built-in Device Options (Tùy chọn Thiết bị Tích hợp). 4.
6. Nếu bạn chọn Custom (Tùy chỉnh), hãy chọn MAC ADDRESS (ĐỊA CHỈ MAC), nhập địa chỉ MAC tùy chỉnh của hệ thống, và sau đó nhấn enter để lưu địa chỉ. 7. Để lưu thay đổi và thoát Computer Setup (Thiết lập Máy tính), hãy chọn biểu tượng Save (Lưu) ở góc phải bên dưới màn hình, sau đó làm theo hướng dẫn trên màn hình. – hoặc – Chọn Main (Chính), chọn Save Changes and Exit (Lưu Thay đổi và Thoát), sau đó nhấn enter. Những thay đổi của bạn sẽ có hiệu lực khi khởi động lại máy tính.
Điều hướng màn hình 4 Bạn có thể điều hướng màn hình máy tính theo một hoặc nhiều cách sau: ● Sử dụng cử chỉ cảm ứng trực tiếp trên màn hình máy tính ● Sử dụng cử chỉ cảm ứng trên TouchPad ● Sử dụng chuột hoặc bàn phím tùy chọn (được mua riêng) ● Sử dụng bàn phím trên màn hình ● Sử dụng một thanh chỉ Sử dụng các thao tác của TouchPad và màn hình cảm ứng TouchPad cho phép bạn điều hướng màn hình máy tính và điều khiển con trỏ bằng cách sử dụng các cử chỉ chạm đơn giản.
● Thu nhỏ bằng cách đặt hai ngón tay cách nhau trên vùng TouchPad hoặc màn hình cảm ứng và sau đó di chuyển hai ngón tay gần nhau. ● Phóng to bằng cách đặt hai ngón tay gần nhau trên vùng TouchPad hoặc màn hình cảm ứng và sau đó di chuyển hai ngón tay xa nhau ra. Trượt bằng hai ngón tay (chỉ cho TouchPad) Sử dụng tính năng trượt bằng hai ngón tay để di chuyển lên, xuống, hoặc ngang trên một trang hoặc ảnh.
Gõ nhẹ bằng bốn ngón tay (chỉ cho TouchPad) Sử dụng gõ nhẹ bằng bốn ngón tay để mở trung tâm hành động. ● Gõ nhẹ bốn ngón tay trên TouchPad để mở trung tâm hành động và xem các cài đặt và thông báo hiện tại. Vuốt nhẹ ba ngón tay (chỉ cho TouchPad) Sử dụng vuốt nhẹ ba ngón tay để xem các cửa sổ đang mở và chuyển giữa các cửa sổ đang mở và màn hình nền. ● Vuốt nhẹ 3 ngón tay ra xa bạn để xem tất cả các cửa sổ đang mở. ● Vuốt nhẹ 3 ngón tay về phía bạn để hiển thị màn hình nền.
Sử dụng bàn phím hoặc chuột tùy chọn Bàn phím hoặc chuột tùy chọn cho phép bạn gõ, chọn mục, cuộn và thực hiện các chức năng tương tự như bạn làm với thao tác cảm ứng. Bàn phím cũng cho phép bạn sử dụng các phím thao tác và các phím nóng để thực hiện các chức năng cụ thể. Sử dụng bàn phím trên màn hình (chỉ một số sản phẩm) 1. Để hiển thị bàn phím trên màn hình, gõ nhẹ vào biểu tượng bàn phím trong khu vực thông báo, ở phía bên phải của thanh tác vụ. 2. Bắt đầu gõ.
5 Tính năng giải trí Sử dụng máy tính HP để làm việc hoặc giải trí để gặp gỡ với những người khác qua camera, hòa âm với video, hoặc kết nối các thiết bị bên ngoài như máy chiếu, màn hình, TV, hoặc loa. Xem Thành phần thuộc trang 3 để xác định vị trí các tính năng âm thanh, video và camera trên máy tính của bạn. Sử dụng camera (chỉ với một số sản phẩm nhất định) Máy tính của bạn có một camera (camera tích hợp) ghi lại video và chụp ảnh.
Kết nối tai nghe CẢNH BÁO! Để giảm nguy cơ chấn thương cá nhân, hãy giảm cài đặt âm lượng trước khi đeo tai nghe, tai nghe cắm trong hoặc tai nghe gắn micrô. Để biết thêm thông tin an toàn, hãy xem các Thông báo Quy định, An toàn và Môi trường. Để truy cập tài liệu này: 1. Gõ support (hỗ trợ) vào ô tìm kiếm trên thanh tác vụ rồi chọn ứng dụng HP Support Assistant. – hoặc – Nhấp vào biểu tượng dấu hỏi trong thanh tác vụ. 2.
Kết nối với các thiết bị video bằng cáp USB Type-C (chỉ một số sản phẩm) GHI CHÚ: Để kết nối thiết bị USB Type-C DisplayPort với máy tính, bạn cần có cáp USB Type-C, được mua riêng. Để xem video hoặc đầu ra hiển thị có độ phân giải cao trên thiết bị DisplayPort ngoài, hãy kết nối thiết bị DisplayPort theo hướng dẫn sau: 1. Kết nối một đầu cáp USB Type-C với cổng USB SuperSpeed và DisplayPort trên máy tính. 2. Kết nối đầu còn lại của cáp với thiết bị DisplayPort ngoài. 3.
2. Nhấn f1 để thay đổi hình ảnh màn hình giữa 4 trạng thái hiển thị: ● Chỉ màn hình máy tính cá nhân: Chỉ xem hình ảnh màn hình trên máy tính. ● Sao chép: Xem hình ảnh màn hình đồng thời trên cả máy tính và thiết bị ngoài. ● Mở rộng: Xem hình ảnh màn hình được mở rộng trên cả máy tính và thiết bị ngoài. ● Chỉ màn hình thứ hai: Chỉ xem hình ảnh màn hình trên thiết bị ngoài. Mỗi lần bạn nhấn f1, trạng thái hiển thị sẽ thay đổi.
2. Kết nối đầu kia của cáp với TV hoặc màn hình độ nét cao. 3. Nhấn f1 để thay đổi hình ảnh màn hình máy tính giữa 4 trạng thái hiển thị: ● Chỉ màn hình máy tính cá nhân: Chỉ xem hình ảnh màn hình trên máy tính. ● Sao chép: Xem hình ảnh màn hình đồng thời trên cả máy tính và thiết bị ngoài. ● Mở rộng: Xem hình ảnh màn hình được mở rộng trên cả máy tính và thiết bị ngoài. ● Chỉ màn hình thứ hai: Chỉ xem hình ảnh màn hình trên thiết bị ngoài. Mỗi lần bạn nhấn f1, trạng thái hiển thị sẽ thay đổi.
Phát hiện và kết nối các thiết bị hiển thị có dây bằng MultiStream Transport MultiStream Transport (MST) cho phép bạn kết nối nhiều thiết bị hiển thị có dây với máy tính bằng cách kết nối với VGA hoặc DisplayPorts trên máy tính, đồng thời kết nối với VGA hoặc DisplayPorts trên hub hay trạm đậu ngoài. Bạn có thể kết nối bằng nhiều cách, tùy thuộc vào loại trình điều khiển đồ họa được cài đặt trên máy tính và liệu máy tính có bao gồm một hub tích hợp hay không.
Kết nối thiết bị hiển thị với máy tính có đồ họa Intel (với một hub tích hợp) Với hub nội bộ và trình điều khiển đồ họa Intel, bạn có thể kết nối lên đến 3 thiết bị hiển thị theo các cấu hình sau: ● Hai màn hình 1920 x 1200 DP kết nối với máy tính + một màn hình 1920 x 1200 VGA kết nối với một trạm đậu tùy chọn ● Một màn hình 2560 x 1600 DP kết nối với máy tính + một màn hình 1920 x 1200 VGA kết nối với một trạm đậu tùy chọn Để thiết lập nhiều thiết bị hiển thị, hãy thực hiện theo các bước sau: 1.
6 Quản lý năng lượng Máy tính của bạn có thể hoạt động bằng pin hoặc nguồn điện ngoài. Khi máy tính chỉ chạy bằng nguồn pin và không có sẵn nguồn điện ngoài để sạc pin, thì điều quan trọng là phải giám sát và tiết kiệm mức sạc pin. Một số tính năng quản lý nguồn được mô tả trong chương này có thể không khả dụng trên máy tính của bạn. Sử dụng Chế độ ngủ và Ngủ đông THẬN TRỌNG: Vẫn còn một số lỗ hổng phổ biến khi máy tính ở trạng thái Ngủ.
Kích hoạt và thoát chế độ Ngủ đông (chỉ một số sản phẩm) Bạn có thể bật chế độ Ngủ đông do người dùng kích hoạt và thay đổi các thiết lập nguồn khác và thời gian chờ bằng Tùy chọn Nguồn điện. 1. Nhấp chuột phải vào biểu tượng Power (Nguồn) , rồi sau đó chọn Power Options (Tùy chọn nguồn điện). 2. Ở bảng bên trái, chọn Choose what the power buttons do (Chọn chức năng các nút nguồn) (từ ngữ có thể khác nhau tùy theo sản phẩm). 3.
1. Lưu công việc của bạn lại và đóng tất cả các chương trình đang mở. 2. Chọn nút Start (Bắt đầu), chọn biểu tượng Power (Nguồn) rồi sao đó chọn Shut down (Tắt máy). Nếu máy tính không phản hồi và bạn không thể áp dụng quy trình tắt máy trước đó, hãy thử các quy trình khẩn cấp sau đây theo thứ tự như sau: ● Nhấn ctrl+alt+delete, chọn biểu tượng Power (Nguồn), rồi sau đó chọn Shut down (Tắt máy). ● Nhấn và giữ nút nguồn trong ít nhất 10 giây.
● Khi mức sạc pin còn lại trong khoảng từ không đến 50%, pin sẽ sạc đến 50% dung lượng đầy trong không quá 30 phút. ● Khi mức sạc pin còn lại trong khoảng từ không đến 90%, pin sẽ sạc đến 90% dung lượng đầy trong không quá 90 phút. Để sử dụng tính năng HP Fast Charge, hãy tắt máy tính của bạn và sau đó kết nối bộ đổi nguồn AC với máy tính của bạn và nguồn điện bên ngoài.
● Biểu tượng Nguồn cho biết thông báo pin yếu hoặc rất yếu. GHI CHÚ: Để biết thêm thông tin về biểu tượng Nguồn, xem Sử dụng biểu tượng Nguồn và Tùy chọn Nguồn thuộc trang 35. Máy tính sẽ thực hiện các thao tác sau đây khi mức pin rất thấp: ● Nếu chế độ Ngủ đông bị vô hiệu hóa và máy tính đang trên hoặc trong trạng thái Ngủ, thì máy tính sẽ vẫn giữ ở trạng thái Ngủ trong một thời gian ngắn, sau đó tắt và bị mất bất kỳ thông tin nào chưa được lưu.
Chạy trên nguồn điện ngoài Để biết thông tin về việc kết nối với nguồn bên ngoài, hãy tham khảo áp phích Hướng dẫn Cài đặt được cung cấp trong hộp máy tính. Máy tính sẽ không sử dụng nguồn điện pin khi máy được kết nối với nguồn điện bên ngoài qua bộ đổi nguồn AC được chấp thuận hoặc thiết bị ghép nối/thiết bị mở rộng tùy chọn.
7 Bảo mật Bảo vệ máy tính Các tính năng bảo mật tiêu chuẩn do hệ điều hành Windows và tiện ích Computer Setup (Thiết lập Máy tính) Windows (BIOS chạy trong bất kỳ hệ điều hành nào) cung cấp có thể bảo vệ các cài đặt và dữ liệu cá nhân của bạn khỏi một loạt các rủi ro. GHI CHÚ: Các giải pháp bảo mật được thiết kế để đóng vai trò là lớp ngăn cản. Các lớp ngăn cản này có thể không ngăn một sản phẩm khỏi bị xử lý sai hoặc bị đánh cắp.
Sử dụng mật khẩu Mật khẩu là một nhóm các ký tự mà bạn chọn để bảo mật thông tin máy tính của bạn. Có thể thiết lập một số kiểu mật khẩu, tùy thuộc vào việc bạn muốn kiểm soát quyền truy cập thông tin của bạn như thế nào. Có thể thiết lập mật khẩu trong Windows hoặc trong Cài đặt Máy tính, được cài đặt sẵn trên máy tính. ● Các mật khẩu quản trị viên BIOS, bật nguồn và DriveLock được cài đặt trong Computer Setup (Thiết lập Máy tính) và được quản lý bởi BIOS hệ thống.
Mật khẩu Chức năng GHI CHÚ: Nếu các tính năng đã được kích hoạt để ngăn chặn gỡ bỏ mật khẩu quản trị viên BIOS, thì bạn không thể gỡ bỏ mật khẩu cho đến khi các tính năng đó đã bị vô hiệu hóa. Mật khẩu bật nguồn ● Phải được nhập mỗi lần bạn bật hoặc khởi động lại máy tính. ● Nếu bạn quên mật khẩu bật nguồn của bạn, bạn không thể bật hoặc khởi động lại máy tính.
▲ ● Bật hoặc khởi động lại máy tính và khi biểu tượng HP xuất hiện, nhấn f10 để vào Computer Setup (Thiết lập Máy tính). Máy tính bảng không có bàn phím: ▲ Tắt máy tính bảng. Nhấn nút nguồn cùng với nút giảm âm lượng cho đến khi menu Khởi động hiển thị, sau đó nhấn f10 để vào Computer Setup (Thiết lập Máy tính). 2. Nhập mật khẩu quản trị viên BIOS hiện tại của bạn. 3.
Nhập mật khẩu quản trị viên BIOS Tại lời nhắc BIOS administrator password (mật khẩu quản trị viên BIOS), hãy nhập mật khẩu của bạn (bằng cách sử dụng cùng các phím bạn đã sử dụng để thiết lập mật khẩu) và sau đó nhấn enter. Sau hai lần nhập mật khẩu quản trị viên BIOS không thành công, bạn phải khởi động lại máy tính và thử lại. Sử dụng các Tùy chọn Bảo mật DriveLock Bảo vệ DriveLock ngăn chặn truy cập trái phép các nội dung của ổ đĩa cứng.
4. Sử dụng phím enter, nhấp chuột trái hoặc màn hình cảm ứng để chọn hộp kiểm Automatic DriveLock (DriveLock Tự động). 5. Để lưu thay đổi và thoát Computer Setup (Thiết lập Máy tính), hãy chọn biểu tượng Save (Lưu), và sau đó làm theo chỉ dẫn trên màn hình. – hoặc – Chọn Main (Chính), chọn Save Changes and Exit (Lưu Thay đổi và Thoát), sau đó nhấn enter. Vô hiệu hoá DriveLock Tự động Để vô hiệu quá DriveLock Tự động, hãy làm theo các bước sau: 1. Bắt đầu Computer Setup (Thiết lập Máy tính).
Chọn DriveLock thủ công THẬN TRỌNG: Để ngăn ổ đĩa cứng được bảo vệ bằng DriveLock trở thành vĩnh viễn không sử dụng được, hãy ghi lại mật khẩu người dùng DriveLock và mật khẩu chính của DriveLock ở một nơi an toàn cách xa máy tính của bạn. Nếu bạn quên cả hai mật khẩu DriveLock, ổ đĩa cứng sẽ bị khóa vĩnh viễn và không thể sử dụng được nữa.
Kích hoạt DriveLock và đặt một mật khẩu người dùng DriveLock Để kích hoạt DriveLock, và đặt một mật khẩu người dùng DriveLock, hãy làm theo các bước sau: 1. Bắt đầu Computer Setup (Thiết lập Máy tính). ● ● Máy tính hoặc máy tính bảng có bàn phím: 1. Tắt máy tính. 2. Nhấn nút nguồn và khi biểu tượng HP xuất hiện, nhấn f10 để vào Computer Setup (Thiết lập Máy tính). Máy tính bảng không có bàn phím: 1. Tắt máy tính bảng. 2.
Nhập mật khẩu DriveLock Hãy chắc chắn rằng ổ đĩa cứng được lắp vào máy tính (không phải vào một thiết bị đế gắn tùy chọn hoặc MultiBay lắp ngoài). Tại lời nhắc DriveLock Password (Mật khẩu DriveLock), nhập mật khẩu người dùng hoặc mật khẩu chính DriveLock của bạn (bằng cách sử dụng cùng các phím mà bạn đã sử dụng để thiết lập mật khẩu) và sau đó nhấn enter. Sau ba lần nhập mật khẩu không thành công, bạn phải tắt máy tính và thử lại.
Sử dụng phần mềm diệt vi-rút Khi bạn sử dụng máy tính để truy cập e-mail, một mạng làm việc hoặc Internet, bạn có khả năng tiếp xúc với vi-rút máy tính. Vi-rút máy tính có thể vô hiệu hóa hệ điều hành, các chương trình, tiện ích hoặc khiến chúng hoạt động bất thường. Phần mềm diệt vi-rút có thể phát hiện hầu hết các vi-rút, tiêu diệt chúng và trong hầu hết các trường hợp, sửa chữa bất kỳ hư hại nào mà những vi-rút này gây ra.
Để xem hoặc thay đổi các thiết lập: 1. Chọn nút Start (Bắt đầu), chọn Settings (Thiết lập) rồi chọn Update & Security (Cập nhật & Bảo mật). 2. Chọn Windows Update (Cập nhật Windows) và sau đó làm theo các chỉ dẫn trên màn hình. 3. Để lên lịch thời gian cài đặt bản cập nhật, chọn Advanced Options (Tùy chọn Chuyên sâu) rồi làm theo các chỉ dẫn trên màn hình. Sử dụng HP Client Security (chỉ một số sản phẩm) Phần mềm HP Client Security được cài đặt sẵn trên máy tính của bạn.
● Bên trái của màn hình ● Phía sau màn hình Tùy thuộc vào sản phẩm của bạn, đầu đọc có thể được hướng theo chiều ngang hoặc theo chiều dọc.
8 Bảo trì Việc thực hiện bảo trì thường xuyên là quan trọng để giữ máy tính của bạn trong điều kiện tối ưu. Chương này giải thích cách sử dụng các công cụ như Disk Defragmenter (Trình chống phân mảnh Đĩa) và Disk Cleanup (Dọn Đĩa). Nó cũng đưa ra các hướng dẫn cho việc cập nhật các chương trình và trình điều khiển, các bước để dọn dẹp máy tính, và các mẹo để đi du lịch với (hoặc vận chuyển) máy tính.
Một khoảng thời gian ngắn sau khi chấm dứt một trong các sự kiện này, HP 3D DriveGuard đưa ổ cứng trở lại trạng thái vận hành bình thường. GHI CHÚ: Chỉ có ổ cứng bên trong mới được HP 3D DriveGuard bảo vệ. Ổ cứng được lắp trong thiết bị ghép nối tùy chọn hoặc được kết nối với cổng USB không được HP 3D DriveGuard bảo vệ. GHI CHÚ: Vì các ổ đĩa thể rắn (SSD) thiếu các chi tiết động, HP 3D DriveGuard là không cần thiết cho các ổ đĩa này. Để biết thêm thông tin, xem Trợ giúp phần mềm HP 3D DriveGuard.
THẬN TRỌNG: Tránh các dung môi có tính tẩy mạnh có thể gây tổn hại vĩnh viễn cho máy tính của bạn. Nếu bạn không biết chắc sản phẩm làm sạch nào an toàn cho máy tính của bạn, hãy kiểm tra các lượng chất trong sản phẩm để đảm bảo các thành phần như cồn, axeton, amoni clorua, metylen clorua và hydrocacbon không được bao gồm trong sản phẩm. Vật liệu dạng sợi, chẳng hạn như khăn giấy, có thể làm trầy xước máy tính. Theo thời gian, các hạt bụi bẩn và chất tẩy rửa có thể bị kẹt lại trong các vết trầy xước.
Mang theo máy khi đi ra ngoài hoặc vận chuyển máy tính của bạn Nếu bạn phải đi du lịch hoặc vận chuyển máy tính của bạn, hãy làm theo các mẹo sau để giữ an toàn cho thiết bị của bạn. ● Chuẩn bị cho máy tính để mang đi hoặc để vận chuyển: – Sao lưu các thông tin của bạn vào một ổ đĩa ngoài. – Tháo tất cả các đĩa và tất cả các thẻ phương tiện ngoài, như thẻ nhớ. – Tắt sau đó ngắt kết nối tất cả các thiết bị ngoài. – Tắt máy tính. ● Mang theo bản sao lưu các thông tin của bạn.
9 Sao lưu, khôi phục và phục hồi Chương này cung cấp thông tin về các quy trình sau. Thông tin trong chương này là quy trình tiêu chuẩn cho hầu hết các sản phẩm. ● Tạo phương tiện phục hồi và bản sao lưu ● Phục hồi và khôi phục hệ thống của bạn Để biết thêm thông tin, tham khảo ứng dụng HP Support Assistant. ▲ Gõ support (hỗ trợ) vào ô tìm kiếm trên thanh tác vụ rồi chọn ứng dụng HP Support Assistant. – hoặc – Chọn biểu tượng dấu hỏi trong thanh tác vụ.
● Nếu máy tính của bạn không liệt kê phân vùng Windows và phân vùng Khôi phục, bạn có thể nhận phương tiện khôi phục cho hệ thống của bạn từ bộ phận hỗ trợ. Bạn có thể tìm thông tin liên hệ trên trang web của HP. Truy cập http://www.hp.com/support, chọn quốc gia hoặc khu vực của bạn và làm theo các chỉ dẫn trên màn hình. Bạn có thể sử dụng các công cụ của Windows để tạo các điểm phục hồi hệ thống và tạo các bản sao lưu thông tin cá nhân, hãy xem Sử dụng các công cụ của Windows thuộc trang 57.
Sử dụng các công cụ của Windows Bạn có thể tạo phương tiện khôi phục, các điểm khôi phục hệ thống và tạo bản sao lưu thông tin cá nhân bằng các công cụ của Windows. GHI CHÚ: Nếu dung lượng lưu trữ là 32 GB hoặc ít hơn, Microsoft System Restore (Khôi phục Hệ thống của Microsoft) sẽ bị tắt theo mặc định. Để biết thêm thông tin và các bước, xem ứng dụng Get help (Trợ giúp). ▲ Chọn nút Start (Bắt đầu), và sau đó chọn ứng dụng Get help (Trợ giúp).
bằng cách sử dụng phân vùng Phục hồi HP (chỉ một số sản phẩm). Nếu bạn chưa tạo phương tiện phục hồi, xem Tạo phương tiện Phục hồi HP (chỉ một số sản phẩm) thuộc trang 55. Những điều bạn cần biết trước khi bắt đầu ● HP Recovery Manager chỉ thực hiện trên phần mềm đã được cài đặt bởi nhà sản xuất. Với phần mềm không đi kèm với máy tính, bạn phải tải xuống phần mềm từ trang web của nhà sản xuất hoặc cài đặt lại phần mềm từ phương tiện lưu trữ được cung cấp bởi nhà sản xuất.
Với những máy tính bảng không có bàn phím: ● Bật hoặc khởi động lại máy tính bảng, và sau đó nhanh chóng giữ nút tăng âm lượng; sau đó chọn f11. – hoặc – ● Bật hoặc khởi động lại máy tính bảng, và sau đó nhanh chóng giữ nút giảm âm lượng; sau đó chọn f11. 2. Chọn Troubleshoot (Xử lý sự cố) từ menu tùy chọn khởi động. 3. Chọn Recovery Manager (Trình quản lý Khôi phục), sau đó làm theo các chỉ dẫn trên màn hình.
Gỡ bỏ phân vùng Phục hồi HP (chỉ một số sản phẩm) Phần mềm HP Recovery Manager cho phép bạn gỡ bỏ phân vùng Phục hồi HP để giải phóng dung lượng ổ đĩa cứng. QUAN TRỌNG: Sau khi bạn đã xóa phân vùng Phục hồi HP, bạn sẽ không thể thực hiện Phục hồi Hệ thống hoặc tạo ra phương tiện Phục hồi HP từ phân vùng Phục hồi HP được nữa. Vì vậy, trước khi bạn gỡ bỏ phân vùng Phục hồi, hãy tạo phương tiện Phục hồi HP; xem Tạo phương tiện Phục hồi HP (chỉ một số sản phẩm) thuộc trang 55.
10 Thiết lập Máy tính (BIOS), TPM và HP Sure Start Sử dụng Computer Setup (Thiết lập Máy tính) Thiết lập Máy tính, hay Basic Input/Output System (Hệ thống Vào/Ra Cơ bản, BIOS), kiểm soát sự liên hệ giữa các thiết bị đầu ra và đầu vào trên hệ thống (như là ổ đĩa, màn hình, bàn phím, chuột và máy in). Thiết lập Máy tính gồm có các cài đặt dùng cho các loại thiết bị đã được cài đặt, trình tự khởi động của máy tính và dung lượng hệ thống cũng như bộ nhớ mở rộng.
Để thoát khỏi các menu Thiết lập Máy tính, chọn một trong những phương pháp sau đây: ● Để thoát khỏi các menu Thiết lập Máy tính mà không lưu các thay đổi của bạn: Chọn biểu tượng Exit (Thoát) ở góc dưới bên phải của màn hình và sau đó làm theo các chỉ dẫn trên màn hình. – hoặc – Chọn Main (Chính), chọn Ignore Changes and Exit (Bỏ qua Thay đổi và Thoát), sau đó nhấn enter.
Xác định phiên bản BIOS Để quyết định xem bạn có cần cập nhật Cài đặt Máy tính (BIOS) hay không, trước tiên hãy xác định phiên bản BIOS trên máy tính của bạn. Thông tin phiên bản BIOS (còn được gọi là Ngày nâng cấp ROM và BIOS Hệ thống) có thể được truy cập bằng cách nhấn fn+esc (nếu bạn đã ở trong Windows) hoặc bằng cách sử dụng Cài đặt Máy tính. 1. Bắt đầu Thiết lập Máy tính. Xem Bắt đầu Computer Setup (Thiết lập Máy tính) thuộc trang 61. 2.
Quy trình cài đặt BIOS có thể khác nhau. Làm theo bất kỳ hướng dẫn nào xuất hiện trên màn hình sau khi hoàn tất quá trình tải xuống. Nếu không có hướng dẫn nào xuất hiện, làm theo các bước sau: 1. Gõ file (tệp) vào ô tìm kiếm trên thanh tác vụ, và sau đó chọn File Explorer. 2. Chọn ổ đĩa cứng chỉ định của bạn. Ổ đĩa cứng chỉ định thường là Local Disk (C:). 3. Sử dụng đường dẫn ổ đĩa cứng mà bạn đã ghi lại trước đó, mở thư mục có chứa bản cập nhật. 4. Nhấp đúp vào tệp có phần mở rộng .
HP Sure Start được cấu hình và đã được kích hoạt để cho hầu hết người dùng đều có thể sử dụng cấu hình mặc định của HP Sure Start. Cấu hình mặc định này có thể được tùy chỉnh bởi người dùng cấp cao. Để truy cập vào tài liệu mới nhất về HP Sure Start, truy cập http://www.hp.com/support. Chọn Find your product (Tìm sản phẩm của bạn), và sau đó làm theo các chỉ dẫn trên màn hình.
11 Sử dụng HP PC Hardware Diagnostics (UEFI) HP PC Hardware Diagnostics là một Giao diện Phần sụn Điều khiển Mở rộng Hợp nhất (Unified Extensible Firmware Interface - UEFI), cho phép bạn chạy kiểm tra chẩn đoán để xác định xem phần cứng của máy tính có hoạt động ổn định không. Công cụ này chạy bên ngoài hệ điều hành, vì vậy công cụ có thể cách ly lỗi phần cứng ra khỏi các vấn đề do hệ điều hành hoặc các thành phần phần mềm khác gây ra.
Tải xuống phiên bản UEFI mới nhất 1. Truy cập http://www.hp.com/go/techcenter/pcdiags. Trang chủ Chẩn đoán PC HP sẽ được hiển thị. 2. Trong phần HP PC Hardware Diagnostics, chọn liên kết Download (Tải xuống), sau đó chọn Run (Chạy). Tải xuống bất cứ phiên bản UEFI nào cho một sản phẩm cụ thể 1. Truy cập http://www.hp.com/support. 2. Chọn Get software and drivers (Nhận phần mềm và trình điều khiển). 3. Nhập tên sản phẩm hoặc số điện thoại. 4. Chọn máy tính của bạn, rồi chọn hệ điều hành của bạn.
12 Thông số kỹ thuật Công suất đầu vào Thông tin nguồn điện trong phần này có thể có ích nếu bạn lập kế hoạch du lịch quốc tế với máy tính. Máy tính hoạt động bằng nguồn DC, có thể cung cấp bằng nguồn AC hoặc DC. Nguồn điện xoay chiều phải là 100–240 V, 50–60 Hz. Mặc dù máy tính có thể dùng điện từ nguồn DC độc lập, nhưng chỉ nên dùng bộ điều hợp xoay chiều hay nguồn DC được cung cấp và chấp nhận bởi HP cho máy tính này. Máy tính có thể hoạt động bằng nguồn DC trong phạm vi các thông số kỹ thuật sau.
13 Phóng tĩnh điện Phóng tĩnh điện là giải phóng tĩnh điện khi 2 vật thể va chạm nhau – ví dụ: bạn bị điện giật khi đi ngang qua trên thảm và chạm vào nắm cửa kim loại. Sự phóng tĩnh điện từ các ngón tay hoặc các chất dẫn tĩnh điện khác có thể gây hại đến các bộ phận điện tử. Để phòng chống tổn hại cho máy tính, tổn hại cho ổ đĩa, hoặc mất thông tin, hãy chú ý: ● Nếu các hướng dẫn tháo hoặc lắp đặt hướng dẫn bạn rút phích cắm máy tính, trước tiên cần đảm bảo máy tính được tiếp đất đúng cách.
14 Khả năng tiếp cận HP thiết kế, sản xuất và tiếp thị các sản phẩm và dịch vụ được sử dụng bởi mọi người, bao gồm những người khuyết tật, trên cơ sở độc lập hoặc với các thiết bị trợ giúp thích hợp. Để biết thông tin mới nhất về khả năng tiếp cận các sản phẩm và dịch vụ của HP, truy cập http://www.hp.com/ accessibility. Các công nghệ trợ giúp được hỗ trợ Các sản phẩm HP hỗ trợ rất nhiều công nghệ trợ giúp của hệ điều hành và có thể được cấu hình hoạt động với các công nghệ trợ giúp bổ sung.
Bảng chú dẫn Ă ăng-ten không dây, nhận dạng 6 ăng-ten WLAN, nhận dạng 6 ăng-ten WWAN, nhận dạng 6 Â Âm thanh 27 B bản cập nhật phần mềm, cài đặt 48 bàn phím phím số tích hợp 10 số tích hợp 10 bàn phím số tích hợp, nhận dạng 10 bàn phím và chuột tùy chọn sử dụng 25 bảo trì cập nhật chương trình và trình điều khiển 52 Disk Cleanup (Dọn Đĩa) 51 Disk Defragmenter (Trình chống phân mảnh Đĩa) 51 HP 3D DriveGuard 51 Biểu tượng Nguồn, sử dụng 35 BIOS cập nhật 62 tải xuống bản cập nhật 63 xác định phiên bản 63 C cam
đầu đọc thẻ nhớ, nhận dạng 5 đèn ổ đĩa, nhận dạng 6 đèn camera, nhận dạng 7 đèn camera tích hợp, nhận dạng 7 đèn nguồn điện 8 đèn báo phím khóa viết hoa, nhận dạng 8 đèn báo khóa phím fn 8 đèn báo tắt tiếng micrô, nhận dạng 8 đèn num lock 8 đèn không dây 8, 15 đầu đọc dấu vân tay, nhận dạng 9 đáy 13 điều khiển không dây hệ điều hành 15 nút 15 đầu đọc dấu vân tay 49 điểm khôi phục hệ thống, tạo 55 đĩa được hỗ trợ, phục hồi 56 điểm khôi phục hệ thống tạo 57 Đầu nối nguồn nhận dạng USB Type-C 3 Đèn RJ-45 (mạng
P pin duy trì nguồn điện 36 giải quyết mức pin yếu 37 lắp bởi nhà sản xuất 37 mức pin thấp 36 tìm thông tin 36 xả pin 36 pin lắp bởi nhà sản xuất 37 Phân vùng Phục hồi HP gỡ bỏ 60 phục hồi 58 Phần mềm Disk Cleanup (Dọn Đĩa) 51 Phần mềm Disk Defragmenter (Trình chống phân mảnh Đĩa) 51 Phím ứng dụng Windows, xác định 10 Phím Windows, nhận dạng 10 Phương tiện Phục hồi HP phục hồi 59 tạo 55 PH phân vùng phục hồi gỡ bỏ 60 phần mềm chống vi-rút 48 tường lửa 48 Disk Cleanup (Dọn Đĩa) 51 Disk Defragmenter (Trình c
thông tin quy định nhãn quy định 13 nhãn chứng nhận không dây 13 thông tin về pin, tìm 36 thông tin xác định vị trí phần cứng 3 phần mềm 3 thu phóng bằng hai ngón tay trên TouchPad và cử chỉ cảm ứng 22 thứ tự khởi động thay đổi 59 V vận chuyển máy tính 54 vệ sinh máy tính của bạn 52 video 27 Vùng TouchPad nhận dạng 7 W Windows điểm khôi phục hệ thống 57 Windows Hello sử dụng 47 74 Bảng chú dẫn 55,