Hướng dẫn Sử dụng HP DeskJet Plus Ink Advantage 6000 All-in-One series
Các thông báo của HP company THÔNG TIN TRONG VĂN BẢN NÀY CÓ THỂ THAY ĐỔI MÀ KHÔNG CẦN THÔNG BÁO TRƯỚC. BẢO LƯU MỌI QUYỀN. NGHIÊM CẤM SAO CHÉP, CHỈNH SỬA HOẶC BIÊN DỊCH TÀI LIỆU NÀY MÀ KHÔNG CÓ VĂN BẢN CHẤP THUẬN TRƯỚC CỦA HP, TRỪ KHI LUẬT BẢN QUYỀN CHO PHÉP. CHỈ BẢO HÀNH CHO CÁC SẢN PHẨM VÀ DỊCH VỤ CỦA HP ĐƯỢC QUY ĐỊNH TRONG TUYÊN BỐ BẢO HÀNH NHANH KÈM THEO CÁC SẢN PHẨM VÀ DỊCH VỤ ĐÓ. KHÔNG CÓ ĐIỀU KHOẢN NÀO TRONG TÀI LIỆU NÀY ĐƯỢC HIỂU LÀ CẤU THÀNH BẢO HÀNH BỔ SUNG.
Mục lục 1 Các bộ phận của máy in .................................................................................................................................................................... 1 Tổng quan về máy in ........................................................................................................................................................... 2 Nút .................................................................................................................................
Cập nhật máy in .................................................................................................................................................................. 43 5 In ấn ........................................................................................................................................................................................................ 44 In sử dụng ứng dụng HP Smart .........................................................................................
10 HP EcoSolutions (HP và Môi trường) ..................................................................................................................................... 110 Chế độ Tiết kiệm Năng lượng ...................................................................................................................................... 111 Phụ lục A Thông tin kỹ thuật ............................................................................................................................................
vi VIWW
1 Các bộ phận của máy in Phần này chứa các chủ đề sau: VIWW ● Tổng quan về máy in ● Nút ● In các báo cáo từ bảng điều khiển ● Ánh sáng cạnh và đèn trạng thái ● Quiet Mode (Chế độ Im lặng) ● Auto-Off (Tự động Tắt) ● Chế độ Ngủ ● Điều chỉnh đèn hoặc âm lượng của máy in 1
Tổng quan về máy in ● Mặt trên cùng và trước ● Mặt sau Mặt trên cùng và trước 2 Tính năng Mô tả 1 Nắp máy scan 2 Nắp lưng 3 Khay giấy ra 4 Thanh dẫn chiều rộng giấy 5 Khay giấy 6 Cửa khay giấy 7 Hộp mực 8 Bảng điều khiển 9 Khay ra của khay giấy ra (còn gọi là khay ra) 10 Cửa tháo lắp hộp mực 11 Kính máy scan Chương 1 Các bộ phận của máy in VIWW
Mặt sau VIWW 1 Kết nối nguồn điện 2 Nút Nguồn 3 Cổng USB 4 Nút Wi-Fi Tổng quan về máy in 3
Nút ● Nút bảng điều khiển ● Các nút ở phía sau máy in ● Tổ hợp nút Nút bảng điều khiển Tính năng 1 Mô tả (Đèn không dây): Sáng xanh. Cho biết trạng thái kết nối không dây của máy in. Sáng liền mạch khi được kết nối, chớp sáng khi không được kết nối. 2 (Nút Resume (Tiếp tục)): Khi nút bật sáng, nhấn để tiếp tục một lệnh in sau khi bị gián đoạn (ví dụ: sau khi nạp giấy hoặc xử lý kẹt giấy xong). Để biết thêm thông tin, xem Trạng thái cảnh báo và lỗi máy in thuộc trang 98.
Tính năng Mô tả 6 (Nút Cancel (Hủy bỏ)): Khi nút này bật sáng, nhấn để dừng hoạt động hiện tại. 7 (Nút Information (Thông tin)): In trang thông tin về trạng thái hiện tại của máy in. Nếu nút nhấp nháy màu trắng, nhấn để xác nhận kết nối từ thiết bị khác. Các nút ở phía sau máy in (Kết nối nguồn) (Nút Power (Nguồn)) (Cổng USB) (Nút Wi-Fi) Chỉ sử dụng dây nguồn được cung cấp bởi HP. Nhấn để bật hoặc tắt máy in. Sử dụng cáp USB để kết nối máy in với các thiết bị khác.
Chức năng Tổ hợp nút Đặt lại toàn bộ sản phẩm Hướng dẫn Đặt lại toàn bộ sản phẩm sẽ xóa toàn bộ dữ liệu cá nhân, thiết đặt và thông tin mạng của bạn khỏi máy in. Khi cửa tháo lắp hộp mực đang mở, nhấn và giữ nút Power (Nguồn) trong tối thiểu năm giây. Khôi phục cài đặt gốc + Khôi phục máy in về các giá trị mặc định tại nhà máy sẽ xóa toàn bộ các thiết đặt và chức năng đã được cài đặt từ trước trên máy in. Khi cửa tháo lắp hộp mực mở, nhấn và giữ nút WiFi và nút Power (Nguồn) trong ít nhất ba giây.
In các báo cáo từ bảng điều khiển GHI CHÚ: Trước khi in báo cáo, nhấn và giữ (nút Information (Thông tin)) trong ít nhất ba giây để bật đèn của tất cả các nút trên bảng điều khiển, và sau đó làm theo các hướng dẫn trong bảng. Báo cáo máy in Trang Thông tin Máy in Cách in Nhấn Mô tả Trang Thông tin Máy in cung cấp thông tin tóm tắt về nhiều thông số khác nhau của máy in và trạng thái hiện tại của các thông số đó. . Đối với báo cáo này, không được giữ nút Information (Thông tin) trong ba giây đầu tiên.
Ánh sáng cạnh và đèn trạng thái ● Tổng quan về đèn trạng thái ● Ánh sáng cạnh Tổng quan về đèn trạng thái Tính năng Mô tả 1 Ánh sáng cạnh: Có thể sáng màu xanh dương, trắng, xanh lam, hổ phách hoặc tím để thể hiện các trạng thái khác nhau của máy in. Để biết thêm thông tin, xem phần dưới. 2 Đèn khay giấy: Đèn khay giấy chớp sáng ở phần bên phải của bảng điều khiển, ở cạnh, phía trên cạnh của khay giấy.
Bảng 1-1 Ánh sáng cạnh - màu tím (còn tiếp) Trạng thái đèn Mô tả Phần giữa của thanh đèn sáng màu tím. Máy in đang kết nối với ứng dụng HP Smart và trạng thái này duy trì cho đến khi thông tin đăng nhập mạng được gửi đến máy in. Sau ba phút không hoạt động, máy in sẽ trở về trạng thái chờ. Cạnh ngoài của thanh đèn sáng màu tím theo xung nhịp, lặp lại nhiều lần. Máy in đã kết nối với mạng không dây và chế độ Nút Đẩy WPS đang hoạt động.
Bảng 1-2 Ánh sáng cạnh - màu hổ phách (còn tiếp) Trạng thái đèn Mô tả Thanh đèn chớp sáng nhanh màu hổ phách. Đã xảy ra lỗi máy in nghiêm trọng. Toàn bộ các đèn LED trên máy in chớp sáng nhanh. Tắt máy in và sau đó bật trở lại để khắc phục sự cố này. Chớp sáng nhanh ba lần màu hổ phách ở giữa thanh đèn lớn. Nút hiện đang vô hiệu hóa đã được nhấn.
Bảng 1-3 Ánh sáng cạnh - màu xanh dương (còn tiếp) Trạng thái đèn Mô tả Thanh đèn chớp sáng nhanh ba lần màu xanh dương và màu hổ phách ở giữa. Số lượng kết nối Wi-Fi Direct đã đạt mức tối đa là năm thiết bị. Để sử dụng Wi-Fi Direct từ các thiết bị khác, bạn phải ngắt kết nối các thiết bị hiện đang kết nối. Thanh đèn lớn sáng màu xanh dương theo xung nhịp từ giữa, kết thúc bằng việc một thanh đèn nhỏ bật sáng màu xanh lục, lặp lại nhiều lần.
Bảng 1-4 Ánh sáng cạnh - màu trắng (còn tiếp) Trạng thái đèn Mô tả Thanh đèn sáng màu trắng theo xung nhịp và di chuyển ra phía ngoài. Thanh đèn vẫn sáng trong quá trình in. Máy in đang xử lý và đang in một tác vụ in. Phần giữa của thanh đèn sáng màu trắng theo xung nhịp, lặp lại nhiều lần. Máy in đang xử lý một lệnh scan. Bảng 1-5 Ánh sáng cạnh - màu xanh lá cây Trạng thái đèn Mô tả Toàn thanh đèn sáng màu xanh lục, sau đó chuyển sang sáng theo các cấu trúc liên quan (cài đặt, nhàn rỗi, v.v.).
Quiet Mode (Chế độ Im lặng) Chế độ Im lặng làm chậm việc in để giảm tiếng ồn tổng thể mà không ảnh hưởng đến chất lượng in. Chế độ Im lặng chỉ hoạt động để in với chất lượng in Better (Tốt hơn) trên giấy thường. Để giảm tiếng ồn do in, bật Chế độ Im lặng. Để in ở vận tốc bình thường, tắt Chế độ Im lặng. Chế độ Im lặng được tắt mặc định.
Auto-Off (Tự động Tắt) Tính năng này tắt máy in sau 2 giờ không hoạt động nhằm giảm bớt việc sử dụng năng lượng. AutoOff (Tự động Tắt) sẽ tắt máy in hoàn toàn, vì vậy bạn phải sử dụng nút Nguồn để bật lại máy in. Nếu máy in của bạn hỗ trợ tính năng tiết kiệm năng lượng này, Auto-Off (Tự động Tắt) sẽ tự động kích hoạt hoặc vô hiệu hóa tùy thuộc vào khả năng của máy in và các tùy chọn kết nối.
Chế độ Ngủ Giảm sử dụng điện khi ở chế độ Ngủ. Sau khi cài đặt ban đầu cho máy in, máy in sẽ vào chế độ Ngủ sau năm phút không hoạt động. Sử dụng ứng dụng HP Smart để thay đổi thời gian không hoạt động trước khi máy in ngủ bằng cách chọn Advanced Settings (Thiết đặt Nâng cao). Bạn cũng có thể thay đổi thiết đặt này bằng cách sử dụng embedded web server của máy in bằng cách làm theo các bước sau. Để thay đổi thời gian đối với chế độ Ngủ 1. Mở Embedded Web Server (EWS).
Điều chỉnh đèn hoặc âm lượng của máy in Bạn có thể điều chỉnh độ sáng của các đèn trên máy in hoặc âm lượng của hiệu ứng âm thanh theo môi trường và nhu cầu của mình. Để điều chỉnh đèn hoặc âm lượng của máy in từ thiết bị Android hoặc iOS 16 1. Mở HP Smart. Để biết thêm thông tin, xem Sử dụng ứng dụng HP Smart để in, sao chép, scan và xử lý sự cố thuộc trang 38. 2. Chạm vào hình ảnh máy in trên màn hình Home (Trang chủ). 3. Tìm và thay đổi các thiết đặt từ mục Preferences (Ưu tiên).
2 VIWW Nạp thông tin cơ bản về giấy in và giấy ● Nạp phương tiện ● Nạp tài liệu gốc ● Thay đổi cỡ giấy mặc định được máy in phát hiện ● Điều cơ bản về giấy 17
Nạp phương tiện Để nạp giấy 18 1. Mở khay giấy. 2. Trượt các thanh dẫn chiều rộng giấy về các cạnh của khay giấy. 3. Chèn chồng giấy kích cỡ đầy đủ hoặc giấy ảnh vào giữa khay giấy với cạnh ngắn hướng về phía máy in. Đối với giấy ảnh, đảm bảo mặt được in hướng xuống dưới. Sau đó trượt chồng giấy vào cho đến khi nó dừng lại.
4. Trượt các thanh dẫn chiều rộng giấy về các cạnh bên trái và bên phải của giấy kích cỡ đầy đủ hoặc giấy ảnh đến khi chúng dừng ở cả hai cạnh. 5. Đóng khay giấy. Để nạp phong bì VIWW 1. Mở khay giấy. 2. Trượt các thanh dẫn chiều rộng giấy về các cạnh của khay giấy.
20 3. Cho một hoặc nhiều phong bì vào giữa khay giấy và trượt chồng phong bì xuống cho đến khi chồng phong bì dừng lại. Mặt được in phải hướng xuống trên máy in. 4. Trượt các thanh dẫn chiều rộng giấy về các cạnh bên trái và bên phải của chồng phong bì đến khi chúng dừng ở cả hai cạnh. 5. Đóng khay giấy.
Nạp tài liệu gốc Để nạp bản gốc trên kính máy quét VIWW 1. Nhấc nắp máy quét. 2. Nạp bản gốc, mặt in hướng xuống dưới, lên kính máy scan vào góc phía trên bên trái. 3. Đóng nắp máy quét.
Thay đổi cỡ giấy mặc định được máy in phát hiện Máy in có thể tự động phát hiện liệu khay giấy vào đã được nạp giấy hay chưa và phát hiện liệu giấy đã nạp có chiều rộng lớn, nhỏ hay trung bình. Bạn có thể thay đổi kích cỡ giấy lớn, trung bình hoặc nhỏ mặc định được máy in phát hiện. Để thay đổi cỡ giấy mặc định được máy in phát hiện từ thiết bị Android hoặc iOS 1. Mở ứng dụng HP Smart. 2. Chạm vào hình ảnh máy in trên màn hình Home (Trang chủ). 3. Tìm và thay đổi các thiết đặt từ mục tùy chọn.
Điều cơ bản về giấy Máy in được thiết kế để hoạt động tốt với hầu hết các loại giấy văn phòng. Tốt nhất là nên thử nhiều loại giấy in trước khi mua số lượng lớn. Sử dụng giấy HP để có chất lượng in tối ưu. Truy cập trang web HP tại www.hp.com để biết thêm thông tin về giấy HP. HP khuyến cáo sử dụng giấy thường với logo ColorLok để in các tài liệu hàng ngày.
3 24 Kết nối máy in của bạn ● Kết nối bằng ứng dụng HP Smart ● Kết nối với mạng không dây bằng bộ định tuyến ● Kết nối không dây mà không cần bộ định tuyến ● Thay đổi kiểu kết nối ● Thiết lập không dây ● Các công cụ quản lý máy in nâng cao (dành cho các máy in không dây) ● Các mẹo cài đặt và sử dụng máy in không dây Chương 3 Kết nối máy in của bạn VIWW
Kết nối bằng ứng dụng HP Smart Để cài đặt bằng ứng dụng HP Smart Bạn có thể sử dụng ứng dụng HP Smart để cài đặt máy in trên mạng không dây của bạn. Ứng dụng HP Smart được hỗ trợ trên các thiết bị chạy iOS, Android, Windows và macOS. Để biết thông tin về ứng dụng này, xem Sử dụng ứng dụng HP Smart để in, sao chép, scan và xử lý sự cố thuộc trang 38. 1. Đảm bảo rằng máy tính hoặc thiết bị di động được kết nối với mạng không dây của bạn và bạn biết mật khẩu Wi-Fi của mạng không dây. 2.
Kết nối với mạng không dây bằng bộ định tuyến CHỈ DẪN: Để in Hướng dẫn Sử dụng Nhanh Không dây, nhấn và giữ trên bảng điều khiển bật sáng, và sau đó nhấn đến khi tất cả các nút một lần nữa.
Nếu máy in kết nối thành công, Ánh sáng cạnh sáng màu tím ở cạnh ngoài của thanh đèn. Thanh đèn chớp sáng màu hổ phách ở giữa chỉ báo có lỗi xảy ra. Để sử dụng phương thức PIN 1. Nhấn và giữ đến khi tất cả các nút trên bảng điều khiển bật sáng, sau đó nhấn và giữ và trong ít nhất năm giây để khởi động phương thức mã PIN WPS và in một trang bằng mã PIN. Ánh sáng cạnh thể hiện thanh đèn sáng màu tím ở gần cạnh. 2.
Nếu bạn đã cài đặt HP phần mềm máy in trên máy tính 2. 28 a. Mở phần mềm máy in. Để biết thêm thông tin, xem Mở phần mềm máy in HP phần mềm máy in (Windows) thuộc trang 39. b. Trong phần phần mềm máy in, nhấp vào Tools (Công cụ). c. Nhấp vào Device Setup & Software (Cài đặt Thiết bị & Phần mềm). d. Nhấp vào Connect a new device (Kết nối thiết bị mới) và sau đó làm theo các hướng dẫn trên màn hình.
Kết nối không dây mà không cần bộ định tuyến Với Wi-Fi Direct, bạn có thể in không dây từ máy tính, điện thoại thông minh, máy tính bảng hoặc các thiết bị có khả năng kết nối mạng không dây khác—mà không cần kết nối với mạng không dây hiện có. Hướng dẫn sử dụng Wi-Fi Direct ● Đảm bảo rằng máy tính hoặc thiết bị di động của bạn có phần mềm cần thiết. – Nếu bạn đang sử dụng máy tính, đảm bảo bạn đã cài đặt HP phần mềm máy in.
GHI CHÚ: Nếu máy in đang ở chế độ cài đặt AWC, bạn sẽ không thể bật hay tắt Wi-Fi Direct từ bảng điều khiển. Bạn có thể đợi đến khi cài đặt AWC được hoàn thành hoặc nhấn nút Wireless (Không dây) ở phía sau máy in để thoát chế độ cài đặt AWC. CHỈ DẪN: Hướng dẫn Wi-Fi Direct cung cấp các chỉ dẫn về cách sử dụng Wi-Fi Direct. Để in hướng dẫn, nhấn và giữ đến khi đèn của tất cả các nút bật sáng, sau đó nhấn đồng thời và . Hướng dẫn này có thể không có sẵn bằng tất cả các ngôn ngữ.
CHỈ DẪN: ● Bạn cũng có thể bật Wi-Fi Direct hoặc thay đổi thiết đặt bảo mật kết nối Wi-Fi Direct từ EWS. Để biết thêm thông tin về việc sử dụng EWS, xem Mở Embedded Web Server thuộc trang 35. ● Để tìm tên và mật khẩu Wi-Fi Direct, nhấn (nút Information (Thông tin)) để in trang thông tin máy in. ● Ánh sáng cạnh thể hiện trạng thái Wi-Fi Direct. Để biết thêm thông tin, xem Ánh sáng cạnh thuộc trang 8.
được hiển thị như DIRECT-**- HP DeskJet Plus Ink Advantage 6000 series (trong đó ** là các ký tự duy nhất để nhận dạng máy in của bạn). Nhập mật khẩu Wi-Fi Direct khi được nhắc. 4. In tài liệu của bạn. Để in từ một máy tính có khả năng không dây (Windows) 1. Đảm bảo bạn đã bật Wi-Fi Direct trên máy in. 2. Bật kết nối Wi-Fi của máy tính. Để biết thêm thông tin, xem tài liệu được cung cấp cùng máy tính. GHI CHÚ: 3. Nếu máy tính của bạn không hỗ trợ Wi-Fi, bạn không thể sử dụng Wi-Fi Direct.
Thay đổi kiểu kết nối Nếu lần đầu tiên bạn cài đặt máy in của mình và đã cài phần mềm bằng cáp USB, kết nối trực tiếp máy in với máy tính của bạn, bạn có thể dễ dàng chuyển sang kết nối mạng không dây. Bạn sẽ cần một mạng 802.11a/b/g/n không dây bao gồm bộ định tuyến hoặc điểm truy cập không dây. GHI CHÚ: Máy in hỗ trợ kết nối bằng băng tần 2.4GHz hoặc 5GHz.
Thiết lập không dây Bạn có thể cài đặt và quản lý kết nối không dây của máy in. Điều này bao gồm thông tin in về thiết đặt mạng, bật hoặc tắt chức năng không dây, và khôi phục các thiết đặt không dây. Để bật hoặc tắt tính năng không dây của máy in Nhấn nút Wireless (Không dây) ở phía sau máy in để bật hoặc tắt các khả năng không dây của máy in. ● Nếu máy in hiện đang kết nối với mạng không dây, phần giữa thanh đèn lớn của Ánh sáng cạnh sẽ bật sáng màu xanh dương nhạt.
Các công cụ quản lý máy in nâng cao (dành cho các máy in không dây) Khi kết nối máy in với mạng, bạn có thể sử dụng Embedded Web Server (EWS) để xem thông tin trạng thái, thay đổi thiết lập, và quản lý máy in từ máy tính của bạn. GHI CHÚ: Bạn có thể mở và sử dụng EWS mà không cần kết nối với Internet. Tuy nhiên, một số tính năng không khả dụng. GHI CHÚ: ● Để xem hoặc thay đổi một số thiết lập, bạn có thể cần mật khẩu.
Các mẹo cài đặt và sử dụng máy in không dây Sử dụng các mẹo sau đây để cài đặt và sử dụng máy in không dây: ● Khi cài đặt máy in được kết nối mạng không dây bằng máy tính, đảm bảo: – Bộ định tuyến hoặc điểm truy cập không dây đã được bật nguồn. – Máy tính của bạn được kết nối với mạng không dây (không sử dụng cáp Ethernet). – Máy in đang ở chế độ cài đặt AWC. Máy in tìm kiếm các bộ định tuyến không dây, sau đó liệt kê các tên mạng phát hiện được trên máy tính.
4 VIWW Các công cụ quản lý máy in ● Sử dụng ứng dụng HP Smart để in, sao chép, scan và xử lý sự cố ● Mở phần mềm máy in HP phần mềm máy in (Windows) ● Hộp công cụ(Windows) ● Embedded web server ● Cập nhật máy in 37
Sử dụng ứng dụng HP Smart để in, sao chép, scan và xử lý sự cố HP Smart giúp bạn cài đặt, sao chép, scan, in, chia sẻ và quản lý máy in HP. Bạn có thể chia sẻ tài liệu và hình ảnh qua email, tin nhắn văn bản và các dịch vụ mạng xã hội cũng như đám mây phổ biến (chẳng hạn như iCloud, Google Drive, Dropbox và Facebook). Bạn còn có thể cài đặt các máy in HP mới cũng như giám sát và đặt hàng mực in. GHI CHÚ: Ứng dụng HP Smart này có thể không có sẵn bằng tất cả các ngôn ngữ.
Mở phần mềm máy in HP phần mềm máy in (Windows) Sau khi cài đặt HP phần mềm máy in, nhấp đúp vào biểu tượng máy in trên màn hình nền hoặc thực hiện một trong các bước sau để mở phần mềm máy in: ● Windows 10: Từ màn hình máy tính, nhấp vào Start (Bắt đầu), chọn HP từ danh sách ứng dụng, rồi chọn biểu tượng có tên máy in. ● Windows 7: Từ màn hình máy tính, nhấp vào Start (Bắt đầu), Chọn All Programs (Tất cả Chương trình), nhấp vào HP, nhấp vào thư mục cho máy in, sau đó chọn biểu tượng có tên máy in.
Hộp công cụ(Windows) Hộp công cụ cung cấp thông tin bảo trì về máy in. GHI CHÚ: Có thể cài đặt Hộp công cụ cùng với HP phần mềm máy in nếu máy tính đáp ứng các yêu cầu hệ thống. Để biết thông tin về yêu cầu hệ thống, xem Thông số kỹ thuật thuộc trang 114. Để mở Hộp công cụ 40 1. Mở HP phần mềm máy in. Để biết thêm thông tin, xem Mở phần mềm máy in HP phần mềm máy in (Windows) thuộc trang 39. 2. Nhấp vào Print & Scan (In & Chụp quét) . 3. Nhấp vào Maintain Your Printer (Bảo trì Máy in của bạn).
Embedded web server Khi kết nối máy in với mạng, bạn có thể sử dụng embedded web server (EWS) của máy in để xem thông tin trạng thái, thay đổi thiết lập, và quản lý EWS từ máy tính của bạn. GHI CHÚ: Để bảo mật cho bạn, một số thiết đặt trong EWS được bảo vệ bằng mật khẩu. Nếu được nhắc nhập mật khẩu, nhập mã PIN từ nhãn trên máy in của bạn. Mã này có thể nằm gần khu vực tháo lắp hộp mực bên trong máy in hoặc ở mặt sau, mặt bên hoặc mặt đáy của máy in.
Kiểm tra trình duyệt web của bạn ● Đảm bảo trình duyệt web đáp ứng các yêu cầu tối thiểu của hệ thống. Để biết thông tin về yêu cầu hệ thống, xem Thông số kỹ thuật thuộc trang 114. ● Nếu trình duyệt web của bạn sử dụng bất kỳ thiết lập proxy để kết nối Internet, thử tắt các thiết lập này. Để biết thêm thông tin, xem tài liệu có sẵn với trình duyệt web của bạn. ● Đảm bảo bật JavaScript và cookie trong trình duyệt web của bạn. Để biết thêm thông tin, xem tài liệu có sẵn với trình duyệt web của bạn.
Cập nhật máy in Theo mặc định, nếu máy in được kết nối với mạng và Dịch vụ Web đã được kích hoạt, máy in sẽ tự động kiểm tra bản cập nhật. Để cho phép máy in tự động kiểm tra các bản cập nhật 1. Khi bật Dịch vụ Web HP trong khi cài đặt máy in, máy in sẽ tự động được đăng ký kiểm tra cập nhật. 2. Để tắt tự động cập nhật, trước tiên tắt Dịch vụ Web. Để cập nhật máy in bằng cách sử dụng embedded web server 1. Mở EWS. Để biết thêm thông tin, xem Mở Embedded Web Server thuộc trang 35. 2.
5 In ấn Hầu hết các thiết lập in được tự động xử lý bằng ứng dụng phần mềm. Thay đổi thiết lập thủ công chỉ khi bạn muốn thay đổi chất lượng in, in trên các loại giấy cụ thể hoặc sử dụng các tính năng đặc biệt.
In sử dụng ứng dụng HP Smart Phần này chứa hướng dẫn cơ bản về cách sử dụng ứng dụng HP Smart để in từ thiết bị chạy Android, iOS, Windows 10 hoặc macOS. Để biết thêm thông tin về việc sử dụng ứng dụng HP Smart, truy cập: ● iOS/Android: www.hp.com/go/hpsmart-help ● Windows 10: www.hp.com/go/hpsmartwin-help ● macOS: www.hp.com/go/hpsmartmac-help Để in từ một thiết bị chạy Android hoặc iOS 1. Đảm bảo bạn đã nạp giấy vào khay nạp giấy vào. Để biết thêm thông tin, xem Nạp phương tiện thuộc trang 18. 2.
In từ các thiết bị di động Bạn có thể in các tài liệu và ảnh trực tiếp từ các thiết bị di động của mình, bao gồm iOS, Android, Windows Mobile, Chromebooks và Amazon Kindle Fire. GHI CHÚ: Bạn cũng có thể sử dụng ứng dụng HP Smart để in từ thiết bị di động. Để biết thêm thông tin, xem In sử dụng ứng dụng HP Smart thuộc trang 45. Để in từ các thiết bị di động 1. Đảm bảo rằng máy in được kết nối với cùng mạng của thiết bị di động.
In bằng Print Anywhere Print Anywhere là dịch vụ miễn phí của HP cho phép bạn sử dụng ứng dụng HP Smart cùng với HP Account của bạn để in từ xa bằng dữ liệu mạng di động hoặc kết nối Wi-Fi từ xa. Với Print Anywhere, bạn có thể gửi lệnh in vào máy in HP được kết nối web bất cứ lúc nào, tự bất cứ vị trí nào. Nhấp vào đây để lên mạng tìm hiểu thêm thông tin. Trước khi bạn có thể sử dụng Print Anywhere, đảm bảo máy in được kết nối với mạng hiện hoạt cung cấp truy cập Internet.
In bằng máy tính ● Tài liệu in ● In ảnh ● In phong bì ● In trên cả hai mặt (in hai mặt) ● In sử dụng dpi tối đa ● In bằng máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay Mac Tài liệu in Trước khi in tài liệu, đảm bảo bạn đã nạp giấy vào khay giấy và khay giấy ra đang mở. Để biết thêm thông tin về cách nạp giấy, xem Nạp phương tiện thuộc trang 18. Để in tài liệu (Windows) 1. Từ phần mềm của bạn, chọn Print (In). 2. Đảm bảo đã chọn máy in. 3. Nhấp vào nút mở hộp thoại Properties (Đặc tính).
3. Nhấp vào nút mở hộp thoại Properties (Đặc tính). Phụ thuộc vào ứng dụng phần phềm của bạn, nút này có thể được gọi là Properties (Đặc tính), Options (Tùy chọn), Printer Setup (Cài đặt Máy in), Printer Properties (Đặc tính Máy in), Printer (Máy in), hoặcPreferences (Ưu tiên). 4. Chọn các tùy chọn phù hợp. ● Trên tab Layout (Bố cục), chọn hướng Portrait (Dọc) hoặc Landscape (Ngang), và sau đó chọn tùy chọn lật giấy phù hợp từ danh sách thả xuống Print on Both Sides Manually (In cả hai mặt thủ công).
● Trên tab Layout (Bố cục), chọn hướng Portrait (Dọc) hoặc Landscape (Ngang). ● Trên tab Paper/Quality (Giấy/Chất lượng), chọn loại giấy phù hợp từ danh sách thả xuống Media (Giấy in) trong vùng Tray Selection (Chọn Khay), chọn chất lượng in phù hợp trong vùng Quality Settings (Thiết đặt Chất lượng), và sau đó chọn màu phù hợp trong vùng Color (Màu). ● Nhấp vào Advanced (Nâng cao) để chọn cỡ ảnh phù hợp từ danh sách thả xuống Paper Size (Cỡ Giấy).
Để biết thêm các lời khuyên về in, xem Lời khuyên thiết lập máy in thuộc trang 54. 5. Nhấp vào OK, sau đó nhấp vào Print (In) hoặc OK trong hộp thoại Print (In). In trên cả hai mặt (in hai mặt) Để in hai mặt giấy (Windows) 1. Nạp giấy vào khay giấy. Để biết thêm thông tin, xem Nạp phương tiện thuộc trang 18. 2. Từ phần mềm của bạn, chọn Print (In). 3. Đảm bảo đã chọn máy in. 4. Nhấp vào nút mở hộp thoại Properties (Đặc tính).
4. Chọn các tùy chọn phù hợp. ● Nhấp vào tab Paper/Quality (Giấy/Chất lượng). Từ danh sách thả xuống Media (Phương tiện), chọn một loại giấy thích hợp. ● Nhấp vào tab Advanced (Nâng cao), chọn hộp kiểm Print in Max DPI (In ở DPI Tối đa), và sau đó nhấp vào OK. GHI CHÚ: Không phải tất cả các loại giấy đều hỗ trợ dpi tối đa. Bạn sẽ thấy một biểu tượng cảnh báo bên cạnh tùy chọn nếu loại giấy được chọn trong danh sách thả xuống Media (Phương tiện) không hỗ trợ nó.
Các lời khuyên để in thành công ● Lời khuyên về mực in ● Lời khuyên nạp giấy ● Lời khuyên thiết lập máy in Để in thành công, các hộp mực HP cần hoạt động đúng cách với đủ mực, giấy cần được nạp đúng cách và máy in phải có thiết lập phù hợp. Lời khuyên về mực in ● Sử dụng các hộp mực HP gốc. ● Lắp đặt cả hộp mực đen và ba màu một cách chính xác. Để biết thêm thông tin, xem Thay thế các hộp mực thuộc trang 59. ● Kiểm tra các mức mực ước tính trong các hộp mực để chắc chắn có đủ mực in.
Lời khuyên thiết lập máy in Lời khuyên thiết lập máy in (Windows) ● Để thay đổi thiết lập mặc định của máy in, mở phần mềm máy in HP, nhấp vào Print & Scan (In & Chụp quét) , và sau đó nhấp Set Preferences (Đặt Ưu tiên). Để biết thông tin về cách mở phần mềm máy in, xem Mở phần mềm máy in HP phần mềm máy in (Windows) thuộc trang 39. ● Để hiểu về thiết lập giấy và khay giấy: ● ● – Paper Size (Cỡ Giấy): Chọn cỡ giấy mà bạn đã nạp vào khay giấy.
6 VIWW Quản lý hộp mực ● Thông tin trên hộp mực và đầu in ● Kiểm tra mức mực ước tính ● Đặt hàng mực ● Thay thế các hộp mực ● Sử dụng chế độ hộp mực đơn ● Thông tin bảo hành hộp mực ● Các lời khuyên khi thao tác với hộp mực 55
Thông tin trên hộp mực và đầu in Các lời khuyên sau đây giúp bảo quản hộp mực HP và đảm bảo chất lượng in nhất quán. ● Các chỉ dẫn trên hướng dẫn này là để thay thế hộp mực chứ không dùng cho lần lắp đặt lần đầu tiên. ● Để tất cả hộp mực trong bao bì kín ban đầu cho đến khi cần chúng. ● Nhớ tắt máy in đúng cách. ● Bảo quản hộp mực ở nhiệt độ phòng (15-35° C hay 59-95° F). ● Đừng vệ sinh đầu in thái quá. Điều này gây lãng phí mực và giảm tuổi thọ của hộp mực. ● Xử lý hộp mực cẩn thận.
Kiểm tra mức mực ước tính Bạn có thể kiểm tra mức mực dự kiến từ phần mềm máy in, bảng điều khiển máy in hoặc HP Smart. Để kiểm tra mức mực từ phần mềm máy in (Windows) 1. Mở HP phần mềm máy in. 2. Trong phần mềm máy in, nhấp vào Estimated Levels (Mức Dự kiến). Để kiểm tra mức mực từ HP Smart ▲ Mở HP Smart trên thiết bị di động của bạn. Mức mực dự kiến cho máy in của bạn xuất hiện ở trên cùng của màn hình, bên cạnh hình ảnh máy in.
Đặt hàng mực Trước khi đặt mua hộp mực, xác định vị trí số hiệu hộp mực chính xác. Để xác định vị trí số hiệu hộp mực trên máy in ● Số hiệu hộp mực nằm bên trong cửa tháo lắp hộp mực. Để xác định vị trí số hiệu hộp mực từ ứng dụng HP Smart ● Mở HP Smart. Trên màn hình chính, nhấp hoặc nhấn vào hình ảnh máy in và sau đó nhấp hoặc nhấn vào Supported Supplies (Vật tư được hỗ trợ) hoặc Supply Status (Trạng thái Mực in). Để đặt hàng vật tư HP chính hãng cho máy in, truy cập www.hp.com/buy/supplies .
Thay thế các hộp mực GHI CHÚ: Để biết thông tin về tái chế mực in đã qua sử dụng, xem Chương trình tái chế các vật tư của máy in phun HP thuộc trang 124. GHI CHÚ: Tại thời điểm này, một số phần của trang web HP chỉ có bằng tiếng Anh. GHI CHÚ: Không phải tất cả các hộp mực đều có sẵn ở tất cả quốc gia/khu vực. Để thay hộp mực 1. Kiểm tra xem nguồn điện có bật không. 2. Lấy hộp mực cũ ra. 3. a. Mở cửa tháo lắp hộp mực. b. Mở chốt trên khe hộp mực. Và sau đó lấy hộp mực ra khỏi khe.
b. Bỏ băng dính bằng mấu kéo. GHI CHÚ: c. 4. Trượt hộp mực mới vào khe và đóng chốt cho đến khi nghe thấy tách. Đóng cửa tháo lắp hộp mực. GHI CHÚ: mới. 60 Không chạm vào điểm tiếp điện trên hộp mực.
Sử dụng chế độ hộp mực đơn Sử dụng chế độ hộp mực đơn để vận hành máy in với một hộp mực duy nhất. Chế độ hộp mực đơn được khởi tạo khi một trong những điều sau đây xảy ra. ● Chỉ có một hộp mực được lắp đặt trong giá đỡ. ● Một hộp mực được tháo khỏi giá đỡ nếu có hai hộp mực được lắp vào trước đó. GHI CHÚ: Nếu máy in vào chế độ hộp mực đơn khi hai hộp mực được lắp đặt trong máy in, xác minh rằng miếng băng dính bảo vệ đã được gỡ bỏ khỏi mỗi hộp mực.
Thông tin bảo hành hộp mực Bảo hành hộp mực HP được áp dụng khi sử dụng hộp mực trong thiết bị in HP được chỉ định. Bảo hành này không bao gồm hộp mực HP đã được bơm lại, tái sản xuất, tân trang, sử dụng sai mục đích, hay xáo trộn. Trong thời hạn bảo hành hộp mực được bảo hành với điền kiện là mực HP không hết và chưa đến ngày hết hạn bảo hành.
Các lời khuyên khi thao tác với hộp mực Sử dụng những lời khuyên dưới đây để thao tác với hộp mực: ● Để bảo vệ hộp mực không bị khô, luôn tắt máy in bằng nút Nguồn. ● Không mở hoặc gỡ băng dính hộp mực cho đến khi bạn sẵn sàng lắp đặt hộp mực. Để băng dính trên hộp mực giúp giảm bay hơi mực. ● Lắp hộp mực vào đúng khe cắm. Khớp màu của từng hộp mực với màu của chốt hộp mực. Đảm bảo hộp mực khớp vào đúng vị trí. ● Căn chỉnh máy in để có chất lượng in tốt nhất.
7 64 Sao chép và chụp quét ● Photocopy và scan bằng HP Smart ● Photocopy từ máy in ● Scan (Chụp quét) ● Lời khuyên để sao chép và chụp quét thành công Chương 7 Sao chép và chụp quét VIWW
Photocopy và scan bằng HP Smart Bạn có thể sử dụng ứng dụng HP Smart để sao chép và scan tài liệu hoặc ảnh bằng camera trên thiết bị của bạn. HP Smart bao gồm các công cụ chỉnh sửa cho phép bạn điều chỉnh hình ảnh đã scan trước khi lưu, chia sẻ hoặc in. Bạn có thể in, lưu bản scan của bạn trong máy hoặc trên bộ lưu trữ đám mây và chia sẻ chúng qua email, SMS, Facebook, Instagram, v.v.
3. Chọn Camera Scan (Scan Máy ảnh). Camera tích hợp sẵn sẽ mở. Scan hình ảnh hoặc tài liệu của bạn bằng cách sử dụng camera. 4. Khi bạn đã điều chỉnh xong tài liệu hoặc hình ảnh được scan, hãy lưu, chia sẻ hoặc in những tài liệu hoặc hình ảnh đó. Scan từ thiết bị chạy Windows 10 Để scan tài liệu hoặc ảnh bằng camera của thiết bị Nếu thiết bị của bạn có camera, bạn có thể sử dụng ứng dụng HP Smart để scan tài liệu in hoặc ảnh bằng camera của thiết bị.
Photocopy từ máy in Nút Copy (Photocopy) trên màn hình máy in cho phép bạn dễ dàng lựa chọn số lượng bản photocopy và màu sắc hoặc màu đen và màu trắng để photocopy trên giấy thường. Từ kính máy scan 1. Nạp giấy vào khay giấy. Để biết thông tin về cách nạp giấy, xem Nạp phương tiện thuộc trang 18. 2. Nạp bản gốc, mặt in hướng xuống dưới, lên kính máy scan vào góc phía trên bên trái. Để biết thêm thông tin, xem Nạp tài liệu gốc thuộc trang 21. 3.
Scan (Chụp quét) Bạn có thể chụp quét tài liệu, hình ảnh, và các loại giấy tờ khác, và gửi đến nhiều điểm đến, chẳng hạn như đến máy tính hoặc người nhận trên email.
GHI CHÚ: Màn hình ban đầu cho phép bạn xem xét và sửa đổi các thiết đặt cơ bản. Nhấp vào liên kết More (Khác) ở góc trên cùng bên phải của hộp thoại Scan (Chụp quét) để xem xét và sửa đổi các thiết đặt chi tiết. Để biết thêm thông tin, xem Thay đổi thiết lập chụp quét (Windows) thuộc trang 70. Scan-to-Email (Chụp quét và tự động gửi Email) Để scan tài liệu hoặc ảnh lên email từ HP phần mềm máy in (Windows) 1. Nạp bản gốc, mặt in hướng xuống dưới, lên kính máy scan vào góc phía trên bên trái. 2.
GHI CHÚ: Màn hình ban đầu cho phép bạn xem xét và sửa đổi các thiết đặt cơ bản. Nhấp vào liên kết More (Khác) ở góc trên cùng bên phải của hộp thoại Scan (Chụp quét) để xem xét và sửa đổi các thiết đặt chi tiết. Để biết thêm thông tin, xem Thay đổi thiết lập chụp quét (Windows) thuộc trang 70. Thay đổi thiết lập chụp quét (Windows) Bạn có thể sửa đổi bất kỳ cài đặt chụp quét nào để sử dụng đặc biệt hoặc lưu những thay đổi để sử dụng vĩnh viễn.
Chụp quét bằng Webscan Webscan là một tính năng của Embedded Web Server cho phép bạn scan hình ảnh và tài liệu từ máy in sang máy tính sử dụng một trình duyệt web. Tính năng này sẵn có ngay cả khi bạn không cài đặt phần mềm máy in trên máy tính. Để biết thêm thông tin, xem Mở Embedded Web Server thuộc trang 35. GHI CHÚ: Webscan sẽ tắt theo mặc định. Bạn có thể kích hoạt tính năng này từ EWS. Nếu bạn không thể mở Webscan trong EWS, thì có thể là do quản trị mạng của bạn đã tắt nó đi.
Lời khuyên để sao chép và chụp quét thành công Sử dụng những lời khuyên dưới đây để sao chép và chụp quét thành công: 72 ● Giữ cho kính và mặt sau của nắp sạch sẽ. Máy quét sẽ hiểu bất cứ thứ gì nó phát hiện trên kính là một phần của hình ảnh. ● Nạp bản gốc, mặt in hướng xuống dưới, lên kính máy scan vào góc phía trên bên trái. ● Để tạo bản sao lớn từ bản gốc nhỏ, chụp quét bản gốc sang máy tính, thay đổi lại kích thước hình ảnh trong phần mềm chụp quét, và sau đó in bản sao hình ảnh mở rộng đó.
8 Dịch vụ Web Phần này chứa các chủ đề sau: VIWW ● Các dịch vụ web là gì? ● Cài đặt Dịch vụ Web ● In bằng HP ePrint ● Xóa dịch vụ web 73
Các dịch vụ web là gì? Máy in cung cấp các giải pháp sáng tạo, được kích hoạt trên web có thể giúp bạn nhanh chóng truy cập vào Internet, lấy được tài liệu, và in tài liệu nhanh hơn và ít rắc rối hơn—và tất cả tính năng khác mà không cần sử dụng máy tính. GHI CHÚ: Để sử dụng các tính năng web này, máy in phải được kết nối với Internet. Bạn không thể sử dụng các tính năng web này nếu kết nối máy in sử dụng cáp USB.
Cài đặt Dịch vụ Web Trước khi bạn cài đặt Web Services (Dịch vụ Web), đảm bảo máy in của bạn được kết nối Internet. Để cài đặt Dịch vụ Web, sử dụng một trong các phương pháp sau. Để cài đặt Dịch vụ Web sử dụng bảng điều khiển máy in 1. In Báo cáo Dịch vụ Web bằng cách giữ nút Information (Thông tin) trong ba giây cho đến tất cả các nút đều sáng. Nhấn nút Resume (Tiếp tục). 2. Trên trang sẽ có các hướng dẫn về cài đặt Dịch vụ Web HP. Để cài đặt Dịch vụ Web sử dụng embedded web server 1. Mở EWS.
GHI CHÚ: Nếu được nhắc thiết lập proxy và nếu mạng của bạn sử dụng thiết lập proxy, thực hiện theo các hướng dẫn trên màn hình để cài đặt máy chủ proxy. Nếu bạn không có thông tin chi tiết, liên lạc với nhà quản trị mạng của bạn hoặc người cài đặt mạng. 5. 76 Khi máy in được kết nối với máy chủ, máy in in ra trang thông tin. Làm theo hướng dẫn trên trang thông tin để hoàn tất cài đặt.
In bằng HP ePrint HP ePrint cho phép bạn in bằng máy in có kích hoạt ePrint của HP bất kỳ lúc nào, từ bất kỳ địa điểm nào. Trước khi bạn có thể sử dụng HP ePrint, đảm bảo máy in được kết nối với mạng hiện hoạt cung cấp truy cập Internet. Để in một tài liệu bằng cách sử dụng HP ePrint 1. Đảm bảo rằng bạn đã cài đặt Dịch vụ Web. Để biết thêm thông tin, xem Cài đặt Dịch vụ Web thuộc trang 75. 2. Cách lấy địa chỉ email cho máy in của bạn: a.
Xóa dịch vụ web Sử dụng các hướng dẫn sau đây để xóa Dịch vụ Web. Để xóa Dịch vụ web sử dụng embedded web server 78 1. Mở EWS. Để biết thêm thông tin, xem Mở Embedded Web Server thuộc trang 35. 2. Nhấp vào tab Web Services (Dịch vụ Web), và sau đó nhấp vào Remove Web Services (Xóa Dịch vụ Web) trong phần Web Services Settings (Thiết lập Dịch vụ Web). 3. Nhấp vào Remove Web Services (Xóa Dịch vụ Web). 4. Nhấp vào Yes (Có) để xóa Dịch vụ web khỏi máy in của bạn.
9 Giải quyết vấn đề Phần này chứa các chủ đề sau: VIWW ● Nhận trợ giúp từ ứng dụng HP Smart ● Nhận trợ giúp trong hướng dẫn này ● Hiểu được các báo cáo máy in ● Giải quyết vấn đề sử dụng Dịch vụ web ● Bảo trì máy in ● Khôi phục mặc định và thiết lập ban đầu của nhà máy ● Bộ phận hỗ trợ của HP 79
Nhận trợ giúp từ ứng dụng HP Smart Ứng dụng HP Smart cung cấp cảnh báo về các vấn đề liên quan đến máy in (kẹt giấy và các vấn đề khác), liên kết đến nội dung trợ giúp và các tùy chọn để liên hệ bộ phận hỗ trợ nhằm trợ giúp thêm.
Nhận trợ giúp trong hướng dẫn này Phần này chứa các chủ đề sau: ● Các vấn đề về kẹt giấy và nạp giấy ● Vấn đề về hộp mực ● Các vấn đề về in ● Các vấn đề về mạng và kết nối ● Các vấn đề về phần cứng máy in ● Trạng thái cảnh báo và lỗi máy in Các vấn đề về kẹt giấy và nạp giấy ● Gỡ bỏ kẹt giấy ● Tìm hiểu cách tránh bị kẹt giấy ● Giải quyết các vấn đề về nạp giấy Gỡ bỏ kẹt giấy GHI CHÚ: Kẹt giấy có thể xảy ra ở một vài khu vực. Trước tiên gỡ bỏ kẹt giấy ra khỏi khay giấy.
2. Sử dụng đèn pin để kiểm tra xem có giấy bị kẹt hoặc vật lạ trong đường dẫn giấy hay không và lấy chúng ra. Để tránh xé rách toàn bộ tờ giấy, kéo nhẹ tờ giấy bằng cả hai tay. Để gỡ bỏ kẹt giấy từ khu vực tháo lắp hộp mực 1. Nhấn (nút Cancel (Hủy)) để cố gắng tự động loại bỏ lỗi kẹt. Nếu cách này không có tác dụng, hoàn thành các bước sau đâu để loại bỏ lỗi kẹt theo cách thủ công. 2. Mở cửa tháo lắp hộp mực. 3. Đợi đến khi giá đỡ dừng di chuyển. 4. Nhấn để tắt máy in.
VIWW 6. Tháo nắp đường dẫn giấy. 7. Nếu hộp mực nằm ở giữa máy in, trượt hộp mực sang phải, rồi loại bỏ giấy hoặc vật đang chặn đường dẫn hộp mực. 8. Đóng cửa tháo lắp hộp mực. 9. Kết nối lại dây nguồn vào phía sau máy in để bật máy in.
Để gỡ bỏ giấy bị kẹt bên trong THẬN TRỌNG: Không được kéo giấy bị kẹt từ phía trước máy in. Thay vào đó, hãy làm theo các bước bên dưới để gỡ bỏ giấy bị kẹt. Việc kéo giấy bị kẹt ra từ phía trước máy in có thể khiến giấy bị rách và để lại các mẩu giấy rách bên trong máy in; điều này có thể dẫn đến tình trạng kẹt giấy nghiêm trọng hơn sau đó. 1. 84 Kiểm tra đường dẫn giấy bên trong máy in. a. Mở cửa tháo lắp hộp mực. b. Tháo nắp đường dẫn giấy. c. Nhấc nắp bộ song công lên và gỡ bỏ giấy bị kẹt.
2. d. Lắp lại nắp đường dẫn giấy. Hãy chắc chắn đường dẫn giấy đóng tách vào đúng vị trí. e. Đóng cửa tháo lắp hộp mực. f. Chạm vào trên bảng điều khiển để tiếp tục công việc hiện tại. Nếu vấn đề không được giải quyết, kiểm tra khu vực hộp mực bên trong máy in. THẬN TRỌNG: Trong khi thực hiện quy trình, tránh chạm vào cáp gắn với hộp mực. a. VIWW Mở cửa tháo lắp hộp mực.
b. Nếu có bất kỳ phần giấy bị kẹt nào, di chuyển hộp mực in sang hết bên tay phải của máy in, cầm giấy bị kẹt bằng cả hai tay, rồi sau đó kéo về phía bạn. THẬN TRỌNG: Nếu giấy bị rách khi bạn gỡ ra khỏi trục lăn, kiểm tra trục lăn và bánh xe để tìm các mẩu giấy có thể còn lại bên trong máy in. Nếu bạn không loại bỏ tất cả các mẩu giấy khỏi máy in, có khả năng sẽ bị kẹt giấy thêm. 3. c.
b. Cẩn thận lật nghiêng máy in để làm lộ đáy máy in. c. Kiểm tra khe hở trên máy in tại vị trí đặt khay giấy. Nếu có bất kỳ phần giấy bị kẹt nào, luồn vào khoảng trống, cầm lấy giấy bằng cả hai tay và kéo về phía bạn. THẬN TRỌNG: Nếu giấy bị rách khi bạn gỡ ra khỏi trục lăn, kiểm tra trục lăn và bánh xe để tìm các mẩu giấy có thể còn lại bên trong máy in. Nếu bạn không loại bỏ tất cả các mẩu giấy khỏi máy in, có khả năng sẽ bị kẹt giấy thêm. d. Thận trọng lật lại máy in lên. e.
● Tránh giấy bị quăn hoặc nhăn bằng cách cất tất cả giấy chưa sử dụng ngay ngắn trong túi bọc kín. ● Không sử dụng giấy quá dày hoặc quá mỏng cho máy in. ● Đảm bảo các khay được nạp đúng cách và không quá đầy. Để biết thêm thông tin, xem Nạp phương tiện thuộc trang 18. ● Đảm bảo rằng giấy được nạp trên khay giấy nằm phẳng phiu và các mép không bị cong hoặc rách. ● Không được kết hợp nhiều loại giấy và cỡ giấy khác nhau trên khay giấy; toàn bộ chồng giấy trên khay giấy phải có cùng cỡ và loại.
Vấn đề về hộp mực ● Xác định xem hộp mực có vấn đề hay không ● Khắc phục các vấn đề về hộp mực Xác định xem hộp mực có vấn đề hay không Nếu hộp mực có vấn đề, bạn có thể nhận được thông báo sự cố hộp mực từ phần mềm máy in hoặc ứng dụng HP Smart hoặc Cửa tháo lắp hộp mực sáng đèn. Để xác định chính xác hộp mực có vấn đề, mở cửa tháo lắp hộp mực và sau đó kiểm tra đèn hộp mực. Nếu đèn bật sáng hoặc nhấp nháy nghĩa là hộp mực tương ứng có vấn đề.
4. Tháo hộp mực được chỉ rõ trong thông báo lỗi. 5. Vệ sinh các điểm tiếp điện trên hộp mực và các điểm tiếp điện trên máy in. a. Giữ hộp mực bằng các cạnh của nó với phần đáy quay lên và xác định vị trí các điểm tiếp điện trên hộp mực. Các điểm tiếp điện là các điểm nhỏ có màu vàng trên hộp mực. b. Chỉ lau sạch các điểm tiếp điện bằng tăm bông khô hoặc miếng vải không có xơ. THẬN TRỌNG: Cẩn thận chỉ lau sạch các điểm tiếp điện, và không làm mực hoặc mảnh vụn khác bị rây bẩn ở đâu đó trên hộp mực. c.
GHI CHÚ: Nếu một hộp mực đang gây ra vấn đề, bạn có thể tháo hộp mực đó và sử dụng chế độ hộp mực đơn để vận hành máy in với duy nhất một hộp mực. Các vấn đề về in Bạn muốn làm gì? ● Sửa lỗi không in trang (không thể in) ● Khắc phục các vấn đề về chất lượng in Sửa lỗi không in trang (không thể in) Để xử lý các vấn đề về in (Windows) Đảm bảo rằng máy in đã được bật và đã có giấy trên khay giấy. Nếu bạn vẫn không thể in, thử các bước sau theo thứ tự: 1.
b. ● Windows 10: Từ menu Start (Bắt đầu) của Windows, chọn Windows System (Hệ thống Windows) từ danh sách ứng dụng, chọn Control Panel (Pa-nen Điều khiển), rồi chọn View devices and printers (Xem các thiết bị và máy in) trong Hardware and Sound (Phần cứng và Âm thanh). ● Windows 8.
v. Trên tab General (Tổng quát), bên cạnh Startup type (Loại Khởi động), đảm bảo rằng chế độAutomatic (Tự động) được chọn. vi. Nếu dịch vụ đang không chạy, trong Service status (Trạng thái Dịch vụ), nhấp hoặc bấm vào Start (Bắt đầu), và sau đó nhấp hoặc bấm vào OK. Windows 7 b. i. Từ menu Start (Bắt đầu) Windows, nhấp vào Control Panel (Pa-nen Điều khiển), System and Security (Hệ thống và Bảo mật), và sau đó nhấp vào Administrative Tools (Công cụ Quản trị). ii. Nhấp đúp vào Services (Dịch vụ).
d. Nếu vẫn còn tài liệu trong hàng đợi, khởi động lại máy tính và thử in lại sau khi máy tính đã khởi động. e. Kiểm tra lại hàng đợi in để đảm bảo hàng đợi đã được xóa, và sau đó thử in lại. Khắc phục các vấn đề về chất lượng in GHI CHÚ: Để bảo vệ hộp mực không bị khô, luôn tắt máy in bằng nút Nguồn. Để cải thiện chất lượng in (Windows) 1. Đảm bảo bạn đang sử dụng hộp mực HP chính hãng. 2. Kiểm tra loại giấy.
d. Nhấp vào Align Cartridges (Căn chỉnh Hộp mực) trên tab Device Services (Các Dịch vụ Thiết bị). Máy in in ra một trang căn chỉnh. e. 6. Thực hiện theo các hướng dẫn trên màn hình để căn chỉnh hộp mực. Tái chế hoặc loại bỏ tờ căn chỉnh hộp mực sau. In trang chẩn đoán nếu hộp mực không còn ít mực. Để in một trang chẩn đoán a. Nạp giấy trắng thường chưa sử dụng khổ A4 hoặc letter vào khay giấy. b. Mở phần mềm máy in.
c. Trong phần mềm máy in, nhấp vào Print & Scan (In & Chụp quét) và sau đó nhấp vào Maintain Your Printer (Bảo trì Máy in của bạn) để vào printer toolbox (hộp công cụ máy in). d. Nhấp vào Clean Cartridges (Vệ sinh hộp mực) trên tab Device Services (Các Dịch vụ Thiết bị). Làm theo các chỉ dẫn trên màn hình. Các vấn đề về mạng và kết nối Bạn muốn làm gì? ● Sửa kết nối không dây ● Sửa kết nối Wi-Fi Direct Sửa kết nối không dây Chọn một trong các tùy chọn khắc phục sự cố sau đây.
● Để xác định xem tường lửa hoặc chương trình chống virus có đang ngăn máy tính của bạn kết nối với máy in hay không và tìm cách xử lý, sử dụng Công cụ khắc phục sự cố tường lửa trực tuyến của HP . ● Để biết thêm thông tin về cách khắc phục vấn đề liên quan đến kết nối mạng không dây, truy cập www.hp.com/go/wirelessprinting Sửa kết nối Wi-Fi Direct 1. Đảm bảo rằng Wi-Fi Direct đang bật.
Cửa tháo lắp hộp mực đang mở ● Đóng cửa tháo lắp hộp mực để bắt đầu in. Không thể căn chỉnh hộp mực ● Nếu quá trình căn chỉnh thất bại, đảm bảo bạn đã nạp giấy trắng thường, chưa qua sử dụng vào khay giấy. Nếu bạn đã nạp giấy màu vào khay giấy khi bạn căn chỉnh hộp mực, quá trình căn chỉnh thất bại. ● Nếu quá trình căn chỉnh liên tục thất bại, bạn có thể cần vệ sinh đầu in, hoặc bạn có thể có cảm biến bị lỗi. ● Nếu vệ sinh đầu in không giải quyết được vấn đề, liên hệ với bộ phận hỗ trợ HP.
Lỗi kết nối không dây Trạng thái đèn Nguyên nhân và Giải pháp Thanh đèn lớn sáng theo xung nhịp từ giữa ra mép, lặp lại nhiều lần. Giữa mỗi chu kỳ, trên thanh đèn lớn có lóe sáng màu hổ phách một lần. Có lỗi Tự động Kết nối Không dây (AWC). Thanh đèn lớn sáng màu tím ở các cạnh bên ngoài và chớp sáng màu hổ phách ở giữa. ● Nếu lỗi xuất hiện trong chế độ cài đặt AWC, vui lòng xem Kết nối bằng ứng dụng HP Smart thuộc trang 25 để được hướng dẫn thêm.
Trạng thái đèn Ánh sáng cạnh Nguyên nhân và Giải pháp Đèn khay giấy Để hủy tác vụ in, nhấn (nút Cancel (Hủy)). Để tiếp tục in các trang còn lại, nhấn (nút Resume (Tiếp tục)). Các trang còn lại sẽ bị lỗi giống như trang đầu tiên. Để thay đổi cỡ giấy mặc định được máy in tự động phát hiện, vui lòng xem Thay đổi cỡ giấy mặc định được máy in phát hiện thuộc trang 22. ● Máy in nhận một tác vụ in và phát hiện rằng không có giấy trong khay giấy. Để hủy tác vụ in, nhấn (nút Cancel (Hủy)).
Trạng thái đèn Ánh sáng cạnh Cửa tháo lắp hộp mực Đèn hộp mực Màu hổ phách trên toàn bộ thanh đèn rộng Nhấp nháy Nhấp nháy khi hộp mực có vấn đề Nguyên nhân và Giải pháp On (Bật) Off (Tắt) Có thể đã xảy ra một trong những vấn đề sau. ● Hộp mực tương ứng bị thiếu. Nếu một trong các hộp mực bị thiếu, máy in vào chế độ hộp mực đơn. Để thoát chế độ hộp mực đơn, lắp hộp mực tương ứng. Để biết thêm thông tin về chế độ hộp mực đơn, xem Sử dụng chế độ hộp mực đơn thuộc trang 61.
Hiểu được các báo cáo máy in Bạn có thể in các báo cáo sau đây để giúp khắc phục các vấn đề với máy in. ● Báo cáo trạng thái máy in ● Trang cấu hình mạng ● Báo cáo chất lượng in ● Báo cáo kiểm tra không dây ● Báo cáo kiểm tra truy cập web Để biết thêm thông tin về cách in các báo cáo này, xem In các báo cáo từ bảng điều khiển thuộc trang 7. Báo cáo trạng thái máy in Sử dụng báo cáo tình trạng máy in để xem thông tin về máy in hiện tại và tình trạng hộp mực.
Báo cáo kiểm tra truy cập web In báo cáo truy cập web để giúp xác định các vấn đề về khả năng kết nối internet mà có thể ảnh hưởng đến Dịch vụ web.
Giải quyết vấn đề sử dụng Dịch vụ web Nếu bạn gặp vấn đề khi sử dụng Web Services (Dịch vụ Web), chẳng hạn như HP ePrint , kiểm tra như sau: ● Đảm bảo máy in được kết nối với Internet sử dụng kết nối mạng không dây. GHI CHÚ: USB. Bạn không thể sử dụng các tính năng web này nếu kết nối máy in sử dụng cáp ● Đảm bảo các bản cập nhật sản phẩm mới nhất đã được cài đặt trên máy in. ● Đảm bảo Dịch vụ web được bật trên máy in. Để biết thêm thông tin, xem Cài đặt Dịch vụ Web thuộc trang 75.
Bảo trì máy in Vệ sinh kính máy quét Bụi hay bẩn trên kính máy quét, lớp bồi trên nắp máy quét, hoặc khung máy quét có thể làm chậm hiệu suất, làm giảm chất lượng của bản chụp, và ảnh hưởng đến độ chính xác của các tính năng đặc biệt như khớp các bản sao với một số kích thước trang nhất định. Để vệ sinh kính máy quét CẢNH BÁO! Trước khi vệ sinh máy in, tắt máy in bằng cách nhấn (nút Power (Nguồn điện)) và rút dây nguồn khỏi ổ cắm điện. 1. VIWW Nhấc nắp máy quét.
2. Vệ sinh kính máy quét và lớp bồi trên nắp bằng cách sử dụng một miếng vải mềm, không có xơ vải đã được xịt chất rửa kính nhẹ. THẬN TRỌNG: Chỉ sử dụng chất rửa kính để vệ sinh kính máy quét. Tránh các chất rửa kính có chứa chất mài mòn, acetone, benzen, và carbon tetrachloride, tất cả các chất này đều có thể làm hỏng kính máy quét. Tránh dùng cồn isopropyl bởi vì cồn này có thể để lại vệt trên kính máy quét. THẬN TRỌNG: Không xịt chất rửa kính trực tiếp lên kính máy quét.
Khôi phục mặc định và thiết lập ban đầu của nhà máy Nếu bạn tắt một số chức năng hoặc thay đổi một số thiết lập và muốn thay đổi lại chúng, bạn có thể khôi phục máy in về thiết lập ban đầu của nhà máy hoặc thiết lập mạng ban đầu. Để khôi phục máy in về thiết lập ban đầu của nhà máy 1. Nhấc cửa tháo lắp hộp mực lên để tiếp cận khu vực hộp mực. 2. Trong khi cửa tháo lắp hộp mực đang mở, nhấn và giữ (nút Power (Nguồn điện)) và nút Wireless (Không dây) ở sau máy in trong ba giây.
Bộ phận hỗ trợ của HP Để có các bản cập nhật sản phẩm và thông tin hỗ trợ mới nhất, truy cập trang web hỗ trợ sản phẩm tại địa chỉ www.support.hp.com. Bộ phận hỗ trợ trực tuyến HP cung cấp nhiều tùy chọn để giúp máy in của bạn: Tìm sự hỗ trợ khắc phục sự cố: Tìm thông tin để xử lý giấy bị kẹt, các vấn đề về kết nối mạng, các vấn đề về chất lượng in, lỗi máy in, v.v. Get software and drivers (Lấy phần mềm và trình điều khiển): Tải về phần mềm, trình điều khiển và phần sụn bạn cần cho máy in.
● Mã số và số se-ri sản phẩm (nằm bên trong cửa tháo lắp hộp mực) Đăng ký máy in Bằng cách dành ra chỉ một vài phút để đăng ký, bạn có thể được hưởng dịch vụ nhanh hơn, hỗ trợ hiệu quả hơn, và các cảnh báo hỗ trợ sản phẩm. Nếu bạn không đăng ký máy in của mình trong khi đang cài đặt phần mềm, bạn có thể đăng ký ngay tại https://www.register.hp.com. Các tùy chọn bảo hành bổ sung Các kế hoạch dịch vụ mở rộng có sẵn cho máy in với chi phí bổ sung. Vào www.support.hp.
10 HP EcoSolutions (HP và Môi trường) HP cam kết giúp bạn tối ưu hóa tác động môi trường của bạn và trao cho bạn công cụ để in một cách có trách nhiệm —tại nhà hoặc ở văn phòng. Để biết thêm thông tin chi tiết về các hướng dẫn môi trường mà HP tuân theo trong quá trình sản xuất, xem Chương trình quản lý sản phẩm môi trường thuộc trang 122. Để biết thêm thông tin về các sáng kiến môi trường của HP, truy cập www.hp.com/ecosolutions.
Chế độ Tiết kiệm Năng lượng Giảm mức sử dụng điện khi ở Chế độ Tiết kiệm Năng lượng. Sau khi cài đặt ban đầu cho máy in, máy in sẽ vào Chế độ Tiết kiệm Năng lượng sau 5 phút không hoạt động. Để thay đổi thời gian vào Chế độ Tiết kiệm Năng lượng từ embedded web server (EWS) VIWW 1. Mở Embedded Web Server (EWS). Để biết thêm thông tin, xem Mở Embedded Web Server thuộc trang 35. 2. Nhấp vào tab Settings (Thiết lập). 3.
A Thông tin kỹ thuật Các thông số kỹ thuật và thông tin quy định quốc tế đối với HP DeskJet Plus Ink Advantage 6000 series được quy định trong phần này. Để biết thêm các thông số kỹ thuật, xem tài liệu in đi kèm với HP DeskJet Plus Ink Advantage 6000 series.
Các thông báo của HP Company Thông tin trong văn bản này có thể thay đổi mà không cần báo trước. Tất cả các quyền đều được bảo lưu. Nghiêm cấm sao chép, phỏng theo hoặc biên dịch tài liệu này mà không có văn bản cho phép trước của HP, trừ khi luật bản quyền cho phép. Chỉ có các khoản bảo hành cho các sản phẩm và dịch vụ HP được quy định trong giấy bảo hành nhanh đi kèm các sản phẩm và dịch vụ đó. Không có điều khoản nào trong tài liệu này được hiểu là thiết lập bảo hành bổ sung.
Thông số kỹ thuật Thông tin ở đây có thể thay đổi mà không cần báo trước. Để biết thêm thông số kỹ thuật của sản phẩm, xem Bảng dữ liệu sản phẩm tại www.support.hp.com . Các yêu cầu hệ thống ● Để biết thông tin về các yêu cầu phần mềm và hệ thống hoặc các lần ra mắt và hỗ trợ hệ điều hành trong tương lai, truy cập trang web hỗ trợ trực tuyến HP tại www.support.hp.com .
Thông số kỹ thuật in ● Vận tốc in khác nhau phụ thuộc vào độ phức tạp của tài liệu. ● Phương thức: máy in phun nhiệt thả theo yêu cầu ● Ngôn ngữ: PCL3 GUI Độ phân giải in ● Để có danh sách các độ phân giải in được hỗ trợ, truy cập trang web hỗ trợ sản phẩm tại địa chỉ www.support.hp.com.
Thông báo quy định HP DeskJet Plus Ink Advantage 6000 series đáp ứng các yêu cầu sản phẩm của các cơ quan quản lý trong quốc gia/khu vực của bạn.
Modifications (part 15.21) The FCC requires the user to be notified that any changes or modifications made to this device that are not expressly approved by HP may void the user’s authority to operate the equipment. This device complies with Part 15 of the FCC Rules. Operation is subject to the following two conditions: (1) this device may not cause harmful interference, and (2) this device must accept any interference received, including interference that may cause undesired operation.
Sản phẩm có chức năng không dây EMF ● Sản phẩm này tuân thủ theo những hướng dẫn quốc tế (ICNIRP) về việc phơi nhiễm với bức xạ tần số vô tuyến. Nếu tích hợp một thiết bị truyền và phát vô tuyến ở chế độ sử dụng bình thường, khoảng cách cách nhau 20 cm đảm bảo rằng mức độ phơi nhiễm với tần số vô tuyến tuân thủ những yêu cầu EU. Tính năng không dây tại Châu Âu ● Dành cho các sản phẩm có vô tuyến 802.
● Thông báo đến người dùng ở Brazil ● Thông báo tới người dùng tại Canada ● Thông báo tới người dùng tại Đài Loan ● Thông báo tới người dùng tại Nhật Bản ● Thông báo tới người dùng tại Thái Lan (5 GHz) Phơi nhiễm với bức xạ tần số vô tuyến CAUTION: The radiated output power of this device is far below the FCC radio frequency exposure limits. Nevertheless, the device shall be used in such a manner that the potential for human contact during normal operation is minimized.
Thông báo đến người dùng ở Brazil Este equipamento opera em caráter secundário, isto é, não tem direito à proteção contra interferência prejudicial, mesmo de estações do mesmo tipo, e não pode causar interferência em sistemas operando em caráter primário. Thông báo tới người dùng tại Canada Under Industry Canada regulations, this radio transmitter may only operate using an antenna of a type and maximum (or lesser) gain approved for the transmitter by Industry Canada.
前項合法通信,指依電信法規定作業之無線電通信。低功率射頻電機須忍受合法通信或工業、科學及 醫藥用電波輻射性電機設備之干擾。 Thông báo tới người dùng tại Nhật Bản この機器は技術基準適合証明又は工事設計認証を受けた無線設備を搭載しています。 Thông báo tới người dùng tại Thái Lan (5 GHz) เครื่องวิทยุคมนาคมนี้มีระดับการแผคลื่นแมเหล็กไฟฟาสอดคลองตามมาตรฐานความปลอดภัยตอสุขภาพของ มนุษยจากการใชเครื่องวิทยุคมนาคมที่คณะกรรมการกิจการโทรคมนาคมแหงชาติประกาศกําหนด This radio communication equipment has the electromagnetic field strength in compliance with the Safety Standard for the Use of Radio Communication E
Chương trình quản lý sản phẩm môi trường HP cam kết cung cấp các sản phẩm có chất lượng theo quy trình thân thiện với môi trường. Thiết kế nhằm tái chế đã được kết hợp vào sản phẩm này. Số nguyên vật liệu đã được giữ ở mức tối thiểu trong khi đảm bảo đúng chức năng và độ tin cậy. Các nguyên vật liệu khác nhau đã được thiết kế để dễ tách. Các chốt và các kết nối khác dễ xác định vị trí, tiếp cận, và tháo sử dụng các công cụ phổ biến.
Mẹo của HP để giảm tác động môi trường ● Chọn nhiều loại giấy HP đã được chứng nhận FSC® hoặc PEFCTM, đây là bằng chứng chỉ báo bột giấy có nguồn gốc uy tín và được quản lý tốt.1 ● Bảo tồn tài nguyên-sử dụng giấy được làm bằng vật liệu tái chế. ● Tái chế hộp mực HP Chính hãng của bạn-dễ dàng và miễn phí với chương trình HP Planet Partners, sử dụng được ở 47 quốc và vùng lãnh thổ trên toàn thế giới.2 ● Tiết kiệm giấy bằng cách in trên cả hai mặt giấy.
Chương trình tái chế HP cung cấp ngày càng nhiều chương trình trả lại và tái chế sản phẩm ở nhiều quốc gia/khu vực, và cung cấp cho các đối tác một số trung tâm tái chế điện tử lớn nhất trên khắp thế giới. HP bảo tồn nguồn lực bằng cách bán lại một số sản phẩm phổ biến nhất của mình. Để biết thêm thông tin về việc tái chế các sản phẩm HP, vui lòng truy cập: www.hp.com/recycle Chương trình tái chế các vật tư của máy in phun HP HP cam kết bảo vệ môi trường.
Tuyên bố về Ghi nhãn Tình trạng Hiện diện các Chất bị Hạn chế (Đài Loan) 台灣 限用物質含有情況標示聲明書 Taiwan Declaration of the Presence Condition of the Restricted Substances Marking 限用物質及其化學符號 Restricted substances and their chemical symbols 單元 Bộ 列印引擎 鉛 汞 鎘 六價鉻 多溴聯苯 多溴二苯醚 (Pb) (Hg) (Cd) (Cr+6) (PBB) (PBDE) - ◯ ◯ ◯ ◯ ◯ ◯ ◯ ◯ ◯ ◯ ◯ - ◯ ◯ ◯ ◯ ◯ ◯ ◯ ◯ ◯ ◯ ◯ - ◯ ◯ ◯ ◯ ◯ - ◯ ◯ ◯ ◯ ◯ ◯ ◯ ◯ ◯ ◯ ◯ - ◯ ◯ ◯ ◯ ◯ Print engine 外殼和 紙匣 External casing and trays 電源供應器 Po
Bảng các Chất/Thành phần Độc hại và Nguy hiểm và Hàm lượng của chúng (Trung Quốc) 产品中有害物质或元素的名称及含量 根据中国《电器电子产品有害物质限制使用管理办法》 有害物质 铅 汞 镉 六价铬 多溴联苯 多溴二苯醚 (Pb) (Hg) (Cd) (Cr(VI)) (PBB) (PBDE) 外壳和托盘 ◯ ◯ ◯ ◯ ◯ ◯ 电线 ◯ ◯ ◯ ◯ ◯ ◯ 印刷电路板 X ◯ ◯ ◯ ◯ ◯ 打印系统 X ◯ ◯ ◯ ◯ ◯ 显示器 X ◯ ◯ ◯ ◯ ◯ 喷墨打印机墨盒 ◯ ◯ ◯ ◯ ◯ ◯ 驱动光盘 X ◯ ◯ ◯ ◯ ◯ 扫描仪 X ◯ ◯ ◯ ◯ ◯ 网络配件 X ◯ ◯ ◯ ◯ ◯ 电池板 X ◯ ◯ ◯ ◯ ◯ 自动双面打印系统 ◯ ◯ ◯ ◯ ◯ ◯ 外部电源 X ◯ ◯ ◯ ◯ ◯ 部件名称 本表格依据 SJ/T 113
Hạn chế chất nguy hiểm (Ấn Độ) This product, as well as its related consumables and spares, complies with the reduction in hazardous substances provisions of the "India E-waste (Management and Handling) Rule 2016." It does not contain lead, mercury, hexavalent chromium, polybrominated biphenyls or polybrominated diphenyl ethers in concentrations exceeding 0.1 weight % and 0.01 weight % for cadmium, except for where allowed pursuant to the exemptions set in Schedule 2 of the Rule.
– 睡眠状态预设延迟时间 出厂前由制造商设置的时间决定了该产品在完成主功能后进入低耗模式(例如睡眠、自动关 机)的时间。该数据以分钟表示。 – 附加功能功率因子之和 网络接口和内存等附加功能的功率因子之和。该数据以瓦特 (W) 表示。 标识上显示的能耗数据是根据典型配置测量得出的数据,此类配置包含登记备案的打印机依据复印 机、打印机和传真机能源效率标识实施规则所选的所有配置。因此,该特定产品型号的实际能耗可能 与标识上显示的数据有所不同。 要了解规范的更多详情,请参考最新版的 GB 21521 标准。 Thải bỏ pin tại Đài Loan Chỉ thị về Pin của EU Sản phẩm này chứa pin được sử dụng để duy trì tính toàn vẹn dữ liệu của đồng hồ đo thời gian thực hoặc thiết lập sản phẩm và được thiết kế để kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.
Thải bỏ chất thải tại Brazil Este produto eletrônico e seus componentes não devem ser descartados no lixo comum, pois embora estejam em conformidade com padrões mundiais de restrição a substâncias nocivas, podem conter, ainda que em quantidades mínimas, substâncias impactantes ao meio ambiente. Ao final da vida útil deste produto, o usuário deverá entregá-lo à HP. A não observância dessa orientação sujeitará o infrator às sanções previstas em lei.
Bảng chú dẫn Biểu tượng/Số (Windows) mở 39 B bảng điều khiển máy in định vị 2 bảng điều khiển nút 4 tính năng 4 báo cáo chẩn đoán 102 kiểm tra không dây 102 truy cập web 103 báo cáo chất lượng in 102 báo cáo kiểm tra không dây 102 báo cáo kiểm tra truy cập web 103 báo cáo trạng thái máy in thông tin về 102 bảo hành 109 bảo trì kiểm tra mức mực 57 trang chẩn đoán 102 vệ sinh 106 bộ nối, định vị 3 C các vấn đề về nạp giấy, khắc phục sự cố 88 các yêu cầu hệ thống 114 cả hai mặt, in trên 51 Chốt hộp mực, hộp m
L lệch, khắc phục sự cố in 88 M mạng minh họa bộ nối 3 thiết đặt không dây 102 xem và in thiết lập 7 môi trường thông số kỹ thuật về môi trường 114 Chương trình quản lý sản phẩm môi trường 122 mức mực, kiểm tra 57 N nạp giấy kép, khắc phục sự cố 88 nút, bảng điều khiển 4 NG nguồn điện khắc phục sự cố 97 PH phần mềm scan 68 Webscan 71 phần mềm máy in (Windows) mở 40 về 40 thông tin kỹ thuật thông số kỹ thuật bản sao chụp 115 thông số kỹ thuật chụp quét 115 thông số kỹ thuật in 115 thông số kỹ thuật về môi