User manual
Thông số kỹ thuật
Thông tin ở đây có thể thay đổi mà không cần báo trước. Để biết thêm thông số kỹ thuật của sản
phẩm, xem Bảng dữ liệu sản phẩm tại www.support.hp.com .
Các yêu cầu hệ thống
● Để biết thông tin về các yêu cầu phần mềm và hệ thống hoặc các lần ra mắt và hỗ trợ hệ điều
hành trong tương lai, truy cập trang web hỗ trợ trực tuyến HP tại www.support.hp.com .
Thông số kỹ thuật về môi trường
● Phạm vi nhiệt độ vận hành khuyến cáo: 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F)
● Phạm vi nhiệt độ vận hành cho phép: 5°C đến 40°C (41°F đến 104°F)
● Độ ẩm: 25% đến 75% RH không ngưng tụ (khuyến cáo);
● Phạm vi nhiệt độ (lưu trữ) không vận hành: -40°C đến 60°C (-40°F đến 140°F)
● Khi có trường điện từ cao, bản in ra từ máy in có thể hơi méo
công suất khay giấy
● Tờ giấy thường: Lên tới 80 tờ
● Phong bì: Lên tới 10 tờ
● Thẻ chỉ mục: Lên tới 40 tờ
● Tờ giấy ảnh: Lên tới 30 tờ
Dung lượng khay giấy ra
● Tờ giấy thường: Lên tới 25 tờ
● Phong bì: Lên tới 5 tờ
● Tờ giấy ảnh: Lên tới 10 tờ
Cỡ giấy
● Để có danh sách các kích cỡ giấy được hỗ trợ, xem phần mềm máy in.
Trọng lượng giấy
● Giấy thường: 60 đến 90 g/m²
● Phong bì: 75 đến 90 g/m²
● Thẻ: Lên tới 200 g/m²
● Giấy ảnh: Lên tới 300 g/m²
114
Phụ lục A Thông tin kỹ thuật
VIWW