User manual

睡眠状态预设延迟时间
出厂前由制造商设置的时间决定了该产品在完成主功能后进入低耗模式(例如睡眠、自动关
机)的时间。该数据以分钟表示。
附加功能功率因子之和
网络接口和内存等附加功能的功率因子之和。该数据以瓦特 (W) 表示。
标识上显示的能耗数据是根据典型配置测量得出的数据,此类配置包含登记备案的打印机依据复印
机、打印机和传真机能源效率标识实施规则所选的所有配置。因此,该特定产品型号的实际能耗可能
与标识上显示的数据有所不同。
要了解规范的更多详情,请参考最新版的 GB 21521 标准。
Thải bỏ pin tại Đài Loan
Chỉ thị về Pin của EU
Sản phẩm này chứa pin được sử dụng để duy trì tính toàn vẹn dữ liệu của đồng hồ đo thời gian thực
hoặc thiết lập sản phẩm và được thiết kế để kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. Bất kỳ cố gắng bảo
dưỡng hoặc thay thế pin này cần được kỹ thuật viên bảo dưỡng có trình độ thực hiện.
Thông báo về pin dành cho Brazil
A bateria deste equipamento nao foi projetada para ser removida pelo cliente.
Thông báo về Nguyên liệu thuốc súng tại California
Perchlorate material - special handling may apply. See: www.dtsc.ca.gov/hazardouswaste/
perchlorate
This product's real-time clock battery or coin cell battery may contain perchlorate and may require
special handling when recycled or disposed of in California.
128
Phụ lục A Thông tin kỹ thuật
VIWW