User manual
A
Thông số kỹ thuật
GHI CHÚ: Tất cả các thông số kỹ thuật đại diện cho quy cách kỹ thuật điển hình được cung cấp bởi
các nhà sản xuất linh kiện của HP; hiệu suất thực tế có thể thay đổi cao hơn hoặc thấp hơn.
Để biết thông số kỹ thuật mới nhất hoặc thông số kỹ thuật bổ sung cho sản phẩm này, hãy truy cập
http://www.hp.com/go/quickspecs/ và tìm kiếm model màn hình cụ thể của bạn để tìm QuickSpecs
theo model.
Bảng A-1 Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật Số đo
Màn hình
Loại
Màn hình rộng 55 cm
LCD tấm nền IPS
Màn hình rộng 21,5 inch
Kích thước hình ảnh có thể xem được Đường chéo 55 cm 21,5 đường chéo
Trọng lượng tối đa (không đóng gói) 5,08 kg 11,2 lb
Kích thước (bao gồm phần đế)
Chiều cao (vị trí cao nhất)
Chiều cao (vị trí thấp nhất)
Chiều sâu
Chiều rộng
44,86 cm
29,86 cm
20,50 cm
48,83 cm
17,66 inch
11,76 inch
8,07 inch
19,55 inch
Phạm vi điều chỉnh độ cao 150 mm 5,9 inch
Phạm vi điều chỉnh nghiêng -5° đến 23°
Phạm vi điều chỉnh xoay 45°
Độ phân giải đồ họa tối đa 1920 × 1080
Độ phân giải đồ họa tối ưu 1920 × 1080
Yêu cầu về môi trường
Nhiệt độ vận hành
Nhiệt độ bảo quản
Độ ẩm bảo quản
Độ ẩm vận hành
5°C đến 35°C
-20°C đến 60°C
5% đến 95% (không ngưng tụ)
20% đến 80% (không ngưng tụ)
41°F đến 95°F
-4°F đến 140°F
Cao độ so mặt nước biển:
Hoạt động
Bảo quản
0 m đến 5.000 m
0 m đến 12.192 m
0 ft đến 16.400 ft
0 ft đến 40.000 ft
Nguồn điện 100–240 VAC 50/60 Hz
Bộ đổi nguồn Nhà sản xuất: Delta, Chicony
Số hiệu model: TPC-DA52, TPC-CA52
Định mức đầu ra: 19,5 V / 7,7 A
28
Phụ lục A Thông số kỹ thuật










