User manual
Bảng A-1 Thông số kỹ thuật (còn tiếp)
Thông số kỹ thuật Số đo
Tiêu thụ điện năng đo được
Công suất tối đa
Cài đặt thông thường
Chế độ ngủ
Tắt
140 W (không dùng nguồn DC out, có cấp nguồn)
38 W
0,5 W
0,5 W
Đầu ra cấp nguồn USB Type-C 5 V DC, 3,0 A
9 V DC, 3,0 A
10 V DC, 5,0 A
12 V DC, 5,0 A
15 V DC, 4,3 A
20 V DC, 3,25 A
Cổng đầu vào Một cổng USB Type-C, một cổng HDMI
Độ phân giải màn hình cài sẵn
Các độ phân giải hiển thị được liệt kê dưới đây là các chế độ được sử dụng phổ biến nhất và được cài
làm mặc định khi xuất xưởng. Màn hình sẽ tự động nhận biết các chế độ cài sẵn này và chúng sẽ
xuất hiện đúng kích cỡ và được căn chính giữa trên màn hình.
Bảng
A-2 Độ phân giải màn hình cài sẵn
Cài đặt
sẵn
Định dạng điểm ảnh Tần số quét ngang
(kHz)
Tần số quét dọc (Hz)
(1) 640 × 480 31,469 59,940
(2) 720 × 400 31,469 70,087
(3) 800 × 600 37,879 60,317
(4) 1024 × 768 48,363 60,004
(5) 1280 × 720 45,000 60,000
(6) 1280 × 800 49,702 59,810
(7) 1280 × 1024 63,981 60,020
(8) 1440 × 900 55,935 59,887
(9) 1600 × 900 60,000 60,000
(10) 1680 × 1050 65,290 59,954
(11) 1920 × 1080 67,500 60,000
Độ phân giải màn hình cài sẵn 29