HP Color LaserJet Pro MFP M182-M185 Hướng Dẫn Thông Số Kỹ Thuật
Bản quyền và Giấy phép Công nhận Nhãn hiệu © Copyright 2019 HP Development Company, L.P. Adobe®, Adobe PhotoShop®, Acrobat® và PostScript® là các nhãn hiệu của Adobe Systems Incorporated. Nghiêm cấm việc sao chép lại, phóng tác hoặc dịch mà không có sự chấp thuận trước bằng văn bản, ngoại trừ trường hợp được luật bản quyền cho phép. Thông tin có trong tài liệu này có thể được thay đổi mà không cần phải thông báo.
Mục lục Thông số kỹ thuật ...................................................................................................................................................................................... 1 Thông số kỹ thuật ................................................................................................................................................................. 2 Các khổ giấy và loại giấy được hỗ trợ ................................................................................
iv VIWW
Thông số kỹ thuật VIWW 1
Thông số kỹ thuật Bảng 1 Thông số kỹ thuật về xử lý giấy M182n M182nw M183fw 7KW54A 7KW55A 7KW56A M182n M182nw M183fw 7KW54A 7KW55A 7KW56A M182n M182nw M183fw 7KW54A 7KW55A 7KW56A Không được hỗ trợ Không được hỗ trợ M182n M182nw M183fw 7KW54A 7KW55A 7KW56A M182n M182nw M183fw 7KW54A 7KW55A 7KW56A Không được hỗ trợ Không được hỗ trợ Tính năng xử lý giấy Khay 1 (dung lượng 150 tờ) Bảng 2 Thông số kỹ thuật về khả năng kết nối Tính năng kết nối Kết nối LAN Ethenet 10/100/1000
Bảng 6 Thông số kỹ thuật về Sao chép và quét Tính năng của Sao chép và quét M182n M182nw M183fw 7KW54A 7KW55A 7KW56A Không được hỗ trợ Không được hỗ trợ Sao chép 16 trang mỗi phút (ppm) trên giấy A4 và 17 ppm trên giấy Letter Quét 8 ppm màu và 15 ppm đơn sắc Khay nạp tài liệu 35 trang VIWW Thông số kỹ thuật 3
Các khổ giấy và loại giấy được hỗ trợ Giới thiệu Thông tin sau đây cung cấp các khổ giấy và loại giấy được hỗ trợ cho khay. ● Khổ giấy được hỗ trợ ● Loại giấy được hỗ trợ Khổ giấy được hỗ trợ GHI CHÚ: Để có kết quả in tốt nhất, hãy chọn đúng khổ giấy và loại giấy trong trình điều khiển in trước khi in.
Bảng 7 Khổ giấy được hỗ trợ (còn tiếp) Chiều và kích thước Khay 1 10 x 15 cm 100 x 150 mm 16K 184 x 260 mm 184 x 260 mm 16K 195 x 270 mm 195 x 270 mm 16K 197 x 273 mm 197 x 273 mm Bưu thiếp Nhật Bản Bưu thiếp (JIS) 100 x 148 mm Bưu thiếp Nhật Bản xoay kép Bưu thiếp Kép - JIS 148 x 200 mm Phong bì #10 105 x 241 mm Phong bì Quân chủ 98 x 191 mm Phong bì B5 176 x 250 mm Phong bì C5 162 x 229 mm Phong bì DL 110 x 220 mm Custom 76 x 127 đến 216 x 356 mm Loại giấy được hỗ trợ GHI CHÚ: Để có kết quả in tốt nhất
Bảng 8 Loại giấy được hỗ trợ Loại giấy Khay 1 Thường (Không xác định) HP EcoFFICIENT HP LaserJet 90 g Giấy HP Laser màu, Giấy mờ 105 g Giấy thượng hạng HP, Giấy mờ 120 g Giấy sách mỏng HP, Giấy mờ 150 g Giấy bìa HP, Giấy mờ 200 g Giấy ảnh HP, Giấy mờ 200 g Giấy thuyết trình thượng hạng HP, Giấy láng 120 g Giấy sách mỏng HP, Giấy láng 150 g Giấy sách mỏng ba nếp gấp HP, Giấy láng 150 g Giấy sách mỏng HP, Giấy láng 200 g Nhẹ 60-74 g Vừa 85-95 g Trọng lượng trung bình 96-110 g Nặng 111-130 g Siêu nặng 131–17