HP Color LaserJet Pro MFP M182-M185 Hướng dẫn Sử dụng www.hp.com/videos/LaserJet www.hp.
HP Color LaserJet Pro MFP M182-M185 Hướng dẫn Sử dụng
Bản quyền và Giấy phép Công nhận Nhãn hiệu © Copyright 2019 HP Development Company, L.P. Adobe®, Adobe PhotoShop®, Acrobat® và PostScript® là các nhãn hiệu của Adobe Systems Incorporated. Nghiêm cấm việc sao chép lại, phóng tác hoặc dịch mà không có sự chấp thuận trước bằng văn bản, ngoại trừ trường hợp được luật bản quyền cho phép. Thông tin có trong tài liệu này có thể được thay đổi mà không cần phải thông báo.
Mục lục 1 Tổng quan máy in ................................................................................................................................................................................. 1 Biểu tượng cảnh báo ........................................................................................................................................................... 2 Giao diện máy in .............................................................................................................
3 Mực in, phụ kiện và bộ phận .......................................................................................................................................................... 25 Đặt hàng mực in, phụ kiện và bộ phận ....................................................................................................................... 26 Đặt hàng ...........................................................................................................................................................
Quét bằng cách sử dụng phần mềm HP Smart (macOS) ................................................................................... 53 7 Fax ........................................................................................................................................................................................................... 55 Cài đặt để gửi và nhận fax ........................................................................................................................................
Thiết lập cài đặt Sleep/Auto Off After Inactivity (Chế độ nghỉ/Tự động tắt sau khi không hoạt động) ........................................................................................................................................... 80 Đặt trì hoãn Shut Down After Inactivity (Tắt sau khi không hoạt động) và lập cấu hình máy in để dùng nguồn điện 1 watt hoặc ít hơn ................................................................................... 82 Cấu hình cài đặt Delay Shut Down (Hoãn Tắt Máy) ...
Kiểm tra cài đặt loại giấy (Windows) ................................................................................ 116 Kiểm tra cài đặt loại giấy (macOS) ................................................................................... 116 Kiểm tra tình trạng hộp mực in ............................................................................................................... 117 In một trang lau dọn ...................................................................................................
Giới thiệu ......................................................................................................................................................... 149 Kết nối vật lý kém ........................................................................................................................................ 149 Máy tính đang sử dụng địa chỉ IP không chính xác cho máy in này ........................................ 150 Máy tính không thể giao tiếp với máy in ..................................
1 Tổng quan máy in ● Biểu tượng cảnh báo ● Giao diện máy in ● Thông số kỹ thuật của máy in ● Lắp đặt phần cứng máy in và cài đặt phần mềm Để biết thêm thông tin: Thông tin sau đây là chính xác tại thời điểm xuất bản tài liệu. Để biết thông tin hiện tại, xem www.hp.com/support/ljM182MFP.
Biểu tượng cảnh báo Xác định biểu tượng cảnh báo: Biểu tượng cảnh báo sau có thể xuất hiện trên các sản phẩm HP. Sử dụng cảnh báo phù hợp nếu có.
Giao diện máy in ● Mặt trước của máy in ● Mặt sau của máy in ● Giao diện bảng điều khiển LED ● Giao diện bảng điều khiển LCD 2 dòng Mặt trước của máy in 2 1 9 3 4 5 6 7 8 Bảng 1-1 Mặt trước của máy in VIWW Số Mô tả 1 Máy quét 2 Bảng điều khiển (thay đổi theo mẫu máy) 3 Ngăn giấy đầu ra 4 Phần mở rộng của ngăn giấy ra 5 Cửa trước (cửa vào hộp mực in) 6 Số kiểu 7 Khay 1 8 Nút nguồn 9 Khay nạp tài liệu (chỉ có ở kiểu fw) Giao diện máy in 3
Mặt sau của máy in 1 2 3 4 5 6 7 Bảng 1-2 Mặt sau của máy in 4 Số Mô tả 1 Cửa sau (cửa xử lý kẹt giấy) 2 Nhãn số sê-ri và số sản phẩm 3 Kết nối nguồn 4 Cổng giao tiếp USB 5 Cổng Ethernet 6 Cổng "đường vào" fax để gắn đường điện thoại fax vào máy in (chỉ dành cho kiểu máy fax) 7 Cổng "đường ra" điện thoại để gắn máy lẻ, máy trả lời hoặc thiết bị khác (chỉ dành cho kiểu máy fax) Chương 1 Tổng quan máy in VIWW
Giao diện bảng điều khiển LED 1 10 2 9 3 8 7 6 5 4 Bảng 1-3 Giao diện bảng điều khiển LED Số Mục Mô tả 1 Màn hình bảng điều khiển LED Màn hình này hiển thị mã lỗi và thông tin bằng số về các tác vụ sao chép. 2 Nút Mũi tên lên Sử dụng nút này để tăng giá trị xuất hiện trên màn hình. 3 Nút Mũi tên xuống Sử dụng nút này để giảm giá trị xuất hiện trên màn hình. 4 Nút Start Color Copy (Bắt đầu sao chép màu) / Bấm nút này để bắt đầu tác vụ sao chép màu.
Bảng 1-3 Giao diện bảng điều khiển LED (còn tiếp) 6 Số Mục Mô tả 8 Đèn LED cảnh báo Đèn Cảnh báo nhấp nháy khi máy in cần có sự lưu ý của người dùng, chẳng hạn như khi máy in hết giấy hoặc cần đổi hộp mực in. Nếu đèn sáng lên và không nhấp nháy thì nghĩa là máy in đang gặp sự cố. 9 Đèn LED sẵn sàng Đèn Sẵn sàng sáng lên và không nhấp nháy khi máy in đã sẵn sàng in. Đèn sẽ nhấp nháy khi máy in đang nhận dữ liệu in hoặc đang hủy lệnh in.
Giao diện bảng điều khiển LCD 2 dòng 1 2 18 3 4 17 5 16 6 15 7 14 8 9 13 10 12 11 Bảng 1-4 Giao diện bảng điều khiển LCD 2 dòng VIWW Số Mục Mô tả 1 Màn hình bảng điều khiển 2 dòng Màn hình này sẽ hiển thị các menu và thông tin máy in. 2 Nút Mũi tên trái Sử dụng nút này để điều hướng qua các menu hoặc để giảm giá trị hiển thị trên màn hình. 3 Nút OK Sử dụng nút OK cho các hoạt động sau: ● Mở các menu bảng điều khiển. ● Mở một menu phụ hiển thị trên màn hình bảng điều khiển.
Bảng 1-4 Giao diện bảng điều khiển LCD 2 dòng (còn tiếp) Số Mục Mô tả 7 Nút Start Color Copy (Bắt đầu sao chép màu) / Sử dụng nút này để bắt đầu tác vụ sao chép màu. Resume (Tiếp tục) 8 Nút Number of Copies (Số Sử dụng nút này để đặt số lượng bản sao cần tạo. lượng bản sao) 9 Nút Lighter/Darker (Nhạt hơn/Đậm hơn) 10 Nút Copy Menu (Menu Sao Sử dụng nút này để điều chỉnh cài đặt độ đậm nhạt cho tác vụ sao chép hiện tại. Sử dụng nút này để mở menu Copy (Sao chép).
Thông số kỹ thuật của máy in QUAN TRỌNG: Các thông số kỹ thuật sau đây là chính xác tại thời điểm xuất bản, nhưng có thể thay đổi. Để biết thông tin hiện tại, xem www.hp.com/support/ljM182MFP. ● Thông số kỹ thuật ● Các hệ điều hành được hỗ trợ ● Giải pháp in di động ● Kích thước máy in ● Lượng điện tiêu thụ, thông số kỹ thuật điện và độ ồn ● Phạm vi môi trường sử dụng Thông số kỹ thuật Xem www.hp.com/support/ljM182MFP để biết thông tin hiện tại.
Bảng 1-5 Các trình điều khiển in và hệ điều hành được hỗ trợ (còn tiếp) 10 Hệ điều hành Trình điều khiển in được cài đặt (từ phần mềm trên web) Lưu ý Windows Vista®, 32-bit Trình điều khiển in máy in chuyên biệt “HP PCL.6” được cài đặt dành cho hệ điều hành này như là một phần của cài đặt phần mềm. Microsoft đã không còn hỗ trợ chủ yếu cho Windows Vista vào tháng 4/2012. HP sẽ tiếp tục cung cấp sự hỗ trợ tốt nhất có thể dành cho hệ điều hành Vista đã ngừng này.
Bảng 1-5 Các trình điều khiển in và hệ điều hành được hỗ trợ (còn tiếp) Hệ điều hành Trình điều khiển in được cài đặt (từ phần mềm trên web) Windows 10 server (Server 2016), 32bit và 64-bit Trình điều khiển in máy in chuyên biệt “HP PCL-6” được cài đặt dành cho hệ điều hành này như là một phần của cài đặt phần mềm. macOS v10.15 Catalina, macOS v10.14 Mojave, macOS v10.13 High Sierra, macOS v10.12 Sierra Để cài đặt trình điều khiển in, hãy tải xuống HP Smart từ 123.hp.com.
● AirPrint ● In Android Kích thước máy in Hình 1-1 Kích thước của các kiểu n và nw 3 3 1 2 1 2 Bảng 1-7 Kích thước của các kiểu n và nw 12 Kích thước Máy in đóng hoàn toàn Máy in mở hoàn toàn 1. Chiều cao 292,6 mm 545 mm 2. Chiều sâu 380 mm 855 mm 3.
Hình 1-2 Kích thước của các kiểu fw 3 3 1 1 2 2 Bảng 1-8 Kích thước của các kiểu fw Kích thước Máy in đóng hoàn toàn Máy in mở hoàn toàn 1. Chiều cao 341,2 mm 540 mm 2. Chiều sâu 380 mm 855 mm 3. Chiều rộng 420 mm 457 mm Trọng lượng (có hộp mực) 16,3 kg 16,3 kg Lượng điện tiêu thụ, thông số kỹ thuật điện và độ ồn Xem www.hp.com/support/ljM182MFP để biết thông tin mới nhất. THẬN TRỌNG: Các yêu cầu về điện năng dựa trên quốc gia/khu vực mà máy in được bán. Không chuyển đổi điện thế vận hành.
Lắp đặt phần cứng máy in và cài đặt phần mềm Để biết các hướng dẫn cài đặt cơ bản, hãy xem Áp phích Cài đặt và Hướng dẫn Làm quen đi kèm với máy in. Đối với các hướng dẫn bổ sung, hãy tới mục trợ giúp HP trên web. Hãy truy cập www.hp.com/support/ljM182MFP để được trợ giúp trọn gói của HP dành cho máy in.
2 Khay giấy ● Giới thiệu ● Nạp Khay 1 ● Nạp và in phong bì ● Nạp và in nhãn Để biết thêm thông tin: Thông tin sau đây là chính xác tại thời điểm xuất bản tài liệu. Để biết thông tin hiện tại, xem www.hp.com/support/ljM182MFP.
Giới thiệu THẬN TRỌNG: Không in nhiều khay giấy một lần. Không dùng khay giấy làm bậc lên xuống. Để tay ra ngoài khay giấy khi đóng. Phải đóng tất cả các khay khi di chuyển máy in. Nạp Khay 1 Giới thiệu Thông tin sau đây mô tả cách nạp giấy vào Khay 1. Khay này chứa được tối đa 150 trang giấy 75 g/m2. GHI CHÚ: 1. Để tránh kẹt giấy: ● Không được thêm hoặc lấy bớt giấy ra khỏi khay trong khi in. ● Trước khi nạp vào khay, hãy lấy hết toàn bộ giấy ra khỏi khay tiếp giấy và làm phẳng tập giấy.
2. Điều chỉnh các thanh dẫn giấy bằng cách siết chặt chốt và trượt các thanh dẫn này theo khổ giấy đang được sử dụng. GHI CHÚ: Để nạp giấy khổ Legal, kéo dài mặt trước khay bằng cách nhấn chốt màu xanh và kéo mặt trước của khay. Khi được nạp bằng giấy khổ Legal, Khay 1 kéo dài từ mặt trước của máy in khoảng 57,5 mm. 3. Nạp giấy vào khay. Để biết thông tin về cách định hướng giấy, xem Hướng giấy Khay 1 thuộc trang 19.
4. Điều chỉnh các thanh dẫn giấy sao cho chúng hơi chạm vào tập giấy mà không làm cong giấy. GHI CHÚ: Không điều chỉnh các thanh dẫn giấy quá sát tập giấy. GHI CHÚ: Để tránh bị kẹt giấy, điều chỉnh các thanh dẫn giấy về đúng khổ giấy và không nạp quá nhiều giấy vào khay. 5. 18 Đóng khay giấy.
Hướng giấy Khay 1 Khi sử dụng giấy đòi hỏi hướng giấy nhất định, hãy nạp giấy vào theo thông tin trong bảng sau đây.
Bảng 2-1 Tiêu đề thư hoặc in sẵn (còn tiếp) Hướng hình Đầu ra Kích thước giấy Cách nạp giấy Ngang In 2 mặt A5 Mặt hướng xuống Cạnh trên hướng về phía sau khay Dọc Ngang In 1 mặt hoặc in 2 mặt In 1 mặt hoặc in 2 mặt Letter, Legal, Executive, Oficio (8,5 x 13), A4, A6, B5 (JIS), B5 (ISO), Bưu thiếp #10, Bưu thiếp Nhật Bản (Bưu thiếp (JIS)), Bưu thiếp Nhật Bản xoay kép (Bưu thiếp Kép (JIS)) Mặt hướng lên A5 Mặt hướng lên Các lỗ hướng về bên trái khay Các lỗ hướng về phía trước khay 20 Chương
Bảng 2-2 Dập lỗ trước Hướng hình Giấy ra Kích thước giấy Cách nạp giấy Dọc In 1 mặt hoặc in 2 mặt Letter, Legal, Executive, Oficio (8,5 x 13), A4, A6, B5 (JIS), B5 (ISO), Bưu thiếp #10, Bưu thiếp Nhật Bản (Bưu thiếp (JIS)), Bưu thiếp Nhật Bản xoay kép (Bưu thiếp Kép (JIS)) Mặt hướng lên A5 Mặt hướng lên Ngang In 1 mặt hoặc in 2 mặt Các lỗ hướng về bên trái khay Các lỗ hướng về phía trước khay VIWW Nạp Khay 1 21
Nạp và in phong bì Giới thiệu Thông tin sau đây mô tả cách in và nạp phong bì. Khay 1 chứa tối đa là 5 phong bì. Để in phong bì bằng cách dùng tùy chọn tiếp giấy thủ công, hãy thực hiện theo các bước sau để chọn cài đặt chính xác trong trình điều khiển in, sau đó nạp phong bì vào khay sau khi gửi lệnh in đến máy in. In phong bì 1. Từ chương trình phần mềm, chọn tùy chọn Print (In). 2.
Nạp và in nhãn Giới thiệu Thông tin sau đây mô tả cách in và nạp nhãn. Khay 1 chứa tối đa là 50 tờ nhãn. Để in nhãn bằng cách dùng tùy chọn tiếp giấy thủ công, hãy thực hiện theo các bước sau để chọn cài đặt chính xác trong trình điều khiển in, sau đó nạp nhãn vào khay sau khi gửi lệnh in đến máy in. Khi sử dụng tiếp giấy thủ công, máy in sẽ chờ để in lệnh in cho đến khi máy phát hiện khay đã được mở. Tiếp nhãn theo cách thủ công 1. Từ chương trình phần mềm, chọn tùy chọn Print (In). 2.
24 Chương 2 Khay giấy VIWW
3 Mực in, phụ kiện và bộ phận ● Đặt hàng mực in, phụ kiện và bộ phận ● Thay thế hộp mực in Để biết thêm thông tin: Thông tin sau đây là chính xác tại thời điểm xuất bản tài liệu. Để biết thông tin hiện tại, xem www.hp.com/support/ljM182MFP.
Đặt hàng mực in, phụ kiện và bộ phận Đặt hàng Bảng 3-1 Đặt hàng Tùy chọn đặt hàng Thông tin đặt hàng Đặt hàng mực in và giấy www.hp.com/go/suresupply Đặt hàng các bộ phận hoặc phụ kiện HP chính hãng www.hp.com/buy/parts Đặt hàng qua các nhà cung cấp dịch vụ hoặc hỗ trợ Hãy liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ hoặc hỗ trợ được HP ủy quyền.
Các bộ phận tự sửa chữa Các bộ phận tự sửa chữa của khách hàng (CSR) được trang bị ở nhiều máy in HP LaserJet để giảm thời gian bảo dưỡng. Bạn có thể tìm thêm thông tin về chương trình CSR và các lợi ích của chương trình tại www.hp.com/go/csr-support và www.hp.com/go/csr-faq. Có thể đặt mua các phụ kiện thay thế chính hiệu HP tại www.hp.com/buy/parts hoặc liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ hoặc hỗ trợ được HP ủy quyền.
Thay thế hộp mực in Giới thiệu Máy in này sẽ cho biết khi một hộp mực in còn ít. Thời gian sử dụng thực tế của hộp mực in có thể thay đổi. Hãy xem xét chuẩn bị sẵn hộp mực thay thế để lắp vào khi chất lượng in không còn chấp nhận được. Để mua hộp mực hoặc kiểm tra hộp mực có phù hợp với máy in không, hãy truy cập mục HP SureSupply tại www.hp.com/go/suresupply. Cuộn xuống cuối trang và xác nhận xem quốc gia/khu vực có đúng không.
Bảng 3-7 Các bộ phận của hộp mực in Số Mô tả 1 Tay cầm 2 Trống hình 3 Chip bộ nhớ THẬN TRỌNG: Nếu bột mực vương vào áo quần, hãy lau bằng một mảnh vải khô và giặt áo quần bằng nước lạnh. Nước nóng sẽ khiến bột mực se kết lại vào vải. GHI CHÚ: VIWW Thông tin về việc tái chế hộp mực đã qua sử dụng có trên vỏ hộp mực.
Tháo và thay thế hộp mực in 30 1. Mở cửa trước. 2. Nắm tay cầm màu xanh trên ngăn kéo hộp mực và kéo ngăn kéo ra. 3. Nắm vào tay cầm trên hộp mực, sau đó kéo hộp mực ra để tháo.
4. Tháo gói đựng hộp mực in mới khỏi vỏ hộp, sau đó kéo dấu tháo trên sản phẩm đóng gói. 5. Tháo hộp mực in ra khỏi túi gói hàng đã mở. Cất giữ tất cả vỏ hộp mực để tái chế hộp mực đã qua sử dụng. GHI CHÚ: Không chạm tay vào trống hình màu xanh lá cây. Dấu vân tay trên trống hình có thể gây ra lỗi in. 6. Giữ 2 đầu của hộp mực và lắc nhẹ theo chiều ngang để bột mực phân bố đều bên trong hộp.
7. Lắp hộp mực in mới. Đảm bảo rằng con chip màu trên hộp mực khớp với con chip màu trên ngăn kéo. GHI CHÚ: Không chạm tay vào trống hình màu xanh lá cây. Dấu vân tay trên trống hình có thể gây ra lỗi in. 32 8. Đóng nắp hộp mực in. 9. Đóng nắp trước.
4 In ● Thao tác in (Windows) ● Tác vụ in (macOS) ● In di động Để biết thêm thông tin: Thông tin sau đây là chính xác tại thời điểm xuất bản tài liệu. Để biết thông tin hiện tại, xem www.hp.com/support/ljM182MFP.
Thao tác in (Windows) Cách in (Windows) Quy trình sau đây mô tả quá trình in cơ bản cho Windows. 1. Từ chương trình phần mềm, chọn tùy chọn Print (In). 2. Chọn máy in từ danh sách máy in. Để thay đổi cài đặt, nhấp vào Properties (Thuộc tính) hoặc nút Preferences (Tùy chọn) để mở trình điều khiển in. GHI CHÚ: Tên nút có thể khác nhau do các chương trình phần mềm khác nhau. GHI CHÚ: Trong Windows 10, 8.
3. Nhấp vào tab Finishing (Hoàn tất). 4. Chọn Print on both sides (manually) (In hai mặt (thủ công)) và nhấp vào OK để đóng hộp thoại Document Properties (Thuộc tính Tài liệu). 5. Trong hộp thoại Print (In), hãy nhấp vào Print (In) để in mặt đầu tiên của lệnh. 6. Lấy xếp giấy đã in từ ngăn giấy ra và đặt nó vào Khay 1. 7. Nếu được nhắc, chọn nút thích hợp trên bảng điều khiển để tiếp tục. In nhiều trang trên một trang giấy (Windows) 1. Từ chương trình phần mềm, chọn tùy chọn Print (In). 2.
GHI CHÚ: Trong Windows 10, 8.1, và 8, các ứng dụng này sẽ có bố cục khác kèm theo các tính năng khác với những thông tin được mô tả bên dưới đối với ứng dụng máy tính để bàn. Để truy cập tính năng in từ ứng dụng màn hình Start (Bắt đầu), hoàn tất các bước sau: ● Windows 10: Chọn Print (In) và chọn máy in. ● Windows 8.1 hoặc 8: Chọn Devices (Thiết bị), chọn Print (In) và chọn máy in.
Tác vụ in (macOS) Cách in (macOS) Quy trình sau mô tả quá trình in cơ bản dành cho macOS. 1. Nhấp vào menu File (Tệp) và sau đó nhấp tùy chọn Print (In). 2. Chọn máy in. 3. Bấm Show Details (Hiển thị chi tiết) hoặc Copies & Pages (Bản sao & Trang), rồi chọn các menu khác để điều chỉnh cài đặt in. GHI CHÚ: 4. Tên mục có thể khác nhau do các chương trình phần mềm khác nhau. Nhấp vào nút In.
7. Lấy xếp giấy đã in từ ngăn giấy ra và đặt nó vào khay tiếp giấy với mặt đã in hướng xuống dưới. 8. Nếu được nhắc, hãy chạm vào nút thích hợp trên bảng điều khiển để tiếp tục. In nhiều trang trên một tờ giấy (macOS) 1. Nhấp vào menu File (Tệp) và sau đó nhấp tùy chọn Print (In). 2. Chọn máy in. 3. Bấm Show Details (Hiển thị chi tiết) hoặc Copies & Pages (Bản sao & Trang), rồi bấm vào menu Layout (Bố cục). GHI CHÚ: Tên mục có thể khác nhau do các chương trình phần mềm khác nhau. 4.
VIWW ● Tạo và sử dụng các cài đặt hoặc lối tắt in ● Chọn khổ giấy, hoặc dùng khổ giấy tùy chỉnh ● Chọn hướng của trang ● Tạo một tập sách mỏng ● Co giãn tài liệu cho vừa khổ giấy cụ thể ● In trang đầu hoặc trang cuối của tài liệu trên giấy khác nhau ● In hình mờ trên tài liệu Tác vụ in (macOS) 39
In di động Giới thiệu HP cung cấp nhiều giải pháp di động và ePrint để cho phép in dễ dàng tới một máy in HP từ máy tính xách tay, máy tính bảng, điện thoại thông minh hoặc từ thiết bị di động khác. Để xem danh sách đầy đủ và xác định lựa chọn tốt nhất, hãy truy cập www.hp.com/go/LaserJetMobilePrinting. GHI CHÚ: Cập nhật chương trình cơ sở của máy in để đảm bảo tất cả các chức năng in di động và ePrint đều được hỗ trợ.
6. Nếu được nhắc, hãy nhập mật khẩu Wi-Fi Direct, hoặc chọn OK trên bảng điều khiển máy in. GHI CHÚ: Đối với các thiết bị Android có hỗ trợ Wi-Fi Direct, nếu phương thức kết nối được đặt thành Automatic (Tự động) thì kết nối sẽ tự động xuất hiện mà không cần lời nhắc mật khẩu. Nếu phương thức kết nối được đặt thành Manual (Thủ công), bạn sẽ cần bấm nút OK, hoặc cung cấp số nhận dạng cá nhân (PIN) được hiển thị trên bảng điều khiển máy in để làm mật khẩu trên thiết bị di động. 7.
Thay đổi tên Wi-Fi Direct máy in Làm theo theo quy trình này để thay đổi tên Wi-Fi Direct của máy in bằng cách dùng Máy chủ Web nhúng HP (EWS): Bước một: Mở Máy chủ web nhúng HP 1. Trên bảng điều khiển máy in, bấm nút Setup (Cài đặt) . Mở menu Network Setup (Cài đặt mạng), chọn Show IP Address (Hiển thị địa chỉ IP) và chọn Yes (Có). Quay lại Màn hình chính để xem địa chỉ IP. 2.
2. Mở trình duyệt web, trong dòng địa chỉ, gõ chính xác địa chỉ IP hoặc tên máy chủ như được hiển thị trên bảng điều khiển của máy in. Bấm phím Enter trên bàn phím máy tính. EWS sẽ mở ra. GHI CHÚ: Nếu trình duyệt web hiển thị thông báo cho biết việc truy cập vào trang web có thể không an toàn, hãy chọn tùy chọn để tiếp tục vào trang web. Việc truy cập trang web này sẽ không ảnh hưởng đến máy tính. 3. Nhấp tab HP Web Services (Dịch vụ Web HP), sau đó nhấp vào Enable (Bật).
● Thư ● Ảnh ● Safari ● iBooks ● Chọn ứng dụng của bên thứ ba Để dùng AirPrint, máy in phải được kết nối tới cùng mạng (mạng phụ) với thiết bị Apple. Để biết thêm thông tin về cách sử dụng AirPrint và các máy in HP nào tương thích với AirPrint, hãy truy cập www.hp.com/go/MobilePrinting. GHI CHÚ: Trước khi sử dụng AirPrint với kết nối USB, hãy kiểm tra số phiên bản. Phiên bản AirPrint 1.3 và cũ hơn không hỗ trợ kết nối USB.
In nhúng của Android Giải pháp in tích hợp của HP dành cho Android và Kindle cho phép các thiết bị di động tự động tìm và in tới máy in HP có trên mạng hoặc trong phạm vi phủ sóng không dây dành cho in Wi-Fi Direct. Giải pháp in được tích hợp vào nhiều phiên bản của hệ điều hành. GHI CHÚ: Nếu chức năng in hiện không khả dụng trên thiết bị của bạn, hãy đến Google Play > Android apps (Google Play > Ứng dụng Android) và cài đặt HP Print Service Plugin.
46 Chương 4 In VIWW
5 Sao chép ● Tạo bản sao ● Sao chép trên cả hai mặt (duplex) Để biết thêm thông tin: Thông tin sau đây là chính xác tại thời điểm xuất bản tài liệu. Để biết thông tin hiện tại, xem www.hp.com/support/ljM182MFP.
Tạo bản sao GHI CHÚ: Các bước khác nhau tùy theo loại bảng điều khiển. 1 2 Bảng 5-1 Bảng điều khiển Số Mô tả 1 Bảng điều khiển LED 2 Bảng điều khiển 2 dòng Bảng điều khiển LED: 1. Nạp tài liệu trên kính máy quét theo các chỉ báo trên máy in. 2. Bấm nút Copy Menu (Menu Sao chép) 3. để chọn một trong các cài đặt sao chép sau đây. ● Chọn cài đặt Number of Copies (Số bản sao), sau đó dùng các phím mũi tên để điều chỉnh số lượng bản sao.
4. Bấm nút Number of Copies (Số bản sao) , sau đó dùng các phím mũi tên để điều chỉnh số lượng bản sao. Bấm nút OK. 5. Bấm nút Start Mono Copy (Bắt đầu sao chép trắng đen) đầu sao chép màu) / Resume (Tiếp tục) VIWW hoặc Nút Start Color Copy (Bắt để bắt đầu sao chép.
Sao chép trên cả hai mặt (duplex) Sao chép hai mặt thủ công 50 1. Đặt tài liệu cho mặt-quay-xuống mặt kính của máy quét với góc trên-bên-trái của trang nằm vào vị trí góc trên-bên-trái của mặt kính. Đóng máy quét. 2. Bấm nút Start Copy (Bắt đầu sao chép) 3. Lấy giấy đã in khỏi ngăn giấy đầu ra và đặt giấy vào khay tiếp giấy với mặt đã in hướng xuống dưới và cạnh trên lên trước tiên. 4. Lật tài liệu gốc trên mặt kính máy quét để sao chép mặt thứ hai. 5. Bấm nút Start Copy (Bắt đầu sao chép) 6.
6 Quét ● Quét bằng phần mềm HP Scan (Windows) ● Quét bằng cách sử dụng phần mềm HP Smart (macOS) Để biết thêm thông tin: Thông tin sau đây là chính xác tại thời điểm xuất bản tài liệu. Để biết thông tin hiện tại, xem www.hp.com/support/ljM182MFP.
Quét bằng phần mềm HP Scan (Windows) Sử dụng phần mềm HP Scan (Quét HP) để bắt đầu quét từ phần mềm trên máy tính của bạn. Bạn có thể lưu hình ảnh đã quét thành một tập tin hoặc gửi hình ảnh đến một ứng dụng phần mềm khác. 1. 52 Mở HP Printer Assistant (Trợ lý Máy in HP). ● Windows 10: Từ menu Start (Bắt đầu), nhấp All Apps (Tất cả ứng dụng), nhấp HP và chọn tên máy in. ● Windows 8.1: Nhấp vào mũi tên xuống ở góc dưới bên trái màn hình Start (Bắt đầu) và chọn tên máy in.
Quét bằng cách sử dụng phần mềm HP Smart (macOS) Dùng phần mềm HP Smart để bắt đầu quét từ phần mềm trên máy tính của bạn. VIWW 1. Nạp tài liệu trong khay nạp tài liệu hoặc trên kính máy quét theo các chỉ báo trên máy in. 2. Từ máy tính, mở HP Smart nằm trong thư mục Applications (Ứng dụng). 3. Thực hiện theo hướng dẫn trên màn hình để quét tài liệu. 4. Khi bạn đã quét tất cả các trang, hãy nhấp File (Tệp) rồi Save (Lưu) để lưu chúng vào một tệp.
54 Chương 6 Quét VIWW
7 Fax ● Cài đặt để gửi và nhận fax ● Gửi fax Để biết thêm thông tin: Thông tin sau đây là chính xác tại thời điểm xuất bản tài liệu. Để biết thông tin hiện tại, xem www.hp.com/support/ljM182MFP.
Cài đặt để gửi và nhận fax ● Trước khi bắt đầu ● Bước 1: Xác định loại kết nối điện thoại ● Bước 2: Cài đặt fax ● Bước 3: Cấu hình thời gian, ngày tháng và tiêu đề fax. ● Bước 4: Chạy thử fax Trước khi bắt đầu Đảm bảo rằng máy in đã được cài đặt đầy đủ trước khi kết nối với dịch vụ fax. GHI CHÚ: Dùng dây cáp điện thoại và bất cứ bộ điều hợp nào được cung cấp kèm theo máy in để kết nối máy in với giắc cắm điện thoại.
● Đường dây DSL: Dịch vụ đường dây thuê bao kỹ thuật số (Digital subscriber line - DSL) từ công ty điện thoại; ở một số quốc gia/khu vực dịch vụ này có thể được gọi là ADSL ● Hệ thống điện thoại PBX hoặc ISDN: Hệ thống điện thoại tổng đài nhánh riêng (PBX) hoặc hệ thống mạng kỹ thuật số có các dịch vụ tích hợp (ISDN) ● Hệ thống điện thoại VoIP: Giao thức thoại qua internet (VoIP) qua nhà cung cấp internet Bước 2: Cài đặt fax Bấm vào liên kết bên dưới có mô tả khớp nhất với môi trường mà máy in sẽ gửi
2. 3. Đặt máy in trả lời các cuộc gọi fax tự động. a. Bật máy in lên. b. Từ bảng điều khiển, mở menu Setup (Cài đặt). c. Chọn menu Fax Setup (Cài đặt Fax). d. Chọn menu Basic Setup (Cài đặt Cơ bản). e. Chọn cài đặt Answer Mode (Chế độ Trả lời). f. Chọn tùy chọn Automatic (Tự động). Tiếp tục với Bước 3: Cấu hình thời gian, ngày tháng và tiêu đề fax. thuộc trang 61. Đường dây fax/thoại dùng chung Làm theo các bước này để cài đặt máy in trên đường dây fax/thoại dùng chung. 1.
3. Rút giắc cắm khỏi cổng cắm đường dây điện thoại ở phía sau máy in, sau đó nối điện thoại vào cổng này. 4. Đặt máy in trả lời các cuộc gọi fax tự động. 5. a. Bật máy in lên. b. Từ bảng điều khiển, mở menu Setup (Cài đặt). c. Chọn menu Fax Setup (Cài đặt Fax). d. Chọn menu Basic Setup (Cài đặt Cơ bản). e. Chọn cài đặt Answer Mode (Chế độ Trả lời), sau đó chọn tùy chọn Automatic (Tự động). Đặt máy in kiểm tra âm quay số trước khi gửi fax. GHI CHÚ: 6.
2. Kết nối cáp điện thoại với cổng fax trên máy in và với giắc cắm điện thoại trên tường. GHI CHÚ: Một số quốc gia/vùng lãnh thổ có thể yêu cầu bộ điều hợp cho cáp điện thoại đi kèm với máy in. GHI CHÚ: Trên một số máy in, cổng fax có thể nằm phía trên cổng điện thoại. Tham khảo biểu tượng trên máy in. 3. Rút giắc cắm khỏi cổng cắm đường dây điện thoại ở phía sau máy in. 4. Cắm cáp điện thoại của máy trả lời với cổng cắm dây điện thoại phía sau máy in.
6. 7. e. Chọn tùy chọn Rings to Answer (Chuông để Trả lời). f. Dùng bàn phím số trên bảng điều khiển của máy in để đặt số lượng chuông, sau đó chọn OK. Đặt máy in trả lời các cuộc gọi fax tự động. a. Từ bảng điều khiển, mở menu Setup (Cài đặt). b. Chọn menu Fax Setup (Cài đặt Fax). c. Chọn menu Basic Setup (Cài đặt Cơ bản). d. Chọn cài đặt Answer Mode (Chế độ Trả lời), sau đó chọn tùy chọn Automatic (Tự động). Đặt máy in kiểm tra âm quay số trước khi gửi fax. GHI CHÚ: 8.
● Windows 8: Nhấp chuột phải vào khu vực trống trên màn hình Start (Bắt đầu), nhấp All Apps (Tất cả ứng dụng) trên thanh ứng dụng, sau đó chọn tên máy in. ● Windows 7, Windows Vista và Windows XP: Từ màn hình máy tính, nhấp Start (Bắt đầu), chọn All Programs (Tất cả chương trình), nhấp HP, nhấp vào thư mục dành cho máy in rồi chọn tên máy in. 2. Trong HP Printer Assistant (Trợ lý Máy in HP), chọn Fax và chọn Fax Setup Wizard (Trình hướng dẫn cài đặt Fax). 3.
b. ● Windows 10: Từ menu Start (Bắt đầu), nhấp All Apps (Tất cả ứng dụng), nhấp HP và chọn tên máy in. ● Windows 8.1: Nhấp vào mũi tên xuống ở góc dưới bên trái màn hình Start (Bắt đầu) và chọn tên máy in. ● Windows 8: Nhấp chuột phải vào khu vực trống trên màn hình Start (Bắt đầu), nhấp All Apps (Tất cả ứng dụng) trên thanh ứng dụng, sau đó chọn tên máy in.
Gửi fax ● Gửi fax từ máy quét hình phẳng ● Gửi fax từ khay nạp tài liệu (chỉ cho kiểu máy có khay nạp tài liệu) ● Dùng phím quay số nhanh và các số quay-số-nhóm ● Gửi fax bằng phần mềm ● Gửi fax bằng chương trình phần mềm của bên thứ ba, như Microsoft Word Gửi fax từ máy quét hình phẳng 64 1. Đặt tài liệu lên kính máy quét với mặt tài liệu hướng xuống dưới. 2. Trên bảng điều khiển của máy in, bấm nút Start Fax (Bắt đầu fax) . 3. Sử dụng bàn phím để nhập số fax. 4.
Gửi fax từ khay nạp tài liệu (chỉ cho kiểu máy có khay nạp tài liệu) 1. Đưa các bản gốc vào khay nạp tài liệu với mặt tài liệu hướng lên trên. THẬN TRỌNG: Để tránh làm hỏng máy in, bạn đừng sử dụng các tài liệu gốc có dán băng tẩy, mực tẩy, kim cài giấy, hoặc kẹp giấy. Đồng thời, bạn cũng đừng để hình chụp, tài liệu gốc cỡ nhỏ hoặc các loại tài liệu gốc dễ rách vào khay nạp tài liệu. 2. 123 Điều chỉnh các thanh dẫn hướng giấy cho đến khi chúng sát vào giấy. 123 3.
2. Trên bảng điều khiển của máy in, bấm nút Start Fax (Bắt đầu fax) . 3. Sử dụng bàn phím để nhập số quay nhanh hoặc số quay nhóm mà bạn muốn sử dụng. 4. Bấm nút Start Fax (Bắt đầu fax) . Gửi fax bằng phần mềm Quy trình gửi fax có thể thay đổi tùy theo các thông số kỹ thuật của bạn. Các bước cơ bản nhất bao gồm. 1. Mở HP Printer Assistant (Trợ lý Máy in HP). ● Windows 10: Từ menu Start (Bắt đầu), nhấp All Apps (Tất cả ứng dụng), nhấp HP và chọn tên máy in. ● Windows 8.
8 Quản lý máy in ● Thay đổi kiểu kết nối máy in (Windows) ● Cấu hình nâng cao với Máy chủ Web Nhúng của HP (EWS) và Hộp công cụ Thiết bị HP (Windows) ● Định cấu hình cài đặt mạng IP ● Các tính năng bảo mật của máy in ● Các cài đặt bảo tồn năng lượng ● HP Web Jetadmin ● Cập nhật chương trình cơ sở Để biết thêm thông tin: Thông tin sau đây là chính xác tại thời điểm xuất bản tài liệu. Để biết thông tin hiện tại, xem www.hp.com/support/ljM182MFP.
Thay đổi kiểu kết nối máy in (Windows) Nếu bạn hiện đang sử dụng máy in và muốn thay đổi cách máy in được kết nối, hãy sử dụng Device Setup & Software (Thiết lập thiết bị và phần mềm) để thay đổi kết nối. Ví dụ, kết nối máy in mới với máy tính sử dụng kết nối USB hoặc mạng, hoặc thay đổi kết nối từ USB đến một kết nối không dây. Để mở Device Setup & Software, hãy hoàn tất quy trình sau: 1. 2. 68 Mở HP Printer Assistant (Trợ lý Máy in HP).
Cấu hình nâng cao với Máy chủ Web Nhúng của HP (EWS) và Hộp công cụ Thiết bị HP (Windows) Sử dụng Máy chủ web nhúng HP để quản lý các chức năng in từ máy tính của bạn thay vì từ bảng điều khiển của máy in. ● Xem thông tin tình trạng máy in ● Xác định tuổi thọ còn lại của tất cả các nguồn cung cấp và đặt mua những nguồn cung cấp mới.
2. Mở trình duyệt web, trong dòng địa chỉ, gõ chính xác địa chỉ IP hoặc tên máy chủ như được hiển thị trên bảng điều khiển của máy in. Bấm phím Enter trên bàn phím máy tính. EWS sẽ mở ra. GHI CHÚ: Nếu trình duyệt web hiển thị thông báo cho biết việc truy cập vào trang web có thể không an toàn, hãy chọn tùy chọn để tiếp tục vào trang web. Việc truy cập trang web này sẽ không ảnh hưởng đến máy tính.
Bảng 8-1 Tab hoặc mục trên EWS (còn tiếp) Tab hoặc mục Mô tả Tab System (Hệ thống) ● Cung cấp khả năng cấu hình máy in từ máy tính của bạn. Device Information (Thông tin thiết bị): Cung cấp thông tin cơ bản về máy in và công ty. ● Paper Setup (Cài đặt giấy): Thay đổi cài đặt xử lý giấy mặc định cho máy in. ● Print Quality (Chất lượng in): Thay đổi cài đặt chất lượng in mặc định cho máy in.
Bảng 8-1 Tab hoặc mục trên EWS (còn tiếp) Tab hoặc mục Mô tả Tab Networking (Hoạt động mạng) Quản trị viên mạng có thể sử dụng tab này để kiểm soát các cài đặt liên quan đến mạng cho máy in khi máy in được kết nối vào mạng IP. Tab này cũng cho phép quản trị viên mạng thiết lập chức năng Wireless Direct. Tab này sẽ không xuất hiện nếu máy in được nối trực tiếp với máy tính. (Chỉ máy in được nối mạng) Cung cấp khả năng để thay đổi cài đặt mạng từ máy tính của bạn.
Định cấu hình cài đặt mạng IP ● Giới thiệu ● Từ chối dùng chung máy in ● Xem hoặc thay đổi cài đặt mạng ● Đổi tên máy in trên mạng ● Định cấu hình các thông số IPv4 TCP/IP từ bảng điều khiển theo cách thủ công Giới thiệu Tham khảo các phần dưới đây để cấu hình cài đặt mạng của máy in. Từ chối dùng chung máy in HP không hỗ trợ mạng ngang hàng vì tính năng này là chức năng của hệ điều hành Microsoft chứ không phải của trình điều khiển in HP. Hãy vào trang web của Microsoft www.microsoft.com.
b. ● Windows 8: Nhấp chuột phải vào khu vực trống trên màn hình Start (Bắt đầu), nhấp All Apps (Tất cả ứng dụng) trên thanh ứng dụng, sau đó chọn tên máy in. ● Windows 7, Windows Vista và Windows XP: Từ màn hình máy tính, nhấp Start (Bắt đầu), chọn All Programs (Tất cả chương trình), nhấp HP, nhấp vào thư mục dành cho máy in rồi chọn tên máy in. Trong HP Printer Assistant (Trợ lý Máy in HP), chọn Print (In) và chọn HP Device Toolbox (Hộp công cụ Thiết bị HP). Bảng điều khiển 2 dòng a.
b. ● Windows 10: Từ menu Start (Bắt đầu), nhấp All Apps (Tất cả ứng dụng), nhấp HP và chọn tên máy in. ● Windows 8.1: Nhấp vào mũi tên xuống ở góc dưới bên trái màn hình Start (Bắt đầu) và chọn tên máy in. ● Windows 8: Nhấp chuột phải vào khu vực trống trên màn hình Start (Bắt đầu), nhấp All Apps (Tất cả ứng dụng) trên thanh ứng dụng, sau đó chọn tên máy in.
1 2 Bảng 8-4 Bảng điều khiển Số Mô tả 1 Bảng điều khiển LED 2 Bảng điều khiển 2 dòng Bảng điều khiển LED 1. Mở Máy chủ Web Nhúng (EWS) của HP: a. b. Mở HP Printer Assistant (Trợ lý Máy in HP). ● Windows 10: Từ menu Start (Bắt đầu), nhấp All Apps (Tất cả ứng dụng), nhấp HP và chọn tên máy in. ● Windows 8.1: Nhấp vào mũi tên xuống ở góc dưới bên trái màn hình Start (Bắt đầu) và chọn tên máy in.
3. VIWW a. Thiết lập Mạng b. IPv4 Config Method (Phương pháp cấu hình IPv4) c. Manual (Thủ công) Dùng các nút mũi tên và nút OK để nhập địa chỉ IP, mặt nạ mạng phụ và cổng mặc định, sau đó chạm vào nút OK để lưu các thay đổi.
Các tính năng bảo mật của máy in Giới thiệu Máy in bao gồm một số tính năng bảo mật để giới hạn ai có quyền truy cập để lập cấu hình các cài đặt, để bảo mật dữ liệu và để ngăn không cho truy cập vào các thành phần phần cứng có giá trị.
Bảng điều khiển 2 dòng: a. Trên bảng điều khiển máy in, bấm nút Setup (Cài đặt) . Mở menu Network Setup (Cài đặt mạng), chọn Show IP Address (Hiển thị địa chỉ IP) và chọn Yes (Có). Quay lại Màn hình chính để xem địa chỉ IP. b. Mở trình duyệt web, trong dòng địa chỉ, gõ chính xác địa chỉ IP hoặc tên máy chủ như được hiển thị trên bảng điều khiển của máy in. Bấm phím Enter trên bàn phím máy tính. EWS sẽ mở ra.
Các cài đặt bảo tồn năng lượng ● Giới thiệu ● In bằng EconoMode ● Thiết lập cài đặt Sleep/Auto Off After Inactivity (Chế độ nghỉ/Tự động tắt sau khi không hoạt động) ● Đặt trì hoãn Shut Down After Inactivity (Tắt sau khi không hoạt động) và lập cấu hình máy in để dùng nguồn điện 1 watt hoặc ít hơn ● Cấu hình cài đặt Delay Shut Down (Hoãn Tắt Máy) Giới thiệu Máy in có một số tính năng tiết kiệm để bảo tồn năng lượng và mực in.
1 2 Bảng 8-6 Bảng điều khiển Số Mô tả 1 Bảng điều khiển LED 2 Bảng điều khiển 2 dòng Bảng điều khiển LED: 1. Mở Máy chủ Web Nhúng (EWS) của HP: a. b. Mở HP Printer Assistant (Trợ lý Máy in HP). ● Windows 10: Từ menu Start (Bắt đầu), nhấp All Apps (Tất cả ứng dụng), nhấp HP và chọn tên máy in. ● Windows 8.1: Nhấp vào mũi tên xuống ở góc dưới bên trái màn hình Start (Bắt đầu) và chọn tên máy in.
3. a. System Setup (Cài đặt hệ thống) b. Energy Settings (Cài đặt năng lượng) c. Sleep/Auto Off After (Tắt chế độ Nghỉ/Tự động sau) Sử dụng các nút mũi tên để chọn thời gian trì hoãn Sleep/Auto Off (Tắt chế độ Nghỉ/Tự động), sau đó nhấn nút OK. Chọn thời gian hoãn Sleep/Auto Off (Tắt chế độ Nghỉ/Tự động).
b. ● Windows 8: Nhấp chuột phải vào khu vực trống trên màn hình Start (Bắt đầu), nhấp All Apps (Tất cả ứng dụng) trên thanh ứng dụng, sau đó chọn tên máy in. ● Windows 7, Windows Vista và Windows XP: Từ màn hình máy tính, nhấp Start (Bắt đầu), chọn All Programs (Tất cả chương trình), nhấp HP, nhấp vào thư mục dành cho máy in rồi chọn tên máy in. Trong HP Printer Assistant (Trợ lý Máy in HP), chọn Print (In) và chọn HP Device Toolbox (Hộp công cụ Thiết bị HP). 2.
Bảng điều khiển LED: 1. Mở Máy chủ Web Nhúng (EWS) của HP: a. b. Mở HP Printer Assistant (Trợ lý Máy in HP). ● Windows 10: Từ menu Start (Bắt đầu), nhấp All Apps (Tất cả ứng dụng), nhấp HP và chọn tên máy in. ● Windows 8.1: Nhấp vào mũi tên xuống ở góc dưới bên trái màn hình Start (Bắt đầu) và chọn tên máy in. ● Windows 8: Nhấp chuột phải vào khu vực trống trên màn hình Start (Bắt đầu), nhấp All Apps (Tất cả ứng dụng) trên thanh ứng dụng, sau đó chọn tên máy in.
HP Web Jetadmin HP Web Jetadmin là công cụ dẫn đầu trong ngành, giành được giải thưởng cho việc quản lý hiệu quả hàng loạt các sản phẩm HP nối mạng, bao gồm máy in, máy in đa năng và thiết bị gửi kỹ thuật số. Giải pháp đơn nhất này cho phép bạn cài đặt, giám sát, bảo trì, xử lý sự cố và bảo mật từ xa cho môi trường in và xử lý hình ảnh của mình - cuối cùng là tăng năng suất của doanh nghiệp bằng cách giúp bạn tiết kiệm thời gian, kiểm soát chi phí và bảo vệ vốn đầu tư của bạn.
Cập nhật chương trình cơ sở HP cung cấp các cập nhật máy in định kỳ, ứng dụng Dịch vụ Web mới và các tính năng mới cho các ứng dụng Dịch vụ Web hiện có. Làm theo các bước này để cập nhật chương trình cơ sở máy in cho một máy in duy nhất. Khi bạn cập nhật chương trình cơ sở, ứng dụng Dịch vụ Web sẽ tự động cập nhật. Có hai phương pháp được hỗ trợ để thực hiện cập nhật chương trình cơ sở trên máy in này. Chỉ dùng một trong các phương pháp sau đây để cập nhật chương trình cơ sở máy in.
1. Đến www.hp.com/support, chọn ngôn ngữ quốc gia/khu vực của bạn, nhấp vào liên kết Get software and drivers (Lấy phần mềm và trình điều khiển), gõ tên máy in vào trường tìm kiếm, bấm nút Enter, sau đó chọn máy in từ danh sách các kết quả tìm kiếm. 2. Chọn hệ điều hành. 3. Bên dưới mục Firmware (Chương trình cơ sở), xác định Firmware Update Utility (Tiện ích cập nhật chương trình cơ sở). 4. Bấm Download (Tải xuống), bấm Run (Chạy), sau đó bấm lại vào Run (Chạy). 5.
88 Chương 8 Quản lý máy in VIWW
9 Giải quyết sự cố ● Hỗ trợ khách hàng ● Giải thích các mẫu đèn trên bảng điều khiển (chỉ cho bảng điều khiển LED) ● Khôi phục cài đặt mặc định gốc ● Thông báo "Cartridge is low" (Hộp mực in ở mức thấp) hoặc "Cartridge is very low" (Hộp mực in gần hết) hiển thị trên bảng điều khiển máy in hoặc EWS ● Máy in không nhặt được giấy hoặc nạp giấy sai ● Xử lý kẹt giấy ● Cải thiện chất lượng in ● Giải quyết vấn đề về chất lượng in ● Cải thiện chất lượng hình ảnh sao chép và quét ● Cải thiện chấ
Hỗ trợ khách hàng Bảng 9-1 Các tùy chọn hỗ trợ khách hàng Tùy chọn hỗ trợ Vị trí Nhận hỗ trợ qua điện thoại cho quốc gia/vùng của bạn Bạn có thể xem các số điện thoại cho mỗi quốc gia/vùng lãnh thổ trên tờ rơi đi kèm trong hộp máy in hoặc xem tại support.hp.com. Chuẩn bị sẵn sàng tên máy in, số sê-ri, ngày mua hàng và thông tin mô tả sự cố 90 Được hỗ trợ Internet 24 giờ và tải xuống các tiện ích và trình điều khiển phần mềm www.hp.
Giải thích các mẫu đèn trên bảng điều khiển (chỉ cho bảng điều khiển LED) Nếu máy in yêu cầu sự xác nhận của người dùng, bảng điều khiển LED sẽ thay đổi luân phiên giữa Go (Truy cập) và mã trạng thái có hai chữ số. Nếu máy in cần sự chú ý, bảng điều khiển LED sẽ thay đổi luân phiên giữa Er (Lỗi) và mã lỗi có hai chữ số. Sử dụng bảng dưới đây để xác định các sự cố đối với máy in.
Bảng 9-3 Đèn Cảnh báo đang nhấp nháy (còn tiếp) Mã lỗi Trạng thái của máy in Thao tác Er/06 Giấy bị kẹt trong khu vực ngăn giấy ra. Xử lý kẹt giấy. Er/25 Giấy đã nạp không có đúng kích cỡ bắt buộc cho lệnh in. Thay giấy, hoặc bấm nút Start Mono Copy (Bắt đầu sao chép trắng đen) để tiếp tục với kích cỡ giấy đã nạp. Er/26 Máy in đã gặp lỗi máy móc chung. Bấm nút Start Mono Copy (Bắt đầu sao chép trắng đen) để tiếp tục. Nếu lỗi lặp lại, hãy tắt máy in. Chờ 30 giây, sau đó bật máy in.
Bảng 9-4 Đèn Cảnh báo nhấp nháy và đèn Báo mực sáng lên Mã lỗi Trạng thái của máy in Thao tác Er/08 Hộp mực in đã gần hết. Thay hộp mực. Er/10 Nhiều nguồn cung cấp đã hết. Thay nguồn cung cấp. Bảng 9-5 Đèn Cảnh báo và đèn Báo mực đang nhấp nháy VIWW Mã lỗi Trạng thái của máy in Thao tác Er/07 Hộp mực in bị thiếu hoặc được lắp đặt không đúng cách. Lắp hoặc lắp lại hộp mực in. Er/11 Hộp mực in không tương thích với máy in, có thể do thiếu chip bộ nhớ hoặc chip bộ nhớ bị hỏng. Thay hộp mực.
Bảng 9-6 Đèn Cảnh báo và đèn Sẵn sàng cùng sáng Mã lỗi Trạng thái của máy in Thao tác Er/30 Máy in đã gặp một lỗi nghiêm trọng không thể khắc phục. 1. Tắt máy in hoặc rút dây điện ra khỏi máy in. 2. Chờ 30 giây, rồi bật máy in hoặc cắm lại dây điện vào máy in. Er/51 3. Chờ cho máy in khởi động. Er/52 Nếu lỗi vẫn còn, liên hệ với bộ phận hỗ trợ khách hàng của HP.
Khôi phục cài đặt mặc định gốc Khôi phục cài đặt mặc định gốc sẽ trả tất cả các thông số cài đặt mạng và máy in về mặc định gốc. Máy in sẽ không đặt lại số trang hoặc kích thước khay. Để khôi phục máy in về các giá trị cài đặt mặc định, hãy thực hiện theo các bước sau. THẬN TRỌNG: Khôi phục cài đặt mặc định gốc sẽ trả tất cả các thông số cài đặt về mặc định gốc đồng thời xóa bất kỳ trang nào được lưu trữ trong bộ nhớ. GHI CHÚ: Các bước khác nhau tùy theo loại bảng điều khiển.
Bảng điều khiển 2 dòng: 1. Trên bảng điều khiển máy in, bấm nút Setup (Cài đặt) 2. Mở menu Service (Dịch Vụ). 3. Chọn Restore Defaults (Khôi phục cài đặt mặc định). . Máy in sẽ tự động khởi động lại.
Thông báo "Cartridge is low" (Hộp mực in ở mức thấp) hoặc "Cartridge is very low" (Hộp mực in gần hết) hiển thị trên bảng điều khiển máy in hoặc EWS Cartridge is low (Hộp mực in ở mức thấp): Máy in sẽ cho biết khi một hộp mực còn ít. Lượng mực còn lại thực tế có thể thay đổi. Hãy xem xét chuẩn bị sẵn hộp mực thay thế để lắp vào khi chất lượng in không còn chấp nhận được. Không cần thay thế hộp mực ngay lúc này.
1 2 Bảng 9-8 Bảng điều khiển Số Mô tả 1 Bảng điều khiển LED 2 Bảng điều khiển 2 dòng Bảng điều khiển LED: 1. Mở Máy chủ Web Nhúng (EWS) của HP: a. b. Mở HP Printer Assistant (Trợ lý Máy in HP). ● Windows 10: Từ menu Start (Bắt đầu), nhấp All Apps (Tất cả ứng dụng), nhấp HP và chọn tên máy in. ● Windows 8.1: Nhấp vào mũi tên xuống ở góc dưới bên trái màn hình Start (Bắt đầu) và chọn tên máy in.
3. a. System Setup (Cài đặt hệ thống) b. Supply Settings (Cài đặt mực in) c. Black Cartridge (Hộp mực đen) hoặc Color Cartridge (Hộp mực màu) d. Very Low Setting (Cài đặt gần hết) Chọn một trong các tùy chọn sau: ● Chọn tùy chọn Continue (Tiếp tục) để đặt máy in thành sẽ cảnh báo khi hộp mực gần hết nhưng vẫn tiếp tục in. ● Chọn tùy chọn Stop (Dừng) để đặt máy in thành sẽ dừng in cho đến khi bạn thay thế hộp mực.
Máy in không nhặt được giấy hoặc nạp giấy sai Giới thiệu Các giải pháp sau đây có thể giúp giải quyết sự cố nếu máy in không nạp giấy từ khay hoặc nạp nhiều giấy cùng một lúc. Một trong hai trường hợp này có thể gây kẹt giấy. ● Sản phẩm không nạp giấy ● Sản phẩm nạp nhiều giấy ● Kẹt khay nạp tài liệu, lệch, hoặc nhặt nhiều tờ giấy. Sản phẩm không nạp giấy Nếu sản phẩm không nạp giấy từ khay, hãy thử các giải pháp sau. 1. Mở sản phẩm và gỡ hết giấy bị kẹt ra. 2.
VIWW ● Có thể có vật gì đó trên bản gốc, như kẹp giấy, giấy dán ghi chú, cần phải tháo chúng ra. ● Kiểm tra rằng tất cả các trục nạp đang sẵn sàng và rằng nắp tiếp cận trục nạp bên trong khay nạp tài liệu đang bị đóng. ● Kiểm tra và đảm bảo nắp đậy khay nạp tài liệu phía trên đã được đóng lại. ● Giấy có thể không được đặt đúng. Vuốt thẳng giấy và điều chỉnh thanh dẫn giấy vào giữa tập giấy. ● Các thanh dẫn giấy phải chạm vào các cạnh của tập giấy để hoạt động chính xác.
Xử lý kẹt giấy Giới thiệu Thông tin sau đây bao gồm các hướng dẫn về cách gỡ giấy kẹt khỏi sản phẩm.
Bạn gặp phải tình trạng kẹt giấy thường xuyên hoặc tái diễn? Thực hiện theo các bước này để giải quyết sự cố kẹt giấy thường xuyên. Nếu bước đầu tiên không giải quyết được sự cố, hãy tiếp tục bước tiếp theo cho đến khi bạn giải quyết được sự cố. GHI CHÚ: Các bước khác nhau tùy theo loại bảng điều khiển. 1 2 Bảng 9-11 Bảng điều khiển Số Mô tả 1 Bảng điều khiển LED 2 Bảng điều khiển 2 dòng 1. Nếu giấy bị kẹt trong máy in, hãy xử lý giấy kẹt, sau đó in trang cấu hình để kiểm tra máy in. 2.
Bảng điều khiển 2 dòng: a. Trên bảng điều khiển máy in, bấm nút Setup (Cài đặt) b. Mở các menu sau: a. System Setup (Cài đặt hệ thống) b. Paper setup (Cài đặt trang) . c. Chọn khay từ danh sách. d. Chọn Default Paper Type (Loại giấy mặc định), rồi chọn loại giấy trong khay. e. Chọn Default Paper Size (Kích thước giấy mặc định), rồi chọn kích thước giấy trong khay. 3. Tắt máy in và chờ trong vòng 30 giây, sau đó bật lên lại. 4. In trang lau dọn để loại bỏ bột mực thừa từ bên trong máy in.
Bảng điều khiển LED: ▲ Bấm và giữ Nút Start Color Copy (Bắt đầu sao chép màu) / Resume (Tiếp tục) đến khi đèn Sẵn sàng cho bắt đầu nhấp nháy, sau đó nhả nút ra. Bảng điều khiển 2 dòng: a. Trên bảng điều khiển máy in, bấm nút Setup (Cài đặt) b. Mở menu Reports (Báo cáo). c. Chọn Configuration Report (Báo cáo cấu hình). . Nếu không có bước nào trong số này giải quyết được sự cố, máy in có thể cần phải được bảo dưỡng. Hãy liên hệ với tổ hỗ trợ khách hàng của HP.
Gỡ giấy kẹt trong khay nạp tài liệu (chỉ cho kiểu máy fw) Dùng quy trình sau đây để kiểm tra giấy ở tất cả các vị trí có thể xảy ra kẹt giấy liên quan đến khay nạp tài liệu. Khi giấy bị kẹt, bảng điều khiển có thể hiển thị một thông báo để hỗ trợ xử lý giấy kẹt. 1. Mở nắp đậy khay nạp tài liệu. 2. Lấy hết giấy bị kẹt ra. 3. Đóng nắp máy quét.
4. Nâng khay tiếp giấy của khay nạp tài liệu lên để tiếp cận ngăn giấy đầu ra của khay nạp tài liệu dễ dàng hơn, sau đó lấy hết giấy bị kẹt ra khỏi khu vực đầu ra.
5. Mở nắp máy quét. Nếu giấy bị kẹt ở phía sau nắp sau bằng nhựa màu trắng, hãy nhẹ nhàng kéo giấy ra ngoài. 6. Hạ nắp máy quét xuống. GHI CHÚ: Để tránh kẹt giấy, đảm bảo rằng các thanh dẫn trong khay tiếp giấy của khay nạp tài liệu đã được điều chỉnh sát với tài liệu. Tháo hết tất cả các kẹp giấy và ghim cài giấy ra khỏi tài liệu gốc. GHI CHÚ: Tài liệu gốc được in trên giấy nặng, láng có thể bị kẹt giấy thường xuyên hơn so với tài liệu gốc được in trên giấy thường.
Xử lý giấy kẹt trong Khay 1 Sử dụng quy trình sau đây để gỡ kẹt giấy trong Khay 1. Khi bị kẹt giấy, đèn LED Cảnh báo sẽ nhấp nháy trên bảng điều khiển LED và một thông báo hỗ trợ gỡ giấy kẹt sẽ hiển thị trên bảng điều khiển 2 dòng. 1. Kéo khay hoàn toàn ra khỏi máy in.
2. Gỡ giấy bị kẹt hoặc giấy bị hỏng. 3. Lắp lại và đóng Khay 1.
Xử lý kẹt giấy trong cửa phía sau và khu vực cuộn sấy Sử dụng quy trình sau đây để gở kẹt giấy trong cửa sau và khu vực cuộn sấy. Khi bị kẹt giấy, đèn LED Cảnh báo sẽ nhấp nháy trên bảng điều khiển LED và một thông báo hỗ trợ gỡ giấy kẹt sẽ hiển thị trên bảng điều khiển 2 dòng. THẬN TRỌNG: Cuộn sấy có thể nóng trong khi đang sử dụng máy in. Hãy chờ cho cuộn sấy nguội trước khi xử lý cuộn sấy. 1. Mở cửa sau.
2. Nhẹ nhàng kéo hết giấy bị kẹt ra khỏi các con lăn trong khu vực cửa sau. THẬN TRỌNG: Cuộn sấy có thể nóng trong khi đang sử dụng máy in. Hãy chờ cho cuộn sấy nguội trước khi xử lý cuộn sấy. 3. Đóng cửa sau.
Gỡ bỏ giấy kẹt ở ngăn giấy ra Sử dụng quy trình sau đây để kiểm tra giấy tại tất cả vị trí có thể bị kẹt liên quan đến ngăn giấy đầu ra. Khi bị kẹt giấy, đèn LED Cảnh báo sẽ nhấp nháy trên bảng điều khiển LED và một thông báo hỗ trợ gỡ giấy kẹt sẽ hiển thị trên bảng điều khiển 2 dòng. THẬN TRỌNG: Cuộn sấy có thể nóng trong khi đang sử dụng máy in. Hãy chờ cho cuộn sấy nguội trước khi xử lý cuộn sấy. 1. Mở cửa sau. 2. Nếu nhìn thấy giấy trong ngăn giấy ra, nắm lấy cạnh trên và tháo nó ra.
3. Nhẹ nhàng kéo hết giấy bị kẹt ra khỏi các con lăn trong khu vực cửa sau. THẬN TRỌNG: Cuộn sấy có thể nóng trong khi đang sử dụng máy in. Hãy chờ cho cuộn sấy nguội trước khi xử lý cuộn sấy. 4. Đóng cửa sau.
Cải thiện chất lượng in ● Giới thiệu ● Cập nhật chương trình cơ sở của máy in ● In từ một chương trình phần mềm khác ● Kiểm tra cài đặt loại giấy cho lệnh in ● Kiểm tra tình trạng hộp mực in ● In một trang lau dọn ● Kiểm tra hộp mực in hoặc hộp mực bằng mắt thường ● Kiểm tra môi trường in và giấy ● Thử trình điều khiển in khác ● Kiểm tra thông số cài đặt EconoMode (Chế độ tiết kiệm) ● Điều chỉnh mật độ in ● Hiệu chỉnh máy in để canh màu ● Điều chỉnh thiết đặt màu (Windows) ● In và
Cập nhật chương trình cơ sở của máy in Thử nâng cấp chương trình cơ sở của máy in. Để biết thêm thông tin, xem mục Cập nhật chương trình cơ sở của Hướng dẫn sử dụng này. In từ một chương trình phần mềm khác Hãy thử in từ một chương trình phần mềm khác. Nếu trang được in đúng có nghĩa là có vấn đề với chương trình phần mềm bạn sử dụng để in.
Kiểm tra tình trạng hộp mực in Thực hiện theo các bước sau để kiểm tra phần trăm lượng mực còn lại của hộp mực in và trạng thái của các bộ phận bảo trì có thể thay thế nếu áp dụng. GHI CHÚ: Các bước khác nhau tùy theo loại bảng điều khiển. 1 2 Bảng 9-12 Bảng điều khiển Số Mô tả 1 Bảng điều khiển LED 2 Bảng điều khiển 2 dòng Bước một: In trang trạng thái mực in (bảng điều khiển LED) Máy in in trang tóm tắt tình trạng mực in khi máy in trang cấu hình. 1. Bấm và giữ nút Resume (Tiếp tục) 2.
Nếu bạn xác định rằng bạn cần thay thế hộp mực in hoặc các bộ phận bảo trì có thể thay thế khác, trang tình trạng mực in liệt kê các số bộ phận HP chính hãng. 2. Kiểm tra xem liệu bạn có đang dùng hộp mực HP chính hãng không. Hộp mực in HP chính hãng có chữ "HP" ở trên đó, hoặc có logo HP trên đó. Để biết thêm thông tin về việc nhận diện các hộp mực HP, hãy truy cập www.hp.com/go/learnaboutsupplies.
Bảng điều khiển 2 dòng 1. Trên bảng điều khiển máy in, bấm nút Setup (Cài đặt) 2. Chọn các menu sau: 3. a. Service (Dịch vụ) b. Cleaning Page (Trang Lau dọn) . Nạp giấy khổ letter hoặc A4 khi máy nhắc bạn và chọn OK. Thông báo Cleaning (Lau dọn) sẽ hiển thị trên bảng điều khiển của máy in. Chờ cho đến khi quá trình hoàn tất. Loại bỏ tờ được in.
Kiểm tra hộp mực in hoặc hộp mực bằng mắt thường Làm theo các bước sau để kiểm tra từng hộp mực in. 1. Tháo hộp mực in ra khỏi máy invà kiểm tra xem băng dán đã được gỡ ra chưa. 2. Kiểm tra chip bộ nhớ xem có bị hỏng hóc không. 3. Kiểm tra mặt trống hình màu xanh lá cây. THẬN TRỌNG: Không chạm vào trống hình. Dấu vân tay trên trống hình có thể ảnh hưởng đến chất lượng in. 4. Nếu bạn thấy bất kỳ vết xước, dấu vân tay hoặc hỏng hóc nào khác trên trống hình, hãy thay hộp mực in. 5.
Bước ba: Đặt canh chỉnh khay riêng lẻ Làm theo các bước sau khi văn bản hoặc ảnh không được đặt ở giữa hoặc canh chỉnh đúng trên trang in, lúc in từ các khay cố định. GHI CHÚ: Các bước khác nhau tùy theo loại bảng điều khiển. 1 2 Bảng 9-14 Bảng điều khiển Số Mô tả 1 Bảng điều khiển LED 2 Bảng điều khiển 2 dòng Bảng điều khiển LED 1. Mở Máy chủ Web Nhúng (EWS) của HP: a. b. Mở HP Printer Assistant (Trợ lý Máy in HP).
a. System Setup (Cài đặt hệ thống) b. Print Quality (Chất lượng in) c. Adjust Alignment (Điều chỉnh sắp xếp) d. Print Test Page (In trang kiểm tra) 3. Chọn khay để điều chỉnh, sau đó làm theo các hướng dẫn trên các trang in ra. 4. In trang kiểm tra lần nữa để kiểm tra kết quả. Điều chỉnh thêm nếu cần. 5. Chọn OK để lưu các cài đặt mới.
khác trong hộp mực. Nếu chất lượng in bắt đầu giảm và không còn chấp nhận được, hãy cân nhắc thay thế hộp mực in. GHI CHÚ: Tính năng này khả dụng với trình điều khiển in PCL 6 dành cho Windows. Nếu bạn không đang sử dụng trình điều khiển đó, bạn có thể bật tính năng này bằng cách sử dụng Máy chủ web nhúng của HP. Hãy làm theo các bước này nếu toàn bộ trang quá đậm hoặc quá mờ. 1. Từ chương trình phần mềm, chọn tùy chọn Print (In). 2.
b. ● Windows 10: Từ menu Start (Bắt đầu), nhấp All Apps (Tất cả ứng dụng), nhấp HP và chọn tên máy in. ● Windows 8.1: Nhấp vào mũi tên xuống ở góc dưới bên trái màn hình Start (Bắt đầu) và chọn tên máy in. ● Windows 8: Nhấp chuột phải vào khu vực trống trên màn hình Start (Bắt đầu), nhấp All Apps (Tất cả ứng dụng) trên thanh ứng dụng, sau đó chọn tên máy in.
1 2 Bảng 9-17 Bảng điều khiển Số Mô tả 1 Bảng điều khiển LED 2 Bảng điều khiển 2 dòng Bảng điều khiển LED 1. Mở Máy chủ Web Nhúng (EWS) của HP: a. b. Mở HP Printer Assistant (Trợ lý Máy in HP). ● Windows 10: Từ menu Start (Bắt đầu), nhấp All Apps (Tất cả ứng dụng), nhấp HP và chọn tên máy in. ● Windows 8.1: Nhấp vào mũi tên xuống ở góc dưới bên trái màn hình Start (Bắt đầu) và chọn tên máy in.
3. Chọn OK để bắt đầu quá trình hiệu chỉnh. 4. Thông báo Calibrating (Hiệu chỉnh) sẽ hiển thị trên bảng điều khiển máy in. Quá trình hiệu chỉnh kéo dài khoảng vài phút. Không tắt máy in cho đến khi hoàn tất quá trình hiệu chỉnh. Chờ trong khi máy in hiệu chỉnh, sau đó thử in lại. Điều chỉnh thiết đặt màu (Windows) Khi in từ một chương trình phần mềm, hãy làm theo các bước sau nếu màu trên các trang in không khớp với màu trên màn hình máy tính, hoặc nếu màu trên trang in không thỏa đáng.
In và xem trang chất lượng in GHI CHÚ: Các bước khác nhau tùy theo loại bảng điều khiển. 1 2 Bảng 9-18 Bảng điều khiển Số Mô tả 1 Bảng điều khiển LED 2 Bảng điều khiển 2 dòng Bảng điều khiển LED 1. Mở Máy chủ Web Nhúng (EWS) của HP. a. b. Mở HP Printer Assistant (Trợ lý máy in HP). ● Windows 10: Từ menu Start (Bắt đầu), nhấp All Apps (Tất cả ứng dụng), nhấp HP và chọn tên máy in. ● Windows 8.1: Nhấp vào mũi tên xuống ở góc dưới bên trái màn hình Start (Bắt đầu) và chọn tên máy in.
Hình 9-1 Trang Chất lượng in Bảng 9-19 Trang Chất lượng in Mục Hộp mực in 1 Vàng 2 Xanh lá mạ 3 Đen 4 Đỏ tươi ● Nếu thấy xuất hiện các dấu chấm hoặc sọc màu trong một nhóm, hãy thay hộp mực in tương ứng với nhóm đó. ● Nếu thấy xuất hiện các dấu chấm ở nhiều nhóm, hãy in trang lau dọn. Nếu thao tác đó không giải quyết được vấn đề, hãy xác định xem các dấu chấm đó có luôn xuất hiện trong cùng một màu không; chẳng hạn như có các dấu chấm màu đỏ tươi xuất hiện trong cả năm dải màu.
Giải quyết vấn đề về chất lượng in ● Giới thiệu ● Xử lý sự cố chất lượng in Giới thiệu Thông tin sau đây cung cấp các bước xử lý sự cố để khắc phục lỗi hình ảnh, gồm những lỗi sau: ● In nhạt ● Nền xám hoặc in đậm ● Trang trống ● Trang đen ● Các dải đậm hoặc nhạt ● Đường sọc đậm hoặc nhạt ● Không có bột mực ● Hình ảnh bị lệch ● Không canh màu ● Giấy bị quăn Xử lý sự cố chất lượng in Bảng 9-20 Bảng tham khảo nhanh về lỗi hình ảnh Lỗi Lỗi Lỗi Bảng 9-21 In nhạt thuộc trang 131 Bảng 9
Bảng 9-20 Bảng tham khảo nhanh về lỗi hình ảnh (còn tiếp) Lỗi Lỗi Lỗi Bảng 9-24 Trang đen thuộc trang 133 Bảng 9-25 Lỗi dải vạch thuộc trang 133 Bảng 9-26 Lỗi đường sọc thuộc trang 134 Bảng 9-27 Lỗi hãm ảnh/cuộn sấy thuộc trang 135 Bảng 9-28 Lỗi sắp xếp hình ảnh thuộc trang 135 Bảng 9-29 Lỗi định mặt phẳng màu (chỉ kiểu máy màu) thuộc trang 136 Bảng 9-30 Lỗi đầu ra thuộc trang 136 Có thể giải quyết các lỗi hình ảnh, bất kể nguyên nhân nào, bằng các bước giống nhau.
1. In lại tài liệu. Về bản chất, lỗi chất lượng in có thể thỉnh thoảng xảy ra hoặc hoàn toàn biến mất khi thao tác in được tiếp tục. 2. Kiểm tra tình trạng của hộp mực hoặc các hộp mực. Nếu hộp mực ở tình trạng Very Low (Gần hết) (tức là đã qua thời gian sử dụng định mức), hãy thay hộp mực. 3. Đảm bảo các cài đặt chế độ in khay và trình điều khiển phù hợp với vật liệu in được nạp vào khay. Thử sử dụng ram giấy khác hoặc khay khác. Thử sử dụng chế độ in khác. 4.
Bảng 9-22 Nền xám hoặc in đậm Mô tả Mẫu Giải pháp khả thi Nền xám hoặc in đậm: 1. Hình ảnh hoặc văn bản được in đậm hơn mong đợi. Đảm bảo giấy trong khay chưa chạy qua máy in. 2. Sử dụng loại giấy khác. 3. In lại tài liệu. 4. Chỉ dành cho kiểu máy in đơn sắc: Từ Màn hình chính trên bảng điều khiển máy in, hãy truy cập vào menu Adjust Toner Density (Điều chỉnh mật độ bột mực), sau đó điều chỉnh mật độ bột mực đến mức thấp hơn. 5.
Bảng 9-24 Trang đen Mô tả Mẫu Trang đen: Toàn bộ trang được in đều là màu đen. Giải pháp khả thi 1. Kiểm tra bằng mắt thường xem hộp mực có bị hỏng không. 2. Đảm bảo hộp mực được lắp đúng cách. 3. Thay hộp mực 4. Nếu sự cố vẫn còn, hãy truy cập support.hp.com. Bảng 9-25 Lỗi dải vạch Mô tả Dải vạch có độ rộng cách nhau lặp lại hoặc dải xung: Các đường đậm hoặc nhạt lặp lại dọc xuống chiều dài của giấy. Các đường này có nét đậm hoặc nhạt.
Bảng 9-26 Lỗi đường sọc Mô tả Mẫu Giải pháp khả thi Đường sọc dọc nhạt: 1. In lại tài liệu. Đường sọc nhạt thường kéo dài qua chiều dài của giấy. Lỗi chỉ hiển thị trong khu vực tô, không hiển thị trong văn bản hoặc những vùng không có nội dung in. 2. Tháo hộp mực, sau đó lắc để phân phối lại bột mực. 3. Nếu sự cố vẫn còn, hãy truy cập support.hp.com. GHI CHÚ: Cả đường sọc dọc đậm hoặc nhạt có thể xảy ra khi môi trường in nằm ngoài phạm vi nhiệt độ hoặc độ ẩm được chỉ định.
Bảng 9-27 Lỗi hãm ảnh/cuộn sấy Mô tả Mẫu Giải pháp khả thi Độ lệch cuộn sấy nóng (bóng): 1. In lại tài liệu. Độ lệch hoặc bóng mờ của hình ảnh được lặp lại dọc theo trang. Ảnh lặp lại đó có thể mờ dần theo từng lần xuất hiện. 2. Kiểm tra loại giấy trong khay giấy và điều chỉnh các cài đặt máy in sao cho phù hợp. Nếu cần, hãy chọn loại giấy nhẹ hơn. 3. Nếu sự cố vẫn còn, hãy truy cập support.hp.com. Sấy nóng kém: 1. In lại tài liệu. Bột mực rải dọc theo cạnh giấy.
Bảng 9-29 Lỗi định mặt phẳng màu (chỉ kiểu máy màu) Mô tả Mẫu Giải pháp khả thi Định mặt phẳng màu: 1. In lại tài liệu. Một hoặc nhiều màu của mặt phẳng không được canh thẳng với các mặt phẳng màu khác. Lỗi chủ yếu thường là màu vàng. 2. Từ bảng điều khiển máy in, hiệu chỉnh máy in. 3. Nếu hộp mực đã đạt tới một tình trạng Very Low (Gần hết) hoặc đầu ra cực kỳ mờ, thay hộp mực. 4.
Cải thiện chất lượng hình ảnh sao chép và quét Giới thiệu Nếu máy in đang có vấn đề về chất lượng hình ảnh, hãy thử các giải pháp sau theo thứ tự được thể hiện để giải quyết vấn đề.
Loại bỏ các đường sọc hoặc vết khi sử dụng khay nạp tài liệu Nếu xuất hiện các đường sọc hoặc vết trên tài liệu in ra hoặc đã quét khi sử dụng khay nạp tài liệu, hãy sử dụng quy trình dưới đây để làm sạch các mảnh vụn trên kính khay nạp tài liệu. Mảnh vụn có thể bao gồm bụi, giấy hoặc bụi mực in rơi ra từ miếng dán ghi chú, bút xóa hoặc băng dán, mực, dấu vân tay và nhiều nữa. 1. Mở nắp máy quét. 2.
b. ● Windows 8: Nhấp chuột phải vào khu vực trống trên màn hình Start (Bắt đầu), nhấp All Apps (Tất cả ứng dụng) trên thanh ứng dụng, sau đó chọn tên máy in. ● Windows 7, Windows Vista và Windows XP: Từ màn hình máy tính, nhấp Start (Bắt đầu), chọn All Programs (Tất cả chương trình), nhấp HP, nhấp vào thư mục dành cho máy in rồi chọn tên máy in. Trong HP Printer Assistant (Trợ lý Máy in HP), chọn Print (In) và chọn HP Device Toolbox (Hộp công cụ Thiết bị HP). 2.
b. ● Windows 10: Từ menu Start (Bắt đầu), nhấp All Apps (Tất cả ứng dụng), nhấp HP và chọn tên máy in. ● Windows 8.1: Nhấp vào mũi tên xuống ở góc dưới bên trái màn hình Start (Bắt đầu) và chọn tên máy in. ● Windows 8: Nhấp chuột phải vào khu vực trống trên màn hình Start (Bắt đầu), nhấp All Apps (Tất cả ứng dụng) trên thanh ứng dụng, sau đó chọn tên máy in.
VIWW 4. Sử dụng các nút mũi tên để điều chỉnh giá trị cho cài đặt và chạm vào nút OK. 5. Điều chỉnh cài đặt khác hoặc chạm vào mũi tên quay về để quay lại menu sao chép chính.
Tối ưu hóa dành cho văn bản hoặc hình ảnh GHI CHÚ: Các bước khác nhau tùy theo loại bảng điều khiển. 1 2 Bảng 9-33 Bảng điều khiển Số Mô tả 1 Bảng điều khiển LED 2 Bảng điều khiển 2 dòng Bảng điều khiển LED 1. Mở Máy chủ Web Nhúng (EWS) của HP: a. b. Mở HP Printer Assistant (Trợ lý Máy in HP). ● Windows 10: Từ menu Start (Bắt đầu), nhấp All Apps (Tất cả ứng dụng), nhấp HP và chọn tên máy in. ● Windows 8.
Bảng điều khiển 2 dòng 1. Trên bảng điều khiển máy in, bấm nút Copy Menu (Menu Sao chép) . 2. Để tối ưu hóa chất lượng sao chép đối với các loại tài liệu khác nhau, hãy dùng các phím mũi tên để chọn menu Optimize (Tối ưu hóa), sau đó bấm nút OK. Hiện có các cài đặt chất lượng bản sao sau: ● Auto Select (Chọn Tự động): Sử dụng cài đặt này khi bạn không lo lắng gì về chất lượng của bản sao chép. Đây là cài đặt mặc định.
Bảng 9-34 Các cài đặt màu và độ phân giải được khuyến nghị (còn tiếp) Sử dụng có mục đích Độ phân giải được khuyến nghị Cài đặt màu được khuyến nghị Email 150 ppi ● Đen và Trắng, nếu hình ảnh không yêu cầu sự thay đổi về độ nhẵn ● Sắc độ xám, nếu hình ảnh yêu cầu sự thay đổi về độ nhẵn ● Màu, nếu ảnh có màu Sửa chữ 300 ppi ● Đen và Trắng In (Đồ họa hoặc văn bản) 600 ppi dành cho đồ họa phức tạp, hoặc nếu bạn muốn phóng to tài liệu đáng kể ● Đen và Trắng dành cho văn bản và đường mỹ thuật
Làm sạch các trục nạp và đệm ngăn cách trong khay nạp tài liệu (chỉ cho kiểu máy fw) Nếu khay nạp tài liệu của sản phẩm gặp phải các sự cố về xử lý giấy, ví dụ như kẹt giấy hoặc nạp nhiều trang, hãy làm sạch các trục nạp của khay nạp tài liệu và đệm ngăn cách. 1. Mở nắp vào khay nạp tài liệu.
2. Sử dụng một tấm vải ẩm, không có xơ để lau chùi cả hai trục nạp và đệm ngăn cách để loại bỏ vết bẩn. THẬN TRỌNG: Không sử dụng chất ăn mòn, acetol, benzen, amoniac, cồn êtylic hoặc carbon tetrachloride lên bất kỳ bộ phận nào của máy in; những chất này có thể làm hỏng máy in. 3. Đóng nắp vào khay nạp tài liệu.
Cải thiện chất lượng hình ảnh fax Giới thiệu Nếu máy in đang có vấn đề về chất lượng hình ảnh, hãy thử các giải pháp sau theo thứ tự được thể hiện để giải quyết vấn đề. ● Kiểm tra kính máy quét để tránh bụi bẩn ● Kiểm tra các cài đặt độ phân giải bản fax gửi đi ● Kiểm tra cài đặt sửa lỗi ● Kiểm tra cài đặt vừa với trang in ● Gửi đến máy fax khác ● Kiểm tra máy fax của người gửi Trước tiên hãy thử các bước đơn giản này: ● Dùng máy quét hình phẳng thay vì khay nạp tài liệu.
3. Chọn Send Fax Setup(Cài đặt gửi fax), sau đó chọn Def. Resolution (Độ phân giải mặc định). 4. Chọn cài đặt độ phân giải bạn muốn, sau đó bấm OK. Kiểm tra cài đặt sửa lỗi Thông thường, máy in sẽ theo dõi các tín hiệu của đường dây điện thoại trong khi gửi hoặc nhận fax. Nếu máy in phát hiện lỗi trong khi truyền tín hiệu và cài đặt sửa lỗi là On(Bật), máy in có thể yêu cầu gửi lại một phần của bản fax đó. Thông số cài đặt mặc định gốc cho thông số sửa lỗi là On (Bật).
Giải quyết sự cố xảy ra với mạng có dây Giới thiệu Một số loại vấn đề có thể cho biết có sự cố truyền tín hiệu mạng. Các vấn đề này bao gồm các sự cố sau: ● Mất khả năng giao tiếp với máy in theo chu kỳ ● Không thể tìm thấy máy in trong quá trình cài đặt trình điều khiển ● Không thể in theo chu kỳ GHI CHÚ: Nếu đang bị gián đoạn mất kết nối mạng, trước tiên hãy cập nhật chương trình cơ sở của máy in. Để được hướng dẫn cách cập nhật chương trình cơ sở của máy in, hãy truy cập http://support.hp.
Máy tính đang sử dụng địa chỉ IP không chính xác cho máy in này 1. Mở thuộc tính máy in và nhấp vào tab Ports (Cổng). Kiểm tra xem địa chỉ IP hiện tại cho máy in có được chọn không. Địa chỉ IP của máy in được liệt kê trên trang cấu hình máy in. 2. Nếu bạn đã cài đặt máy in bằng cổng TCP/IP chuẩn HP, hãy chọn ô Always print to this printer, even if its IP address changes (Luôn in vào máy in này, ngay cả khi địa chỉ IP thay đổi). 3.
Máy tính của bạn hoặc máy trạm bị cài đặt sai 1. Hãy kiểm tra các trình điều khiển mạng, trình điều khiển in và cài đặt chuyển hướng mạng. 2. Kiểm tra xem hệ điều hành có được cấu hình đúng không. Máy in bị tắt, hoặc các cài đặt mạng khác bị sai VIWW 1. Xem lại trang cấu hình/mạng của máy in để kiểm tra tình trạng của các cài đặt và giao thức mạng. 2. Định cấu hình lại cài đặt mạng nếu cần.
Giải quyết các vấn đề về mạng không dây (chỉ các kiểu không dây) ● Giới thiệu ● Danh sách kiểm tra kết nối mạng không dây ● Máy in không in sau khi định cấu hình mạng không dây hoàn tất ● Máy in không in và máy tính đã cài đặt tường lửa của bên thứ ba ● Kết nối không dây không hoạt động sau khi di chuyển bộ định tuyến của mạng không dây hoặc máy in ● Không thể kết nối thêm máy tính với máy in không dây ● Máy in không dây mất liên lạc khi được kết nối với VPN ● Mạng không xuất hiện trong danh
● Xác minh rằng các vật cản không chặn tín hiệu của mạng không dây. Loại bỏ bất kỳ vật kim loại lớn nào giữa điểm truy cập và máy in. Đảm bảo các cột, tường hoặc các trụ chống đỡ có chứa kim loại hoặc bê tông không ngăn cách máy in và điểm truy cập không dây. ● Xác minh rằng máy in được đặt cách xa các thiết bị điện có thể gây nhiễu tín hiệu của mạng không dây.
Không thể kết nối thêm máy tính với máy in không dây 1. Đảm bảo rằng các máy tính khác nằm trong phạm vi của mạng không dây và không có vật cản nào chặn tín hiệu. Đối với hầu hết các mạng, phạm vi của mạng không dây nằm trong vòng 30 m của điểm truy cập không dây. 2. Hãy chắc chắn là máy in đang được bật và ở trạng thái sẵn sàng. 3. Đảm bảo rằng không có nhiều hơn 5 người dùng Wi-Fi Direct cùng một lúc. 4. Tắt mọi tường lửa của bên thứ ba trên máy tính của bạn. 5.
Thực hiện kiểm tra chẩn đoán mạng không dây Từ bảng điều khiển của máy in, bạn có thể chạy kiểm tra chẩn đoán cung cấp thông tin về các thông số cài đặt mạng không dây. 1. Trên bảng điều khiển máy in, bấm nút OK. 2. Mở các menu sau: 3. a. Tự chẩn đoán b. Chạy Kiểm tra Không dây Bấm nút OK để bắt đầu kiểm tra. Máy in sẽ in trang kiểm tra hiển thị các kết quả kiểm tra.
Giải quyết sự cố khi fax Giới thiệu Dùng thông tin xử lý sự cố về fax để giúp giải quyết các sự cố. ● Danh sách kiểm tra xử lý sự cố fax ● Giải quyết sự cố chung về fax Danh sách kiểm tra xử lý sự cố fax ● Có một số cách khắc phục như sau. Sau mỗi thao tác được gợi ý, thử gửi lại fax để xem sự cố có được giải quyết không. ● Để có kết quả tốt nhất khi giải quyết sự cố về fax, đảm bảo rằng đường dây từ máy in được nối trực tiếp vào cổng điện thoại trên tường.
GHI CHÚ: Để in trang cấu hình nhằm xác minh phiên bản chương trình cơ sở được cài đặt trước và sau quá trình cập nhật, bấm Print Config (In cấu hình). g. 4. Làm theo các hướng dẫn trên màn hình để hoàn thành quá trình cài đặt, sau đó bấm nút Exit (Thoát) để đóng tiện ích. Kiểm tra xem bản fax đã được thiết lập khi cài đặt phần mềm máy in hay chưa. Từ máy tính, trong thư mục chương trình HP, hãy chạy Fax Setup Utility (Tiện ích Cài đặt Fax). 5.
a. Trên bảng điều khiển máy in, bấm nút Setup (Cài đặt) . b. Chọn Fax Setup (Cài đặt fax), sau đó chọn Advanced Setup(Cài đặt nâng cao). c. Chọn Fax Speed (Tốc độ fax), sau đó chọn cài đặt thích hợp. ● Chia bản fax lớn ra làm nhiều phần nhỏ, sau đó fax chúng đi từng phần. ● Thay đổi thông số cài đặt bản fax trên bảng điều khiển xuống độ phân giải thấp hơn. a. Trên bảng điều khiển máy in, bấm nút Setup (Cài đặt) . b. Chọn Fax Setup(Cài đặt fax). c.
a. Trên bảng điều khiển máy in, bấm nút Setup (Cài đặt) . b. Chọn System Setup (Cài đặt hệ thống), sau đó chọn Paper Setup (Cài đặt giấy). c. Chọn Default Paper Size (Kích thước giấy mặc định), sau đó chọn cài đặt thích hợp. ● Đặt loại giấy và kích thước giấy cho khay được dùng để fax. ● Bật cài đặt Fit to Page (Chế độ tiết kiệm) để in các bản fax dài hơn trên giấy khổ letter hoặc khổ A4. a. Trên bảng điều khiển máy in, bấm nút Setup (Cài đặt) b.
160 Chương 9 Giải quyết sự cố VIWW
Bảng chú dẫn A AirPrint 43 B bảng điều khiển định vị 3 bảng điều khiển LED 5 bảng điều khiển mẫu đèn LED 91 bộ công cụ bảo trì số bộ phận 27 bộ nhớ đi kèm 9 Bảng điều khiển LED các điều khiển 5 C các vấn đề về chất lượng hình ảnh ví dụ và giải pháp 129 cài đặt mạng 68 cài đặt tiết kiệm 80 cài đặt EconoMode 80, 122 cài đặt cài đặt mặc định gốc, khôi phục 95 cài đặt mặc định gốc, khôi phục 95 công tắc nguồn, định vị 3 cổng fax định vị 4 cổng giao tiếp định vị 4 cổng mạng định vị 4 cổng USB định vị 4 cuộn s
hộp mực in các bộ phận 28 cài đặt ngưỡng còn ít 97 số bộ phận 26, 27 thay thế 28 hỗ trợ trực tuyến 90 hỗ trợ khách hàng trực tuyến 90 hỗ trợ kỹ thuật trực tuyến 90 hỗ trợ trực tuyến 90 Hộp công cụ Thiết bị HP, sử dụng 69 HP ePrint 42 HP EWS, sử dụng 69 HP Web Jetadmin 85 kẹt giấy cuộn sấy 111 cửa sau 111 khay nạp tài liệu 106 ngăn giấy đầu ra 113 vị trí 102, 0 Khay 1 109 kết nối nguồn định vị 4 kích thước, máy in 12 kính, lau chùi 137, 147 Khay 1 hướng giấy 19 kẹt 109 nạp 16 nạp nhãn 23 nạp phong bì 22 I
O OS (hệ điều hành) được hỗ trợ 9 P Phần mềm HP ePrint 43 Phần mềm HP Scan (Windows) 52 Phần mềm HP Smart (macOS) 53 PH phần mềm gửi fax 66 phone book, fax thêm các mục 65 phong bì hướng 22 phong bì, nạp 22 phụ kiện đặt hàng 26 số bộ phận 26 phụ kiện thay thế số bộ phận 27 Q quay số nhanh lập trình 65 quét từ phần mềm HP Scan (Windows) 52 từ Phần mềm HP Smart (macOS) 53 S sao chép đặt loại và kích thước giấy 138 bản sao đơn 48 các tài liệu hai mặt 50 mép của tài liệu 144 nhiều bản sao chép 48 tối ưu hóa dàn
164 Bảng chú dẫn VIWW