HP Color LaserJet Pro MFP M182-M185 - User Guide

hộp mực in
các bộ phận 28
cài đặt ngưỡng còn ít 97
số bộ phận 26, 27
thay thế 28
hỗ trợ
trực tuyến 90
hỗ trợ khách hàng
trực tuyến 90
hỗ trợ kỹ thuật
trực tuyến 90
hỗ trợ trực tuyến 90
Hộp công cụ Thiết bị HP, sử
dụng 69
HP ePrint 42
HP EWS, sử dụng 69
HP Web Jetadmin 85
I
in di động, phần mềm được hỗ
trợ 11
in di động
thiết bị Android 45
in hai mặt
thủ công (Windows) 34
in hai mặt
Mac 37
Windows 34
in trên cả hai mặt
thủ công, Windows 34
Windows 34
in trên cả hai mặt
Mac 37
in trên hai mặt
Mac 37
Internet Explorer, phiên bản được
hỗ trợ
Máy chủ web nhúng của HP
69
In Wi-Fi Direct 11, 40
J
Jetadmin, HP Web 85
K
kẹt
khay nạp tài liệu 106
ngăn giấy ra 113
vị trí 102, 0
Khay 1 109
kẹt giấy
cuộn sấy 111
cửa sau 111
khay nạp tài liệu 106
ngăn giấy đầu ra 113
vị trí 102, 0
Khay 1 109
kết nối nguồn
định vị 4
kích thước, máy in 12
kính, lau chùi 137, 147
Khay 1
hướng giấy 19
kẹt 109
nạp 16
nạp nhãn 23
nạp phong bì 22
KH
khay
định vị 3
đi kèm 9
khả năng chứa giấy 9
khay nạp tài liệu 50
fax từ 65
kẹt giấy 106
sao chép các tài liệu hai mặt
50
vấn đề nạp giấy 100
khe tiếp giấy ưu tiên một tờ
nạp nhãn 23
nạp phong bì 22
khôi phục cài đặt mặc định gốc
95
L
lau chùi
kính 137, 147
làm sạch
đường dẫn giấy 118
loại giấy
chọn (Mac) 38
chọn (Windows) 35
M
mạng
được hỗ trợ 9
cài đặt máy in 68
HP Web Jetadmin 85
mạng không dây
troubleshooting 152
màu
hiệu chỉnh 124
mặc định, khôi phục 95
máy quét
fax từ 64
lau chùi kính 137, 147
mực in
đặt hàng 26
cài đặt ngưỡng còn ít 97
số bộ phận 26, 27
sử dụng khi ở ngưỡng còn ít
97
Máy chủ web nhúng (EWS)
tính năng 69
Máy chủ web nhúng (EWS)
gán mật khẩu 78
Máy chủ web nhúng (EWS) của
HP
tính năng 69
Microsoft Word, gửi fax từ 66
N
nạp
giấy vào Khay 1 16
nút bật/tắt, định vị 3
NG
ngăn giấy, đầu ra
định vị 3
ngăn giấy đầu ra
định vị 3
xử lý giấy kẹt 113
nguồn cung cấp
thay hộp mực in 28
NH
nhãn
hướng 23
in trên 23
nhãn, nạp 23
nhãn số sê-ri
định vị 4
nhãn số sê-ri và sản phẩm
định vị 4
nhiều trang trên một tờ
chọn (Mac) 38
chọn (Windows) 35
in (Mac) 38
in (Windows) 35
nhiễu trên mạng không dây 155
162 Bảng chú dẫn VIWW