HP Color LaserJet Pro MFP M282-M285 Hướng Dẫn Thông Số Kỹ Thuật
Bản quyền và Giấy phép Công nhận Nhãn hiệu © Copyright 2019 HP Development Company, L.P. Adobe®, Adobe PhotoShop®, Acrobat® và PostScript® là các nhãn hiệu của Adobe Systems Incorporated. Nghiêm cấm việc sao chép lại, phóng tác hoặc dịch mà không có sự chấp thuận trước bằng văn bản, ngoại trừ trường hợp được luật bản quyền cho phép. Thông tin có trong tài liệu này có thể được thay đổi mà không cần phải thông báo.
Mục lục Thông số kỹ thuật ...................................................................................................................................................................................... 1 Thông số kỹ thuật ................................................................................................................................................................. 2 Các khổ giấy và loại giấy được hỗ trợ ................................................................................
iv VIWW
Thông số kỹ thuật VIWW 1
Thông số kỹ thuật Bảng 1 Thông số kỹ thuật về xử lý giấy Tính năng xử lý giấy M282nw M283fdn M283fdw M283cdw 7KW72A 7KW74A 7KW75A 7KW73A M282nw M283fdn M283fdw M283cdw 7KW72A 7KW74A 7KW75A 7KW73A Khe tiếp giấy ưu tiên một tờ (Khay 1) Khay 2 (dung lượng 250 tờ) In hai mặt tự động Không được hỗ trợ Bảng 2 Thông số kỹ thuật về khả năng kết nối Tính năng kết nối Kết nối LAN Ethenet 10/100/1000 với IPv4 và IPv6 USB 2.
Bảng 5 Thông số kỹ thuật về Fax Tính năng fax Chức năng Fax M282nw M283fdn M283fdw M283cdw 7KW72A 7KW74A 7KW75A 7KW73A M282nw M283fdn M283fdw M283cdw 7KW72A 7KW74A 7KW75A 7KW73A Không được hỗ trợ Bảng 6 Thông số kỹ thuật về Sao chép và quét Tính năng của Sao chép và quét Sao chép 21 trang mỗi phút (ppm) trên giấy A4 và 22 ppm trên giấy Letter Quét 22 ppm màu và 26 ppm đơn sắc Khay nạp tài liệu 50 trang Các tùy chọn Scan to Email (Quét và gửi qua email), Scan to USB (Quét vào USB) và Scan
Các khổ giấy và loại giấy được hỗ trợ Giới thiệu Thông tin sau đây cung cấp các khổ giấy và loại giấy được hỗ trợ cho từng khay và cho phụ kiện in hai mặt tự động. ● Khổ giấy được hỗ trợ ● Loại giấy được hỗ trợ Khổ giấy được hỗ trợ GHI CHÚ: Để có kết quả in tốt nhất, hãy chọn đúng khổ giấy và loại giấy trong trình điều khiển in trước khi in.
Bảng 7 Khổ giấy được hỗ trợ (còn tiếp) Chiều và kích thước Khe tiếp giấy ưu tiên một tờ (Khay 1) Khay 2 In hai mặt tự động (Chỉ có ở kiểu in hai mặt) Không được hỗ trợ 5x8 127 x 203,2 mm 10 x 15 cm Không được hỗ trợ 100 x 150 mm 16K 184 x 260 mm 184 x 260 mm 16K 195 x 270 mm 195 x 270 mm 16K 197 x 273 mm 197 x 273 mm Bưu thiếp Nhật Bản Bưu thiếp (JIS) 100 x 148 mm Bưu thiếp Nhật Bản xoay kép Bưu thiếp Kép - JIS 148 x 200 mm Phong bì #10 Không được hỗ trợ 105 x 241 mm Phong bì Quân chủ Không được hỗ
Bảng 8 Loại giấy được hỗ trợ Loại giấy Khe tiếp giấy ưu tiên một tờ (Khay 1) Khay 2 In hai mặt tự động (Chỉ có ở kiểu in hai mặt) Thường (Không xác định) HP EcoFFICIENT HP LaserJet 90 g Giấy HP Laser màu, Giấy mờ 105 g Giấy thượng hạng HP, Giấy mờ 120 g Giấy sách mỏng HP, Giấy mờ 150 g Giấy bìa HP, Giấy mờ 200 g Không được hỗ trợ Giấy ảnh HP, Giấy mờ 200 g Không được hỗ trợ Giấy thuyết trình thượng hạng HP, Giấy láng 120 g Giấy sách mỏng HP, Giấy láng 150 g Giấy sách mỏng ba nếp gấp HP, Giấy láng 15
Bảng 8 Loại giấy được hỗ trợ (còn tiếp) Loại giấy Khe tiếp giấy ưu tiên một tờ (Khay 1) Khay 2 In hai mặt tự động (Chỉ có ở kiểu in hai mặt) Dai nặng Giấy trong chắn sáng VIWW Không được hỗ trợ Các khổ giấy và loại giấy được hỗ trợ 7
8 Thông số kỹ thuật VIWW