HP Color LaserJet Enterprise M552 / M553 - User Guide

Tuyên bố hợp chuẩn
Tuyên bố hợp chuẩn
theo tiêu chuẩn ISO/IEC 17050-1 và EN 17050-1
Tên nhà sản xuất: HP Inc. DoC #: BOISB-1406-03-R5
Địa chỉ nhà sản xuất: 11311 Chinden Boulevard
Boise, Idaho 83714-1021, USA
tuyên bố rằng sản phẩm
Tên sản phẩm: Máy in laser màu, HP Color LaserJet Enterprise M553x; HP Color LaserJet Managed M553xm
Số Hiệu Theo Quy định:
2)
BOISB-1406-03
Tùy chọn sản phẩm: B5L34A (khay “heavy media” 550 tờ giấy), B5L51A (hộp máy in), SDGOB-1391 (mô-đun radio);
Hộp Mực: Hộp bột mực CE360A (đen), CE360X (đen, dung lượng cao), CF361A (xanh lá mạ), CF361X (xanh
lá mạ, dung lượng cao), CF362A (vàng), CF362X (vàng, dung lượng cao), CF363A (đỏ tươi),
CF363X (đỏ tươi, dung lượng cao)
phù hợp với các Thông số kỹ thuật sau của sản phẩm:
EMC:
CISPR 22:2008 - Class A
2),3)
EN 55022:2010 Class A
FCC CFR 47 Part 15 Class A
ICES-003, Issue 5 Class A
EN 55024:2010
EN 61000-3-2:2006 +A1:2009 +A2:2009
EN 61000-3-3:2008
AN TOÀN: IEC 60950-1:2005 +A1:2009 +A2:2013
EN 60950-1:2006 +A1:2010 +A11:2009 +A12:2011 +A2:2013
EN 60825-1:2007 / IEC 60825-1:2007 (Class 1 Laser Product)
EN 62479:2010 / IEC 62479:2010
Viễn thông
3)
:
EN 301 489-1 v1.9.2 / EN 301 489-17 v2.2.1
EN 300 328 v1.8.1
FCC Title 47 CFR, Part 15 Subpart C (Section 15.247) / IC: RSS-210
IEC 62311: 2007/ EN62311: 2008
RoHS: EN 50581:2012
Thông tin bổ sung:
Sản phẩm này tuân thủ các yêu cầu của Chỉ thị EMC 2004/108/EC, Chỉ thị điện áp thấp 2006/95/EC, Chỉ thị RoHS 2011/65/EU, Chỉ thị
R&TTE 1999/5/EC và có dấu CE
tương ứng.
40
Chương 3 Thông tin về tuân thủ quy định
VIWW