HP Color LaserJet Enterprise M552 / M553 - User Guide

Table Of Contents
kẹt giấy 88
nạp Khay 1 18
Hướng Khay1 19
Hướng Khay 2 và các khay 550
tờ 24
giấy, đặt hàng 30
giấy đặc biệt
in (Windows) 44
giấy bóng kính
in (Windows) 44
giấy kẹt
tự động điều hướng 88
H
hai mặt
thủ công (Mac) 46
hai mặt thủ công
Windows 43
hai mặt thủ công
Mac 46
hệ điều hành (OS)
được hỗ trợ 8
hệ điều hành, được hỗ tr 9
hiệu chỉnh
màu 105
hộp mực
số đặt hàng 33
sử dụng khi ở ngưỡng còn ít
84
thay thế 33
hộp mực in
cài đặt ngưỡng còn ít 84
số đặt hàng 33
số bộ phận 31
thay thế 33
hỗ trợ
trực tuyến 80
hỗ trợ khách hàng
trực tuyến 80
hỗ trợ kỹ thuật
trực tuyến 80
hỗ trợ trực tuyến 80
Hướng giấy
khay 1 19
Khay 2 và các khay 550 tờ 24
HIP (ổ tích hợp phần cứng)
định vị 4
HP ePrint 52
HP Web Jetadmin 76
I
in
lệnh in đã lưu 50
từ phụ kiện lưu trữ USB 55
in di động, phần mềm được hỗ
trợ 11
in di động
thiết bị Android 54
in hai mặt
cài đặt (Windows) 43
Mac 46
Windows 43
in hai mặt
thủ công (Windows) 43
in hai mặt (hai mặt)
cài đặt (Windows) 43
in trên cả hai mặt
cài đặt (Windows) 43
Mac 46
in trên cả hai mặt
thủ công, Windows 43
Windows 43
Internet Explorer, phiên bản được
hỗ tr
Máy chủ web nhúng của HP
58
In easy-access USB 55
In giao tiếp cận trường 52
In NFC 52
In Wireless Direct 52
IPsec 71
J
Jetadmin, HP Web 76
K
kẹt
ngăn giấy đầu ra 100
vị trí 87
kẹt giấy
cuộn sấy 95
cửa bên phải 95
khay 550 tờ 92
ngăn giấy đầu ra 100
nguyên nhân 88
vị trí 87
Khay 1 88
Khay 2 90
Tray 1 88
Tray 2 90
kết nối nguồn
định vị 4
kích thước, sản phẩm 12
Khay 1
kẹt giấy 88
Khay 2
kẹt giấy 90
Khay 2 và các khay 550 tờ
nạp 22
KH
khay
định vị 2
đi kèm 8
khả năng chứa giấy 8
khay 550 tờ
kẹt giấy 92
khay giấy
số bộ phận 30
khay giấy 550 t
số
bộ
phận 30
khay nạp phong bì, nạp 26
khóa
bộ định dạng 73
khôi phục cài đặt gốc 82
L
làm sạch
đường dẫn giấy 103
lệnh in, đã lưu
tạo (Windows) 48
in 50
xóa 51
lệnh in, đã lưu
cài đặt máy Mac 49
lệnh in đã lưu
tạo (Windows) 48
lệnh in đã lưu
tạo (Mac) 49
in 50
xóa 51
loại giấy
chọn (Mac) 47
chọn (Windows) 44
lưu lệnh in
bằng Windows 48
lưu trữ, lệnh in
cài đặt máy Mac 49
112 Bảng chú dẫn VIWW