HP Color LaserJet Enterprise M552 / M553 - User Guide

Table Of Contents
3. Chiều rộng 460 mm
Giá trị này có thể thay đổi. Để biết thông tin hiện tại, hã
y truy cập
www.hp.com/support/colorljM552,
www.hp.com/support/colorljM553.
Trọng lượng 17,7 kg
Giá trị này có thể thay đổi. Để biết thông tin hiện t
ại, hãy truy cập
www.hp.com/support/colorljM552,
www.hp.com/support/colorljM553.
Hình 1-5 Kích thước cho sản phẩmmột khay 1 x550 tờ và tủ/đế
1
2
2
3
3
1
Sản phẩm và phụ kiện hoàn toàn đóng Sản phẩm và phụ kiện hoàn toàn mở
1. Chiều
cao
876 mm 876 mm
2. Chiều
sâu
479 mm 900 mm
3. Chiều
rộng
458 mm 853 mm
Trọng
lượng
51,1 kg
Lượng điện tiêu thụ, thông số kỹ thuật điện và độ ồn
Xem www.hp.com/support/colorljM552, www.hp.com/support/colorljM553 để biết thông tin mới nhất.
THẬN TRỌNG: Các yêu cầu về điện đã được thiết kế phù hợp với quốc gia/khu v
ực bán sản phẩm.
Xin bạn không chuyển đổi điện thế vận hành. Việc này sẽ làm hỏng sản phẩm và vô hiệu hóa chế đ
bảo hành.
14
Chương 1 Tổng quan sản phẩm
VIWW