HP LaserJet Pro MFP M426, M427 - User guide

Cấu hình nâng cao với Tiện ích HP cho OS X
Sử dụng Tiện ích HP để kiểm tra trạng thái máy in hoặc để xem hoặc thay đổi các cài đặt của máy in
từ máy tính của bạn.
Bạn có thể sử dụng Tiện ích HP khi máy in được kết nối bằng cáp USB hoặc được kết nối với mạng
hoạt động dựa trên giao thức TCP/IP.
Mở Tiện ích HP
1.
Trên máy tính, mở menu System Preferences (Tùy chọn Hệ thống), rồi nhấp Print & Fax (In &
Fax), Print & Scan (In & Quét) hoặc Printers & Scanners (Máy in & Máy quét).
2.
Chọn máy in từ danh sách.
3.
Nhấp nút Options & Supplies (Tùy chọn & Mực in).
4.
Nhấp tab Utility (Tiện ích).
5.
Nhấp nút Open Printer Utility (Mở Tiện ích Máy in).
Các tính năng của Tiện ích HP
Thanh công cụ của Tiện ích HP bao gồm các mục sau:
Devices (Thiết bị): Nhấp nút này để hiển thị hoặc ẩn sản phẩm Mac do Tiện ích HP tìm thấy.
All Settings (Tất cả Cài đặt): Nhấp nút này để trở lại giao diện chính của Tiện ích HP.
HP Support (Hỗ trợ HP): Nhấp nút này để mở trình duyệt và đi đến trang Web hỗ trợ của HP.
Supplies (Mực in): Nhấp nút này để mở trang Web HP SureSupply.
Registration (Đăng ký): Nhấp nút này để mở trang Web đăng ký của HP.
Recycling (Tái chế): Nhấp nút này để mở trang Web Chương trình Tái chế Đối tác Toàn cầu của
HP.
Tiện ích HP bao gồm nhiều trang mà bạn có thể mở bằng cách bấm vào danh sách All Settings (Tất
cả Cài đặt). Bảng sau mô tả các tác vụ bạn có thể thực hiện với Tiện ích HP.
Mục Mô tả
Supplies Status (Tình trạng Mực in) Hiển thị tình trạng mực in của máy in và cung cấp các liên kết để đặt mua mực in
trực tuyến.
Device Information (Thông tin thiết bị) Hiện thông tin về máy in hiện đang được chọn, bao gồm ID dịch vụ (nếu được
gán) của máy in, phiên bản chương trình cơ sở (Phiên bản FW), Số Sê-ri và địa
chỉ IP.
Commands (Lệnh) Gửi các ký tự đặc biệt hoặc các lệnh in đến máy in sau lệnh in.
GHI CHÚ: Tùy chọn này chỉ có sẵn sau khi bạn mở menu View (Dạng xem) và
chọn mục Show Advanced Options (Hiện tùy chọn nâng cao).
Color Usage (Sử dụng màu)
(Chỉ các máy in màu)
Hiện thông tin về các lệnh màu mà máy in đã tạo.
104
Chương 8 Quản lý máy in
VIWW