HP LaserJet Pro MFP M426, M427 - User guide

hộp mực
sử dụng khi ở ngưỡng còn ít
121
thay thế 30
hộp mực in
các bộ phận 30
cài đặt ngưỡng còn ít 121
số bộ phận 28
thay thế 30
hỗ trợ
trực tuyến 118
hỗ trợ khách hàng
trực tuyến 118
hỗ trợ kỹ thuật
trực tuyến 118
hỗ trợ trực tuyến 118
Hộp công cụ Thiết bị HP, sử
dụng 100
HP ePrint 50
HP EWS, sử dụng 100
HP Web Jetadmin 113
I
in
lệnh in đã lưu 48
từ ổ USB flash 53
in di động, phần mềm được hỗ
trợ 10
in di động
thiết bị Android 52
in hai mặt
cài đặt (Windows) 38
Mac 41
Windows 38
in hai mặt
thủ công (Windows) 38
in hai mặt (hai mặt)
cài đặt (Windows) 38
in riêng 44
in trên cả hai mặt
cài đặt (Windows) 38
Mac 41
in trên cả hai mặt
thủ công, Windows 38
Windows 38
Internet Explorer, phiên bản được
hỗ trợ
Máy chủ web nhúng của HP
100
J
Jetadmin, HP Web 113
K
kẹt
ngăn giấy ra 147
kẹtbộ
in hai mặt 150
kẹt giấy
định vị 132
cuộn sấy 145
khay nạp tài liệu 133
vị trí 132
Khay 1 135
Khay 2 136
Khay 3 140
kết nối nguồn
định vị 3
kích thước, máy in 11
kính, lau chùi 155, 159, 163
Khay 1
kẹt giấy 135
nạp 16
nạp phong bì 25
Khay 2
kẹt giấy 136
nạp 19
Khay 3
kẹt giấy 140
nạp 22
KH
khay
định vị 2
đi kèm 7
khả năng chứa giấy 7
khay nạp tài liệu 57
fax từ 93
kẹt giấy 133
sao chép các tài liệu hai mặt
57
vấn đề nạp giấy 128
khóa
bộ định dạng 110
khôi phục cài đặt mặc định gốc
120
L
lau chùi
kính 155, 159, 163
làm sạch
đường dẫn giấy 154
lệnh in, đã lưu
bật 44
lệnh in, đã lưu
tạo (Windows) 46
in 48
xóa 48
lệnh in đã lưu
bật 44
in 48
xóa 48
lệnh in đã lưu
tạo (Windows) 46
loại giấy
chọn (Mac) 42
chọn (Windows) 39
lưu lệnh in
bằng Windows 46
lưu trữ lệnh in 44
M
mạng
được hỗ trợ 7
cài đặt máy in 99
HP Web Jetadmin 113
mạng không dây
troubleshooting 169
mặc định, khôi phục 120
máy quét
fax từ 92
lau chùi kính 155, 159, 163
mực in
đặt hàng 28
cài đặt ngưỡng còn ít 121
số bộ phận 28
sử dụng khi ở ngưỡng còn ít
121
thay hộp mực in 30
tình trạng, xem bằng Tiện ích
HP dành cho Mac 104
Macintosh
Tiện ích HP 104
Máy chủ web nhúng (EWS)
tính năng 100
Máy chủ web nhúng (EWS)
gán mật khẩu 110
Máy chủ web nhúng (EWS) của
HP
tính năng 100
178 Bảng chú dẫn VIWW