HP LaserJet P2010 Series - User Guide

Tuyên b Cng đồng
Tuyên b v tính Thích hp
Theo tiêu chun ISO/IEC 17050-1 và EN 17050-1
Tên nhà sn xut: Công ty Hewlett-Packard
Địa ch nhà sn xut: 11311 Chinden Boulevard,
Boise, Idaho 83714-1021, Hoa K
tuyên b rng sn phm
Tên sn phm: Dòng HP LaserJet P2011/P2012/P2013/P2014
Model theo Quy định
3)
:
BOISB-0602-00
Bao gm: Q5931A — Khay np giy 250–t tùy chn
Các tùy chn ca sn phm: TT C
Hp Mc: Q7553A / Q7553X
phù hp vi các Thông sô k thut sau ca Sn phm:
Độ An toàn: IEC 60950-1:2001 / EN 60950-1:2001 +A11
IEC 60825-1:1993 +A1 +A2/EN 60825-1:1994 +A1 +A2 (Sn phm 1 Laser/LED loi 1)
GB4943-2001
EMC:
CISPR22:1997 / EN55022:1998 Loi B
1)
EN 61000-3-2:2000
EN 61000-3-3:1995 / A1
EN 55024:1998 +A1 +A2
FCC Title 47 CFR, Phn 15 Loi B
2)
/ ICES-003, Mc 4
GB9254-1998, GB17625.1-2003
Thông tin B sung:
Sn phm này tuân th theo các yêu cu ca Ch dn EMC 2004/108/EC và Ch dn Đin áp Thp 73/23/EEC, và có du CE tương ng.
1) Sn phm đã được kim tra trong mt cu hình tiêu biu vi h thng Máy tính Cá nhân Hewlett-Packard.
2) Thiết b này tuân th theo Phn 15 ca Quy định FCC. Vic vn hành thiết b ph thuc vào hai Điu kin sau: (1) thiết b này không gây
nhiu sóng có hi, và (2) thi
ết b này phi chp nhn các nhiu sóng, k các các loi nhiu sóng có th sinh ra các hot động không mong
mun.
3) Vì mc đích tuân th quy định, sn phm này được gán mt con s Model theo Quy định. Con s này không được phép nhm ln vi tên
sn phm hoc s ca sn phm.
Boise, Idaho 83714, Hoa K
Tháng 7 năm 2007
CH RIÊNG đối vi vn đề Quy định, xin hãy liên h:
Địa ch Liên h ti
Châu Âu:
Nơi bán sn phm và Phòng dch v Hewlett-Packard Sales ti địa phương hoc Hewlett-Packard GmbH, Phòng HQ-
TRE / Tiêu Chun Châu Âu, Herrenberger Straße 140, D-71034 Böblingen, Đức, (FAX: +49-7031-14-3143)
Địa ch liên h ti
Hoa K:
Giám đốc Ph trách vic Tuân th Quy định ca Sn Phm, Công ty Hewlett-Packard, PO Box 15, Mail Stop 160, Boise,
Idaho 83707-0015, Hoa K, (Đin thoi: 208-396-6000)
124 Phu luc D Thông tin v Tuân th Quy định VIWW