HP LaserJet P2010 Series - User Guide

Bng 7-2 Thông tin v vt liu in ti khay 2
Loi Thông s k thut
ca vt liu in
S lượng vt liu
in
Thiết lp trình
điu khin
Hướng giy Đầu ra
Thường
Màu
In trước
Dp l trước
Tái chế
75 g/m
2
đến 104 g/
m
2
Ti đa 250 t Thường hoc
không xác định
Không áp dng Khay đựng giy ra
Nhe
60 g/m
2
đến 75
g/m
2
Ti đa 250 t Nhe Không áp dng Khay đựng giy ra
Nhãn Chun Ít hơn 250 t Nhãn Mt cn in hướng
lên trên
Ca giy ra thăng
Liên kết
75 g/m
2
đến 104 g/
m
2
Ti đa 250 t Liên kết Mt cn in hướng
lên trên
Khay đựng giy ra
Phác tho
75 g/m
2
đến 104 g/
m
2
Ti đa 250 t Phác tho Mt cn in hướng
lên trên
Khay đựng giy ra
Nng
90 g/m
2
đến 105 g/
m
2
Ít hơn 250 t Nng Không áp dng Khay đựng giy ra
Giy trong 4 mm Overhead
đơn sc
Ít hơn 250 t Giy trong Mt cn in hướng
xung dưới
Ca giy ra thăng
Giy tiêu đề
75 g/m
2
đến 104 g/
m
2
Ít hơn 250 t Giy tiêu đề Mt cn in hướng
xung dưới
Bình thường: khay
đựng giy ra
Nng: ca giy ra
thăng
Bng 7-3 Thông tin v vt liu in ti khay tùy chn 3
Loi vt liu Thông s k thut
ca vt liu in
S lượng vt liu
in
Thiết lp trình
điu khin
Hướng giy Đầu ra
Thường
Màu
In trước
Dp l trước
Tái chế
75 g/m
2
đến 104 g/
m
2
Ti đa 250 t Thường hoc
không xác định
Không áp dng Khay đựng giy ra
Nhe
60 g/m
2
đến 75
g/m
2
Ti đa 250 t Nhe Không áp dng Khay đựng giy ra
Liên kết
75 g/m
2
đến 104 g/
m
2
Ti đa 250 t Liên kết Mt cn in hướng
lên trên
Khay đựng giy ra
Phác tho
75 g/m
2
đến 104 g/
m
2
Ti đa 250 t Phác thoMt cn in hướng
lên trên
Khay đựng giy ra
VIWW Các loi vt liu in và np khay 29