HP LaserJet P2010 Series - User Guide

B điu khin máy in không t động cài đặt máy in bn chn t mc Trung Tâm In n hoc Tin Ích Cài Đặt Máy In.
CauseNguyên nhân Giai phap
<ngôn ng> là mã ngôn ng bn đang s dng, gm có hai ch cái.
Cài đặt li phn mm. Xem hướng dn ti Hướng dn làm quen.
Máy in có th chưa sn sàng. Chc chn là các dây cáp được tiếp xúc đúng cách, đã bt máy in và
đèn báo sn sàng đã sáng. Nếu bn đang kết ni qua cng USB hoc
Ethernet, hãy th kết ni trc tiếp vi máy tính hoc s dng mt
cng khác.
Cáp ghép ni có th b li hoc cht lượng kém. Thay thế cáp ghép ni. Đảm bo cáp s dng có cht lượng cao.
Mt lnh in đã không được gi ti máy in bn mun.
CauseNguyên nhân Giai phap
Chui in này có th đã b ngng. Khi động li chui in. M màn hình in và chn Bt đầu in.
Đang s dng tên máy in hoc địa ch IP sai. Máy in khác có tên, địa
ch IP hoc tên máy ch Rendezvous hoc Bonjour tương t có th
đã nhn lnh in ca bn.
In mt trang cu hình để kim tra tên máy in, địa ch IP hoc tên máy
ch Rendezvous hoc Bonjour. Kim tra xem tên, địa ch IP hoc tên
máy ch Rendezvous hoc Bonjour trên trang cu hình có phù hp
vi tên máy in, địa ch IP hoc tên máy ch Rendezvous hoc Bonjour
trong mc Trung Tâm In n hoc Tin Ích Cài Đặt Máy In không.
Bn không th in t the USB th ba.
CauseNguyên nhân Giai phap
Li này xy ra khi phn mm cho máy in dùng cng USB chưa được
cài đặt.
Khi thêm the USB ca bên th ba, bn có th cn phn mm H Tr
The Điu Hp USB chính hiu Apple. Hu hết phiên bn hin nay
ca phn mm này có th mua qua trang Web ca Hãng Apple.
Khi kết ni vi cáp USB, máy in không xut hin mc Trung Tâm In n hoc Tin Ích Cài Đặt Máy In sau khi đã la chn trình
điu khin.
CauseNguyên nhân
Giai phap
S c này do hoc phn mm hoc mt b phn phn cng. X lý s c phn mm
Kim tra xem Macintosh ca bn có h tr USB không.
Kim tra h điu hành Macintosh ca bn là Mac OS X v10.2
hay cũ hơn.
Chc chn là Macintosh ca bn có phn mm USB thích hp
ca hãng Apple.
X lý s c phn cng
Kim tra xem máy in đã
được bt chưa.
Kim tra xem cáp USB đã được tiếp xúc đúng cách chưa.
Kim tra xem bn đang s dng cáp USB tc độ cao thích hp
chưa.
Bng 9-4 Các s c vi Mac OS X (con tiêp)
VIWW Các s c thông thường ca Macintosh 77