HP Color LaserJet CP2020 Series - User Guide

Tuyên b tuân th
theo ISO/IEC 17050-1 và EN 17050-1; DoC#: BOISB-0701–00–rel. 1.0
Tên Nhà sn xut: Công ty Hewlett-Packard
Địa ch Nhà sn xut: 11311 Chinden Boulevard,
Boise, Idaho 83714-1021, M
tuyên b rng sn phm
Tên sn phm: Dòng HP Color LaserJet CP2020
Model theo Quy định
:
2)
BOISB-0701-00
Bao gm: CB500A— Khay Giy nhp 250 Trang Tu chn
Các tùy chn ca sn phm: Tt c
Hp Mc: CC530A, CC531A, CC532A, CC533A
phù hp vi các Thông sô k thut sau ca Sn phm:
AN TOÀN: IEC 60950-1:2001 / EN60950-1: 2001 +A11
IEC 60825-1:1993 +A1+A2 / EN 60825-1:1994 +A1 +A2 (Sn phm Laser/LED Lp 1) GB4943-2001
EMC:
CISPR22:2005 / EN55022:2006 - Loi B
1)
EN 61000-3-2:2000 +A2
EN 61000-3-3:1995 +A1
EN 55024:1998 +A1 +A2
Tiêu đề FCC 47 CFR, Phn 15 Lóp B / ICES-003, Mc 4
GB9254-1998, GB17625.1-2003
Thông tin B sung:
Sn phm này tuân th các yêu cu ca Ch th EMC 2004/108/EEC và Ch th Đin thế Thp 2006/95/EC, và có Nhãn CE
phù hp.
Thiết b này tuân th Phn 15 Lut FCC. Hot động phi theo hai Điu kin sau: (1) thiết b này không to s va chm nguy him, và (2) thiết
b này phi chp nhn bt k va chm nào nhn được, bao gm va chm có th gây ra hot động không mong mun.
1) Sn phm đã được kim tra trong mt cu hình tiêu biu vi h thng Máy tính Cá nhân Hewlett-Packard.
2) Vì mc đích tuân th quy định, các sn phm này được gán mt con s model theo Quy định. Con s này không được phép nhm ln vi
tên sn phm hoc (các) s ca sn phm.
Boise, Idaho 83713, M
Tháng 2007
Ch riêng đối vi vn đề Quy định:
Địa ch Liên h ti
Châu Âu
Nơi bán sn phm và Phòng dch v Hewlett-Packard Sales ti địa phương hoc Hewlett-Packard Gmbh, Phòng HQ-
TRE / Tiêu Chun Châu Âu, Herrenberger Strasse 140, D-71034 Böblingen, Đức, (FAX+49-7031-14-3143),
http://www.hp.com/go/certificates
Địa ch liên h ti M Giám đốc Ph trách vic Tuân th Quy định ca Sn Phm, Công ty Hewlett-Packard, PO Box 15, Mail Stop 160, Boise,
ID 83707-0015
, M, (Đin thoi: 208-396-6000)
148 Ph lc D Thông tin v Tuân th Quy định VIWW