HP Color LaserJet CP2020 Series - User Guide
Bảng chú dẫn
Biểu tượng/Số
<Color> trong thông báo lỗi sai vị
trí 97
B
bảng điều khiển
vị trí 4
đèn và nút 8
Menu báo cáo 10
trình đơn bản đồ, in 10
Menu Cài đặt Hệ thống 11
ngôn ngữ 11
độ tương phản màn hình 12
Menu dịch vụ 14
Cấu hình mạng menu 15
cài đặt22
hiển thị địa chỉ IP, cài đặt42
tự động vượt, cài đặt42
dịch vụ mạng, cài đặt, IPv4,
IPv6 42
khôi phục mặc định, cài đặ
t
mạng 43
bảng điều khiển
thông báo, xử lý sự cố 97
báo cáo, sản phẩm
network configuration page 40
trang cấu hình 40
bảo hành
giấy phép 133
hộp mực132
sản phẩm130
bảo quản
hộp mực82
bật/tắt4
bẫy63
bị kẹt
số theo dõi 10
bột mực
có vết bẩn, xử lý sự cố 114
không bám dính chặt, xử lý sự
cố 114
phân tán, xử lý sự cố
116
vết, xử lý sự cố 113
bột mực bị vết bẩn, xử lý sự
cố 114
bột mực không báo dính chặt, xử lý
sự cố 114
bộ nhiệt áp
lỗi 101
bộ nhớ
đi kèm 2
cài đặt88
kích hoạt92
thêm 88
thông báo lỗi97
thông số kỹ thuật2
xác minh cài đặt92
Bảng màu Microsoft Office Basic
Colors, in 64
BOOTP 43
C
các cổng giao diện
các loại được bao gồm2
các hệ điều hành được h
ỗ trợ 2,
28
các hình mờ 32
các khay
đi kèm 2
vị trí 4
các loại, phương tiện
Cài đặt HP ToolboxFX 77
các ngăn chứa
tái chế 145
các thông số kỹ thuật về kích thước,
sản phẩm140
các tính năng 2
các trang bìa 31
các trang không thẳng 116
các vật liệu đặc biệt
các nguyên tắc51
cài đặt
báo cáo mạng 10
Menu Cài đặt Hệ thống 11
khôi phục mặc định 14
ưu tiên 22, 28
trình điều khiển 23, 28
cài đặt sẵn trình
điều khiển
(Macintosh) 31
trang cấu hình mạng 40
trang cấu hình 40
HP ToolboxFX 75
cài đặt mặc định, khôi phục14
cài đặt lưu trữ 14
cài đặt sẵn (Macintosh) 31
cài đặt kích thước giấy tùy chỉnh
Macintosh 31
cài đặt trình điều khiển Macintosh
giấy kích thước tùy chỉnh 31
tab Services (Dịch Vụ)34
cài đặt sRGB 66
cài đặt RGB 66
cài đặt mật độ 77
cài đặt mật độ in 77
cài đặt hình
in, xử lý sự cố 112
cảnh báo
xem bằng HP Toolbox FX 73
cảnh báo, cài đặt72
cáp
kết nối mạng 35
kết nối USB 35
USB, xử lý sự cố 121
cấp cao
màu 66
cấp sửa đổi5
cất giữ
sản phẩm142
VIWW Bảng chú dẫn153










