HP Color LaserJet CP2020 Series - User Guide

cu chì
giy kt, g 107
cu hình sn phm,
Macintosh 29
color
HP ImageREt 3600 66
cong, giy
cài đặt14
co dãn tài liu
Macintosh 31
co giãn tài liu
Windows 58
công tc ngun4
cng
các loi được bao gm2
x lý s c Macintosh 124
cng mng
kết ni35
cng ni44
cng USB
cài đặt tc độ 14
kết ni35
loi được bao gm2
x lý s c 121
x
lý s c Macintosh 124
cung cp
tái chế 145
ca sau, v trí 5
ca trước, định v 4
Các đặc đim k thut vnh
th 140
Các quy định DOC ti
Canada 149
Các trang web
đặt hàng cung cp127
Các trang Web
T Thông tin An toàn đối vi
Nguyên Liu (MSDS) 147
Cài đặt trình điu khin Macintosh
các hình m 32
Cài đặt RGB 63
Cài đặt sRGB 63
Cài đặt PCL, HP ToolboxFX 76
Cài đặt PostScript,
HP ToolboxFX 76
Cnh báo tab, HP Toolbox FX 73
Cu hình mng menu 15
Chăm sóc Khách hàng HP 136
Ch
t lượng In
Cài đặt HP ToolboxFX 77
Cng mng
loi được bao gm2
v trí 4
Cng USB
v trí 4
CH
chm, x lý s c 113
cht lượng
cài đặt lưu tr 14
in, x lý s c 112
in, x lý s c 112
Cài đặt HP ToolboxFX 77
HP ImageREt 3600 66
cht lượng bn in
in, x lý s c 112
Cài đặt HP ToolboxFX 77
HP ImageREt 3600 66
cht lượng giy ra
in, x lý s c 112
ch
t lượng hình
cài đặt lưu tr 14
cht lượng hình nh
in, x lý s c 112
Cài đặt HP ToolboxFX 77
HP ImageREt 3600 66
cht lượng in
cài đặt lưu tr 14
trang x lý s c 119
x lý s c 112
x lý s c 112
HP ImageREt 3600 66
cht lượng in ra
cài đặt lưu tr 14
chế độ in sn đầu đề khác 59
chnh li kích thước tài liu
Macintosh 31
chng gi m
o ngun cung
cp82
chương trình qun lý bo v môi
trường 145
ch đề màu 63
ch màu
in đen trng 59
D
di, x lý s c 114
dch v
đóng gói li sn phm137
biu mu thông tin 138
HP ToolboxFX cài đặt78
dots per inch (dpi)
thông s k thut2
dòng, x lý s c
các trang được in 114
dòng dc, x lý s c 114
dpi (đim trên mi inch)
HP ImageREt 3600 66
dpi (dots per inch)
thông s k
thut2
Danh sách kiu ch PCL 10
Danh sách kiu ch PS 10
Dch v mng
cài đặt, IPv4, IPv6 42
DHCP 43
DIMM
cài đặt88
DIMMs
xác minh cài đặt92
Đ
độ phân gii
thông s k thut2
HP ImageREt 3600 66
độ phân gii
nh năng 2
đèn, bng điu khin8
đếm trang 10
định c màu 12
độ tương phn màn hình, cài
đặt12
độ tương phn
n hình, bng điu khin12
địa ch IP
tng quan 43
BOOTP 43
Macintosh, x lý s
c 123
định hướng
cài đặt, Windows 58
định hướng dc
cài đặt, Windows 58
định hướng ngang
cài đặt, Windows 58
đim trên mi inch (dpi)
HP ImageREt 3600 66
đăng ký sn phm78
đăng ký, sn phm78
đường dây nóng v gian ln82
động cơ, lau dn92
154 Bng chú dn VIWW