HP Color LaserJet CP2020 Series - User Guide

I
in
x lý s c 121
in đen trng
x lý s c 117
in hai mt33
in hai mt
Windows 58
in không 113
in m, x lý s c 113
in n-up
Windows 58
in sc độ xám 62
in trên c hai mt
Windows 58
ImageREt 3600 2
J
Jetadmin, HP Web 25
K
kt giy
nguyên nhân thường gp103
kết ni
mng 35
USB 35
kiu ch
danh sách, in 10
tp tin EPS files, x lý s
c 124
kích thước, phương tin
mc định, cài
đặt11
ký t, x lý s c 115
Khôi phc mc định
cài đặt mng 43
Kim Soát Cnh 63
KH
khay
cài đặt11, 76
giy kt, g 105, 106
in hai mt33
kh năng cha giy2
thông báo li np phương
tin 101
khay, bn in
giy kt, g 109
khám phá thiết b qua mng 38
khay 1
đang np52
cài đặt11
giy kt, g 104
v trí 4
khay 2
đang n
p52
cài đặt11
công sut4
giy kt, g 105
v trí 4
khay 3
công sut4
giy kt, g 106
v trí 4
khay bn in
giy kt, g 109
khay giy kt #
thông báo li99
kh năng cha giy
ngăn giy ra 2
khôi phc cài đặt mc định 14
khp màu 64
L
lau dn92
li
phn mm 122
li lp li, x lý s c 117
l
i tt57
M
mng
địa ch IP 41, 43
báo cáo cài đặt10
cài đặt15
cu hình 40
cng ni44
giao thc38
h điu hành đưc h tr 36
h tr các kiu2
khám phá sn phm38
mng ph 44
mt khu, cài đặt73
máy ch Web được nhúng, truy
cp79
trang cu hình 10
DHCP 43
TCP/IP 43
mng ph 44
màu
định c 12
điu chnh 62
được in so vi màn hình 64
cài đặ
t Macintosh 33
gii hn11
hiu chnh 77, 120
in sc độ xám 62
khp64
qun lý 62
sRGB 63, 66
tùy chn bán sc62
x lý s c 117
Bng màu Microsoft Office Basic
Colors 64
Độ Xám Trung tính 63
Kim soát Cnh 63
mc định gc, khôi phc14
mã sn xut5
mt khu, mng 73
mt n mng ph 44
máy ch web nhúng
tab hot động mng 81
máy ch Web nhúng
Tab cài đặt80
Tab tình trng 80
menu, bng đ
iu khin
Báo cáo 10
Cài đặt H thng 11
Dch v 14
Cu hình mng 15
Macintosh
các h điu hành được h
tr 28
cài đặt trình điu khin 28, 31
chnh li kích thước tài liu31
h tr 136
phn mm28
phn mm cu hình sn
phm29
th USB, x lý s c 124
trình điu khin, x lý s
c 123
x
lý s c 123
Máy ch Web được nhúng
truy cp79
Menu báo cáo 10
Menu dch v 14
Menu Cài đặt h thng 11
N
nâng cp phn sn
v vic93
156 Bng chú dn VIWW