HP Color LaserJet CP2020 Series - User Guide

Cht lượng In
S dng các tùy chn này để ci thin cht lượng ca các lnh in. Các tùy chn này tương t vi các
tùy chn hin có trên các menu bng điu khin. Để biết thêm thông tin, xem
Trình đơn bng điu khin
thuc trang 9.
Hiu chnh Màu
Định c Bt ngun. Xác định sn phm có cn định c khi bn bt máy hay không.
Calibration Timing (Thi đim Hiu chnh). Xác định tn sut hiu chnh sn phm.
Calibrate Now (Hiu chnh Ngay bây gi). Cài đặt sn phm hiu chnh ngay lp tc.
GHI CHÚ: Bn phi nhp Apply (Áp dng) trước khi các thay đổi có tác dng.
Mt độ In
S dng các cài đặt này để điu chnh lượng màu cho tng màu ca bt mc được s dng cho các
tài liu in n ca bn.
Contrasts (Độ tương phn). Độ tương phn là khong khác bit gia màu sáng (tô sáng) và ti
(bóng). Để tăng khong chung gia màu sáng và ti, hãy tăng cài đặt Contrasts (Tương phn).
Highlights (Tô sáng). Tô sáng là các màu gn màu trng. Đểm đậm màu tô sáng, hãy tăng cài
đặt Highlights (Tô sáng).
Điu chnh này không nh hưởng đến tông màu trung hoc màu ca
bóng.
Midtones (Tông màu trung). Các tông màu trung là các màu gia mt độ trng và lin khi. Để
làm đậm màu thuc tông màu trung, hãy tăng cài đặt Midtones (Tông màu trung). Điu chnh này
không nh hưởng đến các màu tô sáng hoc bóng.
Shadows (Bóng). Bóng là các màu gn mt độ lin khi. Đểm đậm màu bóng, tăng cài đặt
Shadows (Bóng). Điu chnh này không nh hưởng đến tô sáng hoc màu thuc tông trung.
Loi Giy
S dng các tùy chn này để cu hình các chế độ in tương ng vi các loi vt liu in khác nhau. Để
cài đặt li tt cc chế độ tr v cài đặt mc định gc, chn Restore modes (Khôi phc các chế độ).
GHI CHÚ: Bn phi nhp Apply (Áp dng) trước khi các thay đổi có tác dng.
Cài đặt H thng
S dng các cài đặt h thng này để cu hình các cài đặt in khác. Các cài đặt này không có trên bng
điu khin.
GHI CHÚ: Bn phi nhp Apply (Áp dng) trước khi các thay đổi có tác dng.
Lưu/Phc hi Cài đặt
Lưu cài đặt hin thi cho sn phm vào mt tp tin trên máy tính ca bn. S dng tp tin này để ti
cùng mt cài đặt vào mt sn phm khác hay để phc hi các cài đặt này vào sn phm để s dng
v sau.
VIWW HP ToolboxFX 77