HP LaserJet P4010 and P4510 Series - User Guide

Bt hoc tt chế độ ngh
1.
Nhn Menu
.
2. Nhn mũi tên xung
để tô sáng CONFIGURE DEVICE (LP CU HÌNH THIT B), sau đó nhn
OK.
3. Nhn mũi tên xung
để tô sáng RESETS (XÁC LP LI), sau đó nhn OK.
4. Nhn mũi tên xung
để tô sáng SLEEP MODE (CH ĐỘ NGH), sau đó nhn OK.
5. Nhn mũi tên lên
hoc mũi tên xung để chn ON (BT) hoc OFF (TT), sau đó nhn OK.
6.
Nhn Menu
.
Thi gian đánh thc
Tính năng thi gian đánh thc cho phép bn hướng dn sn phm "thc dy" vào mt thi đim c
th trong nhng ngày được chn, nhm loi b khong thi gian ch chy nóng máy và hiu chnh.
Bn phi bt SLEEP MODE (CH ĐỘ NGH) để đặt thi gian đánh thc.
Đặt thi gian đánh thc
1.
Nhn Menu
.
2. Nhn mũi tên xung
để tô sáng CONFIGURE DEVICE (LP CU HÌNH THIT B), sau đó nhn
OK.
3. Nhn mũi tên xung
để tô sáng SYSTEM SETUP (CÀI ĐẶT H THNG), sau đó nhn OK.
4. Nhn mũi tên xung
để tô sáng WAKE TIME (THI GIAN ĐÁNH THC), sau đó nhn OK.
5. Nhn mũi tên lên
hoc mũi tên xung để chn ngày trong tun, sau đó nhn OK.
6. Nhn mũi tên xung
để chn CUSTOM (TÙY CHNH), sau đó nhn OK.
7. S dng bàn phím s, hoc nhn mũi tên lên
hoc mũi tên xung để chn gi, sau đó nhn
OK.
8. S dng bàn phím s, hoc nhn mũi tên lên
hoc mũi tên xung để chn phút, sau đó nhn
OK.
9. Nhn mũi tên lên
hoc mũi tên xung để chn AM (SÁNG) hoc PM (CHIU), sau đó nhn
OK.
10. Nhn OK để chn APPLY TO ALL DAYS (ÁP DNG CHO TT C CÁC NGÀY).
11. Nhn mũi tên lên
hoc mũi tên xung để chn YES (CÓ) hoc NO (KHÔNG), sau đó nhn
OK.
12. Nếu bn chn NO (KHÔNG), nhn mũi tên lên
hoc mũi tên xung để đạt WAKE TIME (THI
GIAN ĐÁNH THC) cho nhng ngày khác trong tun, sau đó nhn OK để chp nhn mi la
chn.
13.
Nhn Menu
.
VIWW Cài đặt tiết kim93