HP LaserJet P4010 and P4510 Series - User Guide

M
c
y chn
Tab Overview (Tng quan)
Bao gm nh
ng thông tin cơ bn vnh
trng thiết b
Mc Device Status (Tình trng Thiết b): Mc này hin th thông tin nhn dng
sn phm và tình tr
ng ca sn phm. Mc này cho biết các trường hp xut
hin cnh báo sn phm, ví d như hết mc. Sau khi khc ph
c s c ca sn
phm, b
m vào nút làm mi
nm góc tr
ên bên phi ca ca s để cp
nht tình trng sn ph
m.
Mc Supplies Status (Tình trng Ngun Cung cp): Hin th thông tin chi tiết
vnh trng các ngu
n cung cp, chng hn như t l phn trăm bt mc còn
li trong hp m
c in và tình trng giy np trong mi khay.
Liên kết Supplies Details (Chi tiết Ngun Cung cp): M trang tình trng ngun
cung cp để
xem thông tin chi tiết hơn v các ngun cung cp ca sn phm,
thông tin đặt hàng, và thông tin tái chế.
Tab Support (H tr)
Cung cp các liên kế
t v thông tin h tr
sn ph
m
Mc Device Status (Tình trng Thiết b): Mc này hin th thông tin nhn dng
sn phm và tình trng ca sn phm. Mc này cho biết các trường hp xut
hin cnh báo sn phm, ví d như hết mc. Sau khi khc phc s c ca sn
phm, bm vào nút làm mi
nm góc trên bên phi ca ca s để cp
nht tình trng
sn phm.
Mc Device Management (Qun lý Thiết b): Cung cp các liên kết đến nhng
thông tin v HP Easy Printer Care (Chăm sóc Máy in D dàng HP), đến các
cài đặt nâng cao dành cho sn phm
đến các bn báo cáo s dng sn
phm.
Troubleshooting and Help (X lý S c và Tr giúp): Cung cp các liên kết
đến các công c mà bn có th s dng
để gii quyết s c, c
ác liên kết đến
nhng thông tin h tr trc tuyến dành cho sn phm và đến các chuyên gia
HP trc tuyến.
Tab Settings (Cài đặt)
Lp cu hình các cài đặt ca sn ph
m,
điu chnh các cài đặt cht lượng in
m kiếm th
ông tin v các tính năng c th
ca sn ph
m
GHI CHÚ: Tab này chđối vi mt
s s
n phm.
About (Thông tin
): Cung cp nhng thông tin chung v tab này.
General (Tng quát): Cung cp thông tin v sn phm, ví d như
s kiu sn
phm, s sê-ri và các thông s cài đặt ngày tháng, nếu có.
Information Pages (Trang Th
ông tin): Cung cp các liên kết để in các trang
thông tin sn có dà
nh cho sn phm.
Capabilities (Tính năng): Cung cp thông tin v cácnh năng ca sn phm,
d như in hai m
t, b nh hin có và các cài đặt in riêng hin có. Bm
Change (Thay đổi) để
điu
chnh các cài đặt.
Print Quality (Cht lượng In): Cung cp thông tin v các thông s
i đặt cht
lượ
ng in. Bm
Change (Thay
Đổi) để điu chnh các cài đặt.
Trays / Paper (Khay / Giy): Cung cp thông tin v các khay giy và cá
ch thc
các khay giy được lp cu hình. Bm Change (Thay đổi) để điu chnh các
i đặt.
Restore Defaults (Khôi phc Mc định): Cho biế
t cách thc khôi phc c
ác cài
đặt ca sn phm v li các cài đặt gc. Bm Restore (Khôi phc) để khôi
phc các th
ông s cài đặt v li các thông s cài đặt mc định.
HP Proactive Support
(H tr Ch
động HP
)
GHI CHÚ: Mc này có trong các tab
Overview (Tng quan
) và
Support (
H
tr).
Khi bt m
c này, chương trình HP Proactive Support (H tr Ch động HP) s đều
đặn quét h thng in ca bn nhm xác định các s
c có kh năng xy ra. Bm
vào liên kế
t
more info (thông tin thêm) để đặt thông s cu hình tn sut quét
. Trang
này cũng cung cp thông tin v
c phiên bn cp nht hin có cho phn mm sn
ph
m, chương trình cơ s và cá
c trình điu khin máy in HP. Bn có th chp nhn
hoc t chi mi khi có yêu cu khuyên bn cp nh
t.
VIWW S dng phn mm HP Easy Printer Care (Chăm sóc Máy in D dàng HP) 109