HP LaserJet P4010 and P4510 Series - User Guide
Mụ
c
Mô tả Số
bộ phận
Giấy In HP
Dùng với các máy in HP LaserJet và
inkjet. Sản xuất đặc biệt dành cho văn
phòng nhỏ và gia đình. Nặng hơn và
sáng hơn giấy photocopy.
Thông số kỹ thuật: độ sáng 92
, 22 lb.
Giấy Letter (Thư) (8,5 x 11 mm), 500 tờ/
tập, hộp bìa cứng có 10 tập
HPP1122/Bắc Mỹ và Mêhicô
Giấy Letter (Thư) (8,5 x 11 mm), 500 tờ/
tập, hộp bìa cứng có 3 tập
HPP113R/Bắc Mỹ
Giấy A4 (210 x 297 mm), 500 tờ/tập, hộp
bìa cứng có 5 tập
CHP210/Châu Âu
Giấy A4 (210 x 297 mm), 300 tờ/tập, hộp
bìa cứng có 5 tập
CHP213/Châu Âu
Giấy Đa Dụng HP
Sử dụng với tất cả các máy in phun
(inkjet) và máy in có tính năng la-de tại
văn phòng, máy photocopy và máy fax.
Sản xuất dành cho những cơ sở kinh
doanh cần một loại giấy cho mọi nhu cầu
văn phòng của họ. Sáng hơn và mịn hơn
các giấy khác dành cho văn phòng.
Thông số kỹ thuật: độ sáng
90, 20 lb
(75 g/m
2
).
Giấy Letter (Thư) (8,5 x 11 mm), 500 tờ/
tập, hộp bìa cứng có 10 tập
Giấy Letter (Thư) (8,5 x 11 mm), 500 tờ/
tập, hộp bìa cứng có 5 tập
Giấy Letter (Thư) (8,5 x 11 mm), 250 tờ/
tập, hộp bìa cứng có 12 tập
Giấy Letter (Thư) (8,5 x 11 mm), 3 lỗ,
500 tờ/tập, hộp bìa cứng có 10 tập
Giấy Letter (Thư) (8,5 x 14 mm), 500 tờ/
tập, hộp bìa cứng có 10 tập
HPM1120/Bắc Mỹ
HPM115R/Bắc Mỹ
HP25011/Bắc Mỹ
HPM113H/Bắc Mỹ
HPM1420/Bắc Mỹ
Giấy Văn Phòng HP
Sử dụng với tất cả các máy in phun
(inkjet) và máy in có tính năng la-de tại
văn phòng, máy photocopy và máy fax.
Nên dùng khi in với lượng lớn.
Thông số kỹ thuật: độ sáng
84, 20 lb
(75 g/m
2
).
Giấy Letter (Thư) (8,5 x 11 mm), 500 tờ/
tập, hộp bìa cứng có 10 tập
HPC8511/Bắc Mỹ và Mêhicô
Giấy Letter (Thư) (8,5 x 11 mm), 3 lỗ,
500 tờ/tập, hộp bìa cứng có 10 tập
HPC3HP/Bắc Mỹ
Giấy Letter (Thư) (8,5 x 14 mm), 500 tờ/
tập, hộp bìa cứng có 10 tập
HPC8514/Bắc Mỹ
Giấy Letter (Thư) (8,5 x 11 mm), Đóng
Gói Nhanh; 2.500 tờ trong một hộp bìa
cứng
HP2500S/Bắc Mỹ và Mêhicô
Giấy Letter (Thư) (8,5 x 11 mm), Đóng
Gói Nhanh 3 lỗ; 2.500 tờ trong một hộp
bìa cứng
HP2500P/Bắc Mỹ
Giấy A Letter (Thư khổ A)
(220 x 280 mm), 500 tờ/tập, hộp bìa
cứng có 5 tập
Q2408A/Quốc gia/vùng lãnh thổ thuộc
Châu Á - Thái Bình Dương
Giấy A4 (210 x 297 mm), 500 tờ/tập, hộp
bìa cứng có 5 tập
Q2407A/Quốc gia/vùng lãnh thổ thuộc
Châu Á - Thái Bình Dương
Giấy A4 (210 x 297 mm), 500 tờ/tập, hộp
bìa cứng có 5 tập
CHP110/Châu Âu
Giấy A4 (210 x 297 mm), Đóng Gói
Nhanh; 2500 tờ/tập, hộp bìa cứng có 5
tập
CHP113/Châu Âu
204 Phụ lục A Nguồn cung cấp và phụ kiệnVIWW










