HP LaserJet P4010 and P4510 Series - User Guide

Các đặc đim k thut v đin
CNH BÁO! c yêu cu v đin đã đưc thiết kế phù hp vi quc gia/khu vc bán sn phm. Xin
bn không chuyn đổi đin thế vn hành. Thao tác này có th làm hng sn phm và làm mt hiu lc
chế độ bo hành.
Bng C-3 Các yêu cu v ngun
Thông s k thut Kiu 110 vôn Kiu 220 vôn
Các yêu cu v ngun 100 đến 127 vôn (± 10%)
50/60 Hz (± 2 Hz)
220 đến 240 vôn (± 10%)
50/60 Hz (± 2 Hz)
Dòng định mc 10,7 Ampe 5,7 Ampe
Bng C-4 Lượng đin tiêu th (trung bình, tính theo oát)
Model sn phm In S
n sàng
Ngh T
t
Kiu sn phm HP LaserJet P4014 800 W 18 W 13 W Ít hơn 0,1 W
Kiu sn phm HP LaserJet P4015 840 W 18 W 13 W Ít hơn 0,1 W
Kiu sn phm HP LaserJet P4515 910 W 20 W 13 W Ít hơn 0,1 W
1
Các tr s có th thay đổi. Xem www.hp.com/support/hpljp4010series hoc www.hp.com/support/hpljp4510series để biết thông
tin mi nht.
2
Các ch s đin năng có giá tr cao nht khi đo bng tt c các hiu đin thế chun.
3
Thi gian mc định t chế độ Ready (Sn sàng) sang Sleep (Ngh) = 30 phút.
4
Tc độ tn nhit trong chế độ Ready (Sn sàng) = 70 BTU/gi.
5
Thi gian phc hi t Sleep (Ngh) sang bt đầu in = ít hơn 15 giây.
6
Tc độ ca HP LaserJet P4014 là 45 ppm cho kích thước Letter (Thư).Tc độ ca HP LaserJet P4015 là 52 ppm cho kích
thước Letter (Thư).Tc độ ca HP LaserJet P4515 là 62 ppm cho kích thước Letter (Thư).
VIWW Các đặc đim k thut v đin217