HP LaserJet P4010 and P4510 Series - User Guide

Tuyên b v tính thích hp
Tuyên b v tính thích hp
Tuyên b v tính Thích hp
theo tiêu chun ISO/IEC 17050-1 và EN 17050-1, DoC#: BOISB-0702-00-rel.1.0
Tên nhà sn xut: Công ty Hewlett-Packard
Địa ch nhà sn xut: 11311 Chinden Boulevard,
Boise, Idaho 83714-1021, USA
tuyên b rng sn phm
Tên
sn phm:
B sn phm HP LaserJet P4014, P4015 và P4515
S hiu theo quy định
3)
:
BOISB-0702-00
Các
tùy chn ca sn phm:
T
T C
Hp mc in: CC364
A /CC364X
phù hp vi các Thông s K thut sau ca Sn phm:
An toàn: IEC 60950-1:2001 / EN60950-1: 2001 +A11
IEC 60825-1:1993 +A1 +A2 / EN 60825-1:1994 +A1 +A2 (Sn phm LED/La-de Loi 1)
GB4943-2001
EMC:
CISPR22:2005 / EN55022:2006 - Loi B
1)
EN 61000-3-2:2000 +A2
EN 61000-3-3:1995 +A1
EN 55024:1998 +A1 +A2
FCC Đề mc 47 CFR, Phn 15 Loi B2
)
/ ICES-003, Mc 4
GB9254-1998, GB17625.1-2003
Thông tin b sung:
Sn phm này tuân th theo các yêu cu ca Ch dn EMC 2004/108/EEC và Ch dn Đin áp Thp 2006/95/EEC, và có du CE tương ng.
1) Sn phm đ
ã được kim tra trong mt cu hình tiêu biu vi h thng Máy tính Cá nhân Hewlett-Packard.
2) Thiết b này tuân th theo Phn 15 ca Quy định FCC. Vic vn hành thiết b ph thuc vào hai điu kin sau: (1) thiết b này không gây
nhiu sóng có hi, và (2) thiết b
y phi c
hp nh
n các nhiu sóng, k các các loi nhiu sóng có th sinh ra các hot động không mong
mun
.
3) Vì mc đích tuâ
n th quy định, sn phm này được gán mt S hiu theo quy định. Con s này không được phép nhm ln vi tên sn
phm hoc s ca
sn phm.
Boise, Idaho , M
Ngày 29 tháng Sáu năm 2007
Ch riêng đối vi vn đề quy định:
Địa
ch liên h ti
Châu Â
u:
Nơi bán
sn ph
m và Phòng dch v Hewlett-Packard Sales ti địa phương hoc Hewlett-Packard GmbH, Phòng HQ-
TRE / Tiêu Chun Châu Âu,, Herrenberger Strasse 140, , D-71034
, Böblingen, (FAX: +49-7031-14-3143),
http://www.hp.com/go/certificates
Địa ch liên h ti
M:
Giám đốc Ph trách vic Tuân th Quy định ca Sn Phm, Công ty Hewlett-Packard,, PO Box 15, Mail Stop 160, Boise,
ID 83707-0015, , (Đin thoi: 208-396-6000)
VIWW Tuyên b vnh thích hp227