HP LaserJet P4010 and P4510 Series - User Guide
Bảng chú dẫn
A
an toàn
cài đặt mạng 33
B
bảng điều khiển
nút 12
đèn 12
màn hình 12
menu 14
menu Show Me How (Cách thức
Thực hiện) 15
menu Retrieve Job (Truy lục
Lệnh In) 16
menu Information (Thông
tin) 17
menu Paper Handling (Quản lý
Giấy in) 18
menu Configure Device (Lập
Cấu hình Thiết bị)19
menu Printing (In) 19
menu Print Quality (Chất lượng
In) 21
Menu Cài đặt Hệ thống 24
thiết lập ngày/giờ 24
cài đặt cảnh báo có thể xóa
đi27
ngôn ngữ, chọn28
menu I/O 29
menu Resets (Xác lập lại) 36
menu Diagnostics (Chẩn
đoán) 38
cài đặ
t46
kh
ay dập g
him/xếp giấy,
chọn94
an toàn 115
trang làm sạch, in 135
thông báo, dạng 145
bảng mặt phải, định vị 7
bản đồ menu 17
bản đồ I/O 29
bản sao chép, số lượng mặc
định 19
bảo hành
hộp mực209
khách hàng tự sửa chữa210
mở rộng 213
sản phẩm207
bảo hành mở rộng 213
bảo mật IP 115
bảo quản
hộp mực118
bộ, bảo dưỡng
số bộ phận2
0
2
bộ, bảo dưỡng máy in
sử dụng 122
bột mực
chất lượng giấy ra, xử lý vấn
đề 187
thiết lập mật độ 24, 57
EconoMode (Chế độ Tiết
kiệm) 23
bột mực bị loang mờ, xử lý vấn
đề 187
bột mực không bám dính, xử lý vấn
đề 187
bộ định dạng
an toàn 116
bộ đồ nghề bả
o dưỡng
sử dụng
12
2
số bộ phận202
bộ đồ nghề bảo dưỡng máy in
số bộ phận202
bộ bảo dưỡng phòng ngừa
sử dụng 122
bộ in hai mặt
cài đặt máy Macintosh 56
trang mức sử dụng 17
bộ ký tự 21
bộ nhiệt áp
chế độ 22
kẹt giấy175
thay thế 122
bộ nhớ
đi kèm 55
cài đặt đĩa RAM 28
cài đặt DIMM 124
nâng cấp124
số hiệu bộ phận2
0
2
tài nguyên cố định 128
xác nhận cài đặt128
bưu thiếp
ngăn giấy ra, chọn88
Bonjour Settings (Cài đặt
Bonjour) 57
C
các hệ điều hành được hỗ trợ 54
các hình mờ 59
các ngăn chứa
tái chế 223
các nguồn cung cấp
đặt hàng qua máy chủ Web
nhúng 113
các tính năng 2, 5
các trang bìa 58
các trang không thẳng 188
các vật liệu đặc biệt
các nguyên tắc79
cạc Ethernet, số bộ phận202
cài đặ
t cạnh đón
g gáy 19
cà
i đặt giấy A4 20
cài đặt A4 Rộng 20
cài đặt đăng ký 22
cài đặt EconoMode (Chế độ Tiết
kiệm) 23
cài đặt thời gian chờ
lệnh in tạm hoãn 24
VIWW Bảng chú dẫn231