HP LaserJet P4010 and P4510 Series - User Guide

K
kt
cài đặt khôi phc28
cht lượng in sau đó185
dp ghim 181
khay giy 500 t 170
khay in hai mt173
khay np giy 1.500 t 172
khay np phong bì 169
khôi phc183
khu vc b nhit áp 175
menu Show Me How (Cách thc
Thc hin) 15
np trên 167
ngăn giy ra 178
nguyên nhân thường gp165
v trí 167
Khay 1 170
kt dp ghim 181
kt giy
khay giy 500 t 170
khay in hai mt173
khay np giy 1.500 t 172
khay np phong bì 169
khu v
c b nhit á
p
175
np trên 167
ngăn giy ra 178
v trí 167
Khay 1 170
kim tra
mng 33
kim tra đường dn giy38
kiu sn phm, so sánh tính
năng 2
kích thước, sn phm216
ký t, li 188
ký t b li, x lý vn đề 188
Khay 1
cài đặt18
cài đặt tiếp giy th công 20
kt giy170
np81
Khay 2
cài đặt18
Khay 3
đặc đim k
thut v
nh
th 21
6
KH
khay
định v 7
định hướng giy80
cài đặt18
cài đặt kích thước tùy
chnh 19
cài đặt tiếp giy th công 20
cài đặt đăng ký 22
cài đặt máy Macintosh 57
in hai mt60
kt giy 167, 170, 172
kim tra đường dn giy38
lp u hình 86
menu Show Me How (Cách thc
Thc hin) 15
np khay giy 1.500 t 83
np khay giy 500 t 82
np Khay 1 81
s hiu b phn2
01
k
hay 1 60
khay dp ghim/xếp giây
cài đặt làm mc định 94
khay dp ghim/xếp giy
in ra 89, 94
kt, dp ghim 181
np dp ghim 121
s b phn201
khay giy 1.500 t
kt giy172
np83
khay giy 500 t
kt giy170
np82
khay in hai mt
cài đặt19
kim tra đường dn giy38
menu Show Me How (Cách thc
Thc hin) 15
khay np phong bì
kt giy169
s b ph
n2
01
k
hay xếp giy
in ra 89, 94
s b phn201
khong cách dc, cài đặt mc
định 21
khong cách dòng, cài đặt mc
định 21
khôi phc, kt28
khôi phc cài đặt mc định 36
không cho phép
giao thc mng 68
AppleTalk 68
DLC/LLC 68
IPX/SPX 68
L
lau dn
mt ngoài 135
lp
th EIO 132
thiết b USB 130
lp hình nh, x lý vn đề 190
lp li li, x lý vn đề 188, 190
lnh in
i đặt
máy Macintosh 57
ghi nh 24
menu Retrieve Job (Truy lc
Lnh In) 16
lnh in đã lưu
in 95
xóa 96
an toàn 115
lnh in riêng
Windows 101
lnh in sao chép nhanh 24
lnh in tm hoãn
cài đặt24
menu bng điu khin Retrieve
Job (Truy lc Lnh In) 16
l trang
cài đặt22
li hình nh, x lý vn đề 186
li tt99
li Illegal Operation (Hot động B
Cm) 194
li Spool32 194
lưu tài nguyên 128
lưu tài nguyên, b nh 128
lưu tr, l
nh in
i đặt2
4
cài đặt máy Macintosh 57
menu Retrieve Job (Truy lc
Lnh In) 16
tính năng 95
truy cp95
lưu tr, nhim v
cài đặt máy Macintosh 61
VIWW Bng chú dn235