HP LaserJet P4010 and P4510 Series - User Guide
ngăn giấy ra sau
định vị 7
in ra 88
ngăn giấy ra trên
định vị 7
in ra 88
ngày, thiết lập24
ngôn ngữ, bảng điều khiển28
ngôn ngữ, thiết bị
cài đặt27
ngôn ngữ máy in
cài đặt27
ngôn ngữ thiết bị
cài đặt27
nguồn điện
xử lý sự cố 142
nguồn cung cấp
đặt hàng 200
hàng lậu118
khoảng thời gian thay thế 118
không phải của HP 118
số bộ ph
ận2
01
tình
trạng, xem bằng máy chủ
Web nhúng 111
tình trạng, xem với HP Printer
Utility (Tiện ích Máy in
HP) 56
trang tình trạng, in 17
nguồn cung cấp, tình trạng
thông báo của bảng điều
khiển12
nguồn cung cấp không phải của
HP 118
nguồn cung cấp lậu118
NH
nhãn
chế độ nhiệt áp 22
ngăn giấy ra, chọn88
nhật ký sự kiện38
nhiều trang trên một bản59
nhiều trang trên một tờ
Windows 100
Ô
ổ đĩa
cài đặ
t 132
tháo
13
4
P
panen điều khiển
định vị 7
panen điều khiển
cài đặt54
Phần mềm HP-UX 52
Phần mềm Linux 52
Phần mềm Solaris 52
Phần mềm UNIX 52
PostScript
đặt làm ngôn ngữ của thiết
bị 27
ProRes 5
PCL, đặt làm ngôn ngữ của thiết
bị 27
PPD
đi kèm 55
xử lý vấn đề 195
PS, đặt làm ngôn ngữ của thiết
bị 27
PH
phần mềm
các hệ đ
iều
hành đư
ợc hỗ
trợ 54
cài đặt 46, 54
gỡ cài đặt Macintosh 54
hệ điều hành được hỗ trợ 42
máy chủ Web nhúng 50, 57
HP Easy Printer Care (Chăm
sóc Máy in Dễ dàng HP) 50,
108
HP Web Jetadmin 50
Macintosh 55
phần mềm
HP Printer Utility (Tiện ích Máy
in HP) 56
phong bì
bị nhăn, xử lý vấn đề 189
kích thước mặc định, cài
đặt19
ngăn giấy ra, chọn88
phong bì, nạp80
phông chữ
đi kèm 5
cài đặt21
liệt kê, in 17
tài nguyên cố định 128
tập tin EPS, xử
lý vấn đề 196
Cou
r
ier 20
Tải lên Macintosh 56
phương tiện
kích thước tùy chỉnh, cài đặt
Macintosh 58
nhiều trang trên một bản59
trang đầu tiên 58
phụ kiện
đặt hàng 200
sẵn có 5
số hiệu bộ phận201
phụ kiện in hai mặt
kẹt giấy173
số bộ phận201
Q
quản lý lệnh in 87
quản lý mạng 66
Quick Sets (Thiết lập Nhanh) 99
R
REt (Công nghệ Tăng cường Độ
phân giải) 57
REt (Công nghệ Tăng
cường Độ
Ph
ân giải) 23
S
sản phẩm không chứa thủy
ngân 224
so sánh sản phẩm2
số bộ phận
bộ đồ nghề bảo dường 202
giấy, HP 203
hộp mực in 201
thẻ EIO 202
số hiệu bộ phận
bộ nhớ 202
cáp 202
khay 201
số lượng bản sao chép
Windows 102
số lượng bản sao chép, cài đặt mặc
định 19
SIMM, tính không tương
thích 124
T
tab Services (Dịch Vụ)
Macintosh 61
tác vụ in
97
VI
WW Bảng chú dẫn237










