HP LaserJet P4010 and P4510 Series - User Guide
Các kích thước giấy và vật liệu in được hỗ trợ
Xin đến www.hp.com/support/hpljp4010series hoặc www.hp.com/support/hpljp4510series để có danh
sách đầu đủ về giấy mang nhãn hiệu HP cụ thể mà sản phẩm này hỗ trợ.
Các loại giấy được hỗ trợ cho lựa chọn giấy vào
Loại giấy (bảng điều khiển) Loại giấy (trình điều khiển
máy in)
Khay 1 Khay 2 Khay giấy
tùy chọn
500 tờ
Khay giấy
tùy chọn
1.500 tờ
Khay nạp
phong bì tùy
chọn
ALL TYPE (MỌI DẠNG) Unspecified (Không xác
đị
nh)
PLAIN (THƯỜNG) Plain (Thường)
LIGHT 60-74 G/M2 (NHẸ
60-75 G/M2)
Light 60-74g (Nhẹ 60-75 g)
TẬP THẺ> 163 G/M2 Cardstock
176-220g (Tập
thẻ176-
220 g)
TRANSPARENCY (GIẤY
TRONG)
Monochrome Laser
Transparency (Giấy in La-
de Trong, Đơn sắc)
LABELS (NHÃN) Label
(Nhãn)
LETTERHEAD (IN SẴN
ĐẦU ĐỀ)
Letterhead (In sẵn đầu đề)
PREPRINTED (IN SẴN) Preprinted (In sẵn)
PREPUNCHED (DẬP LỖ
TRƯỚC)
Prepunched
(Dập lỗ trước)
COLOR (MÀU) Colored (Màu)
ROUGH (RÁP) Rough (Ráp)
BOND (THÔ) Li
ên kết
RECYCLED (TÁI CHẾ) Tá
i chế
ENVELOPE (PHONG BÌ) Phong bì
Các loại giấy được hỗ trợ cho lựa chọn giấy ra
Loại giấy (bảng điều khiển) Loại giấy (trình điều khiển
máy in)
Ngăn trên
chuẩn (mặt
hướng
xuống)
Ngăn sau
(mặt hướng
lên)
Khay in hai
mặt tùy
chọn
Khay xếp
giấy hoặc
dập ghim/
xếp giấy tùy
chọn
Hộp thư 5
ngăn tùy
chọn
ALL TYPE (MỌI DẠNG) Unspecified (Không xác
đị
nh)
PLAIN (THƯỜNG) Plain (Thường)
LIGHT 60-74 G/M2 (NHẸ
60-75 G/M2)
Light 60-74g (Nhẹ 60-75 g)
76 Chương 6 Giấy và vật liệu in VIWW










