HP LaserJet P4010 and P4510 Series - User Guide
Loại giấy (bảng điều khiển) Loại giấy (trình điều khiển
máy in)
Ngăn trên
chuẩn (mặt
hướng
xuống)
Ngăn sau
(mặt hướng
lên)
Khay in hai
mặt tùy
chọn
Khay xếp
giấy hoặc
dập ghim/
xếp giấy tùy
chọn
H
ộp thư 5
ngăn tùy
chọn
TẬP THẺ> 163 G/M2 Cardstock
176-220g (Tập
thẻ176-
220 g)
TRANSPARENCY (GIẤY
TRONG)
Monochrome Laser
Transparency (Giấy in La-
de Trong, Đơn sắc)
LABELS (NHÃN) Label (Nhãn)
LETTERHEAD (IN SẴN
ĐẦU ĐỀ)
Letterhead (In sẵn đầu đề)
PREPRINTED (IN SẴN) Preprinted
(In sẵn)
PREPUNCHED (DẬP LỖ
TRƯỚC)
Prepunched (Dập lỗ trước)
COLOR (MÀU) Colored (Màu)
ROUGH (RÁP) Rough (Ráp)
BOND (THÔ) Liên kết
RECYCLED (TÁI CHẾ) Tái chế
ENVELOPE (PHONG BÌ) Phong bì
VIWW Các kích thước giấy và vật liệu in được hỗ trợ 77










